Encourage là gì? Cấu trúc Encourage to V cần nhớ trong tiếng Anh
Encourage là gì? Cấu trúc Encourage xuất hiện nhiều ngay cả trong văn nói và viết. Nó được sử dụng khi muốn động viên ai đó. Vậy Encourage to V hay V-ing? Cách dùng như thế nào? Cùng theo dõi bài viết sau để tìm hiểu kĩ nhé. Bài viết có kèm cả ví dụ và bài tập vận dụng cụ thể giúp bạn luyện tập nhanh chóng.
1. Encourage là gì?
Encourage là gì? Bạn cần phải hiểu định nghĩa của động từ này trong tiếng Anh. Từ đó, bạn dễ dàng vận dụng trong văn nói cũng như văn viết.
Cách phát âm từ Encourage chuẩn quốc tế IPA trong từ điển là : /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/. Từ này được dịch nghĩa là động viên, khích lệ, khuyến khích.
Các dạng thức của Encourage là gì? gồm:
- Ở dạng hiện tại: encourage
- Ở dạng quá khứ: encouraged
- Ở dạng quá khứ phân từ: encouraged
Các loại từ tương ứng của từ Encourage gồm:
- Động từ: encourage
- Danh từ: encouragement (lời động viên hoặc sự động viên)
- Tính từ: encouraging
Ví dụ:
+ My mother encourages me to take full English classes.
(Mẹ tôi khuyến khích tôi tham gia lớp học tiếng Anh đầy đủ.)
+ I always encourage my younger sister to pursue her dreams.
(Tôi luôn động viên em gái theo đuổi ước mơ của mình. )
+ My team was encouraged to complete the project on time.
(Nhóm của tôi đã được khuyến khích để hoàn thành dự án đúng hạn.)
+ My father encourages me to do it again.
(Bố tôi khuyến khích tôi làm lại.)
Tham khảo một số cụm từ đồng nghĩa, bạn có thể tham khảo giúp vốn từ phong phú hơn. Đó là cheer, inspire, invite, promote, sponsor, support, urge,…Tham khảo tại Cambridge Dictionary.
Xem thêm: Cấu trúc Rather than là gì?
2. Cấu trúc Encourage là gì và cách dùng trong tiếng Anh
Cũng như các cấu trúc khác, Encourage là gì cũng có nhiều cách chia động từ tương ứng. Encourage to V hay Ving? Đây là câu hỏi nhiều bạn đặt ra. Nhưng hãy nhớ rằng Encourage luôn đi với TO V. Ứng với các câu chủ động và bị động tương ứng thì bạn cần nhớ công thức chính xác.
2.1. Công thức với câu chủ động
Cấu trúc Encourage là gì áp dụng đối với câu chủ động
S + encourage + O + to + V.
Sử dụng khi muốn diễn tả: Ai đó muốn khuyến khích ai đó làm gì.)
Ví dụ:
+ My friend encouraged me to join the school’s media club.
(Bạn tôi động viên tham gia câu lạc bộ truyền thông của trường.)
+ The online learning method encourages me to learn more self-discipline.
(Phương pháp học online khuyến khích tôi tự giác học hơn. )
+ I don’t encourage my father to drink alcohol.
(Tôi không khuyến khích bố tôi uống rượu bia. )
2.2. Công thức với câu bị động
Cấu trúc Encourage là gì áp dụng đối với câu bị động
S + be encouraged + to + V
Sử dụng khi muốn diễn tả: Ai đó được khuyến khích làm gì
Ví dụ:
+ I was encouraged by my friends to study abroad.
(Tôi được bạn bè khuyến khích đi du học.)
+ Pupils are encouraged to participate in their local summer camp.
(Học sinh được khuyến khích tham gia trại hè tại địa phương của họ.)
+ Have you ever been encouraged to go on a hike?
(Bạn đã bao giờ khuyến khích đi bộ đường dài chưa?)
+ I was encouraged to buy a new computer.
(Tôi đã được khuyến khích để mua một máy tính mới.)
Xem thêm: Cấu trúc Must trong tiếng Anh
3. Lưu ý về cấu trúc Encourage là gì trong tiếng Anh
Cấu trúc Encourage là gì có khó không? Thực tế khi sử dụng công thức encouraged to V trong tiếng Anh, bạn cần chú ý một số điều sau để ăn trọn điểm nhé.
a. Encourage là gì luôn đi đi với to V (mang nghĩa động viên, khích lệ ai đó làm gì). Không có trường hợp theo sau là Ving.
b. Ngoài đi với to V thì Encourage đi với 1 danh từ sử dụng trong câu với nghĩa là tán thành hành động.
Ví dụ:
+ The company needs to encourage the punctuality of employees.
(Công ty cần khuyến khích sự đi làm đúng giờ của nhân viên.)
c. Encourage là gì ở dạng tính từ
Encouraging là tính từ sử dụng khi cần giúp ai đó có thêm tự tin và hy vọng.
Ví dụ:
+ This is a potential distributor. It’s very encouraging.
(Đây là một nhà phân phối tiềm năng. Điều đó rất đáng khích lệ.)
+ We have seen your encouraging efforts in the competition.
(Chúng tôi đã nhìn thấy được sự cố gắng đáng khích lệ của bạn trong cuộc thi. )
d. Encourage là gì ở dạng danh từ
Encouragement dùng với ý nghĩa là lời động viên hoặc sự động viên.
Ví dụ:
In addition to my family, my homeroom teacher also gave me a lot of encouragement.
(Ngoài gia đình, cô giáo chủ nhiệm cũng dành cho tôi rất nhiều lời động viên. )
4. Bài tập về Encourage là gì kèm đáp án chi tiết
Sử dụng Encourage là gì áp dụng linh hoạt trong từng trường hợp cụ thể trong tiếng Anh. Cùng giải đáp những bài tập từ vựng thú vị dưới đây để thành thạo Encouraged to V nhé.
Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ Encouraged
1. My sister always ….. a lot. Thanks for that.
A. encourage
B. encourages
C. encouraged
2. The new regulations will encourage employees ______comfortably.
A. to work
B. work
C. working
3. Schools encourage students ______more.
A. to cry
B. to shout
C. to read
4. I _______ at work by my boss.
A. encourage
B. am encouraged
C. was encouraged
5. It is________that we have completed the project together.
A. encourage
B. encouraging
C. encouraged
Bài 2: Phát hiện lỗi sai trong các câu sau
1. My parents encouraged me study Chinese.
2. Maybe his family can encourage him working hard.
3. Their efforts in last night’s competition were encouraged
4. I was encouraging to continue my teaching career.
5. Everyone is encourage to get 8 hours of sleep
Đáp án bài tập
Bài 1:
1. B
2. A
3. C
4. C
5. B
Bài 2:
1. My parents encouraged me to study Chinese.
2. Maybe his family encourage him to work hard.
3. Their efforts in last night’s competition were encouraging.
4. I was encouraged to continue my teaching career.
5. Everyone is encouraged to get 8 hours of sleep
Như vậy, bài viết trên Heenglish đã chia sẻ kiến thức giúp bạn hiểu rõ cấu trúc Encourage là gì? Nhiều bạn cũng hiểu rõ encourage to V luôn dùng trong mọi trường hợp. Vậy nên đừng nhầm lẫn dùng encourage Ving nhé. Học tiếng anh đơn giản cùng Heenglish. Cùng đăng ký nhanh tay để nhận tư vấn hỗ trợ sớm nhất từ chúng tôi nhé.