Cấu Trúc It Take, Spend & Waste: Phân Biệt, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết!

Cấu Trúc It Take, Spend & Waste Phân Biệt, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết!

Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc để diễn đạt ý nghĩa về thời gian, tiền bạc và năng lượng, trong đó có It takes, Spend và Waste. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng và phân biệt các cấu trúc này một cách chính xác. 

Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và các trường hợp sử dụng phổ biến của It takes, Spend và Waste, kèm theo những bài tập thực hành giúp bạn nắm vững kiến thức này. Hãy cùng tìm hiểu để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa cấu trúc It take

Định nghĩa cấu trúc It take

“It takes” là một cấu trúc động từ bất quy tắc (irregular verb) trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “mất, tốn (thời gian, công sức…) để thực hiện một việc gì đó”. Cấu trúc này thường được sử dụng với danh từ số ít.

Ví dụ:

  • It takes me 30 minutes to get to work by car. (Tôi mất 30 phút để đến nơi làm bằng xe hơi.)

2. Cấu trúc It take và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc “it takes” rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến về cách sử dụng cấu trúc này:

Cấu trúc 1:  It take + time + to V: Dành/tốn bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó

Ví dụ:

  • It takes time to learn a new language. (Cần thời gian để học một ngôn ngữ mới.)
  • It takes 2 hours to watch a football match. (Mất 2 giờ để xem một trận bóng đá.)

Cấu trúc 2: It takes + somebody + time + to V: Ai đó dành/tốn bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • It takes me 30 minutes to get to work by car. (Tôi mất 30 phút để đến nơi làm bằng xe hơi.)
  • It takes my brother two hours to finish his homework. (Anh trai tôi mất hai giờ để hoàn thành bài tập về nhà.)

Cấu trúc 3: It takes + [quantity noun] + to V: bao nhiêu là cần thiết để làm gì đó

Ví dụ:

  • It takes fifteen minutes of meditation to calm your mind. (Cần mười lăm phút thiền để làm dịu tâm trí của bạn.)
  • It takes twenty-five dollars of ingredients to make a delicious dinner. (Cần hai mươi lăm đô la nguyên liệu để nấu một bữa tối ngon miệng.)

3. Cấu trúc Spend tiếng Anh

3. Cấu trúc Spend tiếng Anh

3.1. Cấu trúc Spend đi cùng “V_ing”

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả việc dành thời gian hoặc tiền bạc để làm việc gì đó.

Cấu trúc:

Spend + time/money + V_ing: dành thời gian hoặc tiền bạc để làm việc gì đó.

Spend + V_ing + (in) doing something: dành thời gian để làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • I spent three hours cleaning the house yesterday. (Tôi đã dành ba giờ để dọn dẹp nhà vào ngày hôm qua.)
  • My sister spends $10 buying this Starbucks coffee. (Chị tôi mua ly cà phê Starbucks này với giá 10 đô-la)

3.2. Cấu trúc Spend đi cùng N (Danh từ)

Cấu trúc:

Subject + spend(s) + time/money + on something = Subject + spend(s) + something: để dành điều gì để làm gì.

Ví dụ:

  • He spent the whole weekend working on his car. (Anh ấy đã dành cả cuối tuần để sửa xe của mình.)
  • We spent a lot of time and effort on the project. (Chúng tôi đã dành rất nhiều thời gian và công sức cho dự án.)

3.3. Viết lại câu với cấu trúc Spend

It take(s) + somebody + (time) + to + Verb = Somebody spend(s) + time + doing something.

Ví dụ

  • It takes him three days to finish a painting. (Anh ấy mất ba ngày để hoàn thành một bức tranh.)

=> He spends three days painting. (Anh ấy dành ba ngày để vẽ tranh.)

  • It takes them an hour to walk to the park. (Họ mất một giờ để đi bộ đến công viên.)

=> They spend an hour walking to the park. (Họ dành một giờ để đi bộ đến công viên.)

4. Cấu trúc Waste trong tiếng Anh

4. Cấu trúc Waste trong tiếng Anh

“Cấu trúc waste” có nghĩa là lãng phí, sử dụng một thứ gì đó một cách không hiệu quả hoặc không cần thiết.

Cấu trúc: S + wast + time/money/energy + on + N: lãng phí thời gian/tiền bạc/năng lượng cho thứ gì

Ví dụ

  • He wasted a lot of time on social media instead of studying for his exams. (Anh ấy lãng phí rất nhiều thời gian trên mạng xã hội thay vì học cho kỳ thi của mình.)
  • They wasted a lot of time on a project that was never going to be approved. (Họ lãng phí rất nhiều thời gian cho một dự án không bao giờ được chấp thuận.)

Cấu trúc: S + waste + time/money/energy + V-ing: lãng phí thời gian/tiền bạc/năng lượng để làm gì

Ví dụ:

  • They wasted a lot of energy arguing about something that was not important. (Họ lãng phí rất nhiều năng lượng tranh cãi về một điều không quan trọng.)
  • We wasted a lot of time trying to fix the printer ourselves, but we ended up calling a professional anyway. (Chúng tôi lãng phí rất nhiều thời gian cố tự sửa máy in, nhưng cuối cùng vẫn phải gọi một chuyên gia.)

Cấu trúc: S + waste + something + on somebody/something lãng phí điều gì/Làm điều gì vô ích

Ví dụ:

Don’t waste your sympathy on him, he got what he deserved. (Đừng lãng phí sự cảm thông của bạn dành cho hắn, hắn phải nhận những gì hắn xứng đáng mà thôi.)

5. Bài tập cấu trúc It Takes/Spend/Waste (có đáp án)

5. Bài tập cấu trúc It TakesSpendWaste (có đáp án)

Bài tập

Bài tập cấu trúc It takes và Spend, Waste:

  1. Điền từ còn thiếu vào câu sau:
  2. It ________ me about 30 minutes to get to work every morning.
  3. She usually ________ two hours every day doing her homework.
  4. Don’t ________ your money on things you don’t need.
  5. It ________ a lot of practice to become good at playing the guitar.
  6. He ________ a lot of time on social media instead of studying for his exams.
  7. Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc “It takes… to do something”
  8. We need two hours to finish this project.
  9. It will take me 30 minutes to drive to the airport.
  10. I need one hour to prepare dinner tonight.
  11. They need three weeks to complete the renovation of their house.

III. Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc “Spend… doing something”

  1. It takes me one hour to get dressed in the morning.
  2. It takes us three hours to drive to the beach.
  3. It takes him two hours to study for his test.
  4. It takes her three hours to clean the house.
  5. Viết lại câu sau sử dụng cấu trúc “Waste… on something”
  6. He spent a lot of money on a new phone he didn’t need.
  7. They spent the whole day arguing about politics.
  8. She spent two hours watching TV instead of studying.
  9. We spent a lot of time trying to fix the broken computer.

Đáp án

  1. 1. takes 2. spends 3. waste 4. takes 5. wastes
  2. It takes us two hours to finish this project.
  3. It takes me 30 minutes to drive to the airport.
  4. It takes me one hour to prepare dinner tonight.
  5. It takes them three weeks to complete the renovation of their house.

III. 

  1. I spend one hour getting dressed in the morning.
  2. We spend three hours driving to the beach.
  3. He spends two hours studying for his test.
  4. She spends three hours cleaning the house.
  5. He wasted a lot of money on a new phone he didn’t need.
  6. They wasted the whole day arguing about politics.
  7. She wasted two hours watching TV instead of studying.
  8. We wasted a lot of time trying to fix the broken computer.

6. Tổng kết

Trên đây là những ví dụ cụ thể về các cấu trúc It takes, Spend và Waste trong tiếng Anh. Heenglish đã cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và các trường hợp sử dụng phổ biến của chúng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho việc học tiếng Anh của bạn!

World Clock