Cấu Trúc While Và When: Định Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết

Cấu Trúc While Và When Định Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết

Cấu trúc While và When là một trong những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Anh, While và When còn là một cấu trúc cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. 

Việc hiểu rõ định nghĩa và cách dùng của cấu trúc này sẽ giúp bạn truyền đạt ý của mình một cách chính xác và trôi chảy hơn trong giao tiếp tiếng Anh.  

Trong bài viết này, Heenglish sẽ tìm hiểu định nghĩa cơ bản, cách sử dụng và một số bài tập thực hành liên quan đến cấu trúc này!

1. Định nghĩa

1. Định nghĩa

While:

While được sử dụng để chỉ thời gian khi hai hoạt động xảy ra đồng thời hoặc đang diễn ra trong khoảng thời gian nhất định. While có thể được sử dụng với các thì quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn. 

Cấu trúc: while + subject + verb.

Ví dụ:

  • I was cooking dinner while my husband was setting the table. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi chồng tôi đang dọn bàn.)

When:

When có nghĩa là khi, trong khi, lúc… được sử dụng để chỉ thời điểm một hành động xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai. “When” thường được sử dụng với các thì quá khứ đơn, hiện tại đơn và tương lai đơn. 

Cấu trúc: when + subject + verb.

Ví dụ:

  • When I was young, I used to play football with my friends. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá với bạn bè của mình.)

2. Cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh

Vị trí: Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Dưới đây là một số cấu trúc và cách sử dụng “when” trong tiếng Anh:

“When” với thì quá khứ đơn:

Với thì quá khứ đơn, when được sử dụng để chỉ thời điểm một hành động xảy ra trong quá khứ. 

Cấu trúc là: subject + past simple verb + when + subject + past simple verb.

Ví dụ:

  • When I arrived at the airport, the flight had already left. (Khi tôi đến sân bay, chuyến bay đã rời đi.)

“When” với thì hiện tại đơn:

Với thì hiện tại đơn, when được sử dụng để chỉ thói điểm một hành động xảy ra thường xuyên hoặc hành động đang xảy ra. 

Cấu trúc là: subject + present simple verb + when + subject + present simple verb.

Ví dụ:

  • I always feel tired when I wake up early in the morning. (Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi khi thức dậy sớm vào buổi sáng.)

“When” với thì tương lai đơn:

Ở thì tương lai đơn, when được sử dụng để chỉ thời điểm một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. 

Cấu trúc là: subject + will + verb + when + subject + will + verb.

Ví dụ:

  • I will call you when I arrive in London. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến London.)

Mở rộng

Ngoài ra, when còn có thể được sử dụng để chỉ ra một điều kiện hoặc một sự kiện mà khi xảy ra, hành động trong mệnh đề khác sẽ diễn ra. 

Cấu trúc: subject + will/can/may/must + verb + when + subject + verb.

Ví dụ:

  • I will buy a new car when I have enough money. (Tôi sẽ mua một chiếc xe mới khi tôi có đủ tiền.)
  • You can go out to play when you finish your homework. (Bạn có thể ra ngoài chơi khi hoàn thành bài tập về nhà.)
  • We must leave early when we have a long journey. (Chúng ta phải rời đi sớm khi chúng ta có một hành trình dài.)

3. Cấu trúc while và cách sử dụng trong tiếng Anh

3. Cấu trúc và cách sử dụng while trong tiếng Anh

Vị trí: Mệnh đề While có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Cấu trúc: while + subject + verb

Cách dùng:

  • Để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời

“while + mệnh đề”

Ví dụ: 

  • While I was studying, my roommate was listening to music. (Trong khi tôi đang học, bạn cùng phòng của tôi đang nghe nhạc.)
  • Để chỉ một hành động kéo dài trong khi một hành động khác xảy ra

“while + Past continuous hoặc Present Continuous.”

Ví dụ: 

  • While I was reading a book, my brother was watching TV for two hours. (Trong khi tôi đang đọc sách, anh trai tôi đã xem TV trong hai giờ)
  • Để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ

“while + mệnh đề quá khứ đơn, mệnh đề quá khứ tiếp diễn hoặc thì quá khứ đơn.”

Ví dụ: 

  • While I was cooking dinner, my husband was setting the table. (Trong khi tôi đang nấu bữa tối, chồng tôi đang dọn bàn ăn.)

4. Các cụm từ đặc biệt chứa While

  • While the cat’s away, the mice will play: Có thể làm việc gì đó thoải mái, không có ai quản
  • All the while: Suốt khoảng thời gian qua
  • While away: Giết thời gian bằng việc gì
  • Worth one’s while: Đáng công sức bỏ ra
  • Quite a while: Đã xảy ra một khoảng thời gian khá lâu rồi

5. Phân biệt cấu trúc While When 

Yếu tố tạo nên sự khác nhauCấu trúc WhileCấu trúc When
Giống nhauĐều được sử dụng để miêu tả về 2 hành động xảy ra trong một thời điểm. 
Cách dùngCấu trúc của While thường được dùng để nói về những hành động xảy ra liên tiếp, có thể diễn ra trong 1 khoảng thời gian khá lâu, sử dụng ở thì tiếp diễn.Cấu trúc When thường được sử dụng để nói về một hành động đơn lẻ, xảy ra trong thời gian rất ngắn, thường chia ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại đơn.
Ví dụWhile I was cooking dinner, my husband was setting the table.

(Trong khi tôi đang nấu bữa tối, chồng tôi đang sắp xếp bàn ăn.)

While the baby was sleeping, the parents watched a movie.

(Trong khi em bé đang ngủ, bố mẹ em xem một bộ phim.)

When the weather gets colder, I start wearing my winter coat.

(Khi thời tiết trở nên lạnh hơn, tôi bắt đầu mặc áo khoác đông của mình.)

When I was a child, I used to play with my friends in the park.

(Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường chơi cùng bạn bè của mình ở công viên.)

6. Bài tập áp dụng cấu trúc when và while (có đáp án)

6. Bài tập áp dụng cấu trúc when và while (có đáp án)

Sử dụng cấu trúc “When” hoặc “While” để hoàn thành câu sau đây:

  1. ___________ I was cooking dinner, my phone rang.
  2. My parents always go for a walk in the park ___________ the weather is nice.
  3. ___________ he was studying for his exam, his friends were playing video games.
  4. ___________ the baby was sleeping, the dog barked loudly.
  5. I usually read a book ___________ I’m on the train to work.
  6. ___________ I was in New York, I visited the Empire State Building.
  7. My sister likes to listen to music ___________ she’s doing her homework.
  8. ___________ the teacher was explaining the lesson, the students were taking notes.
  9. I always wear a hat ___________ it’s cold outside.
  10. ___________ we were at the beach, we went swimming and built sandcastles.

Đáp án:

  1. While
  2. When
  3. While
  4. While
  5. When
  6. When
  7. While
  8. While
  9. When
  10. While

7. Tổng kết

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “While” và sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Cảm ơn bạn vì đã đọc!

 

 

 

 

 

 

 

 

 

World Clock