Cấu trúc Before After: Cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết nhất!

Cấu trúc Before After là cấu trúc câu được sử dụng phỏ biến trong tiếng Anh, không chỉ trong quá khứ mà còn trong tương lai. Khi sử dụng đúng cách, cấu trúc này giúp cho câu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn, đặc biệt là trong việc diễn tả các hoạt động, sự kiện, công việc hay kế hoạch trong cuộc sống.

Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc Before After, các ví dụ minh họa và bài tập để bạn có thể củng cố kiến thức của mình. Hãy cùng đi vào chi tiết để hiểu rõ hơn về cấu trúc này.

Before là gì?

Before trong tiếng Anh có nghĩa là “trước khi” hoặc “trước đó”. Before thường được sử dụng như một giới từ để chỉ thời gian hoặc thứ tự trong các sự kiện. 

Ví dụ:

  • I always have breakfast before going to work. (Tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm.)
  • Please finish your homework before watching TV. (Hãy hoàn thành bài tập trước khi xem TV.)
  • He had visited three countries before coming to Vietnam. (Anh ấy đã đi đến ba quốc gia trước khi đến Việt Nam.)

Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một liên từ để kết nối các câu trong văn bản. 

  • She studied hard before the exam, but she still didn’t pass. (Cô ấy học chăm chỉ trước kỳ thi, nhưng vẫn không đậu.)
  • I want to finish this project before the deadline, before I go on vacation. (Tôi muốn hoàn thành dự án này trước thời hạn, trước khi tôi đi nghỉ.)

Vị trí của cấu trúc Before trong câu

Cấu trúc Before thường được đặt ở đầu câu để chỉ ra thời gian hoặc thứ tự trước đó của một sự kiện. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được đặt ở giữa câu để làm rõ ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, I always brush my teeth. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đánh răng.)
  • I always brush my teeth before I go to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • She finished her work before the deadline. (Cô ấy hoàn thành công việc trước thời hạn.)

Trong một số trường hợp, Before có thể được sử dụng với một danh từ hoặc một cụm danh từ để chỉ sự so sánh hoặc thứ tự của chúng. Trong trường hợp này, nó thường được đặt ở giữa câu.

Ví dụ:

  • The blue car is parked before the red one. (Chiếc xe màu xanh được đậu trước chiếc xe màu đỏ.)
  • She always reads the news before breakfast. (Cô ấy luôn đọc tin tức trước bữa sáng.)

Cách dùng cấu trúc Before

Before ở quá khứ

Cấu trúc:

Before + simple past, past perfect

past perfect + before + simple past

Cấu trúc Before ở quá khứ thường dùng để mô tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ở cấu trúc này mệnh đề trước Before chia ở quá khứ hoàn thành, mệnh đề sau Before chia ở quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • Before I left the house, I had breakfast. (Trước khi tôi rời nhà, tôi đã ăn sáng.)
  • I had finished my work before she came to my office. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi cô ấy đến văn phòng của tôi.)
  • She had left the party before he arrived. (Cô ấy đã rời bữa tiệc trước khi anh ta đến.)

Before ở hiện tại

Cấu trúc: 

Before + simple present, simple present

simple present + before + simple present

Cấu trúc này thường được sử dụng để nói về một thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì đó. Nếu mệnh đề trước before được chia ở thì hiện tại đơn thì sau before mệnh đề cũng ở dạng hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • Before I leave the office, I always check my emails. (Trước khi tôi rời văn phòng, tôi luôn kiểm tra email của mình.)
  • I always wake up early before the sun rises. (Tôi luôn dậy sớm trước khi mặt trời mọc.)
  • She always cleans the kitchen before she goes to bed. (Cô ấy luôn dọn dẹp nhà bếp trước khi đi ngủ.)

Before ở tương lai

Cấu trúc:

Before + simple present, simple future

simple future + before + simple present

Cấu trúc before trong trường hợp này được sử dụng để nói về một hành động, sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động sự kiện nào đó.

Nếu trước before mệnh đề được chia ở thì tương lai đơn thì mệnh đề sau before được chia ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • She will finish her assignment before the deadline. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập trước thời hạn.)
  • We will have dinner before we go to the concert. (Chúng tôi sẽ ăn tối trước khi đến buổi hòa nhạc.)
  • He will have lunch before he meets with the client. (Anh ấy sẽ ăn trưa trước khi gặp khách hàng.)

Phân biệt cấu trúc Before và After

 

BeforeAfter
Ý nghĩachỉ thời điểm hoặc thứ tự trước khi một sự việc xảy ra.chỉ thời điểm hoặc thứ tự sau khi một sự việc xảy ra.
Vị trí đứng trước động từ.đứng sau động từ.
Thìcó thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, bao gồm cả thì quá khứ và hiện tại.

Before I go to bed, I always read a book. (Trước khi đi ngủ, tôi luôn đọc sách.)

thường được sử dụng với thì quá khứ.

After I finished my work, I went for a walk. (Sau khi hoàn thành công việc, tôi đi dạo.)

Dưới đây là các dạng cấu trúc After trong tiếng Anh thông dụng mà Heenglish muốn mở rộng cho các bạn!

Cấu trúc 1: After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Cấu trúc này sử dụng để diễn tả một sự kiện/hành động diễn ra trong quá khứ, sau đó để lại hậu quả cho đến hiện tại. 

Ví dụ:

  • After I finished my work, I went home. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi về nhà.)
  • After I finish my work, I usually go to the gym. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi thường đến phòng tập.)

Cấu trúc 2: After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Cấu trúc After này được dùng để mô tả hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác.

Ví dụ:

  • After I have finished my work, I will go to the gym. (Sau khi tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ đến phòng tập.)
  • After she finishes her project, she will take a break. (Sau khi cô ấy hoàn thành dự án của mình, cô ấy sẽ nghỉ ngơi.)

Cấu trúc 3: After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Cấu trúc After này mô tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và sau đó để lại kết quả trong quá khứ. 

Ví dụ:

  • After she finished her dinner, she watched a movie. (Sau khi cô ấy ăn tối xong, cô ấy xem phim.)
  • After he arrived at the airport, he called his wife. (Sau khi anh ấy đến sân bay, anh ấy gọi vợ mình.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

Cấu trúc Before ngoài giữ vai trò một liên từ trong câu, nó còn có thể được dùng trong các cấu trúc dạng đảo ngữ. 

Ví dụ:

  • Before coming to class, please make sure you have all the necessary materials. (Trước khi đến lớp, hãy đảm bảo rằng bạn đã có đầy đủ các tài liệu cần thiết.)
  • Before starting the project, we need to get approval from the manager. (Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần phê duyệt từ giám đốc.)

 

Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before đứng ở đầu câu thì nó cần ngăn cách với mệnh đề còn lại bởi dấu phẩy. 

  • Before we start the meeting, let’s review the agenda. (Trước khi bắt đầu cuộc họp, chúng ta hãy xem lại những điều cần thảo luận.)
  • Before he begins his presentation, he needs to set up the projector. (Trước khi anh ta bắt đầu bài thuyết trình của mình, anh ta cần cài đặt máy chiếu.)

Khi có hai chủ ngữ giống nhau thì mệnh đề phía sau có thể lược đi chủ ngữ và động từ chuyển thành dạng V-ing.

  • Tom finished the homework before watching TV. (Tom đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)

Khi dùng cấu trúc Before cần chú ý về việc sử dụng thời thì. Các hành động xảy ra trước thì cần được lùi thì (mệnh đề trước Before lùi một thì so với mệnh đề phía sau Before). 

  • Peter left before Jenny get here. (Peter đã rời đi trước khi Jenny đến đây.)

Một số từ/cụm từ đi với before

 

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Before long“sớm thôi” hoặc “không lâu nữa”Before long, the sun will set.

(Chẳng bao lâu nữa, mặt trời sẽ lặn.)

Before dawn“trước bình minh” I wake up before dawn every day to go jogging.

(Tôi thức dậy trước bình minh mỗi ngày để chạy bộ.)

Beforehand“trước đó”, “sẵn sàng” hoặc “trước khi” I always prepare my presentation beforehand.

(Tôi luôn chuẩn bị trước bài thuyết trình của mình.)

Before noon“trước trưa”We need to finish this project before noon.

(Chúng ta cần hoàn thành dự án này trước buổi trưa.)

Before the deadline“trước hạn cuối”We have to submit our report before the deadline.

(Chúng tôi phải gửi báo cáo của chúng tôi trước thời hạn.)

Before you know it“không biết từ khi nào” hoặc “một cách nhanh chóng”Before you know it, the school year will be over.

(Trước khi bạn biết điều đó, năm học sẽ kết thúc.)

Before God“trước mặt Thiên Chúa” hoặc “trước khi Thiên Chúa”We must confess our sins before God.

(Chúng ta phải thú nhận tội lỗi của mình trước Chúa.)

 

Bài tập về cấu trúc Before

Bài tập

Bài tập về cấu trúc Before:

  1. Điền từ còn thiếu vào câu sau:
  1. _________ we start the movie, let’s make some popcorn.
  2. _________ I go to bed, I always brush my teeth.
  3. We have to finish the project _________ the deadline.
  4. _________ you know it, summer will be here.
  5. _________ the concert begins, we need to find our seats.
  1. Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Before:
  2. I always check my email before I leave for work.

-> _______________________________________________________________________

  1. The teacher explained the lesson before the students took the test.

-> _______________________________________________________________________

  1. She finished her homework before she went to bed.

-> _______________________________________________________________________

  1. The company hired a consultant before they made any changes.

-> _______________________________________________________________________

  1. We need to clean the house before our guests arrive.

-> _______________________________________________________________________

III. Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu:

  1. _________ the concert, we need to buy some tickets.
  2. Before long
  3. Before
  4. Before you know it
  5. Beforehand
  6. We need to finish the report _________ the meeting.
  7. before dawn
  8. before long
  9. before the deadline
  10. before God
  11. She always reads a book _________ she goes to bed.
  12. before the deadline
  13. before long
  14. before dawn
  15. beforehand
  16. The sun will set _________ you know it.
  17. before
  18. before the deadline
  19. before long
  20. beforehand
  21. We need to leave the house _________ noon.
  22. before the deadline
  23. before long
  24. before dawn
  25. before

Đáp án

  1. Điền từ còn thiếu vào câu sau:
  1. Before
  2. Before
  3. Before
  4. Before
  5. Before
  1. Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc Before:
  1. Before I leave for work, I always check my email.
  2. Before the test, the teacher explained the lesson to the students.
  3. Before she went to bed, she finished her homework.
  4. Before they made any changes, the company hired a consultant.
  5. Before our guests arrive, we need to clean the house.

III. Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu:

  1. Before the concert, we need to buy some tickets. (B)
  2. We need to finish the report before the meeting. (C)
  3. She always reads a book before she goes to bed. (A)
  4. The sun will set before you know it. (C)
  5. We need to leave the house before noon. (A)

Lời kết

Tóm lại, cấu trúc Before After là một công cụ hữu ích để mô tả thứ tự các sự kiện xảy ra trong quá khứ và tương lai. Khi sử dụng đúng cách, nó giúp cho ngôn ngữ của chúng ta trở nên chính xác và rõ ràng hơn. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc và lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc này. 

Vì vậy, khi sử dụng cấu trúc Before After, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ cách sử dụng nó và lưu ý các quy tắc để tránh mắc phải các lỗi phổ biến.Hy vọng bài viết này của Heenglish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này.

World Clock