101 Cách Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh

101 Cách Nói Về Thời Tiết Bằng Tiếng Anh

Bạn đang muốn nói về thời tiết bằng tiếng Anh nhưng không biết nên bắt đầu từ đâu, cũng như chưa nắm chắc từ vựng và mẫu câu? Đừng lo lắng, bài viết dưới đây của HEEnglish sẽ giúp bạn hoàn thiện bài viết một cách dễ dàng hơn. Hãy cùng khám phá ngay!

1. Hướng dẫn nói về thời tiết bằng tiếng Anh chi tiết dễ hiểu

Bố cục bài viết về thời tiết bằng tiếng Anh

Dàn ý mô tả thời tiết bằng tiếng Anh có thể bao gồm các phần sau:

Giới thiệu (Introduction)

Giới thiệu chủ đề bài viết (thời tiết ở một địa điểm, mùa, hoặc sự kiện liên quan).

Mục đích của bài viết (giải trí, thông tin, gợi ý hoạt động phù hợp, v.v.).

Mô tả đặc điểm thời tiết (Weather Characteristics)

Nhiệt độ, độ ẩm, gió, mưa, tuyết, v.v.

Sự thay đổi của thời tiết theo ngày, tháng, năm hoặc mùa.

Đặc điểm thời tiết so với các khu vực/địa điểm khác.

Ảnh hưởng của thời tiết (Weather Impact)

Ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của người dân địa phương.

Ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế, văn hóa, giải trí, du lịch, v.v.

Tác động đến môi trường và sinh vật địa phương.

Hướng dẫn nói về thời tiết bằng tiếng Anh chi tiết dễ hiểu

Hoạt động phù hợp với thời tiết (Weather-Appropriate Activities)

Các hoạt động ngoài trời, như thể thao, dã ngoại, du lịch, v.v.

Các hoạt động trong nhà, như xem phim, đọc sách, nấu ăn, v.v.

Lời khuyên về trang phục và cách bảo vệ sức khỏe phù hợp với thời tiết.

Kết luận (Conclusion)

Tóm tắt lại những ý chính đã trình bày trong bài viết.

Cảm nhận cá nhân về thời tiết và những trải nghiệm liên quan.

Khuyến khích người đọc tham gia hoạt động, trải nghiệm hoặc chia sẻ thông tin về thời tiết.

Chú ý: Bạn có thể điều chỉnh và bổ sung các phần trong dàn ý để phù hợp với chủ đề và mục đích của bài viết.

2.Từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh phổ biến

Từ vựng miêu tả thời tiết khi viết về thời tiết bằng tiếng Anh

Từ vựng về chủ đề thời tiết trong tiếng Anh phổ biến

Dưới đây là Từ vựng thường dùng để nói về thời tiết bằng tiếng Anh:

  • Weather (ˈweðər) – Thời tiết
  • Temperature (ˈtemprətʃər) – Nhiệt độ
  • Humidity (hjuːˈmɪdəti) – Độ ẩm
  • Warm (wɔːrm) – Ấm áp
  • Hot (hɒt) – Nóng
  • Cool (kuːl) – Mát mẻ
  • Cold (kəʊld) – Lạnh
  • Chilly (ˈʧɪli) – Se lạnh
  • Freezing (ˈfriːzɪŋ) – Giá rét
  • Wind (wɪnd) – Gió
  • Breeze (briːz) – Gió nhẹ
  • Gust (gʌst) – Cơn gió
  • Windy (ˈwɪndi) – Gió mạnh
  • Calm (kɑːm) – Yên tĩnh, không gió
  • Clear (klɪər) – Trong xanh
  • Cloud (klaʊd) – Mây
  • Cloudy (ˈklaʊdi) – Có mây, u ám
  • Overcast (ˌəʊvərˈkæst) – Âm u, trời râm
  • Fog (fɒg) – Sương mù
  • Foggy (ˈfɒgi) – Có sương mù
  • Haze (heɪz) – Sương mờ, khói mù
  • Hazy (ˈheɪzi) – Có sương mờ, khói mù
  • Rain (reɪn) – Mưa
  • Drizzle (ˈdrɪzəl) – Mưa phùn
  • Shower (ˈʃaʊər) – Mưa rào
  • Rainy (ˈreɪni) – Mưa, có mưa
  • Downpour (ˈdaʊnpɔːr) – Mưa lớn, mưa tầm tã
  • Thunder (ˈθʌndər) – Sấm
  • Lightning (ˈlaɪtnɪŋ) – Chớp
  • Thunderstorm (ˈθʌndərstɔːrm) – Dông
  • Snow (snəʊ) – Tuyết
  • Snowy (ˈsnəʊi) – Có tuyết
  • Hail (heɪl) – Mưa đá
  • Frost (frɒst) – Sương giá
  • Icy (ˈaɪsi) – Đóng băng, trơn trượt

Từ vựng về các hiện tượng thời tiết khi viết về thời tiết bằng tiếng Anh

  • Weather phenomena (ˈweðər fɪˈnɒmɪnə) – Hiện tượng thời tiết
  • Drought (draʊt) – Hạn hán
  • Heatwave (ˈhiːtweɪv) – Đợt nắng nóng
  • Flood (flʌd) – Lũ lụt
  • Landslide (ˈlændslaɪd) – Lở đất
  • Blizzard (ˈblɪzərd) – Bão tuyết
  • Tornado (tɔːrˈneɪdəʊ) – Lốc xoáy
  • Hurricane (ˈhʌrɪkən) – Bão nhiệt đới
  • Typhoon (taɪˈfuːn) – BãoCyclone (ˈsaɪkləʊn) – Bão xoáy
  • Monsoon (mɒnˈsuːn) – Gió mùa
  • Wildfire (ˈwʌɪldfaɪər) – Cháy rừng
  • Smog (smɒg) – Khói bụi
  • Air pollution (ɛr pəˈluːʃən) – Ô nhiễm không khí
  • Ozone depletion (ˈəʊzəʊn dɪˈpliːʃən) – Sự suy giảm tầng ozone
  • Global warming (ˈgləʊbəl ˈwɔːrmɪŋ) – Hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Climate change (ˈklaɪmət ʧeɪndʒ) – Biến đổi khí hậu

3. Mẫu câu hỏi đáp về chủ đề thời tiết thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Câu giao tiếp về các kiểu thời tiết

What’s the weather like today? (Hôm nay thời tiết như thế nào?)

It’s sunny and warm. (Trời nắng và ấm áp.)

How’s the weather treating you? (Thời tiết đang ảnh hưởng đến bạn như thế nào?)

I love this cool breeze, it’s refreshing. (Tôi thích làn gió mát này, nó rất sảng khoái.)

Are you enjoying this sunny weather? (Bạn có thích thời tiết nắng như thế này không?)

Yes, I love it. (Có, tôi thích nó.)

Do you prefer hot or cold weather? (Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh hơn?)

I prefer mild weather, not too hot or too cold. (Tôi thích thời tiết ôn hòa, không quá nóng hay quá lạnh.)

Have you ever experienced a hailstorm? (Bạn đã bao giờ trải qua một trận mưa đá chưa?)

Yes, it was quite frightening. (Có, nó khá đáng sợ.)

Câu giao tiếp về nhiệt độ

What’s the temperature outside? (Nhiệt độ bên ngoài là bao nhiêu?)

It’s 25 degrees Celsius. (Nó là 25 độ C.)

Is it hot/cold today? (Hôm nay trời nóng/lạnh không?)

It’s quite chilly outside. (Bên ngoài khá lạnh.)

Do you think it’s going to get warmer/colder? (Bạn nghĩ rằng nhiệt độ sẽ tăng/giảm?)

It’s hard to say, but the forecast predicts a drop in temperature. (Khó nói, nhưng dự báo cho biết nhiệt độ sẽ giảm.)

How are you managing the heat/cold? (Bạn thích ứng với nhiệt độ như thế nào?)

I’m wearing warm clothes and drinking hot tea. (Tôi mặc quần áo ấm và uống trà nóng.)

Have you ever experienced extreme temperatures? (Bạn đã từng trải qua những nhiệt độ cực đoan chưa?)

Yes, I’ve experienced both extreme heat and cold. (Có, tôi đã từng trải qua cả nhiệt độ cực đoan nóng và lạnh.)

Câu giao tiếp về dự báo thời tiết

What’s the weather forecast for tomorrow? (Dự báo thời tiết cho ngày mai là gì?)

  • It’s expected to be mostly sunny with a few scattered showers. (Dự kiến sẽ có nhiều nắng và vài cơn mưa rải rác.)
  • It sounds like a good day to plan an outdoor activity. (Nghe có vẻ như là một ngày tốt để lên kế hoạch cho một hoạt động ngoài trời.)

Do you think it will rain this weekend? (Bạn nghĩ cuối tuần này sẽ có mưa không?)

  • According to the forecast, there’s a high chance of rain on Saturday but Sunday should be mostly sunny. (Theo dự báo, khả năng cao sẽ có mưa vào ngày thứ bảy nhưng ngày chủ nhật sẽ nhiều nắng.)
  • I might plan for indoor activities on Saturday and save the outdoor ones for Sunday. (Tôi có thể lên kế hoạch cho các hoạt động trong nhà vào thứ Bảy và để lại các hoạt động ngoài trời cho Chủ nhật.)

How’s the weather looking for next week? (Dự báo thời tiết của tuần sau như thế nào?)

  • It’s going to be quite mild with temperatures ranging from 15-20 degrees Celsius and mostly sunny skies. (Dự kiến sẽ có thời tiết khá ôn hòa với nhiệt độ dao động từ 15-20 độ C và trời nhiều nắng.)
  • That sounds perfect for some outdoor activities. (Nghe có vẻ hoàn hảo để tham gia một số hoạt động ngoài trời.)

Will there be any thunderstorms today? (Hôm nay có bão không?)

  • There’s a chance of thunderstorms in the afternoon. (Có khả năng sẽ có bão vào buổi chiều.)
  • I’ll make sure to carry an umbrella with me just in case. (Tôi sẽ đảm bảo mang theo một cái ô đồng hành với tôi trong trường hợp khẩn cấp.)

Is it safe to go out in this heavy fog? (Có an toàn để đi ra ngoài trong sương mù dày đặc như thế này không?)

  • It’s better to avoid driving or walking in heavy fog as visibility is greatly reduced. (Tốt hơn hết nên tránh lái xe hoặc đi bộ trong sương mù dày đặc vì tầm nhìn sẽ bị giảm sút.)
  • It’s probably best to stay indoors until the fog clears up. (Có lẽ tốt hơn là ở trong nhà cho đến khi sương mù tan.)

Đoạn hội thoại nói về thời tiết bằng tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng trong giao tiếp

Q: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

A: It’s sunny and warm. (Trời nắng và ấm áp.)

Q: How’s the weather in your city? (Thời tiết ở thành phố bạn thế nào?)

A: It’s usually hot and humid during the summer. (Mùa hè thường nóng và ẩm.)

Q: What’s the temperature outside? (Nhiệt độ ngoài trời bao nhiêu độ?)

A: It’s around 25 degrees Celsius. (Khoảng 25 độ C.)

Q: Is it going to rain later? (Sau này có mưa không?)

A: Yes, the weather forecast says there will be showers in the afternoon. (Có, dự báo thời tiết nói sẽ có mưa rào vào chiều.)

Q: Do you prefer hot or cold weather? (Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh?)

A: I prefer cold weather because I like wearing layers and drinking hot chocolate. (Mình thích thời tiết lạnh vì mình thích mặc nhiều lớp và uống socola nóng.)

Q: What’s your favorite season? (Bạn thích mùa nào nhất?)

A: My favorite season is autumn because of the beautiful foliage and cooler temperatures. (Mùa yêu thích của mình là mùa thu vì cảnh lá đổi màu đẹp và nhiệt độ mát mẻ hơn.)

Q: How do people in your country cope with extreme weather conditions? (Người dân ở quốc gia của bạn đối phó với điều kiện thời tiết cực đoan như thế nào?)

A: They usually stay indoors, use air conditioning or heating, and wear appropriate clothing. (Họ thường ở trong nhà, sử dụng điều hòa không khí hoặc sưởi ấm, và mặc quần áo phù hợp.)

Q: Does the weather affect your mood? (Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không?)

A: Yes, I feel more energetic on sunny days and a bit down on gloomy days. (Có, mình cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn vào những ngày nắng và hơi buồn vào những ngày ảm đạm.)

Các mẫu câu hỏi đáp trên sẽ giúp bạn thực hành giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thời tiết một cách tự nhiên và hiệu quả.

YouTube video

4. Mẫu bài viết về thời tiết bằng tiếng Anh

Đoạn văn miêu tả thời tiết mùa xuân bằng tiếng Anh

Tiếng Anh:

My spring is a delightful season, where colorful flowers bloom and the sound of birdsong fills the air. The days become longer and warmer, allowing me to enjoy outdoor activities with my friends and family.

The sun’s gentle rays warm my skin, and the cool breezes rustle the fresh green leaves on the trees. During this time, I love going for walks in the park, having picnics, and simply taking in the beauty of nature as it comes to life after a long winter.

Đoạn văn miêu tả thời tiết mùa xuân bằng tiếng Anh

Tiếng Việt:

Mùa xuân đối với tôi là một mùa đầy niềm vui, nơi những bông hoa đầy màu sắc nở rộ và tiếng chim hót vang lên khắp không gian. Ngày dần dài hơn và ấm áp hơn, cho phép tôi thưởng thức các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè và gia đình.

Ánh nắng dịu dàng của mặt trời làm ấm làn da, và những cơn gió mát làm xào xạc những chiếc lá xanh non trên cây. Trong khoảng thời gian này, tôi thích đi dạo trong công viên, tổ chức dã ngoại, và đơn giản chỉ là chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên khi thời tiết trở lại sau một mùa đông dài.

Đoạn văn ngắn về thời tiết mùa hè tiếng Anh

Tiếng Anh:

My summer is a lively season, characterized by hot, sunny days and an abundance of outdoor activities. The days are long, providing plenty of time to enjoy the warmth of the sun and take part in various events with friends and family.

The air is filled with the scent of sunblock and the laughter of children playing in the water. I love going to the beach, swimming, and having barbecues during this time, making the most of the vibrant summer season.

Tiếng Việt:

Mùa hè theo tôi là một mùa tràn đầy năng lượng, với những ngày nắng nóng và nhiều hoạt động ngoài trời. Ngày dài, mang đến nhiều thời gian để tận hưởng sự ấm áp của ánh nắng mặt trời và tham gia các sự kiện cùng bạn bè và gia đình.

Không khí đầy mùi kem chống nắng và tiếng cười của trẻ em đùa nghịch trong nước. Tôi thích đi biển, bơi lội và tổ chức tiệc nướng trong thời gian này chỉ để tận hưởng mùa hè.

Nói về thời tiết mùa thu bằng tiếng Anh

Tiếng Anh:

My autumn is a cozy and picturesque season, with leaves changing colors and the air turning crisp and cool. The days become shorter, and the temperature gradually drops, creating the perfect atmosphere for wearing warm sweaters and enjoying hot beverages.

I love taking walks through the park, admiring the vibrant hues of red, orange, and yellow as the leaves fall gently to the ground. Autumn for me is a time for family gatherings and appreciating the beauty of nature’s transformation.

Tiếng Việt:

Mùa thu là mùa ấm cúng và đẹp mắt, với những chiếc lá thay đổi màu sắc và không khí trở nên mát mẻ, trong lành. Ngày ngắn dần lại, nhiệt độ từ từ giảm xuống, tạo ra không gian lý tưởng để mặc áo len ấm và thưởng thức những đồ uống nóng.

Tôi thích đi dạo trong công viên, ngắm nhìn những gam màu rực rỡ của đỏ, cam và vàng khi những chiếc lá rơi nhẹ xuống mặt đất. Đối với tôi, mùa thu là thời gian để tụ họp gia đình và chiêm ngưỡng vẻ đẹp của sự biến đổi của thiên nhiên.

Mẫu bài nói về thời tiết mùa đông bằng tiếng Anh hay nhất

My winter is a magical and serene season, filled with snowy landscapes and chilly temperatures. The days are short, and the nights are long and cold, offering the perfect setting for snuggling up by the fireplace with a warm blanket and a good book.

The soft snowflakes falling gently from the sky create a beautiful, pristine white blanket that covers the ground. Winter activities, such as ice skating, skiing, and building snowmen, bring joy and excitement to my family and me. This season also signifies the festive spirit of Christmas and the New Year, making it a time of celebration, love, and cherished memories.

Tiếng Việt:

Mùa đông là một mùa đầy ảo diệu và yên bình, với những cảnh quan tuyết phủ và nhiệt độ lạnh buốt. Ngày ngắn, đêm dài và lạnh, mang đến bầu không khí hoàn hảo để cuộn mình bên lò sưởi với chiếc chăn ấm và cuốn sách hay. Những bông tuyết mềm mại rơi nhẹ từ trên trời tạo nên một tấm màn trắng tinh khiết phủ lên mặt đất.

Các hoạt động mùa đông như trượt băng, trượt tuyết và làm người tuyết mang lại niềm vui và hứng thú cho gia đình tôi và tôi. Mùa này còn biểu tượng cho không khí lễ hội của Giáng sinh và Năm mới, biến nó thành khoảng thời gian ăn mừng, tình yêu và kỉ niệm đáng quý.

Bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh

Chúng tôi hướng dẫn bạn cách trình bày một bản tin dự báo thời tiết tiếng Anh thông qua bố cục dưới đây:

Title: Weather Forecast for [Location] on [Date]

(Tiêu đề: Dự báo thời tiết cho [Địa điểm] vào ngày [Ngày])

Good morning/afternoon/evening, here is the weather forecast for [Location] on [Date]. Let’s take a look at the weather conditions you can expect today.

(Chào buổi sáng/chiều/tối, đây là bản tin dự báo thời tiết cho [Địa điểm] vào ngày [Ngày]. Hãy cùng xem những điều kiện thời tiết mà bạn có thể mong đợi hôm nay.)

In the morning, temperatures will start at around [temperature] degrees Celsius with clear/partly cloudy/overcast skies.

(Vào buổi sáng, nhiệt độ sẽ bắt đầu ở mức xung quanh [nhiệt độ] độ C với bầu trời trong xanh/phần nhiều âm u/che phủ mây.)

Winds will be coming from the [direction] at [speed] kilometers per hour, and there is a [percentage]% chance of rain/showers.

(Gió sẽ thổi từ hướng [hướng] với tốc độ [tốc độ] km/giờ, và có [tỉ lệ]% khả năng mưa/rào.)

In the afternoon, temperatures are expected to rise to a high of [temperature] degrees Celsius, accompanied by [weather conditions, e.g. sunny spells, scattered clouds, or heavy rain].

(Vào buổi chiều, nhiệt độ dự kiến sẽ tăng lên đỉnh điểm là [nhiệt độ] độ C, kèm theo [điều kiện thời tiết, ví dụ như những khoảng nắng, mây rải rác hoặc mưa lớn].)

In the evening, temperatures will gradually drop to [temperature] degrees Celsius. Skies will be [weather condition, e.g. mostly clear, partly cloudy, or overcast] with a [percentage]% chance of [rain/precipitation].

(Vào buổi tối, nhiệt độ sẽ dần giảm xuống [nhiệt độ] độ C. Bầu trời sẽ [điều kiện thời tiết, ví dụ như hầu như trong xanh, phần nhiều âm u, hoặc che phủ mây] với [tỉ lệ]% khả năng [mưa/lượng mưa].)

For the next few days, we can expect [a brief overview of the weather conditions in the coming days].

(Trong vài ngày tới, chúng ta có thể mong đợi [tổng quan ngắn gọn về điều kiện thời tiết trong những ngày sắp tới].)

That’s all for today’s weather forecast for [Location]. Have a great day and stay prepared for any weather changes!

(Đó là tất cả dự báo thời tiết của hôm nay cho [Địa điểm]. Chúc bạn có một ngày tuyệt vời và hãy luôn chuẩn bị sẵn sàng cho bất kỳ thay đổi thời tiết nào!)

Remember to follow the latest weather updates and take necessary precautions to ensure your safety and comfort during any unexpected weather events.

(Hãy nhớ theo dõi những cập nhật thời tiết mới nhất và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để đảm bảo an toàn và thoải mái của bạn trong bất kỳ sự kiện thời tiết bất ngờ nào.)

We will keep you updated with the latest weather information as it becomes available. Stay tuned for more updates on the weather in [Location].

(Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn những thông tin thời tiết mới nhất khi chúng được cập nhật. Hãy tiếp tục theo dõi để biết thêm cập nhật về thời tiết tại [Địa điểm].)

Thank you for tuning in to our weather forecast. We wish you a pleasant day ahead and hope you enjoy the weather in [Location].

(Cảm ơn bạn đã theo dõi bản tin dự báo thời tiết của chúng tôi. Chúng tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ phía trước và hy vọng bạn sẽ thích thời tiết tại [Địa điểm].)

Trong bài viết trên, HEEnglish đã hướng dẫn bạn cách viết về thời tiết bằng tiếng anh và một số từ vựng cần thiết. Đồng thời, chúng tôi cung cấp một số đoạn văn mẫu để bạn tham khảo và áp dụng vào bài viết của mình.

HEEnglish chúc các bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được thành công!

World Clock