Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng nhất

từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết

Bạn muốn nói chuyện về thời tiết như một người bản địa tiếng Anh? Bạn có muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình với các từ vựng liên quan đến thời tiết?

Cùng tham khảo tại Heenglish.com để tăng thêm nhiều Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

I. Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng nhất

1. Từ vựng tiếng anh về thời tiết  – Tình trạng thời tiết

  1. Sunny /ˈsʌni/ (adj.): trời nắng
  2. Cloudy /ˈklaʊdi/ (adj.): trời âm u, có mây
  3. Rainy /ˈreɪni/ (adj.): trời mưa
  4. Windy /ˈwɪndi/ (adj.): có gió
  5. Stormy /ˈstɔrmi/ (adj.): có bão, có giông
  6. Foggy /ˈfɒɡi/ (adj.): có sương mù
  7. Hailstorm /ˈheɪlstɔːrm/ (n.): mưa đá
  8. Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n.): sét đánh
  9. Thunder /ˈθʌndər/ (n.): tiếng sấm, tiếng sét
  10. Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ : lốc xoáy
  11. Blizzard /ˈblɪzərd/ : cơn bão tuyết
  12. Flood /flʌd/ : lũ lụt
  13. Drought /draʊt/ : hạn hán
  14. Heat wave /hiːt weɪv/ : đợt nắng nóng kéo dài
  15. Cold snap /koʊld snæp/ : đợt rét kéo dài

Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết thông dụng nhất

2. Các từ chỉ thời tiết trong tiếng anh – nhiệt độ, các đơn vị đo lường

  1. Temperature /ˈtɛmp(ə)rətjʊr/ : nhiệt độ
  2. Celsius /ˈsɛlsiəs/ : độ C
  3. Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ : độ F
  4. Degree /dɪˈɡriː/ : độ
  5. Humidity /hjuːˈmɪdɪti/ : độ ẩm
  6. Barometer /bəˈrɒmɪtər/ : thước đo áp suất
  7. Atmospheric pressure /ˌæt.məsˈfer.ɪk ˈpreʃ.ər/ : áp suất khí quyển
  8. Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/ : lượng mưa
  9. Snowfall /ˈsnoʊ.fɔːl/ : lượng tuyết rơi
  10. Wind speed /wɪnd spiːd/ : tốc độ gió
  11. Wind direction /wɪnd dəˈrɛkʃən/ : hướng gió
  12. Dew point /dju pɔɪnt/ : điểm sương
  13. Heat index /hiːt ˈɪndeks/ : chỉ số nhiệt độ
  14. Cloud cover /klaʊd ˈkʌvər/ : mây che phủ
  15. Visibility /vɪzɪˈbɪlɪti/ : tầm nhìn

3. Từ vựng tiếng anh về chủ đề thời tiết theo lượng mưa

  1. Rainfall /ˈreɪn.fɑːl/ – Lượng mưa
  2. Drizzle /ˈdrɪz.əl/ – Mưa phùn
  3. Shower /ˈʃaʊ.ər/ – Mưa rào
  4. Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ – Mưa lớn
  5. Pouring /ˈpɔːr.ɪŋ/ – Mưa nặng hạt
  6. Mist /mɪst/ – Sương mù
  7. Fog /fɒɡ/ – Sương mù dày đặc
  8. Hail /heɪl/ – Mưa đá
  9. Blizzard /ˈblɪz.əd/ – Bão tuyết
  10. Frost /frɒst/ – Sương giá
  11. Dew /djuː/ – Sương sớm
  12. Monsoon /mɑːnˈsuːn/ – Mùa mưa
  13. Drought /draʊt/ – Hạn hán
  14. Wet season /wet ˈsiːzn/ – Mùa mưa
  15. Dry season /draɪ ˈsiːzn/ – Mùa khô.

II. Các mẫu câu tiếng Anh phổ biến nói về thời tiết

What’s the weather like today? – Hôm nay thời tiết như thế nào?

  • It’s sunny and warm.
  • It’s rainy and cool.
  • It’s cloudy and humid.

Is it going to rain later? – Sau này có mưa không?

  • Yes, there’s a chance of rain later.
  • No, it looks like it will stay dry.

How hot is it outside? – Ngoài trời nóng bao nhiêu độ?

  • It’s about 25 degrees Celsius.
  • It’s pretty chilly, around 10 degrees Celsius.

What’s the temperature? – Nhiệt độ bao nhiêu?

  • It’s 30 degrees Fahrenheit.
  • It’s 20 degrees Celsius.

Is it windy today?

  • Yes, it’s quite windy.
  • No, there’s not much wind today.

How much snow did we get? – Chúng ta đã nhận được bao nhiêu tuyết?

  • We got about 4 inches of snow.
  • We got a light dusting of snow.

Is there a storm coming? – Có bão đến không?

  • Yes, there’s a big storm heading our way.
  • No, it looks like we’ll have clear skies.

Các mẫu câu tiếng Anh phổ biến nói về thời tiết

How long is the heatwave going to last? – Đợt nóng này sẽ kéo dài bao lâu?

  • It’s supposed to last for another week.
  • It should start cooling down by the weekend.

Is it safe to go outside during a thunderstorm? – Có an toàn để ra ngoài trong trận giông không?

  • No, it’s not safe to be outside during a thunderstorm.
  • It’s best to stay indoors until the storm passes.

Will it snow tomorrow? – Ngày mai có tuyết không?

  • Yes, there’s a chance of snow tomorrow.
  • No, it’s not expected to snow tomorrow.

How bad is the fog? – Sương mù nặng đến mức nào?

  • It’s pretty thick, and visibility is very low.
  • It’s not too bad, you can still see a decent distance.

Is it a dry heat or a humid heat? – Nóng khô hay nóng ẩm?

  • It’s a dry heat, there’s not much humidity in the air.
  • It’s a humid heat, the air is quite moist.

Do I need to wear a jacket? – Tôi có cần mặc áo khoác không?

  • Yes, it’s quite cold outside.
  • No, it’s warm enough to go without a jacket.

What’s the forecast for tomorrow? – Dự báo thời tiết cho ngày mai là gì?

  • It’s supposed to be sunny and warm.
  • There’s a chance of thunderstorms in the afternoon.

Is it safe to drive in this weather? – Có an toàn để lái xe trong thời tiết như thế này không?

  • It depends on the conditions, but it’s best to be cautious.
  • No, the roads are too dangerous to drive on.

How often does it rain in this area? – Mưa thường xảy ra thường xuyên trong khu vực này không?

  • It depends on the season, but we tend to get a fair amount of rain.
  • It’s a relatively dry area, so rain is not as common.

Do you think it will clear up later? – Bạn nghĩ nó sẽ giảm mưa sau này không?

  • It’s hard to say for sure, but there’s a chance it will clear up later.
  • No, it looks like the rain will continue throughout the day.

What’s the UV index today? – Chỉ số UV hôm nay là bao nhiêu?

  • The UV index is high today, so make sure to wear sunscreen.
  • The UV index is low today, so there’s not as much risk of sunburn.

How bad is the flooding? – Lũ lụt nặng đến mức nào?

  • It’s pretty bad, some areas are completely submerged.
  • It’s not too bad, but there are some localized flooding issues.

Is it too late to prepare for the storm? – Có quá muộn để chuẩn bị cho trận bão không?

  • It’s never too late to prepare for a storm, but the sooner the better.
  • Yes, it’s already too late to do much preparation.

III. 20 Thành ngữ về chủ đề thời tiết thông dụng

Thành ngữ về chủ đề thời tiết thông dụng

Dưới đây là một số idiom phổ biến về chủ đề thời tiết:

  1. It never rains but it pours – Nước đổ đầu bò
  2. Every cloud has a silver lining – Sau cơn mưa trời lại sáng
  3. Red sky at night, sailor’s delight; red sky in the morning, sailors take warning – Trời đỏ vào buổi tối, thuyền trưởng sung sướng; trời đỏ vào buổi sáng, thuyền trưởng cẩn trọng
  4. When it rains, it pours – Mưa như trút nước
  5. Fair weather friend – Bạn chỉ ở bên khi thời tiết đẹp
  6. Under the weather – Không khỏe, ốm
  7. Cold snap – Đợt rét đậm đặc
  8. Heatwave – Đợt nóng gay gắt
  9. Raining cats and dogs – Mưa tầm tã
  10. Snowed under – Bận rộn, quá tải
  11. The calm before the storm – Thời điểm trước khi trận bão đổ bộ
  12. A storm in a teacup – Chuyện bé xé ra to
  13. Break in the weather – Thời gian nắng gió sau những ngày mưa tạnh
  14. A bolt from the blue – Sự việc xảy ra một cách bất ngờ
  15. The sun will come out tomorrow – Ngày mai trời sẽ sáng
  16. A fair-weather fan – Người hâm mộ chỉ thích đội khi đội đang thắng
  17. Weather the storm – Vượt qua khó khăn
  18. To be in the eye of the storm – Ở trong trung tâm của một sự kiện xấu
  19. A ray of sunshine – Niềm hy vọng, điều tốt đẹp
  20. To take a rain check – Hoãn một sự kiện vì lý do nào đó.

IV. Cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết

Cách học từ vựng tiếng anh theo chủ đề thời tiết

Học các từ tiếng anh chỉ thời tiết là rất cần thiết để có thể giao tiếp hiệu quả với người nói tiếng Anh, đặc biệt khi bạn đang sống ở những nơi có khí hậu đa dạng. Dưới đây là một số cách học từ vựng tiếng Anh về thời tiết một cách hiệu quả:

  • Tạo danh sách các từ vựng liên quan đến thời tiết: Tạo một danh sách các từ vựng liên quan đến thời tiết như nắng, mưa, gió, sương mù, băng, tuyết, …và học thuộc từng từ một cách chi tiết và rõ ràng.
  • Sử dụng thẻ flashcard: Viết các từ vựng về thời tiết lên thẻ flashcard, bao gồm cả phiên âm, nghĩa và ví dụ. Lần lượt quay thẻ và đọc ra từ vựng và nghĩa của nó, sau đó đưa ra ví dụ về cách sử dụng từ đó trong câu.
  • Xem các bản tin thời tiết: Xem các bản tin thời tiết trên truyền hình hoặc trên internet để học cách sử dụng những từ chỉ thời tiết bằng tiếng anh trong các câu thông thường.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có rất nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng, cho phép người học tập trung vào việc học và kiểm tra kiến thức của mình.
  • Học từ vựng qua hình ảnh: Sử dụng hình ảnh để học các từ vựng về thời tiết. Tìm kiếm các hình ảnh đẹp về các thời tiết khác nhau, in ấn chúng và treo trên tường hoặc bảng thông tin trong phòng học để nhớ từ vựng.
  • Học từ vựng qua các bài hát: Nghe các bài hát tiếng Anh về thời tiết và học các từ vựng qua lời bài hát. Đây là một cách thú vị để học từ vựng tiếng Anh và cũng giúp cho việc ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
  • Luyện nói về thời tiết: Thực hành nói tiếng anh chủ đề thời tiết để trau dồi khả năng giao tiếp và sử dụng các từ vựng đã học.

Thời tiết là chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thời tiết sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ hơn về các điều kiện thời tiết.

Tại Heenglish.com, bạn có thể tìm thấy những bài học và tài liệu học từ vựng tiếng Anh về thời tiết, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm cách phát âm các từ vựng tiếng ANH về THỜI TIẾT qua video dưới đây nhé!

YouTube video

World Clock