Nói Chuyện Phiếm Bằng Tiếng Anh Như Người Bản Địa

Cách nói chuyện phiếm tiếng anh cuốn hút

Bạn đã từng bị mắc kẹt trong tình huống đứng đối diện với khách hàng và không biết phải nói gì tiếp theo?

Đừng để bị “chết trận” như vậy xảy ra lại, hãy nhanh chóng tìm cách nói chuyện phiếm tiếng Anh, hỏi chuyện và tương tác nhiều hơn với khách hàng để hiểu rõ hơn về họ và tạo sự thân thiện.

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách khởi động cuộc trò chuyện với khách hàng một cách tự nhiên và thân thiết. Nếu bạn chưa biết cách, hãy tham khảo những đoạn tips nói chuyện phiếm bằng tiếng Anh tại Heenglish dưới đây xem thử nhé!

I. Nói chuyện phiếm tiếng Anh là gì?

Nói chuyện phiếm trong tiếng Anh, còn được gọi là “small talk” hay “gossip”, là một hình thức giao tiếp nhẹ nhàng, không chính thức và thường không tập trung sâu vào bất kỳ chủ đề quan trọng nào.

Nói chuyện phiếm tiếng Anh là gì?

Mục đích của small talk là tạo ra sự gần gũi, thoải mái giữa các cá nhân, giúp họ bắt đầu một cuộc trò chuyện, làm quen với nhau hoặc tăng cường mối quan hệ xã hội.

Nói chuyện phiếm thường bao gồm các chủ đề dễ tiếp cận, chung chung như thời tiết, công việc, gia đình, sở thích, du lịch và sự kiện hiện tại.

Small talk là một phần quan trọng của giao tiếp tiếng Anh và giúp người nói tạo ra không khí thân thiện, thoải mái trong mọi tình huống giao tiếp.

II. Các chủ đề phổ biến cho nói chuyện phiếm bằng tiếng Anh

Các chủ đề phổ biến cho nói chuyện phiếm bằng tiếng Anh

1. Nói chuyện phiếm về thời tiết trong tiếng Anh

Bàn về thời tiết hiện tại

  • “What a sunny day! Have you had a chance to go outside?” (Trời nắng đẹp quá! Bạn đã có dịp ra ngoài chưa?)
  • “I can’t believe how much it’s raining today! Have you been caught in it?” (Không thể tin được trời mưa nhiều như vậy hôm nay! Bạn có bị dính mưa không?)
  • “It’s so cold today! Are you staying warm?” (Trời lạnh quá hôm nay! Bạn có giữ ấm không?)
  • “Wow, it’s really hot outside. How are you dealing with the heat?” (Ồ, trời nóng quá bên ngoài. Bạn đối phó với cái nóng thế nào?)
  • “The weather is quite gloomy today, isn’t it?” (Thời tiết hôm nay khá ảm đạm, phải không?)

Mùa yêu thích và lý do

  • “What’s your favorite season and why?” (Mùa nào là mùa yêu thích của bạn và tại sao?)
  • “I love spring because everything starts to bloom and the weather is perfect.” (Tôi thích mùa xuân vì mọi thứ bắt đầu nở hoa và thời tiết rất đẹp.)

Ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động hàng ngày

  • “Does the weather affect your daily activities?” (Thời tiết có ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của bạn không?)
  •  “I find it hard to stay motivated when it’s cold and rainy outside.” (Tôi thấy khó để giữ động lực khi trời lạnh và mưa bên ngoài.)

So sánh thời tiết giữa các khu vực hoặc quốc gia

  • “How does the weather here compare to the weather in your home country?” (Thời tiết ở đây so với với thời tiết ở quê hương của bạn như thế nào?)
  • “I’ve noticed that the winters here are much milder than back home.” (Tôi nhận thấy rằng mùa đông ở đây nhẹ nhàng hơn nhiều so với ở quê hương.)

2. Nói chuyện phiếm về công việc trong tiếng Anh

Ngành nghề và công việc hiện tại

  • “What do you do for a living?” (Bạn làm nghề gì?)
  • “I’m currently working as a software engineer at a tech company.” (Hiện tại tôi đang làm kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ.)

Công việc mơ ước và lý do

  • “What’s your dream job and why?” (Công việc mơ ước của bạn là gì và tại sao?)
  • “I’ve always wanted to be a travel blogger because I love exploring new places and sharing my experiences with others.” (Tôi luôn muốn trở thành một người viết blog du lịch vì tôi thích khám phá những nơi mới và chia sẻ những trải nghiệm của mình với mọi người.)

Kinh nghiệm làm việc hoặc dự án đang tham gia

  • “What kind of projects are you working on at the moment?” (Hiện tại bạn đang tham gia vào dự án gì?)
  • “I’m currently working on a mobile app that helps people manage their finances more effectively.” (Hiện tại tôi đang làm việc trên một ứng dụng di động giúp mọi người quản lý tài chính của họ hiệu quả hơn.)

Thách thức và niềm vui trong công việc

  • “What challenges and joys do you find in your work?” (Bạn gặp những thách thức và niềm vui gì trong công việc của mình?)
  • “The biggest challenge for me is meeting tight deadlines, but I also find it very rewarding when I can solve complex problems and help my team succeed.” (Thách thức lớn nhất đối với tôi là đáp ứng các thời hạn chặt chẽ, nhưng tôi cũng thấy rất hài lòng khi có thể giải quyết các vấn đề phức tạp và giúp đội nhóm của mình thành công.)

3. Nói chuyện phiếm về Gia đình và bạn bè trong tiếng Anh

Giới thiệu về thành viên gia đình

  • “Could you tell me a little bit about your family members?” (Bạn có thể giới thiệu một chút về thành viên trong gia đình của bạn không?)
  • “I have a younger sister and an older brother. My sister is a teacher and my brother works in finance.” (Tôi có một em gái và một anh trai. Em gái tôi là giáo viên và anh trai tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính.)

Hoạt động gia đình thường thực hiện

  • “What kind of activities does your family usually do together?” (Gia đình bạn thường làm những hoạt động gì cùng nhau?)
  • “We enjoy going for picnics and watching movies together on weekends.” (Chúng tôi thích đi dã ngoại và xem phim cùng nhau vào cuối tuần.)

Kỷ niệm đáng nhớ với bạn bè

  • “What’s a memorable experience you’ve had with your friends?” (Bạn có kỷ niệm đáng nhớ nào với bạn bè không?)
  • “One of my favorite memories is when we went on a road trip together and camped under the stars.” (Một trong những kỷ niệm yêu thích của tôi là khi chúng tôi cùng nhau đi du lịch bằng ô tô và cắm trại dưới bầu trời đầy sao.)

Cách kết nối và giữ liên lạc với bạn bè

  • “How do you stay connected and keep in touch with your friends?” (Bạn giữ liên lạc và kết nối với bạn bè như thế nào?)
  • “We usually catch up through social media, phone calls, and video chats, and we try to meet up in person whenever we can.” (Chúng tôi thường trò chuyện qua mạng xã hội, điện thoại và cuộc trò chuyện video, và chúng tôi cố gắng gặp nhau trực tiếp bất cứ khi nào có thể.)

4. Nói chuyện phiếm về Sở thích và giải trí trong tiếng Anh

Các sở thích và niềm đam mê cá nhân

  • “What are your hobbies and passions?” (Sở thích và đam mê của bạn là gì?)
  • “I love photography and hiking. I find both activities really relaxing and enjoyable.” (Tôi thích nhiếp ảnh và đi bộ đường dài. Tôi thấy cả hai hoạt động đều thực sự thư giãn và thú vị.)

Cách thư giãn sau một ngày làm việc

  • “How do you unwind after a long day at work?” (Bạn thư giãn như thế nào sau một ngày làm việc dài?)
  • “I usually go for a walk, listen to music, or read a good book to relax.” (Tôi thường đi dạo, nghe nhạc hoặc đọc một cuốn sách hay để thư giãn.)

Các chương trình truyền hình, phim ảnh yêu thích

  • “What are your favorite TV shows or movies?” (Chương trình truyền hình hoặc phim ảnh yêu thích của bạn là gì?)
  • “I love watching crime dramas like ‘Sherlock’ and ‘Breaking Bad’. They keep me on the edge of my seat.” (Tôi thích xem các phim hình sự như ‘Sherlock’ và ‘Breaking Bad’. Chúng khiến tôi hồi hộp không ngồi yên được.)

Âm nhạc, sách hoặc nghệ thuật yêu thích

  • “What kind of music, books, or art do you enjoy?” (Bạn thích thưởng thức loại âm nhạc, sách hoặc nghệ thuật nào?)
  •  “I’m a big fan of jazz music, mystery novels, and impressionist paintings.” (Tôi là một fan hâm mộ của nhạc jazz, tiểu thuyết trinh thám và tranh ấn tượng.)

5. Nói chuyện phiếm về Du lịch và văn hóa trong tiếng Anh

Các địa điểm du lịch đã ghé thăm hoặc mong muốn đến

  • “Which places have you traveled to or would like to visit?” (Bạn đã đi du lịch ở đâu hoặc muốn đến những địa điểm nào?)
  • “I’ve been to Italy and France, and I’d love to visit Japan someday.” (Tôi đã đến Ý và Pháp, và tôi rất muốn đến Nhật Bản vào một ngày nào đó.)

Trải nghiệm du lịch đáng nhớ

  • “What’s a memorable travel experience you’ve had?” (Bạn có trải nghiệm du lịch đáng nhớ nào không?)
  • “I’ll never forget the time I went hot air ballooning over Cappadocia in Turkey. It was truly magical.” (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đi khinh khí cầu trên bầu trời Cappadocia ở Thổ Nhĩ Kỳ. Đó thực sự là một trải nghiệm huyền ảo.)

Đặc sản ẩm thực hoặc nét văn hóa đặc trưng của một quốc gia

  • “What’s a typical dish or cultural aspect you’ve encountered while traveling?” (Khi đi du lịch, bạn đã từng thưởng thức món ăn đặc sản nào hoặc tiếp xúc với nét văn hóa đặc trưng nào của một quốc gia?)
  • “When I was in Italy, I tried authentic Neapolitan pizza, and it was amazing. The Italian passion for food is truly impressive.” (Khi tôi ở Ý, tôi đã thử pizza Neapolitan chính cống và thực sự rất ngon. Sự đam mê với ẩm thực của người Ý thực sự đáng ngưỡng mộ.)

Các lễ hội và sự kiện văn hóa thú vị

  • “Have you ever attended any interesting cultural festivals or events?” (Bạn đã từng tham dự lễ hội hay sự kiện văn hóa nào thú vị chưa?)
  • “I once went to the Diwali festival in India. It’s a beautiful celebration of light and joy, and the atmosphere was incredible.” (Tôi đã từng tham gia lễ hội Diwali ở Ấn Độ. Đó là một lễ hội tuyệt đẹp đầy kỷ niệm và nhiều niềm vui, ánh sáng và không khí ở đó thật tuyệt vời.)

6. Nói chuyện phiếm về Sự kiện hiện tại và tin tức trong tiếng Anh

Các vấn đề xã hội đang gây chú ý

  • “What social issues have caught your attention lately?” (Dạo gần đây, bạn chú ý đến những vấn đề xã hội nào?)
  • “I’ve been following the discussions about climate change and its impact on our planet. It’s a pressing issue that needs immediate action.” (Tôi đã theo dõi những cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đến hành tinh của chúng ta. Đây là một vấn đề cấp bách cần được hành động ngay lập tức.)

Sự kiện thể thao, giải trí đang diễn ra

  • “Are there any ongoing sports or entertainment events that you’re following?” (Có sự kiện thể thao hay giải trí nào đang diễn ra mà bạn đang theo dõi không?)
  • “Yes, I’m really excited about the upcoming football match between my favorite teams. I can’t wait to see them play!” (Có, tôi rất háo hức về trận bóng đá sắp tới giữa các đội yêu thích của tôi. Tôi không thể chờ đợi để xem họ thi đấu!)

Các phát minh và đổi mới công nghệ mới

  • “What recent technological inventions or innovations have you found interesting?” (Bạn thấy những phát minh hoặc đổi mới công nghệ gần đây nào thú vị?)
  • “I’m fascinated by the advancements in electric cars and renewable energy. It’s amazing to see how technology is helping to create a more sustainable future.” (Tôi bị cuốn hút bởi những tiến bộ trong ô tô điện và năng lượng tái tạo. Thật tuyệt vời khi thấy công nghệ đang giúp tạo ra một tương lai bền vững hơn.)

Những người nổi tiếng và câu chuyện thành công

  • “Are there any celebrities or success stories that inspire you?” (Có người nổi tiếng hay câu chuyện thành công nào gây cho bạn cảm hứng không?)
  • “I’m really inspired by Elon Musk and his achievements with Tesla and SpaceX. It’s incredible to see how one person’s vision can have such a huge impact.” (Tôi rất ngưỡng mộ Elon Musk và những thành tựu của ông ấy với Tesla và SpaceX. Thật đáng kinh ngạc khi thấy tầm nhìn của một người có thể tạo ra ảnh hưởng lớn đến thế.)

YouTube video

III. Các kỹ năng để nói chuyện phiếm thu hút

1. Kỹ năng lắng nghe

Sự quan trọng của kỹ năng lắng nghe trong nói chuyện phiếm:

  • Giúp hiểu rõ ý kiến và cảm xúc của người đối thoại
  • Tạo mối quan hệ tốt hơn và tăng cơ hội giao tiếp hiệu quả hơn
  • Cho thấy sự quan tâm và tôn trọng đối với người đối thoại

Các kỹ năng để nói chuyện phiếm thu hút

Kỹ năng lắng nghe chủ động và đặt câu hỏi mở:

  • Hỏi câu hỏi mở để khai thác ý kiến và suy nghĩ của người đối thoại
  • Chủ động lắng nghe và tạo cơ hội cho người đối thoại để chia sẻ thông tin
  • Sử dụng ngôn từ và cử chỉ thân thiện để tạo môi trường thoải mái cho người đối thoại

Cung cấp phản hồi xác nhận và khuyến khích:

  • Tự tin và tích cực phản hồi các ý kiến và suy nghĩ của người đối thoại
  • Tạo không khí tích cực và khuyến khích đối tác tham gia nhiều hơn vào cuộc trò chuyện
  • Sử dụng ngôn từ và cử chỉ thích hợp để cho thấy sự quan tâm và tôn trọng đối với người đối thoại

2. Kỹ năng đặt câu hỏi

Loại câu hỏi thích hợp cho nói chuyện phiếm:

  • Câu hỏi đơn giản và dễ hiểu
  • Câu hỏi liên quan đến chủ đề đang nói
  • Câu hỏi mở để khai thác ý kiến và suy nghĩ của người đối thoại

Tránh câu hỏi quá cá nhân hoặc gây tranh cãi:

  • Tránh hỏi về chủ đề nhạy cảm như tôn giáo, chính trị hoặc tài chính
  • Tránh hỏi quá cá nhân và riêng tư, ví dụ như hỏi về đời tư hoặc quan điểm cá nhân
  • Tránh hỏi các câu hỏi gây tranh cãi hoặc chủ quan

Sử dụng câu hỏi mở để mở rộng chủ đề:

  • Sử dụng câu hỏi mở để khai thác ý kiến và suy nghĩ của người đối thoại
  • Hỏi về các trải nghiệm hoặc suy nghĩ của người đối thoại về chủ đề đang nói
  • Sử dụng câu hỏi mở để mở rộng chủ đề và tạo ra nhiều cơ hội cho cuộc trò chuyện.

3. Kỹ năng đưa ra bình luận và ý kiến

Cách đưa ra bình luận thú vị và liên quan:

  • Đưa ra bình luận thú vị và mới mẻ để thu hút sự chú ý của người đối thoại
  • Đưa ra ý kiến liên quan đến chủ đề đang nói, đồng thời mở rộng chủ đề bằng cách đưa ra các thông tin liên quan

Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu thân thiện:

  • Sử dụng cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thân thiện để thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với người đối thoại
  • Sử dụng giọng điệu phù hợp để tạo sự thoải mái cho người đối thoại

Tránh đưa ra bình luận tiêu cực hoặc gây tranh cãi:

  • Tránh đưa ra bình luận tiêu cực hoặc chủ quan về chủ đề đang nói để tránh gây ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc trò chuyện
  • Tránh đưa ra bình luận gây tranh cãi hoặc khó chấp nhận được để tránh làm giảm sự thoải mái và tình cảm giữa hai bên.

4. Kỹ năng kết thúc cuộc trò chuyện

Cách đưa ra bình luận thú vị và liên quan:

  • Tìm kiếm những thông tin thú vị và liên quan đến chủ đề đang nói để đưa ra bình luận và ý kiến thú vị
  • Cố gắng liên kết bình luận của mình với những ý kiến đã được đưa ra bởi người đối thoại

Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu thân thiện:

  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu thân thiện để tạo sự thoải mái và thân thiện trong cuộc trò chuyện
  • Tập trung vào gương mặt và biểu cảm của người đối thoại để hiểu được những điều họ đang cảm nhận và muốn truyền đạt

Tránh đưa ra bình luận tiêu cực hoặc gây tranh cãi:

  • Tránh đưa ra bình luận tiêu cực hoặc gây tranh cãi để tránh ảnh hưởng xấu đến tình cảm và cảm xúc của người đối thoại
  • Tránh chủ quan và biểu lộ quá rõ ý kiến cá nhân để tạo sự đồng cảm và chia sẻ ý kiến của nhau trong cuộc trò chuyện.

Trong bài viết trên, Heenglish đã cung cấp cho bạn một số chủ đề nói chuyện phiếm bằng tiếng Anh. Hãy ghi nhớ và áp dụng vào công việc của mình. Chúc bạn thành công!

World Clock