Hướng dẫn nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng anh

nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Trong bài viết này, Heenglish sẽ hướng dẫn bạn cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh, giúp bạn tự tin chia sẻ về niềm đam mê của mình, cùng tham khảo bạn nhé!

Hướng dẫn nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng anh

Việc nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng để có thể giao tiếp với những người nói tiếng Anh trên toàn thế giới. 

Hướng dẫn nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng anh

Để có thể nói về môn thể thao yêu thích, bạn cần phải hiểu rõ về nó, từ lịch sử và nguồn gốc của môn thể thao cho đến luật chơi và kỹ năng cần thiết để chơi tốt.

1.Dàn ý tiếng Anh về môn thể thao yêu thích

Để nói một đoạn văn tiếng Anh về môn thể thao yêu thích, chúng ta có thể sử dụng bố cục ba phần: Giới thiệu, Miêu tả và Kết luận. 

Giới thiệu về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

  • Giới thiệu tên môn thể thao yêu thích
  • Nêu lý do tại sao bạn yêu thích môn thể thao này
  • Khi nào bạn bắt đầu chơi môn thể thao này

Miêu tả chi tiết môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

  • Miêu tả luật chơi cơ bản của môn thể thao này
  • Nêu ra những điểm nổi bật, đặc trưng của môn thể thao này
  • Liệt kê những kỹ năng cần thiết để chơi tốt môn thể thao này
  • Trình bày cách luyện tập và nâng cao các kỹ năng cần thiết

Kết luận

  • Tóm tắt những điểm chính về môn thể thao yêu thích
  • Nêu lên cảm nhận của bạn về môn thể thao này
  • Kết thúc bằng mong muốn, kỳ vọng của bạn đối với môn thể thao này trong tương lai.

Theo dàn ý này sẽ giúp bạn có bố cục bài viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

rõ ràng, dễ đọc và dễ hiểu hơn.

2. Từ vựng thường dùng để viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

  • Sport /spɔrt/ (n) – môn thể thao
  • Athletics /æθˈletɪks/ (n) – điền kinh
  • Basketball /ˈbæskətbɔːl/ (n) – bóng rổ
  • Football /ˈfʊtbɔːl/ (n) – bóng đá
  • Volleyball /ˈvɒliˌbɔːl/ (n) – bóng chuyền
  • Tennis /ˈtenɪs/ (n) – quần vợt
  • Golf /ɡɒlf/ (n) – đánh golf
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n) – bơi lội
  • Surfing /ˈsɜːfɪŋ/ (n) – lướt sóng
  • Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ (n) – trượt ván
  • Running /ˈrʌnɪŋ/ (n) – chạy bộ
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n) – đạp xe
  • Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ (n) – đi bộ đường dài
  • Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ (n) – leo núi
  • Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n) – huấn luyện
  • Warm-up /ˈwɔːmʌp/ (n) – tập luyện trước khi thi đấu
  • Technique /tekˈniːk/ (n) – kỹ thuật
  • Strategy /ˈstrætədʒi/ (n) – chiến thuật
  • Team /tiːm/ (n) – đội
  • Match /mætʃ/ (n) – trận đấu
  • Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) – cuộc thi đấu
  • Tournament /ˈtʊənəmənt/ (n) – giải đấu
  • Victory /ˈvɪktəri/ (n) – chiến thắng
  • Defeat /dɪˈfiːt/ (n) – thất bại
  • Score /skɔːr/ (n) – điểm số
  • Referee /ˌrefəˈriː/ (n) – trọng tài
  • Coach /kəʊtʃ/ (n) – huấn luyện viên
  • Player /ˈpleɪər/ (n) – cầu thủ
  • Spectator /spekˈteɪtər/ (n) – khán giả
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) – trang thiết bị.
  • Sport [spɔːt] (n) – Thể thao
  • Play [pleɪ] (verb) – Chơi
  • Day [deɪ] (n) – Ngày
  • Week [wiːk] (n) – Tuần
  • Friend [frend] (n) – Bạn bè
  • With [wɪð] (preposition) – Với, cùng với
  • Badminton [ˈbæd.mɪn.tən] (n) – Cầu lông
  • Soccer [ˈsɒkə(r)] (n) – Bóng đá
  • Basketball [ˈbæs.kɪt.bɔːl] (n) – Bóng rổ
  • Difficult [ˈdɪf.ɪ.kʌlt] (adj) – Khó
  • Easy [ˈiː.zi] (adj) – Dễ
  • Practice [ˈpræk.tɪs] (verb) – Luyện tập
  • Regular [ˈreɡ.jʊ.lər] (adj) – Đều đặn
  • Team [tiːm] (n) – Đội
  • Takes a lot of energy [teɪks ə lɒt əv ˈen.ə.dʒi] (phrase) – Tốn nhiều năng lượng
  • After school [ˈɑː.fə(r) skuːl] (phrase) – Sau giờ học
  • Break time [breɪk taɪm] (n) – Giờ giải lao
  • Strong [strɒŋ] (adj) – Khỏe, mạnh
  • Health [helθ] (n) – Sức khỏe
  • Height [haɪt] (n) – Chiều cao
  • Supple [ˈsʌp.əl] (adj) – Dẻo dai
  • Enduring [ɪnˈdjʊə.rɪŋ] (adj) – Bền bỉ
  • Speed [spiːd] (n) – Tốc độ
  • Championship (n): Cuộc đua, giải đấu
  • Referee (n): Trọng tài
  • Penalty (n): Quả phạt đền
  • Score (v): Ghi bàn, tính điểm
  • Goalkeeper (n): Thủ môn
  • Defense (n): Hậu vệ
  • Offense (n): Tiền đạo
  • Tackle (v): Phá bóng
  • Dribble (v): Kéo bóng
  • Pass (v): Chuyền bóng
  • Shoot (v): Sút bóng
  • Header (n): Đánh đầu
  • Volley (n): Đá nối
  • Corner kick (n): Phạt góc
  • Free kick (n): Phạt tự do
  • Throw-in (n): Ném biên
  • Midfield (n): Trung tuyến
  • Captain (n): Đội trưởng
  • Foul (n): Lỗi
  • Injured (adj): Bị thương
  • Substitution (n): Thay người
  • Home team (n): Đội chủ nhà
  • Away team (n): Đội khách
  • Extra time (n): Hiệp phụ
  • Injury time (n): Thời gian bù giờ
  • Warm-up (n): Khởi động
  • Fans (n): Cổ động viên.

3. Mẫu bài viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Viết đoạn văn về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh: bóng đá

Football (soccer) is my favorite sport. It is a team sport that requires skill, speed, and endurance. The game is played with a ball on a rectangular field with two goals on opposite ends. The objective of the game is to score more goals than the opposing team.

I have been playing football since I was a kid. I often play with my friends on weekends and watch professional matches on TV. Football is a great way to stay active and healthy, and it teaches important values such as teamwork, sportsmanship, and perseverance.

In order to play football well, one needs to have good coordination, agility, and strength. It also requires a lot of practice and regular training. Despite the challenges, I enjoy playing football because it is fun, exciting, and brings people together.

Bóng đá là môn thể thao yêu thích của tôi. Đây là một môn thể thao đội hình, yêu cầu kỹ năng, tốc độ và sức bền. Trò chơi được chơi với một quả bóng trên một sân hình chữ nhật với hai cầu môn ở hai đầu đối diện nhau. Mục tiêu của trò chơi là ghi được nhiều bàn thắng hơn đội đối thủ.

Tôi đã chơi bóng đá từ khi còn nhỏ. Tôi thường chơi với bạn bè vào cuối tuần và xem các trận đấu chuyên nghiệp trên TV. Bóng đá là một cách tuyệt vời để giữ sức khỏe và nó truyền tải các giá trị quan trọng như tinh thần đồng đội, tinh thần thể thao và sự kiên trì.

Để chơi bóng đá tốt, người chơi cần có sự phối hợp tốt, linh hoạt và sức mạnh. Điều này cũng yêu cầu rất nhiều thực hành và đào tạo thường xuyên. Mặc dù có những thử thách, tôi vẫn thích chơi bóng đá vì nó vui, hấp dẫn và mang lại sự gắn kết giữa mọi người.

Kể về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh: bơi lội 

Swimming is my favorite sport, and it has been a part of my life since I was a child. I love the feeling of being in the water and the sense of freedom it brings. Swimming is a great form of exercise, and it helps me to stay in shape and maintain a healthy lifestyle.

Swimming requires a lot of technique and skill, and it can be challenging to master. However, with regular practice, I have been able to improve my strokes and increase my speed in the water. I especially enjoy swimming freestyle and backstroke, as they allow me to glide through the water with ease.

Kể về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh bơi lội

Bơi lội là môn thể thao yêu thích của tôi, và nó đã là một phần của cuộc sống của tôi từ khi tôi còn là một đứa trẻ. Tôi thích cảm giác đang trong nước và sự tự do mà nó mang lại. Bơi lội là một hình thức tập thể dục tuyệt vời, và nó giúp tôi giữ được dáng vóc và duy trì một lối sống lành mạnh.

Bơi lội đòi hỏi rất nhiều kỹ thuật và kỹ năng, và nó có thể khó để hoàn thiện. Tuy nhiên, với việc luyện tập thường xuyên, tôi đã có thể cải thiện các nét bơi của mình và tăng tốc độ trong nước. Tôi đặc biệt thích bơi lội kiểu tự do và lội ngửa, bởi chúng cho phép tôi trượt trong nước một cách dễ dàng.

Nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh: bóng chuyền

Volleyball is my favorite sport. It is an indoor team sport played between two teams, consisting of six players each. The objective of the game is to score points by grounding the ball on the opponent’s court over the net. I love the fast-paced nature of the game and the thrill of spiking the ball over the net. 

Playing volleyball also requires good teamwork, communication, and quick reflexes. To excel in this sport, one needs to have good hand-eye coordination and jumping abilities. 

It is a great way to stay fit and socialize with friends. I love spending my weekends playing volleyball with my team.

Bóng chuyền là môn thể thao yêu thích của tôi. Đây là môn thể thao trong nhà được chơi bởi hai đội, mỗi đội gồm sáu người chơi. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách đưa bóng chạm đất trên sân của đối thủ qua một cái lưới. Tôi yêu tốc độ của trò chơi và cảm giác thích thú khi đánh bóng qua mạng. 

Chơi bóng chuyền cũng yêu cầu tinh thần đồng đội tốt, giao tiếp và phản xạ nhanh nhạy. Để thành công trong môn thể thao này, người chơi cần có khả năng phối hợp giữa mắt và tay cùng khả năng nhảy. 

Đây là cách tuyệt vời để giữ dáng và tương tác với bạn bè. Tôi thích dành thời gian vào cuối tuần để chơi bóng chuyền với đội của mình.

Viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh: bóng rổ

Basketball is my favorite sport. I have been playing basketball since I was a child. It is a team sport that requires skill, speed, and teamwork. The objective of the game is to shoot the ball into the opponent’s basket and prevent them from scoring in your own basket.

Basketball is played on a rectangular court with two teams of five players each. Players dribble the ball, pass it to their teammates, and shoot it into the basket. It requires both physical and mental agility, as well as good communication with teammates.

I enjoy playing basketball because it helps me stay fit and healthy. It also provides a great opportunity to bond with friends and meet new people. I hope to continue playing basketball for many years to come.

Bóng rổ là môn thể thao yêu thích của tôi. Tôi đã chơi bóng rổ từ khi còn nhỏ. Đây là môn thể thao đội hình yêu cầu kỹ năng, tốc độ và sự cộng tác. Mục tiêu của trò chơi là đưa bóng vào giỏ đội bạn và ngăn đội đối phương ghi điểm vào giỏ của bạn.

Bóng rổ được chơi trên sân hình chữ nhật với hai đội mỗi đội có năm người chơi. Người chơi giữ bóng, chuyền bóng cho đồng đội và ném bóng vào giỏ. Đây là môn thể thao yêu cầu sự nhanh nhẹn về thể chất lẫn tinh thần, cũng như sự giao tiếp tốt với đồng đội.

Tôi thích chơi bóng rổ vì nó giúp tôi giữ dáng và khỏe mạnh. Nó cũng cung cấp một cơ hội tuyệt vời để gắn kết với bạn bè và gặp gỡ những người mới. Tôi hy vọng sẽ tiếp tục chơi bóng rổ trong nhiều năm tới.

Đoạn văn mẫu viết về môn cầu lông bằng tiếng Anh

Badminton is my favorite sport. It is a racquet sport that is played by two or four people. The aim of the game is to hit the shuttlecock over the net and land it on the opponent’s side of the court. I love how fast-paced and challenging the sport is. 

It requires a lot of skill, precision, and endurance. To play well, you need to have good hand-eye coordination, speed, and agility. I also love the social aspect of badminton, as I often play with my friends. It’s a great way to stay fit, have fun, and make new friends.

Cầu lông là môn thể thao yêu thích của tôi. Đây là môn thể thao đánh vợt được chơi bởi hai hoặc bốn người. Mục tiêu của trò chơi là đánh con cầu qua lưới và đưa nó xuống phía đối thủ. Tôi yêu thích tốc độ và tính thử thách của môn thể thao này. 

Nó đòi hỏi rất nhiều kỹ năng, sự chính xác và sức bền. Để chơi tốt, bạn cần có khả năng điều hành tốt, tốc độ và sự nhanh nhẹn. Tôi cũng yêu thích khía cạnh xã hội của cầu lông, khi tôi thường chơi với bạn bè của mình. Đó là một cách tuyệt vời để giữ dáng, vui chơi và kết bạn mới.

4. Mẫu câu nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Hỏi về môn thể thao yêu thích

  • What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
  • Do you enjoy playing any sports? (Bạn thích chơi môn thể thao nào không?)
  • How often do you play your favorite sport? (Bạn chơi môn thể thao yêu thích của mình bao nhiêu lần một tuần?)

Nói về môn thể thao yêu thích

  • My favorite sport is soccer. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá.)
  • I really enjoy playing basketball with my friends on weekends. (Tôi thực sự thích chơi bóng rổ với bạn bè vào cuối tuần.)
  • I’ve been playing tennis since I was in high school. (Tôi đã chơi tennis từ khi còn học trung học.)

Tán thành và động viên 

  • That’s really cool, I love playing [sport name] too! (Thật tuyệt vời, tôi cũng rất thích chơi [tên môn thể thao]!)
  • You’re really good at [sport name], keep it up! (Bạn rất giỏi [tên môn thể thao], tiếp tục phát huy nhé!)
  • I’ve never tried [sport name] before, but you make it sound so fun. (Tôi chưa từng thử chơi [tên môn thể thao] nhưng nghe bạn nói thì có vẻ rất thú vị.)

5. Cụm từ cổ vũ nói về thể thao bằng tiếng Anh

  • “Keep your eye on the ball” – Hãy tập trung vào mục tiêu của bạn
  • “Leave it all on the field” – Hãy cố gắng hết sức của mình
  • “Give it your all” – Hãy đặt tất cả niềm tin và nỗ lực vào đó
  • “No pain, no gain” – Không đau, không có gì được đổi lại
  • “Hustle and heart set us apart” – Sự nỗ lực và đam mê là những thứ khác biệt giữa chúng ta
  • “The will to win is nothing without the will to prepare” – Ý chí chiến thắng không có ý chí chuẩn bị là vô nghĩa
  • “Play like you’re in first, but train like you’re in second” – Hãy chơi như thể bạn đang đứng đầu, nhưng huấn luyện như bạn đang đứng thứ hai
  • “It’s not about the size of the dog in the fight, it’s about the size of the fight in the dog” – Không phải vấn đề về kích thước của con chó trong cuộc chiến, mà là về sức mạnh của con chó trong cuộc chiến.

 

Những thành ngữ này thường được sử dụng để cổ vũ và khích lệ đội nhà trong các trận đấu thể thao hoặc để truyền động lực cho bản thân khi tập luyện và thi đấu.

Heenglish.com đã cung cấp hướng dẫn để nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh cùng với các đoạn văn mẫu để giúp bạn tham khảo. Việc chơi thể thao đem lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần của chúng ta. 

Hãy dành một chút thời gian hàng ngày để tham gia vào các hoạt động thể thao. Heenglish hy vọng rằng bạn sẽ học tập tốt và sớm đạt được thành công!

World Clock