Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Câu hỏi phỏng vấn thường gặp.
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thực sự cần thiết khi các kỹ sư của Việt Nam xưa nay dù được đánh giá cao về tinh thần học hỏi chuyên môn và làm việc chăm chỉ nhưng lại gặp rào cản về ngoại ngữ nên đã đánh rơi rất nhiều cơ hội. Heenglish sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh để dễ dàng tiếp cận hơn ngôn ngữ mới này vào nâng cao kỹ năng và mối quan hệ chuyên môn.
1. Ngành xây dựng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən’strʌkʃn ‘indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên các công trình dân dụng hoặc các cơ sở hạ tầng, công trình công nghiệp.
Đặc thù hoạt động của ngành xây dựng được xem như một ngành có hoạt động riêng lẻ, song trong thực tế, ngành xây dựng đòi hỏi sự kết hợp của rất nhiều nhân tố như: Đơn vị quản lý dự án chịu trách nhiệm quản lý chung, nhà thầu thi công, kỹ sư tư vấn thiết kế công trình, kỹ sư thi công, kiến trúc sư, kỹ thuật viên tư vấn giám sát.
2. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thường dùng
Dưới đây là các từ vựng chuyên ngành xây dựng được tổng hợp và sắp xếp theo Alpha B
A-B – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Allowable load: Tải trọng cho phép
Alloy steel: Thép hợp kim
Alternate load: Tải trọng đổi dấu
Anchor sliding: Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép
Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Angle bar: Thép góc
Architectural concrete: Bê tông trang trí
Area of reinforcement: Diện tích cốt thép
Armoured concrete: Bê tông cốt thép
Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép
Articulated girder: Dầm ghép
Asphaltic concrete: Bê tông atphan
Assumed load: Tải trọng giả định, tải trọng tính toán
Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
Average load: Tải trọng trung bình
Axial load: Tải trọng hướng trục
Axle load: Tải trọng lên trục
Backhoe: Xe cuốc (cuốc lui)
Bag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
Bag of cement: Bao xi măng
Balance beam: Đòn cân; đòn thăng bằng
Balanced load: Tải trọng đối xứng
Balancing load: Tải trọng cân bằng
Ball and chain crane: Xe cẩu đập phá
Ballast concrete: Bê tông đá dăm
Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
Basement of tamped concrete: Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
Basic load: Tải trọng cơ bản
Braced member: Thanh giằng ngang
Bracing: Giằng gió
Bracing beam: Dầm tăng cứng
Bracket load: Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
Brake beam: Đòn hãm, cần hãm
Brake load: Tải trọng hãm
Breaking load: Tải trọng phá hủy
Breast beam: Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va
Breeze concrete: Bê tông bụi than cốc
Brick: Gạch
Buffer beam: Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
Build-up girder: Dầm ghép
Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng
Building site: Công trường xây dựng
Building site latrine: Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
Built up section: Thép hình tổ hợp
Bulldozer: Xe ủi đất
Bursting concrete stress: Ứng suất vỡ tung của bê tông
C-L – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Caterpillar bulldozer: Xe ủi bánh xích
Clamshell: Cẩu cạp
Concrete breaker: Máy đục bê tông
Concrete mixer: Máy trộn bê tông
Crane: cẩu
Crawler-tractor/Caterpillar-tractor: Xe kéo bánh xích
Dragline: Cẩu kéo gàu
Dry concrete: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Dry guniting: Phun bê tông khô
Duct: Ống chứa cốt thép dự ứng lực
Dummy load: Tải trọng giả
Dump truck: Xe ben, xe trút
During stressing operation: Trong quá trình kéo căng cốt thép
Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh
Eccentric load: Tải trọng lệch tâm
Effective depth at the section: Chiều cao có hiệu
Excavator: Xe đào đất
Front-loader: Xe xúc trước
Grader: Xe ban
Guard board: Tấm chắn, tấm bảo vệ
Gunned concrete: Bê tông phun
Gusset plate: Bản nút, bản tiết điểm
Gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật
Gypsum concrete: Bê tông thạch cao
H-beam: Dầm chữ “h”
Half- beam: Dầm nửa
Half-lattice girder: Giàn nửa mắt cáo
Hanging beam: Dầm treo
Loader: Xe xúc
Lorry: Xe tải nặng
P-W – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Plant: Xưởng, máy, thiết bị lớn
Pneumatic bulldozer: Xe ủi bánh hơi
Pneumatic compactor: Xe lu bánh hơi
Power buggy: Xe chở nhẹ, chạy điện
Power float: Bàn chà máy
Power shovel: Xe xúc công suất lớn
Pull-type scraper: Xe cạp bụng
Radial load: Tải trọng hướng kính
Radio beam (-frequency): Chùm tần số vô tuyến điện
Railing: Lan can trên cầu
Railing load: Tải trọng lan can
Rammed concrete: Bê tông đầm
Rated load: Tải trọng danh nghĩa
Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Ratio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Ready-mix concrete lorry: Xe bê tông tươi
Ready-mixed concrete: Bê tông trộn sẵn
Rebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tông
Scraper: Xe cạp
Split beam: Dầm ghép, dầm tổ hợp
Sprayed concrete: Bê tông phun
Sprayed concrete, shotcrete: Bê tông phun
Spring beam: Dầm đàn hồi
Square hollow section: Thép hình vuông rỗng
Stack of bricks: Đống gạch, chồng gạch
Stacked shutter boards (lining boards): Đống v gỗ cốp pha, ván gỗ cốp pha
Stainless steel: Thép không rỉ
Stamped concrete: Bê tông đầm
Steel-cylinder roller: Xe lu bánh thép
Tower crane: Cẩu tháp
Travelling tackle: Palăng cầu di động
Trench-hoe: Xe đào mương
Truck: Xe tải
Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm
Welded plate girder: Dầm bản thép hàn
Welded wire fabric (welded wire mesh): Lưới cốt thép sợi hàn
Wet concrete: Vữa bê tông dẻo
Wet guniting: Phun bê tông ướt
Wheel load: Áp lực lên bánh xe
Wheelbarrow: Xe cút kít, xe đẩy tay
Whole beam: Dầm gỗ
Wind beam: Xà chống gió
>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
3. Các câu hỏi phỏng vấn ngành xây dựng
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp trong các buổi phỏng bằng tiếng anh chuyên ngành xây dựng.
Could you please introduce yourself a little bit?
Bạn có thể trả lời:
I’m …, I just graduated from National University of Civil Engineering, majoring in civil engineering. I have been passionate about building things since I was a kid. That’s why I decided to choose “construction” as my major. Then, I always do everything carefully because I highly appreciate the accuracy. I’m a very detailed and careful person. I always pay a lot of attention to my work to avoid any unexpected mistakes.
Tell us about your previous work experience?
Bạn có thể trả lời:
In my last job, I made regular progress reports. I also considered unplanned cost to make sure we never go over budget. And I was in charge of discussing the materials with the contractor, and I would check all the materials for the job such as the concrete, the putlog, the cement, the brick, and the scaffolding.
What kind of personality traits do you need to be a successful construction engineer?
Bạn có thể trả lời:
A successful engineer needs to be a patient, disciplined and flexible. You may feel frustrated when it comes to many deadlines, especially some unexpected delays can happen. But the job is extremely rewarding, and it takes time to be outstanding in the construction field. Engineers need to truly understand the requirements of the job.
What are your expectations if you are officially employed in our company?
Bạn có thể trả lời:
In the next 5 years I would like to take on a management role. For the sake of that, I will try to work to the fullest from the beginning to gain experience, be ready to run group projects if there is a chance to develop my leadership skills and plan to take part in leadership workshops to know more about management. However, what I need is to fulfill my responsibilities from your company first.
https://mshoagiaotiep.com/tieng-anh-chuyen-nganh/tron-bo-tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-nd498680.html
4. Tải bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ
Ngoài những từ vựng thường gặp bên trên, Heenglish tổng hộp bộ tài liệu từ vựng đầy đủ nhất dưới đây.
Tải bộ từ vựng hơn 2700 từ: Tại đây
Trên đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Hy vọng Heenglish sẽ giúp ích cho bạn trong công việc!