Cấu Trúc Since Và For: Phân Biệt, Cách Dùng, Bài Tập Chuẩn Nhất

Cấu Trúc Since Và For Phân Biệt, Cách Dùng, Bài Tập Chuẩn Nhất

Cấu trúc since và for là hai khái niệm quan trọng trong tiếng Anh. Đây là những cấu trúc được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ, tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng đúng cách. 

Trong bài viết này, Heenglish sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc since và for, phân biệt giữa hai cấu trúc này, cách sử dụng chúng đúng cách, và các bài tập để củng cố kiến thức.

1. Định nghĩa cấu trúc Since trong tiếng Anh

1. Định nghĩa cấu trúc Since trong tiếng Anh

Since và For là những giới từ được sử dụng ở trong câu với mục đích để diễn tả về mốc thời gian hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động/sự việc gì đó.  

Since mang nghĩa là Từ khi, khi, kể từ khi. Được sử dụng để chỉ mốc thời gian mà sự việc hoặc hành động bắt đầu xảy ra, chỉ một mốc thời gian. 

2. Vị trí của Since

2.1. Đứng ở giữa câu

Dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể mà sự việc, hành động nào đó xảy ra.

Ví dụ: 

  • Tom has been away since Monday. (Tom đã rời đi vào thứ hai.)

2.2. Đứng đầu câu

Thường sử dụng để diễn tả lý do hay một mốc thời gian với ý nghĩa là “kể từ khi”. 

Ví dụ: 

  • Since Jane wanted to pass his exam, she decided to study hard. (Kể từ khi Jane muốn vượt qua bài thi của mình, cô ấy quyết định học chăm chỉ.)

3. Các cấu trúc Since và cách dùng

3. Các cấu trúc Since và cách dùng

3.1. Cấu trúc

Cấu trúc 1: Since + thời điểm trong quá khứ 

Được sử dụng để chỉ ra thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been learning French since I lived in Paris in 2018. (Tôi đã học tiếng Pháp từ khi sống ở Paris vào năm 2018 và vẫn đang học cho đến bây giờ.)
  • He has been playing guitar since he was 10 years old. (Anh ấy đã chơi đàn guitar từ khi 10 tuổi và vẫn đang chơi đàn đến hiện tại.)

Cấu trúc 2: Since + simple past (since I was a child,…)

Cấu trúc này là để cho người nghe hoặc đọc biết được thời điểm bắt đầu của sự việc đó và nhấn mạnh rằng sự việc đó vẫn tiếp diễn cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been interested in photography since I was a child. (Tôi đã có hứng thú với nhiếp ảnh từ khi còn nhỏ và đến bây giờ vẫn đang thích nó.)
  • He has been playing soccer since he was in elementary school. (Anh ta đã chơi bóng đá từ khi còn học tiểu học và đến bây giờ vẫn chơi.)

Cấu trúc 3: Since there (kể từ đó)

Cấu trúc này dùng để cho người nghe hoặc đọc biết được một thời điểm cụ thể và nhấn mạnh rằng kể từ thời điểm đó, một hành động hoặc sự kiện khác đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • Since there were no more tickets available, we decided to watch the game on TV. (Kể từ khi không còn vé nào nữa, chúng tôi quyết định xem trận đấu trên TV.)
  • Since there was a lot of traffic, we arrived late for the meeting. (Kể từ khi có quá nhiều xe cộ, chúng tôi đến muộn cho cuộc họp.)

3.2. Since dùng trong các thì

Thì trong tiếng AnhVí dụ
Thì quá khứ đơnI have liked reading since I was a child. (Tôi đã thích đọc sách kể từ khi tôi còn là một đứa trẻ.)
Thì hiện tại hoàn thànhTom  hasn’t slept since last night. (Tom đã không ngủ từ tối hôm qua.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn I have been working since 8 o’clock. (Tôi đã làm việc từ lúc 8 giờ.)
Thì quá khứ hoàn thànhI was sad when the store moved. I had worked there since I graduated. (Tôi rất tiếc khi cửa hàng đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tốt nghiệp)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn  She had been listening that song every night since it started.

(Cô ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)

4. Định nghĩa cấu trúc For trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh thì For mang nghĩa là “khoảng” hay “trong khoảng”. For thường được sử dụng để chỉ thời gian một hành động diễn ra hoặc để chỉ mục đích của một hành động. 

For là một giới từ (preposition) trong tiếng Anh. Cấu trúc For có thể đi cùng tất cả các thì. 

5. Cấu trúc và cách sử dụng của For

5. Cấu trúc và cách sử dụng của For

5.1. Cấu trúc

Cấu trúc:  For + khoảng thời gian

Ví dụ: 

  • She has been living in Japan for five years. (Cô ấy đã sống tại Nhật Bản trong năm năm.)
  • He has been practicing the piano for three hours. (Anh ta đã tập chơi đàn piano trong ba giờ.)

5.2. Cách dùng For trong các thì

Thì trong tiếng AnhVí dụNghĩa
Hiện tại đơnShe plays badminton for 2 hours a dayCô ấy chơi cầu lông 2 tiếng mỗi ngày
Hiện tại tiếp diễnI’m watching TV for 1.5 hoursTôi đang xem TV trong 1,5 giờ
Hiện tại hoàn thànhThey have just sleep for 15 minutesHọ vừa ngủ được 15 phút
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnShe has been learning new vocabulary for 10 daysCô ấy đã học từ vựng mới trong 10 ngày
Thì quá khứI was born in 1990tôi sinh năm 1990
Thì tương laiShe will go to the camp for 10 daysCô ấy sẽ đi trại trong 10 ngày

6. Phân biệt cách dùng giữa Since và For

SinceFor
Giống nhauSince và For đều được sử dụng trong câu với mục đích diễn tả về thời gian xảy ra sự việc/hành động nào đó. 
Khác nhau
  • Since + mốc thời gian
  • Since có nghĩa là “từ khi, khi, kể từ khi”
  • Since trả lời cho câu hỏi When?

Ví dụ:  since 3 o’clock, since Sunday, since 25 July, since lunchtime, since she came…

  • For  + khoảng thời gian
  • For có nghĩa là “khoảng, trong, trong suốt”
  • For trả lời cho câu hỏi How long?

Ví dụ:  for 2 hours, for 5 days, for 20 minutes, for 7 weeks, for ages, for a long time…

7. Bài tập cấu trúc Since và For (có đáp án)

7. Bài tập cấu trúc Since và For (có đáp án)

Bài tập 1

Điền “since” hoặc “for” vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I have been studying Spanish ___________ two years.
  2. He has been living in New York ___________ ten years.
  3. We haven’t seen each other ___________ a long time.
  4. She has been working at the company ___________ 2010.
  5. They have been waiting at the restaurant ___________ 30 minutes.

Bài tập 2

  1. Hoàn thành câu sau với “since” hoặc “for”: 
  2. She has been studying Spanish __________ six months.
  3. They have been living in that apartment __________ three years.
  4. He has been working at the company __________ 2015.
  5. I haven’t seen my best friend __________ we graduated from college.
  6. She has been playing piano __________ she was five years old.

Đáp án bài tập 1

  1. since
  2. for
  3. for
  4. since
  5. for

Đáp án bài tập 2

  1. She has been studying Spanish for six months.
  2. They have been living in that apartment for three years.
  3. He has been working at the company since 2015.
  4. I haven’t seen my best friend since we graduated from college.
  5. She has been playing piano since she was five years old.

8. Lời kết

Trên đây là những thông tin về cấu trúc since và for trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa và lưu ý khi sử dụng. Các cấu trúc này rất quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là khi nói về thời gian và khoảng thời gian. 

Hi vọng rằng thông tin này của Heenglish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc since và for trong tiếng Anh và sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

World Clock