Cấu Trúc Would You Mind: Khái Niệm, Cách Dùng, Bài Tập Chi Tiết!

Cấu Trúc Would You Mind Khái Niệm, Cách Dùng, Bài Tập Chi Tiết!

Cấu trúc Would you mind là một trong những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, Heenlish sẽ giúp bạn tìm hiểu về khái niệm, cách sử dụng và một số bài tập liên quan đến cấu trúc này!

1. Khái niệm cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh

1. Khái niệm cấu trúc “Would you mind” trong tiếng Anh

Cấu trúc Would you mind – là một câu hỏi lịch sự được sử dụng trong tiếng Anh để yêu cầu một ai đó làm hoặc không làm điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một ai đó giúp bạn hoặc khi bạn muốn yêu cầu sự cho phép trước khi làm gì đó.

Would you mind mang nghĩa là bạn có cảm thấy phiền nếu…hoặc nghĩa là Bạn có thể vui lòng….

2. Cách dùng

2. Cách dùng

2.1. Dạng 1: Would you mind + V-ing?

Cấu trúc này mang nghĩa là Bạn có phiền,… hay không? Ở cấu trúc này thì hành động V-ing ngay sau mind phải chung chủ ngữ là “you” (người đang nghe). Câu này mục đích hỏi xem người nghe có thấy phiền để làm việc gì đó cho bạn không?

Ví dụ:

  • Would you mind turning down the music, please? It’s a bit too loud. (Bạn có phiền giảm âm nhạc xuống được không? Nó hơi to quá.)
  • Would you mind waiting for a few minutes? I’m almost finished. (Bạn có phiền đợi một vài phút không? Tôi sắp xong rồi.)

2.2. Dạng 2: Would you mind + if + S + V-ed/2?

Đây là một câu xin phép lịch sự và trang nhã. Cấu trúc would you mind if có nghĩa là“ Bạn có phiền không nếu ( ai đó ) làm gì ?”.

Ví dụ:

  • Would you mind if we left the party a bit early? We have an early start tomorrow. (Bạn có phiền nếu chúng ta rời bữa tiệc sớm một chút không? Ngày mai chúng ta phải dậy sớm.)
  • Would you mind if I took a day off next week? I need to take care of some personal matters. (Bạn có phiền nếu tôi nghỉ một ngày trong tuần tới không? Tôi cần giải quyết một số việc cá nhân.)

3. Một số cách trả lời cấu trúc “Would you mind” tham khảo

3.1. Câu trả lời thể hiện ý muốn đồng ý

Dưới đây là một số cách trả lời cấu trúc “Would you mind” thể hiện ý muốn đồng ý:

  • No, not at all. (Không, tất nhiên không sao cả.)
  • Sure, go ahead. (Chắc chắn, cứ làm đi.)
  • Of course, I’d be happy to. (Dĩ nhiên, tôi rất sẵn lòng.)
  • That’s fine with me. (Tôi không vấn đề gì.)
  • I don’t mind. (Tôi không phiền gì cả.)
  • That’s okay. (Được rồi.)
  • It’s no problem. (Không có vấn đề gì.)
  • Yes, that’s absolutely fine. (Vâng, điều đó hoàn toàn ổn.)
  • Never mind / you’re welcome. (không sao)
  • That would be fine. (Bạn cứ làm đi)
  • I’d be glad to. (Không. Tôi thấy rất vui khi được làm được điều đó)
  • I’d be happy to do. ( Không. Tôi cảm thấy rất vui khi được làm được điều đó) .

3.2. Câu trả lời thể hiện ý muốn từ chối

Dưới đây là một số gợi ý từ chối bạn có thể tham khảo:

  • Yes, I’m sorry, but I can’t do that right now. (Vâng, tôi xin lỗi nhưng hiện tại tôi không thể làm được điều đó.)
  • I’m afraid I can’t. (Tôi sợ tôi không thể.)
  • Actually, I’d rather not. (Thực tế, tôi thà không làm.)
  • I’m sorry, but I have other plans. (Tôi xin lỗi nhưng tôi có kế hoạch khác.)
  • I’d prefer not to, if that’s okay. (Tôi muốn không làm điều đó, nếu được thì thế nào?)
  • I’m sorry, but I don’t feel comfortable doing that. (Tôi xin lỗi nhưng tôi không cảm thấy thoải mái khi làm điều đó.)
  • I’m sorry, but that’s not possible. (Tôi xin lỗi nhưng điều đó không thể.)
  • I’m sorry, but I have to decline. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi phải từ chối.)

4. Cấu trúc “Do you mind”

4. Cấu trúc “Do you mind”

Cấu trúc “Do you mind” là một câu hỏi lịch sự được sử dụng trong tiếng Anh để yêu cầu một ai đó làm hoặc không làm điều gì đó. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu một ai đó giúp bạn hoặc khi bạn muốn yêu cầu sự cho phép trước khi làm gì đó.

Cấu trúc của câu hỏi “Do you mind” thường là:

Do you mind + V-ing?” hoặc “Do you mind + if + subject + V-ed?

Ví dụ:

  • Do you mind closing the window? (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?)
  • Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)

Lưu ý rằng khi sử dụng cấu trúc này, bạn cần phải dùng các từ lịch sự như “please” và “thank you” để làm cho yêu cầu của mình trở nên lịch sự hơn.

Ví dụ:

  • Do you mind passing me the salt, please? (Bạn có phiền cho tôi xin muối được không?)

5. Bài tập về cấu trúc “Would you mind…?” (có đáp án)

5. Bài tập về cấu trúc “Would you mind…” (có đáp án)

Bài tập:

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “Would you mind…?” và từ gợi ý cho trước.

Ví dụ: Could you turn down the TV, please? (sneeze)

-> Would you mind not sneezing so loudly?

  1. Could you close the door, please? (chilly)

-> Would you mind _____________________________________________?

  1. Could you help me with this bag, please? (heavy)

-> Would you mind _____________________________________________?

  1. Could you lend me your pen, please? (borrow)

-> Would you mind _____________________________________________?

  1. Could you speak a bit louder, please? (hear)

-> Would you mind _____________________________________________?

  1. Could you turn off the lights, please? (sleep)

-> Would you mind _____________________________________________?

Đáp án:

  1. Would you mind closing the door? It’s a bit chilly.
  2. Would you mind helping me with this bag? It’s quite heavy.
  3. Would you mind if I borrowed your pen, please?
  4. Would you mind speaking a bit louder? I can’t hear you.
  5. Would you mind turning off the lights? I’m trying to sleep.

6. Tổng kết

Như vậy, thông qua bài viết này, Heenglish đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh, cách sử dụng và một số ví dụ đi kèm.

Nếu bạn muốn thành thạo hơn về cấu trúc này, hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập tương tự như ở trên. Chúc bạn thành công trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả!