Cấu trúc Help và cách dùng giúp đạt điểm số cao trong kỳ thi tiếng anh

cau-truc-help-trong-tieng-anh

Cấu trúc Help và cách dùng giúp đạt điểm số cao trong kỳ thi tiếng anh

Chắc hẳn nhiều bạn học tiếng anh đã quá quen thuộc với từ “Help”, mang nghĩa giúp đỡ ai đó. Tuy nhiên, Khi từ Help kết hợp với những từ khác sẽ tạo thành các cấu trúc mang ý nghĩa khác nhau. Ở bài viết này, hãy cùng Heenglish tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng anh nhé!

cau-truc-help-trong-tieng-anh

Cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng anh

Có thể bạn chưa biết, với mỗi câu cấu trúc Help khác nhau thì câu văn sẽ có sắc thái ngữ nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số những điểm khác biệt của cấu trúc Help, cùng tham khảo nhé!

1. Cấu trúc Help mang nghĩa tự phục vụ

Ở cấu trúc này, thường chủ ngữ sẽ tự mình thực hiện những hành động được nhắc tới.

 

Công thức:

 

S + help + oneself somebody + to + something

 

Ví dụ:

Linda helps herself with her homework

(Linda tự giúp mình làm bài tập về nhà.)

 

Help yourself to a cup of tea.

(Uống một ly trà.)

2. Cấu trúc Help kết hợp với động từ nguyên mẫu (to)

Mang nghĩa: để nói về việc giúp ai đó làm gì

 

Với Help + V: Người giúp sẽ làm hết việc cho người được giúp

Với Help + to V: Cả người giúp và người được giúp cùng thực hiện hành động

 

Công thức:

 

S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì

 

Ví dụ:

Lenka helped me tidy my laptop.

(Lenka đã giúp tôi làm sạch máy tính.)

 

-> Lenka một mình làm hết

 

My sister helped me to find the answer to this question.

(Chị tôi đã giúp tôi tìm ra câu trả lời cho câu hỏi này.)

 

-> Cả 2 người cùng tìm câu trả lời

3. Cấu trúc Help trong câu bị động

Công thức:

 

S + help + O + V Ing…
➔ S + to be + helped + to Vinf +…+ (by O).

 

Ví dụ:

Mike helped us clean this table.

(Mike đã giúp chúng tôi lau bàn).

 

➔ We were helped to clean this table by Mike (Chúng tôi đã được giúp lau bàn bởi Mike).

 

My elder brother usually helps me solve difficult problems.

(Anh trai thường giúp tôi giải quyết những vấn đề khó.)

 

➔ I am usually helped to solve the difficult problem by my elder brother. (Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi anh trai.)

4. Cấu trúc Can’t Help trong tiếng anh

Trong tiếng anh, khi cấu trúc Help kết hợp với từ can’t sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác với các trường hợp trên.

 

Công thức:

 

S + can’t/couldn’t help + doing something:
không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.

 

Ví dụ:

Tom can’t help being nervous whenever he has tests.

(Tom không ngừng lo lắng mỗi khi anh ấy có các bài kiểm tra.)

 

He couldn’t help laughing after hearing her jokes.

(Anh ấy không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của cô ấy.)

 

>>Xem thêm: Cấu trúc Both and và bài tập vận dụng trong tiếng anh

Cấu trúc Help và giới từ

help-va-gioi-tu

1. Help đi cùng với giới từ off / on

Công thức:

 

S + Help + Somebody + off (on) with something…

 

Trong tiếng anh, cấu trúc Help đi cùng với giới từ off/on sẽ mang nghĩa giúp đỡ người nào đó hoặc một thứ gì đó.

 

Ví dụ:

Trang helped me off with my shoes

(Hoa đã giúp tôi cởi chiếc giày của tôi)

 

Tom helped Mike on with his T- shirt

(Tom đã giúp Mike mặc chiếc áo phông của anh ấy)

2. Help đi với giới từ Out

Công thức:

 

S + Help + somebody + Out

 

Mang nghĩa: giúp đỡ ai đó thoát khỏi khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống

 

Ví dụ:

Peter is sometimes willing to help them out when they are lack of staffs

(Minh thỉnh thoảng sẵn sàng giúp đỡ họ khi họ thiếu nhân viên)

Help với vai trò là danh từ trong câu

Help (n): Sự trợ giúp, giúp đỡ

 

Ví dụ:

Thanks for your enthusiastic help

(Cảm ơn sự giúp đỡ nhiệt tình của bạn)

 

Sorry, I tried to help but it didn’t work.

(Xin lỗi, tôi đã cố gắng trợ giúp nhưng không được.)

 

Chú ý: Nếu Help có vai trò là động từ trong câu sẽ được chia theo chủ ngữ hoặc theo động từ.

 

>>Xem thêm: Cấu trúc Looking forward và cách dùng trong tiếng anh

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Help

luu-y-khi-dung-cau-truc-help

– Nếu tân ngữ sau Help không trực tiếp nói đến một ai đó thì chúng ta có thể bỏ tân ngữ và To của động từ đi kèm phía sau.

 

– Mộtsố trường hợp tân ngữ của Help giống với tân ngữ của động từ đi kèm đằng sau. Các bạn có thể bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đằng sau.

 

– Thông thường, Help đi kèm với động từ có dạng Inf, tuy nhiên Help cũng có thể đi với động từ nguyên thể trong một số trường hợp nhất định.

 

– Cấu trúc To help sb do sth hay To help sb to sth đều được sử dụng với nghĩa giúp ai đó làm gì.

 

Ví dụ:

Tom helped Linda wash the dishes.

(Tom giúp Linda rửa chén bát)

 

Mike helped the old man with the packages to find a taxi.

(Mike đã giúp người đàn ông lớn tuổi có nhiều hành lý gọi một chiếc taxi.)

 

The teacher helped Trang find the research materials.

(Giáo viên đã giúp Trang tìm tài liệu cho cuộc nghiên cứu.)

 

This wonderful drug helps (people)to recover more quickly.

(Loại thuốc kỳ diệu này giúp (người ta) hồi phục nhanh hơn.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Help

Dưới đây là một số bài tập thực hành giúp các bạn hiểu hơn về cấu trúc Help trong tiếng anh, cùng tham khảo nhé!

bai-tap-cau-truc-help

Bài 1: Chia động từ đúng với cấu trúc help

1. Linda can’t help _______ (play) this game. It’s so interesting.

2. Yesterday Tom helped me ________ (repair) my bike.

3. Let’s help he ______ (do) this part. He is sick and can’t do anything.

4. Mike’s best friend helps me (finish) ________ all these difficult exercises.

5. Can you help me ______ (lift) these boxes. I can’t do it alone.

6. You’ll be helped (fix) ________ the window today.

7. My brother is so sleepy. He can’t help (fall) ________ in sleep.

8. May you help me (wash) ______ these clothes ? I’m cleaning the house now.

 

Đáp án:

1. playing

2. repair/ to repair

3. go

4. to finish

5. to lift

6. to fix

7. falling

8. wash

Bài 2: Hãy chuyển những câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Help

1. Chúng tôi không thể dừng cười con chó con của a ấy.

2. “Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi hoàn thành bức tranh.” – Tom nói với chúng tôi.

3. Những người vô gia cư được giúp đỡ rất nhiều bởi các tổ chức tình nguyện.

4. Nhìn thấy nụ cười của Linda giúp tôi thấy thoải mái.

5. Cô ấy tự làm bài tập của mình.

6. Giúp tôi đi qua đường với.

7. Mike đã giúp tôi nấu ăn ngày hôm qua. Tôi quá mệt.

8. Lenka được rất nhiều bạn bè giúp đỡ để vượt qua kì thi.

 

Đáp án:

1. We can’t help laughing at his little dog.

2. “Thanks for helping me to finish the paint.” – Tom said to us.

3. Homeless people are helped a lot by volunteering organizations.

4. Seeing Linda smile helps me feel relaxed.

5. She helps himself to do the homework.

6. Please help me across the street.

7. Mike helped me cook yesterday. I was too tired.

8. Lenka was helped by many friends to pass the exam.

Tổng Kết

Bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức về cấu trúc Help trong tiếng anh. Hy vọng các bạn đã nắm rõ định nghĩa và cách dùng để làm bài tập thật tốt.

 

Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần Heenglish giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất. Ngoài ra nếu muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh miễn phí, hãy để lại họ tên, email, số điện thoại để Heenglish có thể gửi tài liệu cho bạn nhé. Hãy theo dõi web thường xuyên để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tập thật tốt!

World Clock