Tổng hợp tất cả các cấu trúc provide chính xác và chi tiết nhất!

Tổng hợp tất cả các cấu trúc provide chính xác và chi tiết nhất!

Cấu trúc provide là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này, các dạng cấu trúc và ví dụ minh họa, cùng với một số bài tập để rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc này.

Định nghĩa

Định nghĩa

Provide – là động từ có nghĩa là cung cấp hoặc đáp ứng một yêu cầu hoặc nhu cầu của người khác hoặc của một mục đích cụ thể. Ngoài ra Provide còn có một ý nghĩa khác nữa đó là “chứa tuyên bố/ kế hoạch/ đặt ra các điều kiện để giải quyết những vấn đề cụ thể nào đó”. 

Ví dụ:

  • The hotel will provide clean towels for its guests. (Khách sạn sẽ cung cấp khăn tắm sạch sẽ cho khách của mình.)
  • The company will provide the employees with training materials. (Công ty sẽ cung cấp tài liệu đào tạo cho nhân viên của mình.)

Các cấu trúc Provide

Các cấu trúc Provide

Provide + with

Cấu trúc: S + provide + O1 + with O2

Thường được sử dụng để mô tả hành động cung cấp cho ai đó cái gì đó cần thiết hoặc yêu cầu. 

Ví dụ:

  • The airline will provide passengers with complimentary snacks and drinks during the flight. (Hãng hàng không sẽ cung cấp cho hành khách đồ ăn nhẹ và nước miễn phí trong suốt chuyến bay.)
  • The hotel will provide guests with clean towels and toiletries. (Khách sạn sẽ cung cấp cho khách hàng khăn tắm và đồ dùng vệ sinh sạch sẽ.)
  • The teacher will provide students with a list of recommended textbooks. (Giáo viên sẽ cung cấp cho học sinh danh sách các sách giáo khoa được đề nghị.)

Provide + for

Cấu trúc:  S + provide for + someone

Cấu trúc này trong tiếng Anh sẽ mang ý nghĩa là chu cấp/ chăm sóc ai/ người nào đó bằng cách kiếm tiền để mua sắm những thứ họ cần. 

Ví dụ:

  • The parents will provide for their children’s education. (Bố mẹ sẽ chuẩn bị cho giáo dục của con cái họ.)
  • The company will provide for the needs of its employees. (Công ty sẽ đáp ứng các nhu cầu của nhân viên của nó.)

Provide + that

Cấu trúc: S + V, provided/providing that S + V

Cấu trúc này không có ý nghĩa cung cấp hay chu cấp. Trong trường hợp này, provide đứng giữa hai mệnh đề để biểu đạt ý nghĩa “miễn là, chỉ cần” hoặc nếu điều kiện gì đó có thật thì điều nào đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • The report provided that the company had a strong financial performance last year. (Báo cáo cung cấp rằng công ty có kết quả tài chính mạnh mẽ trong năm ngoái.)
  • The study provides that exercise can have a positive effect on mental health. (Nghiên cứu cung cấp rằng tập thể dục có thể có tác dụng tích cực đối với sức khỏe tâm thần.)

Provide + to

Cấu trúc: S + provide something + to + someone

Ví dụ:

  • The company will provide laptops to all employees for remote work. (Công ty sẽ cung cấp máy tính xách tay cho tất cả nhân viên để làm việc từ xa.)
  • The school will provide textbooks to students at the beginning of each semester. (Trường sẽ cung cấp sách giáo khoa cho học sinh vào đầu mỗi kỳ học.)
  • The restaurant will provide menus to customers as they sit down. (Nhà hàng sẽ cung cấp thực đơn cho khách hàng khi họ ngồi xuống.)

Provide + against

Cấu trúc: Provide against something

Nếu bạn muốn miêu tả ai/ người nào đó “thực hiện kế hoạch gì để ngăn chặn/ đối phó với các tình hình xấu” thì hãy sử dụng cấu trúc Provide against something. 

Ví dụ:

  • Wearing a helmet provides protection against head injuries while riding a motorcycle. (Đội mũ bảo hiểm đề phòng chấn thương đầu khi lái xe máy.)
  • Insurance provides financial protection against unexpected events such as accidents or illnesses. (Bảo hiểm đề phòng rủi ro tài chính trước những sự kiện bất ngờ như tai nạn hoặc bệnh tật.)
  • Vaccines provide protection against various infectious diseases. (Vắc xin đề phòng nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm khác nhau.)

Từ/ cụm từ đi kèm với Provide

Từ cụm từ đi kèm với Provide

Ngoài những cấu trúc trên dưới đây là một số từ và cụm từ đi kèm với Provide nếu bạn muốn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh của mình thì không nên bỏ qua.

Cấu trúc: provide (something) under (something else)

Cung cấp hoặc chuẩn bị một cái gì đó theo yêu cầu hoặc thỏa thuận trong một số điều, chẳng hạn như hợp đồng hoặc phán quyết

Ví dụ:

  • They agree to provide their services pro bono for 3 months under the terms of the court order. (Họ đồng ý cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp của họ trong 3 tháng theo các điều khoản của lệnh tòa.)

Cấu trúc: take the goods the gods provide

Cấu trúc này có thể hiểu là tận dụng và tận hưởng may mắn hay cơ hội thuận lợi

Ví dụ:

  • I don’t know why you’re so hung up on the fact that you had access to better education as a kid—take the goods the gods provide! (Tôi không biết tại sao bạn lại rất lo lắng về thực tế rằng bạn đã được tiếp cận với nền giáo dục tốt hơn khi còn là một đứa trẻ — hãy nhận lấy những thứ mà thượng đế cung cấp!)

Bài tập cấu trúc Provide có đáp án chi tiết

Bài tập cấu trúc Provide có đáp án chi tiết

Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Tram Anh is unable to provide ________ her family.

I will accept this task, provided _________ this CEO helps me.

Team members in this club are provided _________ uniforms and equipment.

The firm my husband used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.

We provided the mountain landslide victims _________ money and food. 

Bài tập 2: Viết lại các câu dưới đây và sử dụng từ gợi ý cho sẵn

If Hoang comes to English class tomorrow, I will give him this DVD.

I will________________, provided that __________________.

If Nguyen studies really hard before the test, he will ace the final test without a doubt.

Provided that ____________________________________.

I will answer this question only if Nhat calls me first.

 Providing that ____________________________________.

If Ha Anh drinks black tea, she will be able to stay up all night to work.

 Providing that ____________________________________.

If the weather in this town is favorable, the crops of farmers this year will surely flourish.

Provided that ____________________________________.

Đáp án

Bài tập 1

  1. for
  2. that
  3. with
  4. for
  5. with

Bài tập 2

  1. I will give Hoang this DVD tomorrow, provided that he comes to English class. 
  2. Provided that Nguyen studies really hard before the test, he will ace this final test without a doubt.
  3. Providing that Nhat calls me first, I will answer this question.
  4. Providing that Ha Anh drinks black tea, she will be able to stay up all night to work.
  5. Provided that the weather in this town is favorable, the crops of farmers this year will surely flourish.

Lời kết

Tổng kết lại, cấu trúc “provide” là một công cụ quan trọng giúp chúng ta cung cấp thông tin, ý kiến hoặc tài liệu cho người khác. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của “provide” sẽ giúp chúng ta sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. 

Hy vọng bài viết này của Heenglish đã giúp ích cho bạn trong việc học và sử dụng cấu trúc này!

 

World Clock