Tổng hợp cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 thường gặp

Cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2

Những cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 đơn giản và dễ ăn điểm

Để đạt điểm IELTS cao thì sử dụng các cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 đa dạng và linh hoạt là một yếu tố quan trọng. Bài viết dưới đây  Heenglish sẽ chia sẻ cho bạn những cụm từ miêu tả giúp tránh các lỗi lặp từ.

Cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2

 

1. Các cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 phần mở bài

Cụm từNghĩa
Many people are of the opinion that…Rất nhiều người có quan điểm rằng…
Many people claim that…Rất nhiều người cho rằng…
The essay takes a look at both sides of the argument.Bài luận này đã trình bày cả hai mặt của vấn đề.
Opinions differ as to whether…Có rất nhiều ý kiến liệu rằng…
People are inclined to…Mọi người đang có xu hướng…
[A] has gained increasing popularity lately.[A] đang ngày càng phổ biến trong những năm gần đây.
[A] has risen on an unprecedented scale in recent years.[A] đang tăng trưởng ở một quy mô chưa từng có trước đây.
I agree/disagree with [A] because…Tôi đồng ý/không đồng ý với [A] vì…
I believe [A] has both positive and negative consequences in equal measure.Tôi tin là [A] mang lại kết quả tích cực và tiêu cực ở mức độ ngang nhau.
I believe the advantages of [A] overshadow the disadvantages.Tôi tin rằng ưu điểm của [A] vượt trội hơn nhược điểm.

 

2. Giới thiệu luận điểm 

Giới thiệu luận điểm là phần không thể thiếu khi muốn đưa ra lý lẽ bảo vệ quan điểm của mình. Sau đây là gợi ý một số cấu trúc để bạn mở đầu luận điểm của mình:

  • To start with, Firstly, let us take a look at,…: Bắt đầu với, Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào,..
  • First of all, it is worth considering that….: Đầu tiên, điều đáng xem xét là …..
  • Firstly, Secondly, Thirdly,…: Đầu tiên, Thứ hai, Thứ ba,…
  • Furthermore, What is more, On top of that, In addition,…: Hơn nữa, Thêm nữa là, Ngoài ra,…..
  • Another factor to consider is, Another point worth noting is…: Một yếu tố khác cần lưu ý đó là, Một điểm nữa đáng để chú ý đó là…
  • Lastly, Finally, Last but not least…: Cuối cùng,  Cuối cùng nhưng không kém quan trọng……

Ví dụ: Firstly, academic qualifications are required in many professions. 

3. Cụm từ trình bày ý tưởng và nêu ví dụ 

Để đưa ra ý tưởng, ý kiến về một vấn đề và ví dụ thuyết minh thì bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:

  • When it comes to + gerund/noun: Khi nói về + động từ thêm-ing/danh từ.
  • In terms of gerund/noun…: Về + động từ thêm-ing/danh từ.
  • With respect to gerund/noun…: Đối với + động từ thêm-ing/danh từ.
  • Not only….but also….: Không những… mà còn….
  • According to experts,….: Theo như những chuyên gia,……
  • There are those who argue that….: Rất nhiều người cho rằng …..
  • For example/For instance/such as : Ví dụ như là..

 

4. Cụm từ biểu thị kết quả trong IELTS Writing Task 2 

Khi thuyết phục người đọc các luận điểm trong bài thì thí sinh có thể thêm phần phân tích kết quả để đoạn văn thêm logic và chi tiết. Dưới đây là một số mẫu câu dẫn dắt để bạn tham khảo:

  • As a result of/As a result,…: Như kết quả là …….
  • …has resulted in …,….has led to…: đã dẫn đến….
  • Therefore/Consequently,…: Vì vậy, Do đó,…. 
  • Due to/On account of …: Bởi vì/ Do…
  • One reason behind this is….: Lý do sau việc này là…….

Ví dụ: As a result, university graduates have access to more and better job opportunities.

5. Các cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 thể hiện sự đối lập 

Khi đưa ra các ý kiến đối lập để phản biện thì các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau để bắt đầu:

  • Even though/Although/  + S + verb,…: Mặc dù + Chủ ngữ + Động từ ……
  • Despite/ In spite of + gerund/noun,….: Mặc dù + Động từ thêm-ing/Danh từ
  • Despite the fact that S + verb,….: Bất chấp thực tế là + Chủ ngữ + Động từ…
  • On the other hand, On the one hand…: Mặt khác, Một mặt…..
  • However, Nevertheless, Even so,… : Tuy nhiên, Tuy nhiên, Dù sao chăng nữa,….

Ví dụ: On the other hand, I believe that it is more beneficial for students to continue their studies. 

6. Các cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 thể hiện quan điểm 

Trong bài viết, khi muốn đưa ra quan điểm cá nhân thì Heenglish gợi ý cho bạn một số cấu trúc câu như sau: 

  • As far as I’m concerned…: Theo những gì tôi để ý,…
  • From/In my point of view….: Theo quan điểm cá nhân của tôi,…
  • In my opinion,…: Theo ý kiến cá nhân của mình,….
  • Personally speaking,….: Theo ý kiến của mình,….
  • My own view on the matter is …..: Theo quan điểm cá nhân của mình,……

 

7. Các cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 phần kết bài

Kết thúc bài làm của mình, thí sinh có thể tóm tắt, tổng hợp ý chính của bài bằng một số mẫu câu gợi ý như sau:

  • To sum up, In conclusion…: Tóm lại,….
  • All things considered,….: Khi cân nhắc mọi vấn đề,….
  • Taking everything into consideration….: Khi xem xét mọi vấn đề,…..
  • Weighing up both sides of the argument,…: Xem xét hai mặt của vấn đề,…
  • The advantages of sth outweigh the disadvantages…..: Những lợi ích của….vượt hơn những bất lợi…..
  • For the reasons mentioned above,…: Với tất cả những lý do trên..

Ví dụ: For the reasons mentioned above, it seems to me that students are more likely to be successful in their careers if they continue their studies beyond school level.

Trên đây là những cụm từ miêu tả trong IELTS Writing Task 2 do đội ngũ của Heenglish đã tổng hợp và biên soạn lại. Hy vọng bộ cụm từ cực xịn trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình ôn thi IELTS. Hãy theo dõi fanpage Heenglish để cập nhật mới nhất về các khóa luyện thi IELTS nhé!

World Clock