Cấu trúc Not only but also rất phổ biến trong chương trình tiếng Anh và thường xuyên bắt gặp trong các kỳ thi ở Việt Nam, tiêu biểu là kỳ thi Đại học.
Nó cũng là cấu trúc thông dụng giúp các câu trong bài writing của chúng ta trở nên liên kết, phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy bây giờ hãy cùng Heenglish khám phá tất cả kiến thức liên quan đến Not only… but also… để có thể áp dụng nó một cách chính xác bạn nhé.
1.Cấu trúc Not only but also là gì? (Not only but also meaning)
Cấu trúc Not only… but also… là một kết hợp tương quan (a correlative conjunction), giúp truyền đạt hai sự kiện, suy nghĩ hoặc thông tin có liên quan với nhau. Hiểu một cách khác, chúng dùng để nối hai từ, cụm từ, hai ý có cùng vị trí, tính chất trong câu. Nó có nghĩa là “Không những/ Không chỉ… mà còn…”. Dùng để nhấn mạnh về đặc tính, hành động của một sự vật, sự việc nào đó, thường thì vế thứ hai (but also) sẽ được nhấn mạnh hơn.
Example:
John is not only handsome but also funny. (John không chỉ đẹp trai mà còn vui tính.)
Ở ví dụ trên, chúng ta sử dụng Not only… but also… để nhấn mạnh hai đặc điểm của John là đẹp trai và vui tính. Khi không muốn nhấn mạnh, ta có thể dùng một câu với cấu trúc bình thường là: John is handsome and funny. (John đẹp trai và vui tính.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng của Not only but also (Not only but also structure & usage)
Đứng sau not only… but also… bắt buộc phải là các từ loại giống nhau, cùng là danh từ (N)/ tính từ (Adj)/ động từ (V)/ trạng từ (Adv) hoặc giới từ (Prep). Do vậy, có 5 cấu trúc Not only… but also… thường được sử dụng sau đây:
2.1. Nhấn mạnh Danh từ
Cấu trúc: S + V + not only + N + but also + N
Examples:
- Emmy speaks not only Vietnamese but also Chinese. (Emmy không chỉ nói được tiếng Việt mà còn nói được cả tiếng Trung Quốc nữa.)
- Hoa is not only a teacher but also a writer. (Hoa không chỉ là giáo viên mà còn là nhà văn.)
>>> Xem thêm Danh từ trong tiếng Anh.
2.2. Nhấn mạnh tính từ
Cấu trúc: S + V + not only + Adj + but also + Adj
Examples:
- Elsa is not only pretty but also very talented. (Elsa không những xinh đẹp mà còn rất tài năng.)
- My sister is not only humorous but also lovely. (Em gái tôi không chỉ hài hước mà còn rất đáng yêu.)
2.3. Nhấn mạnh động từ
Cấu trúc: S + not only + V + but also + V
Examples:
- My friend not only sings well but also dances perfectly. (Bạn tôi không những hát hay mà còn nhảy rất hoàn hảo.)
- My brother not only exercises daily but also eats healthily. (Anh trai tôi không chỉ tập thể dục hàng ngày mà còn ăn uống lành mạnh.)
2.4. Nhấn mạnh trạng từ
Cấu trúc: S + V + not only + Adv + but also + Adv
Examples:
- My mom works not only quickly but also efficiently. (Mẹ tôi không những làm việc nhanh mà còn hiệu quả nữa.)
- The boy not only spoke slowly but also stutteringly. (Cậu bé không chỉ nói chậm mà còn nói lắp nữa.)
2.5. Nhấn mạnh cụm giới từ
Cấu trúc: S + V + not only + Prep + but also + Prep
Examples:
- Doing exercise is not only good for your physical health but also for mental health. (Tập thể dục không những tốt cho tình trạng thể chất mà còn tốt cho tinh thần.)
- Studying abroad is not only a good opportunity to learn a language, but also a great way to aproad new culture. (Du học không chỉ là một cơ hội tốt để học một ngôn ngữ mà còn là một cách tuyệt vời để tiếp nhận nền văn hóa mới.)
3. Đảo ngữ của Not only but also (Not only but also inversion)
Đảo ngữ của Not only… but also… là đảo Not only lên đầu câu, tiếp đó là chuyển động từ khuyết thiếu (can, could, will, may,…)/ động từ “to be” (is, am, are, was,…)/ trợ động từ (do, does, did,…) lên trước chủ ngữ, vế còn lại giữ nguyên. Đảo ngữ nhằm tăng cường độ nhấn mạnh ý của câu.
Có 3 dạng đảo ngữ chủ yếu của Not only… but also… là: đảo ngữ với động từ khuyết thiếu, đảo ngữ với động từ “to be”, đảo ngữ với động từ thường.
3.1. Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu
Cấu trúc: Not only + Động từ khuyết thiếu + S + V + but also…
Examples:
Increasing cost of fuel can not only save fuel, it also protects environment. (Tăng chi phí nhiên liệu không chỉ có thể tiết kiệm nhiên liệu mà còn bảo vệ môi trường.)
=> Not only can increasing cost of fuel save fuel but also protects environment.
3.2. Đảo ngữ với động từ “to be”
Cấu trúc: Not only + Động từ tobe + S… but also…
Examples:
- He is not only friendly but also kind. (Anh ấy không những thân thiện mà còn tốt bụng.)
=> Not only is he rich but also famous.
- Smoking is not only costly, it is also harmful to your health. (Hút thuốc lá không chỉ tốn kém mà còn có hại cho sức khỏe của bạn..)
=> Not only is smoking costly, it is also harmful to your health.
=> Not only is smoking costly but also harmful to your health.
3.3. Đảo ngữ với động từ thường
Cấu trúc: Not only + Trợ động từ + S + V + but also…
Examples:
- I not only cook deliciously but also sing well. (Tôi không chỉ nấu ăn ngon mà còn hát hay.)
=> Not only do I cook deliciously but also sing well.
- Video games don’t only harm your own health, it also affects your thoughts.
=> Not only does smoking harm your own health, it also affects your thoughts.
=> Not only does smoking harm your own health but also affects your thoughts.
4. Một số cấu trúc đồng nghĩa với Not Only but also (Not only but also synonym)
Tương tự như Not only… but also…, cấu trúc câu và cách dùng của những cụm từ sau cũng giống với Not only… but also… Nghĩa là, những thành phần đằng trước và sau chúng đều phải tương tự nhau.
4.1. As well as (vừa… vừa…)
Cấu trúc: S + V + N/adj/adv + as well as + N/adj/adv
hoặc S + V + as well as + V
Examples:
- Mickey is talented as well as charming. (Mickey vừa tài năng vừa quyến rũ.)
- My mother is a good businessman as well as a perfect housewife. (Mẹ tôi vừa là một người kinh doanh giỏi vừa là một người nội trợ hoàn hảo.)
- Thom can ride the motorbike as well as ride the car. (Thom vừa có thể đi xe máy vừa có thể lái xe ô tô.)
4.2. Both… and… (vừa… vừa)
Cấu trúc: giống hệt Not only…but also…
Chú ý: Both chỉ được dùng với and, không được dùng với as well as.
Examples:
- My boyfriend is both a doctor and lecturer. (Bạn trai tôi vừa là bác sĩ vừa giảng viên đại học.)
- She is both pretty and sings well. (Cô ấy vừa sinh đẹp vừa hát hay.)
- This book is both informative and interesting. (Cuốn sách này vừa nhiều thông tin lại vừa thú vị.)
4.3. Các từ mang nghĩa tương tự có thể thay thế cho cấu trúc Not only… but also… (Synonyms for Not only… but also…)
likewise | and | in the same way |
similarly | too | in addition to |
furthermore | another | what’s more |
moreover | besides | equally important |
additionally | further | consequently |
Examples:
- Emma wants to have not only a stable job but also a rewarding career. (Emma không chỉ muốn có một công việc ổn định mà còn là một nghề nghiệp xứng đáng.)
- Emma wants to have a stable job. Equally important, she wants to have a rewarding career. (Emma muốn có một công việc ổn định. Điều quan trọng không kém, cô muốn có một sự nghiệp xứng đáng.)
- In addition to a stable job, Emma wants to have a rewarding career. (Ngoài một công việc ổn định, Emma còn muốn có một nghề nghiệp xứng đáng.)
- Emma wants to have a stable job. Moreover, she wants to have a rewarding career. (Emma muốn có một công việc ổn định. Hơn nữa, cô muốn có một sự nghiệp xứng đáng.)
5. Những lưu ý khi dùng Not only but also (Notes for Not only but also)
5.1. Sử dụng dấu (,) hay không?
Thông thường, trong cấu trúc Not only… but also… không có dấu phẩy do chúng là một kết hợp tương quan giúp tạo ra sự song song. Vì các liên từ tương quan không yêu cầu dấu phẩy để phân cách các cặp trong cụm từ, nên không có dấu phẩy trong Not only… but also…
Example:
Not only do they bring drinks, but desserts! (Họ không chỉ mang đồ uống mà còn mang cả món tráng miệng!).
Tuy nhiên, bạn có thể thêm dấu phẩy để thể hiện sự nhấn mạnh bổ sung, nhưng điều này không bắt buộc.
Example:
When planning a party, she considers not only the quality of the product served, but also the both presentation. (Khi lập kế hoạch cho một bữa tiệc, cô ấy không chỉ xem xét chất lượng của sản phẩm được phục vụ mà còn xem xét cả cách trang trí.)
Tóm lại, thêm dấu phẩy là một lựa chọn theo phong cách và không bắt buộc về mặt ngữ pháp.
5.2. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Not only… but also…
Hai từ hoặc hai cụm từ không cùng vị trí, tính chất.
Examples:
- Not only the children are inquisitive but also clever.
=> Ví dụ trên là một câu sai, vì động từ to be (are) đứng sai vị trí.
=> Câu trên sửa lại như sau:
Not only are the children inquisitive but also clever. (Những đứa trẻ không chỉ ham học hỏi mà còn rất thông minh.)
- She is not only beautiful, but also a singer. (Cô ấy không chỉ đẹp mà còn là một ca sĩ.)
=> Ví dụ trên là một câu sai, vì “beautiful” là tính từ, trong khi “singer” là danh từ nên chúng không tương đồng nhau về mặt tính chất.
Sử dụng từ vựng không phù hợp với ngữ cảnh
Examples:
Mary ate not only the cake, but also the energy water. (Mary không chỉ ăn đã bánh mà còn ăn nước có ga.)
=> Ví dụ trên hết sức vô lý vì không ai ăn nước cả.
=> Câu trên sửa lại như sau:
Mary not only ate the cake, but also drank the energy water.
5.3. Biến đổi Not only… but also…
Trong cấu trúc Not only… but also… không nhất thiết lúc nào cũng phải giữ nguyên but also, ta có thể tách also ra khỏi but và để also trở thành một trạng từ bổ sung nghĩa cho động từ, thậm chí có thể bỏ được but hoặc also.
Examples:
- Emily not only passed the exam but got the best mark also. (Emily không những qua bài kiểm tra mà còn đạt điểm tốt nhất.)
- Not only did she forget my birthday, but she also didn’t even apologize for forgetting it. (Cô ấy không chỉ quên sinh nhật của tôi mà còn không xin lỗi vì đã quên nó.)
- Not only I but my friends also like that party. (Không chỉ tôi mà những người bạn của tôi đều thích bữa tiệc đó.)
- Not only I but my friends like that party. (Không chỉ tôi mà những người bạn của tôi đều thích bữa tiệc đó.)
6. Luyện tập cấu trúc Not only but also (Not only but also exercises)
6.1. Bài tập sử dụng cấu trúc Not only… but also…
Exercises 1: Nối các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Not only… but also…
- There are problems with Jame. There are problems with his parents.
- He can make people funny. He can make people angry.
- He is the director. He is an actor.
- Clara sent his many letters. She also tried to telephone him.
- I visit my grandfather’s house in autumn. I visit my grandfather’s house in spring.
- She can play the guitar. She can sing rock music.
- We need water. We need medicine.
- He has been late three times. He hasn’t done any work.
- She was uncomfortable. She was angry.
- In summer the days are long. They are also hot and uncomfortable.
- Mary has both toothache and headache.
- The underground is quick. It is also cheap.
- She will have to study hard. She will have to concentrate to do well on the exam.
- That boy was dirty and he was lazy, too.
- Pneumonia is a dangerous disease. Smallpox is a dangerous illness.
Exercises 2: Nối 2 câu đơn bằng cách sử dụng đảo ngữ cấu trúc Not only… but also…
- Multinational companies provide employment opportunities. Multinational companies increase the range of products available.
- Emissions from petrol cause air pollution. Emissions from petrol also contribute to global warming.
- Plastic products can be produced cheaply. Plastic products can be shaped easily.
- Governments should tackle the problem of obesity. Parents should address the issue.
- I got top marks in my class for grammar. I was given a new dictionary as a prize.
6.2. Đáp án
Exercises 1:
- There are problems not only with Jame but also with his parents.
- He can not only make people funny, but also make them angry./ Not only can he make people funny, but he can also make them angry.
- He is not only the director but also an actor.
- Clara not only sent his many letters but also tried to telephone him.
- I visit our grandfather’s house not only in autumn but also in spring.
- She can not only play the guitar but also sing rock music.
- We need not only water but also medicine.
- Not only has he been late three times, but he has also not done any work.
- She was not only uncomfortable but also angry.
- In summer the days are not only long but also hot and uncomfortable.
- Mary has not only toothache but headache also.
- The underground is not only quick but also cheap.
- Not only will she have to study hard, but she will also have to concentrate to do well on the exam.
- That boy was not only dirty but also lazy.
- Not only pneumonia but also Smallpox is a dangerous illness.
Exercises 2:
- Not only do multinational companies provide employment opportunities, but they also increase the range of products available.
- Not only do emissions from petrol cause air pollution, but they also contribute to global warming.
- Not only can plastic products be produced cheaply, but they can also be shaped easily.
- Not only should governments tackle the problem of obesity, but parents should also address the issue.
- Not only did I get top marks in my class for grammar, but I was given a new dictionary as a prize.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức và bài tập liên quan đến cấu trúc Not only … but also… Hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao được trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bản thân một cách tốt nhất. Hãy để lại số điện thoại/ gmail và tài liệu bạn muốn ngay bên dưới bình luận, supporters sẽ gửi tài liệu chi tiết cho bạn. Mong rằng kiến thức mà fastenglish đã tổng hợp sẽ giúp ích cho bạn trong học tập và làm việc.