Tổng hợp những câu nói tiếng anh về mùa đông

những câu nói tiếng anh về mùa đông

Có rất nhiều người yêu thích cái lạnh của mùa đông. Khung cảnh mọi người cùng nhau ngồi quây quần bên lửa để sưởi ấm chỉ có trong mùa đông. 

Hãy cùng Heenglish.com khám phá những câu nói tiếng Anh về mùa đông dưới đây nhé. Mặc dù mùa đông lạnh giá, nhưng cảm giác khi đón nhận nó thật tuyệt vời. 

I. Tổng hợp những câu nói tiếng Anh về mùa đông đầy đủ A – Z

A. Câu nói miêu tả khí hậu và cảnh vật mùa đông tiếng Anh

Những câu nói về thời tiết mùa đông

  • The snow is falling gently, creating a beautiful winter wonderland – Tuyết đang rơi nhẹ nhàng, tạo thành một khu rừng mùa đông đẹp.
  • It’s so cold outside, I can feel the chill in my bones – Ngoài trời quá lạnh, tôi có thể cảm thấy cái lạnh thấu xương.
  • The wind is howling through the streets, making it feel even colder than it actually is – Gió đang thổi qua các con phố,, làm cho cảm giác lạnh hơn cả thực tế.
  • The frost on the ground sparkles like diamonds in the early morning light – Băng giá trên mặt đất lấp lánh như những viên kim cương trong ánh nắng sớm mai.
  • The sun sets early in the winter, casting long shadows across the snow-covered landscape – Mặt trời lặn sớm vào mùa đông, tạo ra những bóng dài trên cảnh quan phủ đầy tuyết.
  • I love bundling up in warm blankets and sipping hot cocoa on a chilly winter night – Tôi thích cuộn tròn trong những tấm chăn ấm áp và thưởng thức socola nóng vào đêm đông lạnh giá.
  • The icicles hanging from the roof glisten in the sunlight, creating a magical atmosphere – Những cột băng treo trên mái nhà lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời,, tạo ra một không khí ảo diệu.
  • The roads are icy and slippery, so be careful when driving – Đường đang bị đóng băng và trơn trượt, vì vậy hãy cẩn thận khi lái xe.

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh về mùa đông đầy đủ A - Z - Câu nói miêu tả khí hậu và cảnh vật mùa đông tiếng Anh

  • The trees are bare and the landscape looks barren, but there is a certain beauty in the simplicity of winter – Cây trơ trụi và cảnh quan trông như hoang vắng, nhưng có một vẻ đẹp nhất định trong sự đơn giản của mùa đông.
  • The snowstorm is coming, so stock up on supplies and stay indoors if possible – Cơn bão tuyết đang đến, vì vậy hãy tích trữ đầy đủ nguồn cung và nếu có thể hãy ở trong nhà.

Những câu nói về cảnh đẹp mùa đông

  • The snowflakes danced down from the sky, painting the world in a beautiful white blanket – Những bông tuyết nhảy múa từ trên trời, tô vẽ thế giới bằng một tấm chăn trắng tuyệt đẹp.
  • The frost-kissed trees shimmered in the early morning light – Những tán cây  phủ đầy sương giá lung linh trong ánh nắng sớm mai.
  • The frozen lake was like a mirror, reflecting the majestic mountains and clear blue sky above – Mặt hồ đóng băng giống như một tấm gương, phản chiếu những ngọn núi hùng vĩ và bầu trời trong xanh phía trên..
  • The quaint little town was transformed into a winter wonderland, with icicles hanging from the rooftops and snowmen standing guard on every corner – Thị trấn nhỏ kỳ lạ đã biến thành một xứ sở mùa đông thần tiên, với những cột băng treo trên mái nhà và người tuyết đứng gác ở mọi góc đường.
  • The mountains were blanketed in a fresh coat of powdery snow, making them look like a scene straight out of a postcard – Những ngọn núi được bao phủ bởi một lớp tuyết mịn, khiến chúng trông giống như một khung cảnh bước ra từ một tấm ảnh nhỏ.
  • The frozen river looked like a magical crystal palace, with icicles hanging from the edges like sparkling chandeliers – Dòng sông đóng băng trông giống như một lâu đài phép thuật bằng pha lê, với những nhánh đá rơi  lởm chởm như những đèn chùm lấp lánh.
  • The snow-covered hills looked like they were straight out of a fairy tale, with the sun casting a soft golden glow over the landscape – Những ngọn đồi phủ đầy tuyết trông giống như cảnh trong một câu chuyện cổ tích, với ánh nắng chiếu một tia vàng nhẹ nhàng trên cảnh quan.
  • The frozen waterfall was a stunning sight, with icicles hanging from the jagged edges like a crystal curtain – Thác nước đóng băng là một cảnh tượng tuyệt đẹp, với những nhánh đá rơi từ những góc cạnh như một màn rèm pha lê.
  • The snow-capped rooftops of the houses created a charming and picturesque scene – Những mái nhà phủ đầy tuyết tạo nên một khung cảnh hữu tình và đẹp như tranh vẽ.
  • The frozen landscape was a winter wonderland, with snow-covered trees and glittering icicles – Cảnh vật đóng băng trở thành một thiên đường mùa đông, với những cây phủ đầy tuyết và những cột băng lấp lánh.

B. Câu nói về hoạt động và trải nghiệm mùa đông tiếng Anh

Những câu nói về các hoạt động ngoài trời

  • I love the thrill of skiing down a mountain with fresh snow crunching beneath my skis – Tôi yêu thích cảm giác trượt tuyết trên núi với bên dưới là ván trượt.
  • There’s nothing quite like the feeling of gliding across a frozen lake while ice skating – Không có gì tuyệt vời hơn là cảm giác lướt trên mặt hồ đóng băng khi trượt băng.
  • Sledding down a hill with friends and family is a winter activity I always look forward to – Trượt tuyết trên dốc xuống đồi với bạn bè và gia đình là một hoạt động mùa đông tôi luôn mong chờ!
  • Snowshoeing through a winter wonderland is a peaceful and beautiful way to enjoy the outdoors – Đi giày trượt tuyết qua khu rừng tuyết là cách thưởng thức thiên nhiên mùa đông yên bình và đẹp.
  • There’s a sense of adventure and challenge that comes with ice climbing frozen waterfalls – Có cảm giác phiêu lưu và thử thách khi leo băng trên thác nước đóng băng.
  • Taking a scenic winter hike through snowy trails is a great way to get exercise and appreciate the beauty of winter – Đi bộ đường dài trên những con đường tuyết phủ là cách tuyệt vời để tập thể dục và tận hưởng vẻ đẹp của mùa đông.
  • Ice fishing on a frozen lake with a group of friends is a unique and fun experience – Câu cá trên hồ đóng băng với nhóm bạn là một trải nghiệm độc đáo và thú vị.
  • Building a snowman and having a snowball fight are classic winter activities that never get old – Xây người tuyết và có những trận chiến tuyết cổ điển là những hoạt động mùa đông nào cũng không bao giờ chán.
  • Going on a winter camping trip and building a cozy fire is a great way to connect with nature and enjoy the beauty of the season – Đi cắm trại mùa đông và đốt lửa là cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên và tận hưởng sự đẹp của mùa đông.
  • Trying out a snowmobile ride through the snow-covered forests and trails is an exciting and unique winter activity – Thử chạy xe máy tuyết đi qua các khu rừng và đường mòn phủ đầy tuyết là một hoạt động mùa đông thú vị và độc đáo.

Những câu nói về trải nghiệm ấm áp bên trong nhà

  • Hosting a game night with friends and family is a fun way to beat the winter blues – Tổ chức một đêm chơi trò chơi với bạn bè và gia đình là cách để vượt qua cảm giác buồn chán mùa đông.
  • Baking holiday cookies and gingerbread houses is a festive and delicious winter activity – Nướng bánh quy lễ hội và các nhà bánh là một hoạt động mùa đông đầy sôi động và ngon miệng.
  • Curling up with a good book under a warm blanket is a simple yet satisfying winter pastime – Cuộn tròn với một cuốn sách hay dưới tấm chăn ấm áp là một trò tiêu khiển đơn giản nhưng vừa đủ trong mùa đông.
  • Having a board game tournament with friends is a fun way to spend a cold winter day indoors – Tham gia trò chơi board game với bạn bè là cách vui vẻ để trải qua một ngày đông lạnh trong nhà.
  • Indoor rock climbing is a challenging and exhilarating way to stay active during the winter months – Leo núi trong nhà là một cách đầy thử thách và thú vị để duy trì hoạt động trong những tháng mùa đông.

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh về mùa đông đầy đủ A - Z - Câu nói về hoạt động và trải nghiệm mùa đông tiếng Anh

  • Sipping on hot cocoa by the fireplace while watching a movie is the perfect way to spend a cozy winter night – Nhâm nhi ca cao nóng bên lò sưởi trong khi xem phim là cách hoàn hảo để trải qua một đêm mùa đông ấm áp.
  • Taking a cooking or baking class is a fun way to learn new skills and create delicious treats during the winter season – Tham gia lớp học nấu ăn hoặc làm bánh là một cách thú vị để học các kỹ năng mới và tạo ra những món ăn ngon trong mùa đông.
  • Hosting a potluck dinner with friends is a great way to share delicious food and good company during the winter months – Tổ chức một bữa tối thịnh soạn với bạn bè là một cách tuyệt vời để chia sẻ những món ăn ngon và cùng nhau trò chuyện.
  • Trying out new hobbies, such as painting or knitting, is a creative and fulfilling way to spend the winter months indoors – Thử sở thích mới, chẳng hạn như vẽ hoặc đan len, là một cách sáng tạo và thích thú để trải qua mùa đông trong nhà.
  • Having a spa day at home, with facials and massages, is a relaxing way to pamper oneself during the colder months – Có một ngày spa tại nhà, với các loại mặt nạ và massage, là cách thư giãn để chăm sóc bản thân trong những tháng đông lạnh.

C. Câu nói về tinh thần và cảm xúc mùa đông tiếng Anh

Những câu nói về tình yêu và sự gắn kết mùa đông

  • Winter is the perfect season for cuddling up with your loved one and enjoying the warmth of each other’s company – Mùa đông là thích hợp để ôm ấp với người yêu và tận hưởng sự ấm áp của nhau.
  • Snowflakes are like kisses from heaven, reminding me of the love we share – Tuyết rơi như những nụ hôn từ thiên đường, gợi nhớ về tình yêu của chúng ta chia sẻ cùng nhau.
  • Sitting by the fire with my partner, sharing stories and a bottle of wine, is the epitome of winter romance – Ngồi bên đống lửa cùng người bạn đời, chia sẻ những câu chuyện với một chai rượu, là hình ảnh thu nhỏ của sự lãng mạn mùa đông.
  • The cold outside only makes me appreciate the warmth and love I have inside with my partner – Cái lạnh bên ngoài chỉ khiến tôi thấy tầm quan trọng của sự ấm áp và tình yêu mà tôi có bên trong với người bạn đời của mình.
  • Building a snowman with my loved one is a playful and romantic way to spend time together in the winter – Cùng người mình yêu xây người tuyết là một cách chơi đùa và lãng mạn để dành thời gian bên nhau vào mùa đông.
  • The holiday season is a time for family and loved ones to come together and strengthen the bonds of love and friendship – Kỳ nghỉ lễ là thời gian để gia đình và những người thân yêu xích lại gần nhau và vun đắp tình bạn, tình yêu.
  • Walking hand in hand with my partner through a snowy winter wonderland is a magical and romantic experience – Tay trong tay với người yêu đi bộ dắt nhau qua qua một khu rừng phủ tuyết vào mùa đông là trải nghiệm tuyệt vời và lãng mạn.
  • Sharing a warm cup of hot chocolate with my loved one while watching the snow fall outside is a simple but cherished moment of winter romance – Cùng người mình yêu nhâm nhi một cốc socola nóng hổi trong khi ngắm tuyết rơi bên ngoài là khoảnh khắc lãng mạn mùa đông đơn giản nhưng đáng trân trọng.
  • The winter season reminds me of the importance of cherishing the people we love and holding them close – Mùa đông nhắc nhở tôi về việc trân trọng những người chúng ta yêu thương và giữ họ bên cạnh.
  • In the cold of winter, the warmth of our love keeps us strong and united, like a cozy fireplace in the heart of our home – Trong cái giá lạnh của mùa đông, hơi ấm của tình yêu giúp chúng ta mạnh mẽ và đoàn kết, giống như ngọn lửa ấm áp trong trái tim của chúng ta.

Những câu nói về sự hồi hộp và mong chờ mùa đông

  • As the first snowflakes begin to fall, I can feel the excitement and anticipation of the winter season – Khi những tinh thể tuyết đầu tiên bắt đầu rơi, tôi có thể cảm nhận được sự hồi hộp và mong đợi của mùa đông.
  • The crisp air and scent of pine trees in the winter is a sure sign that the holiday season is just around the corner – Không khí trong lành và hương thơm của cây thông vào mùa đông là dấu hiệu chắc chắn rằng mùa lễ hội sắp đến rồi.
  • I eagerly anticipate the first snowfall of the year, knowing that it will transform the world into a winter wonderland – Tôi rất háo hức chờ đợi cơn tuyết đầu tiên của năm, biết rằng nó sẽ biến thế giới thành một khu rừng mùa đông tuyệt đẹp.
  • The promise of hot cocoa and warm blankets is enough to make me look forward to the cold winter nights – Lời hứa về socola nóng và những tấm chăn ấm áp đủ để khiến tôi mong đợi những đêm đông lạnh giá.
  • The anticipation of spending time with loved ones and creating special memories during the holidays fills me with excitement – Sự mong đợi của việc dành thời gian với người thân và tạo ra những kỷ niệm đặc biệt trong các ngày lễ hội khiến tôi cảm thấy phấn khích.
  • The prospect of snuggling up with a good book and a cozy blanket on a snowy day is a feeling I look forward to all year – Việc cuộn tròn với một cuốn sách và một tấm chăn ấm áp trong một ngày tuyết rơi là cảm giác tôi mong đợi suốt cả năm.
  • The thrill of ice skating on a frozen lake or pond is a highlight of the winter season – Sự hồi hộp khi trượt băng trên hồ hay ao đóng băng là điểm nhấn của mùa đông.
  • The excitement of planning and preparing for holiday festivities brings a sense of joy and anticipation to the winter months – Sự hồi hộp của việc lên kế hoạch và chuẩn bị cho các lễ hội mang lại một cảm giác vui vẻ và mong đợi trong những tháng mùa đông.
  • The wait for the first snow day of the year is always filled with excitement and anticipation, like waiting for a long-awaited present – Sự chờ đợi ngày tuyết rơi đầu tiên trong năm luôn đầy háo hức và háo hức, giống như chờ đợi một món quà đã được chờ đợi từ lâu.

D. Câu nói về lễ hội và sự kiện mùa đông tiếng Anh

Những câu nói về Giáng sinh

  • Christmas is a time for joy, love, and giving, and I cherish every moment spent with family and friends – Giáng sinh là thời gian của niềm vui, tình yêu và sự cho đi, và tôi trân trọng mỗi khoảnh khắc dành cho gia đình và bạn bè.
  • The twinkling lights, the smell of pine, and the warmth of family gatherings are what make Christmas so magical – Những ánh sáng lung linh, hương thơm của cây thông và sự ấm áp của cuộc sum họp gia đình là những thứ làm cho Giáng sinh trở nên kỳ diệu.
  • The excitement of opening presents on Christmas morning is a feeling that never gets old – Sự hồi hộp của việc mở quà vào buổi sáng Giáng sinh là cảm giác không bao giờ cũ.
  • Christmas carols and songs fill the air, bringing a sense of joy and nostalgia to the season – Những bài hát và khúc ca Giáng sinh lan tỏa trong không khí, mang lại cảm giác vui vẻ và hoài niệm cho mùa lễ hội.
  • The holiday season reminds us of the importance of kindness, generosity, and love towards others – Mùa lễ hội nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của lòng tử tế, sự hào phóng và tình yêu đối với người khác.
  • Decorating the Christmas tree with loved ones is a cherished tradition that brings us closer together – Trang trí cây thông Giáng sinh với người thân là một truyền thống đáng quý, giúp chúng ta gắn kết hơn với nhau.
  • Christmas dinner with family is a time to share stories, create memories, and enjoy delicious food together – Bữa tối Giáng sinh với gia đình là thời gian để chia sẻ câu chuyện, tạo kỷ niệm và thưởng thức đồ ăn ngon cùng nhau.
  • Sending Christmas cards and gifts to loved ones far away is a way to show our love and appreciation, even from a distance – Gửi thư và quà Giáng sinh cho người thân ở xa là cách để thể hiện tình yêu và trân trọng họ, ngay cả khi chúng ta ở xa.
  • The spirit of Christmas is about coming together and spreading love and joy to those around us – Không khí Giáng sinh là xích lại gần nhau và lan tỏa yêu thương, niềm vui đến những người xung quanh.
  • Christmas is not just a holiday, it’s a feeling of warmth, love, and hope that lasts all year long – Giáng sinh không chỉ là một ngày lễ, đó là một cảm giác ấm áp, yêu thương và hy vọng kéo dài cả năm.

Những câu nói về năm mới và các sự kiện khác trong mùa đông

  • The start of a new year brings a sense of hope and endless possibilities – Đầu năm mới mang đến cảm giác hy vọng và nhiều ấp ủ khác
  • New Year’s Eve is a time for reflection on the past year and excitement for what’s to come – Đêm giao thừa là thời gian để suy ngẫm về năm cũ và đón nhận cho những điều sắp đến.
  • The winter solstice marks the longest night of the year and the beginning of a new cycle of life – Đông chí đánh dấu đêm dài nhất trong năm và khởi đầu của một chu kỳ mới của cuộc sống.
  • Ice skating and skiing are popular winter sports that bring a sense of adventure and excitement – Trượt tuyết là môn thể thao mùa đông phổ biến mang lại cảm giác phiêu lưu và hồi hộp.
  • The excitement of watching the ball drop in Times Square on New Year’s Eve is a timeless tradition – Sự hồi hộp khi xem quả cầu rơi xuống ở Times Square trong đêm giao thừa là một truyền thống từ lâu.
  • The Winter Olympics bring athletes from all over the world together to compete in a variety of sports – Thế vận hội Mùa Đông tập hợp các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới để thi đấu các môn thể thao khác nhau.
  • The Chinese New Year is a time for celebration, with fireworks and dragon dances filling the streets – Tết Nguyên Đán là thời điểm ăn mừng, có pháo hoa và múa rồng lấp đầy đường phố.
  • The winter season is a great time to volunteer and give back to the community – Mùa đông là thời gian tuyệt vời để cho đi.
  • The end of the year is a time for reflection, gratitude, and setting goals for the future – Cuối năm là thời gian để suy ngẫm, biết ơn và đặt mục tiêu cho tương lai.
  • Christmas markets and festivals are a festive way to celebrate the holiday season with family and friends – Tham gia chợ Giáng sinh và các lễ hội để kỷ niệm mùa lễ hội với gia đình và bạn bè.

II. Từ vựng tiếng Anh về mùa đông

A. Thời tiết mùa đông

  • Snow (n /snəʊ/ – tuyết
  • Blizzard (n /ˈblɪz.əd/ – bão tuyết
  • Freezing (adj /ˈfriː.zɪŋ/ – lạnh đậm, đóng băng
  • Frost (n /frɒst/ – sương giá, băng giá
  • Ice (n /aɪs/ – băng
  • Sleet (n /sliːt/ – mưa tuyết, mưa phùn
  • Hail (n /heɪl/ – mưa đá
  • Wind chill (n /wɪnd tʃɪl/ – cảm giác lạnh do gió
  • Winter storm (n /ˈwɪn.tər stɔːm/ – cơn bão mùa đông
  • Icy (adj /ˈaɪ.si/ – đầy băng giá, trơn trượt.

B. Trải nghiệm ấm áp trong nhà mùa đông

  • Cozy (adj /ˈkəʊzi/ – ấm cúng, dễ chịu
  • Fireplace (n /ˈfaɪəpleɪs/ – lò sưởi, lò lửa
  • Hot cocoa (n /hɒt ˈkəʊ.kəʊə/ – cacao nóng
  • Blanket (n /ˈblæŋ.kɪt/ – chăn, mền
  • Board game (n /bɔːd ɡeɪm/ – trò chơi bàn cờ
  • Baking (n /ˈbeɪ.kɪŋ/ – làm bánh, nướng bánh
  • Potluck dinner (n /ˈpɒt.lʌk ˈdɪnər/ – bữa tối dạ tiệc mỗi người mang một món
  • Spa (n /spɑː/ – trung tâm chăm sóc sức khỏe, spa
  • Knitting (n /ˈnɪtɪŋ/ – đan len
  • Painting (n /ˈpeɪntɪŋ/ – hội hoạ, vẽ tranh.

C. Thể thao mùa đông

  • Skiing (n /ˈskiːɪŋ/ – trượt tuyết
  • Snowboarding (n /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ – trượt tuyết bằng ván
  • Ice skating (n /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ – trượt băng
  • Hockey (n /ˈhɒki/ – bóng gậy
  • Curling (n /ˈkɜː.lɪŋ/ – thể thao đẩy tuyết
  • Sledding (n /ˈsledɪŋ/ – trượt tuyết bằng thảm
  • Snowshoeing (n /ˈsnəʊˌʃuːɪŋ/ – đi bộ trên tuyết bằng giày tuyết
  • Cross-country skiing (n /ˌkrɒs ˌkʌntri ˈskiːɪŋ/ – trượt tuyết đường dài
  • Skijoring (n /ˈskiːˌdʒɔːrɪŋ/ – trượt tuyết kéo ngựa hoặc chó
  • Snowmobiling (n /ˈsnəʊˌməʊ.baɪlɪŋ/ – đi xe tuyết.

D. Thực phẩm mùa đông

  • Hot chocolate (n /hɒt ˈtʃɒklət/ – sô cô la nóng
  • Soup (n /suːp/ – súp
  • Stew (n /stjuː/ – món hầm
  • Roast (n /rəʊst/ – món quay, món nướng
  • Casserole (n /ˈkæsərəʊl/ – món hầm lâu
  • Chili (n /ˈtʃɪli/ – món ớt
  • Mulled wine (n /mʌld waɪn/ – rượu vang ấm
  • Gingerbread (n /ˈdʒɪndʒəbred/ – bánh quy gừng
  • Eggnog (n /ˈeɡˌnɒɡ/ – sữa trứng
  • Fruitcake (n /ˈfruːtkeɪk/ – bánh trái cây.

E. Trang phục và phụ kiện mùa đông

  • Sweater (n /ˈswetər/ – áo len
  • Scarf (n /skɑːf/ – khăn quàng cổ
  • Gloves (n /ɡlʌvz/ – găng tay
  • Hat (n /hæt/ – mũ
  • Coat (n /kəʊt/ – áo khoác
  • Boots (n /buːts/ – giày cao cổ
  • Ear muffs (n /ɪə mʌfs/ – tai bèo
  • Thermal underwear (n /ˈθɜː.məl ˈʌn.də.weər/ – quần áo lót dày
  • Parka (n /ˈpɑː.kə/ – áo khoác bằng lông vũ
  • Snow pants (n /snəʊ pænts/ – quần tuyết.

Thành ngữ tiếng Anh liên quan tới mùa đông

  • Cold hands, warm heart: Nghĩa đen là tay lạnh trái tim ấm, nghĩa bóng là người lạnh lùng, khó gần nhưng thực chất lại ấm áp và tốt bụng.
  • Winter is coming: Mùa đông đang đến gần. Thành ngữ này còn được sử dụng như một lời cảnh báo cho điều gì đó sắp xảy ra.
  • Snowed under: Bị chìm đắm trong công việc, quá bận rộn.
  • Cold snap: Thời gian ngắn nhưng rất lạnh, thường kéo dài trong vòng 3 đến 5 ngày.
  • Break the ice: Phá vỡ bầu không khí lạnh lẽo, đem lại sự thoải mái, thoát khỏi sự ngượng nghịu.
  • Winter wonderland: Thiên đường mùa đông, miền đất phủ đầy tuyết trắng, tạo cảm giác tuyệt vời và kỳ diệu.
  • Jack Frost: Thần giá đầu đông, biểu tượng của mùa đông lạnh giá.
  • Icy reception: Tiếp đón không nồng nhiệt, không thân thiện.
  • Blue fingers and toes: Ngón tay và ngón chân xanh lạnh vì thời tiết lạnh giá.
  • Winter blues: Cảm giác chán nản, buồn bã trong mùa đông, khi trời luôn âm u, ngắm nhìn nhiều thứ xám xịt.

III. Ứng dụng những câu nói tiếng Anh về mùa đông trong giao tiếp

1. Trò chuyện với người bản địa

  • It’s really cold today, isn’t it? (Hôm nay thật lạnh, phải không?
  • I love your winter coat, it looks so warm and cozy – Tôi rất thích chiếc áo khoác mùa đông của bạn, nó trông rất ấm áp và thoải mái.
  • Have you tried the hot chocolate at that café down the street? It’s the perfect drink for a cold winter day – Bạn đã thử sô cô la nóng tại quán cà phê đó phố bên chưa? Đó là thức uống hoàn hảo cho một ngày đông lạnh.

2. Gặp gỡ khách hàng

  • Welcome to our store! It’s a cold day outside, isn’t it? (Chào mừng đến với cửa hàng của chúng tôi! Hôm nay trời lạnh phải không?
  • This coat is perfect for the winter weather we’re having. It’s warm and stylish – Chiếc áo khoác này hoàn hảo cho thời tiết mùa đông, nó ấm áp và sang trọng.

Giao tiếp trong công việc

  • We need to plan for the winter season. Have you thought about how we can prepare for the colder weather? – Chúng ta cần lên kế hoạch cho mùa đông. Bạn đã nghĩ về cách chúng ta có thể chuẩn bị cho thời tiết lạnh chưa?
  • Let’s schedule a team-building event for the winter. It’ll give everyone something to look forward to during the colder months – Hãy lên lịch một sự kiện xây dựng đội nhóm cho mùa đông. Nó sẽ mang lại niềm hy vọng cho mọi người trong những tháng lạnh giá.
  • The snowstorm last week really affected our sales. We need to come up with a plan to ensure it doesn’t happen again – Trận tuyết lớn tuần trước thực sự ảnh hưởng đến doanh số của chúng ta. Chúng ta cần đưa ra một kế hoạch để đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lại.

3. Tạo mối quan hệ mới

  • Hi there! I couldn’t help but notice your winter boots. They look so warm and stylish – Xin chào! Tôi không thể không để ý đến đôi giày của bạn. Chúng nó thật ấm áp và phong cách.
  • Do you have any favorite winter activities? I love skiing and ice skating – Bạn có bất kỳ hoạt động nào yêu thích trong mùa đông không? Tôi thích trượt tuyết và trượt ván.
  • I’m new to this city and was wondering if you have any recommendations for winter events or activities – Tôi mới đến thành phố này và đang tìm kiếm các sự kiện hoặc hoạt động mùa đông. Bạn có gợi ý gì không?

 

Bạn vừa cùng Heenglish tìm hiểu về mùa đông qua những câu nói tiếng Anh về mùa đông và những nội dung liên quan bổ ích.

Mùa đông là thời gian lạnh lẽo nhưng cũng rất đáng yêu. Hãy cùng trải nghiệm những khoảnh khắc đặc biệt của mùa đông. Bạn có yêu thích mùa đông không? Dù sao đi nữa, chúng ta mong bạn sẽ có một hành trình học tập suôn sẻ và thành công.

World Clock