Kiến thức về cụm danh từ trong tiếng Anh chi tiết nhất

cum-danh-tu-trong-tieng-anh

Cụm danh từ trong tiếng Anh – khái niệm và bài tập

Danh từ (Noun) là một trong những loại từ phổ biến nhất mà người học tiếng Anh sẽ phải học qua. Có một loại từ thường đi kèm với danh từ, người ta gọi chung là cụm danh từ. Trong bài viết dưới đây, Heenglish sẽ giới thiệu thêm cho bạn về cụm danh từ trong tiếng Anh nhé!

cum-danh-tu-trong-tieng-anh

1. Khái niệm về cụm danh từ trong tiếng Anh 

Cụm danh từ (Noun Phrase) là một nhóm từ có vai trò, chức năng của một danh từ. Trong cụm danh từ sẽ có một danh từ chính, các từ còn lại đứng xung quanh để bổ nghĩa cho từ chính đó, được gọi là các bổ nghĩa hay modifiers.

Cụm danh từ có chức năng tương tự như danh từ bình thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

2. Cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ bao gồm những thành phần sau:

Bổ nghĩa đứng trước + danh từ chính + bổ nghĩa đứng sau

  • Bổ nghĩa đứng trước (premodifiers): có thể là danh từ, tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ,…
  • Danh từ chính: có thể là bất kỳ loại danh từ nào đó như danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ trừu tượng, cụ thể,.. hoặc cũng có thể là danh từ không đếm được.
  • Bổ nghĩa đứng sau (post-modifiers): có thể sử dụng các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hay cụm động từ.

Ví dụ: A beautiful girl with long hair. ( Một cô gái xinh đẹp với mái tóc dài.)

Trong câu này, bổ nghĩa đứng trước là “a, beautiful”, danh từ chính là “girl” và bổ nghĩa đứng sau “with long hair”

3. Các thành phần có trong cụm danh từ

Thành phần trong cụm danh từ được chia làm 2 loại: các bổ ngữ phía trước danh từ và các bổ ngữ phía sau danh từ.

3.1. Các bổ ngữ phía trước danh từ

Các bổ ngữ phía trước danh từ bao gồm hạn định từ và bổ ngữ. Chi tiết về các loại từ này như sau:

3.1.1. Hạn định từ

  • Mạo từ (Articles)

Trong cụm danh từ, mạo từ thường đứng ở đầu. Ví dụ: the Earth, the women over there, a bookshop, a bike,…

  • Sở hữu cách hoặc tính từ sở hữu (Possessive Nouns/Adjective)
    • Với possessive nouns, ta thêm ‘s vào phía sau danh từ sở hữu.

Ví dụ: Mary’s pet, The man’s garden,…

    • Với possessive adjective ta có những từ sau: my, your, his, her, our, their, its.

Ví dụ: my wallet, his guitar,…

3.1.2. Bổ ngữ

  • Tính từ (Adjective): Tính từ đứng trước danh từ chính và có chức năng bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ: a beautiful lady, a relationship,…

  • Phân từ (Participles): Vị trí của phân từ trong cụm danh từ cũng như tính từ, đều được dùng để bổ nghĩa cho danh từ chính. Có 2 dạng phân từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ: phân từ hiện tại (V-ing) và phân từ quá khứ (V3/-ed).
    • Dùng phân từ hiện tại để nói đến bản chất của sự vật, sự việc đang diễn ra.

Ví dụ: a boring film, the barking dog,…

    • Dùng phân từ quá khứ để nói đến cảm giác của sự vật, sự việc được hoặc bị tác động.

Ví dụ: a well-trained dog, a broken heart,…

3.2. Các bổ ngữ phía sau danh từ

Các bổ ngữ phía sau danh từ có thể sử dụng cụm từ, một mệnh đề hoặc danh từ như sau

3.2.1. Cụm từ

  • Cụm giới từ (preposition phrase): Cụm từ bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ đứng sau danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: A woman with brown hair, a cat behind the fence,…

  • Cụm phân từ (participle phrase)
  • Cụm phân từ hiện tại: bắt đầu bằng V-ing, xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động.

Ví dụ: The woman standing over there.

  • Cụm phân từ quá khứ: bắt đầu bằng V3/-ed, xuất hiện khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động.

Ví dụ: The book sent to me.

3.2.2. Mệnh đề 

Mệnh đề hay còn gọi là mệnh đề quan hệ (adjective clause), được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.

Ví dụ: The girl who you talked to is my best friend. 

3.3. Danh từ

Danh từ chính có thể là danh từ đếm được và không đếm được, danh từ số ít và số nhiều.

4. Bài tập

Sắp xếp các từ theo trật tự để tạo thành câu đúng:

    1. She/ the woman/ talking/ my principle/ is/ with.
    2. Barking/ lives/ room/ next/ the/ the dog/ in.
    3. a/ beautiful/ Chinese/ student/ has/ joined/ in/ my/ class/ is/ new/ she.
    4. a/ new/ logo/ lovely/ bought/ have/ shirt/ with/ I
    5. many boys/ my friend/ to/ join/ with/ class/ refused/ the.
    6. I/ roses/ yellow/ red/ the/ love.
    7. A/ tail/ short/ lovely/ very/ is/ black and white/ cat/ with.
    8. Wearing/ She/ long/ new/ dress/ is/ a/ and.

 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cụm danh từ trong tiếng Anh. Học kỹ bài này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cụm danh từ trong tiếng Anh. Heenglish chúc bạn học tốt!

World Clock