Cấu trúc Because Of và Because là hai cấu trúc câu thường được sử dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết sử dụng hai cấu trúc này một cách chính xác.
Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu về cách phân biệt Because và Because of, cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc này, cũng như các lỗi thường gặp khi sử dụng chúng và cách khắc phục nhé!
1. Ý nghĩa, chức năng
Cả “Because Of” và “Because” đều được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhẹ về ý nghĩa và chức năng sử dụng.
Because là một giới từ đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân và thường được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Nó được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “Tại sao?”
Because Of là một giới từ kép cũng có cùng chức năng như “Because”, tuy nhiên nó thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân cụ thể hơn và thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ.
Vì vậy, “Because” thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân một cách chung chung trong khi “Because Of” được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân cụ thể hơn, với sự cần thiết của một danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.
2. Cấu trúc because of và because trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc của Because
Because + S + V + O
Ví dụ:
- Because he studied hard, he passed the exam. (Vì anh ấy học chăm chỉ nên anh ấy đã đỗ kỳ thi)
- She missed the bus because she woke up late. (Cô ấy đã bỏ lỡ xe bus vì cô ấy dậy muộn)
2.2. Cấu trúc của Because of
Because Of + Pro (Noun)/Noun Phrase
Ví dụ:
- She was late for the party because of the traffic jam. (Cô ấy đến chậm tiệc vì kẹt xe)
- I missed the flight because of the delay at security check. (Tôi đã bỏ lỡ chuyến bay vì sự chậm trễ tại kiểm tra an ninh)
3. Cách chuyển đổi vế câu từ Because sang Because of
3.1. Chủ ngữ 2 vế trong câu giống nhau
Nếu thấy 2 chủ ngữ của 2 vế trong câu giống nhau, ta bỏ chủ ngữ vế Because, động từ sau đó thêm đuôi -ING.
Ví dụ:
- Because she worked hard, she passed the exam => Because of her hard work, she passed the exam. (Bởi vì cô ấy đã làm học tập chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua kỳ thi)
3.2. Nếu chỉ còn danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…”
Sau khi giản lược theo quy tắc 1, nếu chỉ còn lại danh từ/cụm danh từ ở vế “Because of…” thì giữ lại danh từ/cụm danh từ đó.
Ví dụ:
- Because it was raining, the match was canceled => Because of the rain, the match was canceled. (Vì trời mưa nên trận đấu bị hủy)
3.3. Nếu có danh từ và tính từ ở vế Because
Khi vế Because có nhắc đến cả tính từ và danh từ, ta chỉ cần đặt tính từ trước danh từ để tạo thành cụm danh từ.
Ví dụ:
- Because the wind is strong, we can’t jogging => Because of the strong wind, we can’t jogging. (Vì gió mạnh, chúng ta không thể chạy bộ)
3.4 Nếu vế Because không có danh từ
Nếu vế Because không có danh từ, ta sẽ đổi tính từ/trạng từ thành danh từ và có thể sử dụng tính từ sở hữu.
Ví dụ:
- Because he was tired, he went to bed early => Because of his tiredness, he went to bed early. (Vì mệt nên anh ấy đi ngủ sớm)
4. Làm thế nào để phân biệt giữa Because Because of
Dưới đây là bảng so sánh giữa “Because” và “Because of” để giúp bạn phân biệt hai từ này một cách rõ ràng hơn:
Tính chất | Because | Because of |
Cấu trúc câu | Because + S + V | Because of + Noun/Noun Phrase |
Danh từ | Thường không đi kèm với danh từ | Thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ |
Ý nghĩa | Chỉ nguyên nhân hoặc lý do chung chung | Chỉ ra nguyên nhân cụ thể hơn và đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ |
Ví dụ | I’m tired because I stayed up late. | I’m tired because of the late night studying. |
5. Các lỗi thường gặp khi sử dụng Because – Because of
5.1. Quên dấu phẩy trong những cấu trúc bắt buộc dùng dấu phẩy
Một lỗi thường gặp khi sử dụng “Because” và “Because of” là quên dấu phẩy trong những cấu trúc bắt buộc dùng dấu phẩy. Ví dụ:
- I can’t go to the party because I have to work (Sai)
- Because I have to work, I can’t go to the party (Đúng)
Trong ví dụ trên, khi sử dụng “Because” để bắt đầu câu phụ, cần phải đặt dấu phẩy sau câu phụ trước khi quay trở lại câu chính. Nếu không, câu sẽ không đúng cấu trúc và dễ gây hiểu lầm.
5.2. Dùng nhầm because và because of vào vị trí của nhau
Ví dụ:
- Because of I was sick, I stayed home (Sai)
- Because I was sick, I stayed home (Đúng)
Trong ví dụ trên, “Because of” được sử dụng vào vị trí của “Because”, gây ra sai lệch ngữ pháp và làm câu không rõ ràng.
6. Bài tập ứng dụng (có đáp án)
Bài tập 1:
Điền “Because” hoặc “Because of” vào chỗ trống để hoàn thành câu sao cho đúng ngữ cảnh.
- ____________ the rain, the game was canceled.
- We left early ____________ we didn’t want to be late.
- I was late for work ____________ traffic.
- He didn’t eat dinner ____________ he wasn’t hungry.
- We had to change our plans ____________ the bad weather.
Bài tập 2:
Viết lại câu bằng cách sử dụng “Because” hoặc “Because of”.
- I’m tired because I worked late.
- The match was canceled because of the rain.
- He was absent because he was sick.
- The car wouldn’t start because of the dead battery.
- She missed the train because she overslept.
Đáp án bài tập 1
- Because of
- Because
- Because of
- Because
- Because of
Đáp án bài tập 2
- Because of working late, I’m tired.
- Because the rain, the match was canceled.
- Because of being sick, he was absent.
- Because of the dead battery, the car wouldn’t start.
- Because she overslept, she missed the train.
7. Tổng kết
Như vậy, cấu trúc “Because” và “Because of” là những cấu trúc câu cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta thể hiện được những ý nghĩa và thông điệp của câu một cách chính xác và rõ ràng. Hy vọng bài viết này của Heenglish sẽ giúp ích được bạn!