Nắm vững từ vựng miêu tả xu hướng chinh phục IELTS Writing Task 1

Từ vựng miêu tả xu hướng IELTS writing task 1

Những từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1 bạn cần nắm vững

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 bạn cần nắm vững những từ vựng miêu tả xu hướng. Bài viết dưới đây Heenglish sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng miêu tả xu hướng trong viết IELTS Writing Task 1 mà bạn cần ghi nhớ!

Từ vựng miêu tả xu hướng IELTS writing task 1

1. Các động từ và danh từ để miêu tả xu hướng (verbs – nouns)

Trong bài IELTS Writing Task 1, bạn thường được yêu cầu miêu tả và so sánh những thay đổi của dữ liệu. Vì vậy bạn cần có vốn từ vựng phong phú, đa dạng. Đặc biệt là những từ vựng miêu tả xu hướng. Dưới đây là những động từ và danh từ thường được dùng.

1.1. Các từ vựng miêu tả xu hướng tăng, tăng nhanh và mạnh

  • Những từ miêu tả xu hướng tăng:
Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
IncreaseAn increaseTăng lên
GrowA growthPhát triển
RiseA risePhát triển
ProgressA progressPhát triển
ImproveTiến triển, sự tiến triển
Go upĐi lên, tăng lên
ClimbLeo lên

Ví dụ: “The percentage of 5G users has increased by 15% year-on-year”.

  • Những từ miêu tả xu hướng tăng nhanh, mạnh:
Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
LeapA leapTăng vọt, nhảy vọt lên
BoomA boomTăng vọt, bùng nổ
SurgeA surgeTrào lên, dâng lên
UpsurgeAn upsurgeTăng đột ngột
BounceA bounceBật lên
JumpA jumpNhảy vọt, tăng vọt
Rocket/ skyrocketTăng vùn vụt
SoarBay vọt lên
Shoot upLớn nhanh, tăng nhanh
Take offĐưa lên

Ví dụ: “Mask consumption skyrocketed last year”. 

1.2. Các từ vựng miêu tả xu hướng giảm, giảm nhanh và mạnh 

  • Những từ miêu tả xu hướng giảm:
Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
FallA fallRơi xuống
DropA dropHạ, giảm sút
ReduceA reductionGiảm bớt
DecreaseA decreaseGiảm bớt
DeclineA declineDốc xuống
Go downĐi xuống
Slip backTrượt xuống

Ví dụ: “According to the chart, the percentage of users choosing Samsung has decreased by 5% year-on-year”.

  • Những từ miêu tả xu hướng giảm nhanh, mạnh:
Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
PlungeA PlungeLao xuống
PlummetA plummetGiảm mạnh
DiveA diveLặn xuống
DipA dipNhúng xuống
SlumpA slumpTụt dốc
CrashA crashRơi xuống
TumbleA tumbleTụt nhanh

Ví dụ: “From the beginning of the year the number of volunteers has plummeted”.. 

1.3. Các từ vựng miêu tả xu hướng lên xuống thất thường

Dưới đây là các từ miêu tả xu hướng lên xuống thất thường:

Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
FluctuateA fluctuate/ fluctuationsBiến động
OscillateOscillationsDao động
WaveWavesLên xuống thất thường
Rapid changesThay đổi nhanh

Ví dụ: “We see fluctuations in the proportion of Dell users”.

1.4. Các từ vựng miêu tả xu hướng không thay đổi

Dưới đây là các từ miêu tả xu hướng không thay đổi:

Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
StabilizeA period of stability Ổn định
PlateauA plateauBằng phẳng
Reached a plateauKhá bằng phẳng
Remain steady A steadinessVững vàng, kiên định
Remain stableA stabilityỔn định, vững chắc
Remain staticA staticKhông thay đổi
Remain constantBất biến
Remain the sameVẫn như cũ
To be unchangedKhông đổi
Did not changeKhông thay đổi
Level offChững lại
ImmutableBất biến
Prevailed consistencyNhất quán
Stayed uniformKhông đổi

Ví dụ: “The percentage of people using rice cookers is remained almost the same as it was 5 years ago”.

1.5. Các từ chỉ đạt mốc cao nhất

Dưới đây là các từ chỉ xu hướng đạt mốc cao nhất:

Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
PeakA peakĐạt tới đỉnh cao nhất
Touch the highest pointGet the highest pointĐạt điểm cao nhất
Reach/ hit a peak/ the highest levelĐạt cấp cao nhất
ClimaxCao trào nhất
CulminatedLên đến cực điểm
Reach the vertexĐạt đỉnh cao nhất

Những từ vựng diễn tả highest/ top: Apex, zenith, acme, pyramid, obelisk, spire, needle, vertex, summit, tower, most, max, tops, crown, height, greatest,… 

Ví dụ: “ Unemployment rate reached the highest level of the year”.

1.6. Các từ chỉ đạt mốc thấp nhất

Dưới đây là những từ chỉ xu hướng đạt mốc thấp nhất:

Động từ (Verbs) Danh từ (Nouns)
Touch/ get the lowest pointThe lowest pointChạm tới điểm thấp nhất
Reach/ hit the lowest pointThe lowest markChạm tới điểm thấp nhất
Fall to a lowBottom most pointRơi xuống điểm thấp nhất
Sink to a troughRock bottom pointChìm xuống điểm thấp
Reach a bottomBottom most markTới điểm thấp nhất 

Ví dụ: “The price of gold touched the lowest point in July”.

1.7. Các từ vựng miêu tả xu hướng phục hồi

Dưới đây là những từ miêu tả xu hướng phục hồi:

Động từ (Verbs)Danh từ (Nouns)
Recover A recoveryPhục hồi, lấy lại

Ví dụ: “The economy achieved a significant recovery after the ban was lifted”. 

> > Xem thêm: Hướng dẫn viết Process IELTS Writing Task 1 cụ thể từng bước dễ hiểu 

2. Các tính từ và trạng từ để miêu tả xu hướng (adjectives – adverbs)

  • Những tính từ và trạng từ để miêu tả xu hướng:
Tính từ (Adjectives)Trạng từ (Adverbs)
Very extensive change (thay đổi rất lớn)DramaticDramaticallyĐột ngột
HugeTo lớn
EnormousEnormouslyKhổng lồ
TremendousTremendouslyDữ dội, khủng khiếp
Extensive change (thay đổi lớn)SubstantialSubstantiallyQuan trọng, lớn lao
Considerable ConsiderablyTo tát, đáng kể
RemarkableRemarkablyĐáng chú ý
SignificantlySignificantlyQuan trọng
Average change (thay đổi trung bình)NoticeableNoticeablyĐáng lưu tâm
MarkedMarkedlyRõ ràng
ModerateModeratelyVừa phải
Small change (thay đổi nhỏ)SlightSlightlyYếu ớt
MinimalMinimallyRất nhỏ
SmallNhỏ

Ví dụ: “House prices fell dramatically in March”.

  • Những tính từ và trạng từ miêu tả tốc độ của sự thay đổi xu hướng:
Tính từ (Adjectives)Trạng từ (Adverbs)
SlowSlowlyChậm
GradualGraduallyDần dần
SteadySteadilyĐều đặn
SuddenSuddenlyĐột ngột
QuickQuicklyNhanh
SwiftSwiftMau, nhanh, lẹ
RapidRapidlyNhanh chóng

Lưu ý: Những từ vựng miêu tả xu hướng trên đều dùng được cho các dạng bài Table, Bar chart, Line chart, Pie chart.

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ cho bạn những từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1. Hy vọng bài viết sẽ đem lại kiến thức hữu ích cho bạn. Hãy học tập và ôn luyện cùng Heenglish để đạt kết quả cao trong bài thi IELTS. 

World Clock