Cấu Trúc In Order To: Ý Nghĩa, Cách Dùng, Ví Dụ Chi Tiết Nhất! 2023

Cấu Trúc In Order To Ý Nghĩa, Cách Dùng, Ví Dụ Chi Tiết Nhất!

Cấu trúc in order to là một cấu trúc ngữ pháp căn bản trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Heenglish sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, cũng như cách dùng và đưa ra một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này.

1. Ý nghĩa của cụm từ “in order to”

1. Ý nghĩa của cụm từ “in order to”

“In order to” là một liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh, mang nghĩa là “để, để mà”. Chúng ta sử dụng “in order to” với động từ nguyên thể để diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động hoặc sự việc nào đó.

Ví dụ: 

  • I am studying hard in order to pass my exam. (Tôi đang học chăm chỉ để đỗ kỳ thi của mình.)

2. Cách sử dụng cấu trúc “in order to” và cách sử dụng trong tiếng Anh

Chúng ta sử dụng “in order to” để diễn tả mục đích của một hành động nào đó. Nói một cách khác, “in order to” có thể đưa ra mục đích của hành động hướng tới chủ thể hành động hoặc một đối tượng khác.

2.1. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào chủ thể hành động

Cấu trúc: S + V + in order/so as + (not) + to + V

Ví dụ: 

  • She studied hard in order to pass the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

Mục đích của việc học hành chăm chỉ là cho chính nhân vật “cô ấy” đạt điểm tốt. Trường hợp này chính là đưa ra mục đích hướng vào chủ thể (cô ấy) hành động.

2.2. “In order to” đưa đến mục đích hướng vào đối tượng khác

Cấu trúc: S + V + in order + for O + (not) + to + V ….

Ví dụ:

  • He turned off the lights in order for the baby not to wake up. (Anh ấy tắt đèn để bé không thức dậy.)

Mục đích anh ấy ko tắt đèn là để tránh em bé thức giấc, đấy là hành động hướng vào đối tượng khác.

3. Một số lưu ý khi sử dụng “In order to” khi viết lại câu

  • Nếu câu sau có các động từ want, like, hope… thì sẽ bỏ đi và chỉ giữ lại động từ sau nó

Ví dụ:

  • I want to buy a new car, I need to save more money. => In order to buy a new car, I need to save more money.
  • Cấu trúc “in order to” chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai câu giống nhau

Ví dụ:

I talked to him. I will have a better understanding of the situation.

I talked to him in order to have a better understanding of the situation.

4. Một số cấu trúc tương đương với cấu trúc in order to trong tiếng Anh

4.1. Cấu trúc: To + V

Đây là cấu trúc thay thế In order to đơn giản nhất mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết.

Ví dụ:

  • He has to do exercise every day in order to keep her body fit. => He has to do exercise every day to keep her body fit. 

(Cô ấy phải tập thể dục mỗi ngày để giữ cho thân hình cân đối).

4.2. Cấu trúc: So that

Ví dụ

I woke up early so that I could catch the first train. (Tôi dậy sớm để có thể bắt được chuyến tàu đầu tiên.)

= I woke up early in order to catch the first train. (Tôi dậy sớm để bắt được chuyến tàu đầu tiên.)

Trong các ví dụ trên, cả hai cấu trúc “so that” và “in order to” đều được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động hoặc sự việc đó. Cả hai đều có nghĩa tương tự nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

4.3. Cấu trúc: With an aim of + V(ing)

Đây là một cấu trúc không được sử dụng nhiều nhưng nếu bạn muốn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh thì đây là một cấu trúc không thể bỏ qua

Ví dụ:

The company launched a new project with an aim of increasing revenue. (Công ty khởi động một dự án mới nhằm tăng doanh thu.)

= The company launched a new project in order to increase revenue. (Công ty khởi động một dự án mới để tăng doanh thu.)

4.4. Cấu trúc: With a view to + V(ing)

Trong cấu trúc này, “view” có nghĩa là quan điểm hoặc lập trường và được sử dụng để chỉ ra mục đích của hành động hoặc sự việc đó. Nhưng bạn nên chú ý đến giới từ ở hai cấu trúc “With a view to V-ing” và “With an aim of V-ing” để tránh nhầm lẫn.

Ví dụ:

The company invested in new technology with a view to staying competitive in the market. (Công ty đầu tư vào công nghệ mới với mục đích duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)

= The company invested in new technology in order to stay competitive in the market. (Công ty đầu tư vào công nghệ mới để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)

5. Bài tập cấu trúc In order to có đáp án

5. Bài tập cấu trúc In order to có đáp án

Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “in order to”:

  1. I bought this book __________________ improve my English.
  2. They left early __________________ avoid the traffic.
  3. She’s studying hard __________________ pass the exam.
  4. He’s saving money __________________ buy a new car.
  5. We’re learning French __________________ travel to France.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu có cấu trúc “in order to”:

  1. he / up early / wakes / in order to / exercise / every day.
  2. they / working hard / in order to / finish / the project / on time.
  3. she / studying / in order to / become / a doctor.
  4. he / saving money / in order to / travel / around the world.
  5. we / practicing / speaking / English / in order to / improve / our skills.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. I bought this book in order to improve my English.
  2. They left early in order to avoid the traffic.
  3. She’s studying hard in order to pass the exam.
  4. He’s saving money in order to buy a new car.
  5. We’re learning French in order to travel to France.

Đáp án bài tập 2

  1. He wakes up early in order to exercise every day.
  2. They are working hard in order to finish the project on time.
  3. She is studying in order to become a doctor.
  4. He is saving money in order to travel around the world.
  5. We are practicing speaking English in order to improve our skills.

6. Lời kết

Như vậy, cấu trúc “in order to” là một công cụ hữu ích trong việc diễn đạt mục đích của một hành động hoặc kế hoạch. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều cấu trúc này sẽ khiến văn bản trở nên lặp đi lặp lại và khó đọc. 

Do đó, hãy sử dụng cấu trúc “in order to” một cách hợp lý và cân nhắc để đảm bảo rằng văn bản của bạn đầy đủ ý nghĩa và dễ hiểu cho độc giả. Hy vọng bài viết này của Heenghish sẽ giúp bạn trong việc hiểu rõ cách dùng cấu trúc này.

World Clock