Tất tần tật về cấu trúc Forget trong tiếng Anh chính xác nhất!

Cấu trúc forget là một trong những cấu trúc động từ cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về cách sử dụng các cấu trúc liên quan đến “forget” sẽ giúp bạn tránh được những sai lầm thường gặp trong việc sử dụng tiếng Anh. 

Bài viết này của Heenglish sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về cấu trúc này cùng với một số ví dụ và bài tập đi kèm, giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Forget có nghĩa là gì?

Định nghĩa về Forget

“Forget” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quên đi hoặc không nhớ nữa.

  • Ở thể quá khứ: forgot
  • Ở thể quá khứ phân từ:forgotten hoặc forgot

Cách dùng cấu trúc Forget

Trong tiếng Anh,cấu trúc Forget trong những trường hợp sau:

  • Diễn đạt về việc ai đó quên mất đã làm gì.
  • Diễn đạt về việc ai đó quên làm gì.
  • Diễn đạt về việc ai đó đã quên mất điều gì.

Các cấu trúc Forget trong tiếng Anh

Cấu trúc Forget + to V

S + forget + to V-inf (nguyên thể)

 Dùng để diễn tả việc ai đó quên làm việc gì

Ví dụ:

  • I forgot to lock the door when I left this morning. (Tôi quên khóa cửa khi ra khỏi nhà sáng nay.)
  • She forgot to turn off the stove after cooking dinner. (Cô ấy quên tắt bếp sau khi nấu bữa tối.)

Cấu trúc Forget + Ving

S + forget + V-ing

Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó đã quên làm cái gì đó ở quá khứ.

Ví dụ:

  • I forgot buying a backpack last night. (Tôi quên mất mình đã mua một chiếc ba lô tối qua.)
  • I forgot meeting you somewhere last year. (Tôi quên mất đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngoái rồi.)

Cấu trúc Forget + about

S + forget + about + N/V-ing

 Diễn tả việc quên đi một người, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I forgot about meeting my friend for lunch today. (Tôi quên về cuộc hẹn gặp bạn đi ăn trưa hôm nay.)
  • She forgot about the deadline for the project and missed it. (Cô ấy quên về thời hạn của dự án và đã bỏ lỡ nó.)

Cấu trúc Don’t Forget

Don’t forget + V-inf (nguyên thể)

Ví dụ:

  • Don’t forget to pick up some milk on your way home from work. (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà từ cơ quan.)
  • Don’t forget to wear sunscreen if you’re going to the beach. (Đừng quên bôi kem chống nắng nếu bạn đến bãi biển.)

Phân biệt cấu trúc Forget, Regret, Remember và một số từ có cấu trúc tương tự

 

Động từCấu trúcVí dụ
Regret1. Regret + to V-inf : lấy làm tiếc khi phải làm gì

2. Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì

I regret to inform you that your application has been rejected. (Tôi lấy làm tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn xin của bạn đã bị từ chối.)

I regret not studying harder in college. (Tôi hối hận vì không học chăm chỉ hơn ở đại học.)

Forget1. Forget + to V-inf: Quên phải làm gì

2. Forget + V-ing: Quên đã làm gì

I forgot to turn off the stove before leaving the house. (Tôi quên tắt bếp trước khi ra khỏi nhà.)

She forgot sending the email to her boss. (Cô ấy quên gửi email cho sếp của mình.)

Remember1.  Remember + to V-inf: Nhớ phải làm gì

2. Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì

Remember to turn off the lights before you leave the house. (Nhớ tắt đèn trước khi bạn ra khỏi nhà.)

I remember watching this movie with my family when I was a child. (Tôi nhớ rõ là xem bộ phim này cùng gia đình khi tôi còn nhỏ.)

Một số động từ khác có cách chia tương tự như Forget

Dưới đây một số cấu trúc có cách chia động từ tương tự với Forget nếu bạn muốn tham khảo thêm:

 

Động từCấu trúcVí dụ
Mean1. Mean + To V-inf: Có ý định làm gì

2. Mean + V-ing: Có nghĩa là gì

I mean to finish this project before the deadline. (Tôi có ý định hoàn thành dự án này trước thời hạn.)

The sign “No Smoking” means smoking is not allowed here. (Biển báo “Không hút thuốc” có nghĩa là không được phép hút thuốc ở đây.)

Need1. Need + to V-inf: Cần làm gì

2. Need + V-ing: Cần được làm gì đó

She needs to see a doctor about her back pain. (Cô ấy cần đi khám bác sĩ về đau lưng của mình.)

The car needs washing. (Xe cần được rửa sạch.)

Try1. Try + to V: Cố gắng làm gì

2. Try + V-ing: Thử làm gì

She is trying to learn how to play guitar. (Cô ấy đang cố gắng học cách chơi đàn guitar.)

He tried solving the math problem but couldn’t figure it out. (Anh ta đã thử giải bài toán toán học nhưng không thể giải quyết được.)

Stop1. Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì

2. Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì

I stopped to take a break during my long walk. (Tôi dừng lại để nghỉ ngơi trong chuyến đi dài của mình.)

They stopped using plastic straws to help reduce waste. (Họ đã ngừng sử dụng ống hút nhựa để giúp giảm lượng rác thải.)

 

Một số cụm từ đồng nghĩa với Forget

Một số cụm từ đồng nghĩa với “forget” bao gồm:

  • Fail to remember: không nhớ
  • Leave behind: bỏ quên
  • Neglect: xao nhãng, không để ý đến
  • Overshadow: làm lãng quên, che phủ đi
  • Slip one’s mind: thoáng qua khỏi trí nhớ
  • Lose track of: mất dấu, quên đi
  • Disremember: quên mất

Bài tập về cấu trúc Forget

Bài tập

Bài tập về cấu trúc “forget”, “regret” và “remember”:

  1. Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc “forget”, “regret” hoặc “remember”:

I ___________ to send the email yesterday. (forget)

Don’t ___________ to pick up some bread on your way home. (forget)

She ___________ telling her secret to a stranger. (regret)

He ___________ to turn off the stove before he left. (forget)

Do you ___________ to call the plumber about the leak? (remember)

  1. Chọn từ đúng để hoàn thành câu:

She ___________ going to the gym every day. (regrets / remembers)

Don’t ___________ to bring your umbrella. It’s going to rain. (forget / regret)

I ___________ to buy some milk at the store. (forgot / regretted)

He ___________ his keys on the kitchen counter this morning. (forgot / remembered)

She ___________ to lock the door before she left. (forgot / regretted)

III. Viết lại các câu sau sử dụng dạng “ing”:

She regrets that she told him her secret.

I remember that I left my book on the bus.

He forgot that he had a meeting this morning.

She regrets that she didn’t study harder for the exam.

I remember that I met her at a party last year.

Bài tập

  1. 1. forgot
  2. forget
  1. regrets
  2. forgot
  3. remember
  1. 1. regrets
  2. forget
  3. forgot
  4. forgot
  5. forgot

III. 1. She regrets telling him her secret.

  1. I remember leaving my book on the bus.
  2. He forgot about having a meeting this morning.
  3. She regrets not studying harder for the exam.
  4. I remember meeting her at a party last year.

Lời kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc “forget” cùng với một số ví dụ và bài tập đi kèm. “Forget” là một động từ rất thông dụng trong tiếng Anh, và hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc liên quan đến nó sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. 

Hy vọng bài viết này của Heenglish có thể giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình!

World Clock