Cấu trúc hardly là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các câu phủ định hoặc câu đảo ngữ.
Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu về vị trí và cách sử dụng cấu trúc hardly và cùng thực hành qua một số bài tập một cách chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này!
1. Khái niệm Hardly là gì?
Hardly – là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gần như không hoặc hầu như không, vừa mới, khi.
Nó thường được sử dụng trong câu khẳng định với dạng phủ định để chỉ ra sự hiếm có hoặc không có gì đáng kể xảy ra, và có thể được kết hợp với các trạng từ khác như ever, any, scarcely, barely, at all để tăng cường ý nghĩa phủ định của câu.
Ví dụ:
- I hardly ever eat fast food (tôi gần như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh)
- Tom can hardly read at all without glasses. (Tom hầu như không thể đọc được gì khi không có kính.)
- Vị trí của hardly trong câu
2.1. Đứng ở giữa câu
Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính mang ý nghĩa hầu như không.
Cấu trúc: S + Hardly + V/N/Adj
Ví dụ:
- She hardly ever eats vegetables. (Cô ấy hầu như không bao giờ ăn rau.)
- He hardly knows anything about football. (Anh ấy hầu như không biết gì về bóng đá.)
2.2. Đứng ở đầu câu (đảo ngữ với Hardly)
Hardly Đảo ngữ với động từ thường
Với trường hợp này thì Hardly mang ý nghĩa là “Hầu như không”.
Cấu trúc: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- Hardly had I started reading the book when the phone rang. (Gần như tôi vừa mới bắt đầu đọc cuốn sách thì điện thoại reo.)
- Hardly had he finished his meal when he received an urgent phone call. (Gần như anh ấy vừa mới ăn xong bữa ăn của mình thì nhận được một cuộc gọi điện khẩn cấp.)
Đảo ngữ với cấu trúc Hardly … when
Ở câu trúc này, Hardly … when có ý nghĩa là vừa mới … thì.
Cấu trúc: Hardly + Had + S + P2 + when + S + Ved
Ví dụ:
- Hardly had she finished cooking when the guests arrived. (Gần như cô ấy vừa mới xong việc nấu ăn thì khách đã đến.)
- Hardly had they left the house when it started raining. (Gần như họ vừa mới rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.)
3. Cấu trúc Hardly at all
Chúng ta có thể đặt “at all” sau động từ, danh từ hoặc tính từ để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- I don’t like spicy food, so I hardly eat chili peppers at all. (Tôi không thích đồ ăn cay, vì vậy tôi hầu như không bao giờ ăn ớt.)
- The new restaurant has hardly any customers at all, which is a bad sign. (Nhà hàng mới gần như không có khách hàng nào, điều này là một dấu hiệu xấu.)
4. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly
4.1. Đồng nghĩa với cấu trúc Hardly mang ý nghĩa “rất ít, rất nhỏ”
Cấu trúc Hardly + any đồng nghĩa với very little, very few đều có nghĩa là rất ít.
Ví dụ:
- She has hardly any experience in public speaking = She has very little experience in public speaking. (Cô ấy rất ít kinh nghiệm trong phát biểu trước công chúng.)
- He goes to the gym hardly any times per week = He goes to the gym very few times per week. (Anh ấy rất ít khi đến phòng tập trong một tuần.)
4.2. Đồng nghĩa với cấu trúc Hardly mang ý nghĩa “vừa với”
Một số cấu trúc phổ biến tương đương với cấu trúc Hardly … when mang ý nghĩa: vừa mới thì được liệt kê dưới đây:
Cấu trúc 1: Hardly / Barely / Scarcely had + S + V(PP/V3) + when / before + S + Ved
Ví dụ:
- Scarcely had he stepped outside when he realized he had forgotten his keys. (Gần như anh ấy vừa mới bước ra ngoài thì nhận ra rằng mình đã quên chìa khóa.)
- Barely had she finished her meal when the phone rang. (Cô ấy vừa mới ăn xong bữa ăn của mình thì điện thoại reo.)
Cấu trúc 2: No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + Ved
Ví dụ:
- No sooner had he sat down than the phone rang. (Anh ấy vừa mới ngồi xuống thì điện thoại reo.)
- No sooner had we started the movie than the power went out. (Chúng tôi vừa mới bắt đầu xem phim thì mất điện.)
5. Từ/ cụm từ và Idioms với Hardly trong tiếng Anh
Từ/cụm từ/Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hardly noticeable | Gần như không thể nhận ra được | The scratch on my phone is hardly noticeable. (Vết xước trên điện thoại của tôi hầu như không đáng chú ý.) |
Hardly enough | Chưa đủ | There was hardly enough food for everyone at the party. (Hầu như không có đủ thức ăn cho mọi người trong bữa tiệc.) |
Hardly the point | Không phải chủ đề chính | We were talking about the economy, but he kept bringing up politics, which was hardly the point. (Chúng tôi đang nói về kinh tế, nhưng anh ấy cứ nhắc đến chính trị, điều đó hầu như không phải là vấn đề chính.) |
Hardly a day goes by | Không một ngày nào trôi qua mà không… | Hardly a day goes by that I don’t think about my grandmother. (Hầu như không một ngày nào trôi qua mà tôi không nghĩ về bà tôi.) |
Hardly anything | Rất ít, hầu như không gì | There was hardly anything left in the fridge, so I had to go grocery shopping. (Hầu như không còn gì trong tủ lạnh, vì vậy tôi phải đi mua hàng tạp hóa.) |
Hardly a soul | Hầu như không ai | When I arrived at the party, there was hardly a soul there. (Khi tôi đến bữa tiệc, hầu như không có một linh hồn nào ở đó.) |
Hardly wait | Không thể chờ đợi được | I can hardly wait to go on vacation next month. (Tôi khó có thể chờ đợi để đi nghỉ vào tháng tới.) |
(one) can hardly believe (one’s) eyes | Thật khó để tin vào mắt tôi | When she opened the door, she could hardly believe her eyes – there was a brand new car parked in the driveway! (Khi cô ấy mở cửa, cô ấy gần như không thể tin vào mắt mình – có một chiếc xe mới được đậu trên đường lái xe!) |
Can hardly hear (oneself) think | Không thể tập trung để suy nghĩ vì có quá nhiều thứ tiếng ồn và xao nhãng cung quanh | The music at the concert was so loud that I could hardly hear myself think. (Nhạc ở buổi hòa nhạc quá to đến nỗi tôi gần như không thể tập trung suy nghĩ.) |
Hardly dry behind the ears | Chưa dày dặn và chưa có kinh nghiệm trong một số trường hợp | The company decided not to hire him because they felt he was hardly dry behind the ears. (Công ty quyết định không tuyển anh ta vì họ cảm thấy anh ta còn quá non nớt.) |
6. Bài tập cấu trúc hardly (có đáp án)
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào câu sau:
- She’s _______ dry behind the ears, but she thinks she knows everything.
- Hardly
- Scarcely
- Barely
- None of the above
Đáp án: 1. Hardly
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:
- He _______ believe his eyes when he won the lottery.
- Hardly can
- Hardly could
- Hardly has
- Hardly had
Đáp án: 2. Hardly could
Bài tập 3: Hoàn thành câu sau với cấu trúc “hardly…when”:
- The storm was so strong that we _______ the power go out.
- Hardly notice
- Hardly noticed
- Hardly noticing
- Hardly noticed of
Đáp án: 2. Hardly noticed
Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng:
- Which of the following is an idiom with “hardly”?
- Hardly ever
- Hardly the point
- Hardly wait
- All of the above
Đáp án: 2. Hardly the point
Bài tập 2: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống:
- We _______ believe our eyes when we saw the price of the car.
- Hardly could
- Hardly can
- Hardly had
- Hardly has
Đáp án: 1. Hardly could
- I ___________ believe my eyes when I saw the beautiful sunset.
- can hardly
- hardly can
- hardly
Đáp án: A. “I can hardly believe my eyes” là cấu trúc đúng.
- The music was so loud that we __________ hear ourselves think.
- can hardly
- hardly can
- hardly
Đáp án: A. “We can hardly hear ourselves think” là cấu trúc đúng.
- My sister is ___________ behind the ears when it comes to cooking.
- hardly dry
- hardly wet
- hardly cold
Đáp án: A. “Hardly dry behind the ears” là cấu trúc đúng, nghĩa là chưa có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
7. Tổng kết
Tổng kết lại, cấu trúc “hardly” là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự kém hiểu biết, sự khó chịu hoặc sự khó khăn. Nó cũng được sử dụng để miêu tả số lượng rất nhỏ hoặc gần như không có gì.
Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh và sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết của Heenglish đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của Hardly!