Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không mới nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không là một chủ đề đang được quan tâm hiện nay. Với việc nhu cầu và đời sống ngày càng được nâng cao, mọi người có xu hướng chuyển sang sử dụng các phương tiện hàng không để việc di chuyển được diễn ra nhanh chóng hơn. Heenglish sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng liên quan để bạn không còn bỡ ngỡ trong giao tiếp tại sân bay.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cơ bản
Sau đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản đã được phân chia theo chủ đề để bạn có cái nhìn khái quát về lĩnh vực hàng không.
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không về tên các sân bay
Đầu tiên, chuyên ngành hàng không bạn cần nắm được tên các sân bay để bạn có thể tìm được vị trí di chuyển nhanh nhất, hiệu quả nhất, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Tan Son Nhat International Airport | Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất |
Noi Bai International Airport | Sân bay Quốc tế Nội Bài |
Da Nang International Airport | Sân bay Quốc tế Đà Nắng |
Cat Bi International Airport – Hai Phong | Sân bay Quốc tế Cát Bi – Hải Phòng |
Phu Quoc International Airport | Sân bay Quốc tế Phú Quốc |
Cam Ranh International Airport | Sân bay Quốc tế Cam Ranh |
Vinh International Airport | Sân bay Quốc tế Vinh |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại đại lý/ phòng vé
Sau đó, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến đại lý/phòng bán vé để bạn có thể tảo đổi các thông tin cần thiết cho việc đặt vé phù hợp với nhu cầu của cá nhân.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Book tickets | /bʊk ˈtɪkɪt/ | Đặt vé |
Business class | /ˈbɪznəs klɑːs/ | Hạng thương gia |
Economy class | /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ | Hạng phổ thông |
Fare | /feə(r)/ | Giá vé |
Taxes | /tæks/ | Thuế |
Destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến |
Conditions of ticket cancellation | /kənˈdɪʃn əv ˈtɪkɪt ˌkænsəˈleɪʃn | Điều kiện hủy vé |
Change ticket | /tʃeɪndʒ ˈtɪkɪt/ | Thay đổi vé |
One-way fare | /ˌwʌn ˈweɪ feə(r)/ | Giá vé một chiều |
Passenger | /ˈpæsɪndʒə(r)/ | Hành khách |
Promotional fares | /prəˈməʊʃənl feə(r)/ | Giá vé khuyến mại |
Return the ticket | /rɪˈtɜːn ðə ˈtɪkɪt/ | Hoàn vé |
Cancellation of tickets | /ˌkænsəˈleɪʃn əv ˈtɪkɪt/ | Hủy vé |
Surcharge | /ˈsɜːtʃɑːdʒ/ | Phí phụ thu |
Round-trip | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | Khứ hồi |
Round trip fare | /ˌraʊnd ˈtrɪp feə(r)// | Giá vé khứ hồi |
Conditions of ticket transfer | /kənˈdɪʃn əv ˈtɪkɪt trænsˈfɜː(r)/ | Điều kiện chuyển nhượng vé |
Miles, itineraries, routes | /maɪlz/, /aɪˈtɪnərəri/, /ruːt/ | Dặm bay, hành trình, lộ trình |
Departure flight | /dɪˈpɑːtʃə(r) flaɪt/ | Chuyến bay khởi hành |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy làm thủ tục
Bên cạnh việc biết về tên sân bay và đại lý thì bạn cần hiểu thêm về các thủ tục tại sân bay. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng liên quan đến quầy làm thủ tục.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Check-in | /ˈtʃek ɪn/ | Check in |
Procedure | /prəˈsiːdʒə(r)/ | Thủ tục |
Dispatch from the Embassy | /dɪˈspætʃ frəm ðə ˈembəsi/ | Công văn của Đại sứ quán |
Connecting ticket | /kəˈnekt ˈtɪkɪt/ | Vé nối chuyến |
Airplane number | /ˈeəpleɪn ˈnʌmbə(r)/ | Số hiệu máy bay |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý xách tay |
Ticket Check Counter | / ˈtɪkɪt tʃek ˈkaʊntə(r)/ | Quầy kiếm tra vé |
Plane lounge | /pleɪn laʊndʒ/ | Phòng chờ máy bay |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | Thẻ lên máy bay |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Boarding door | /ˈbɔːdɪŋ dɔː(r)/ | Cửa lên máy bay |
Flight was on time | /flaɪt wəz ɒn taɪm/ | Chuyến bay đúng giờ |
Wrong time flight | /rɒŋ taɪm flaɪt/ | Chuyến bay sai giờ |
1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không về các vị trí
Bạn cũng có thể hiểu thêm về các vị trí, chức vụ trong ngành hàng không để khi bạn gặp vấn đề gì cần trao đổi thì có thể liên hệ trực tiếp với nhân viên, bộ phận phụ trách.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
Co-driver | /ˈkəʊ draɪvə(r)/ | Lái phụ |
Captain | /ˈkæptɪn/ | Cơ trưởng |
Flight attendant | /ˈflaɪt ətendənt/ | Tiếp viên hàng không |
Crew staff | /kruː stɑːf/ | Nhân viên tổ lái |
Machine engineer | /məˈʃiːn ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư máy |
The manager on the plane | /ðə ˈmænɪdʒə(r) ɒn ðə pleɪn/ | Người quản lý trên máy bay |
Porter workers at the airport | /ˈpɔːtə(r) ˌwɜːkəz ət ðə ˈeəpɔːt/ | Công nhân bốc vác ở sân bay |
Ground staff | /ˈɡraʊnd stɑːf/ | Nhân viên mặt đất |
Air traffic management staff | /eə(r) ˈtræfɪk ˈmænɪdʒmənt stɑːf/ | Nhân viên quản lý không lưu |
Security staff | /sɪˈkjʊərəti stɑːf/ | Nhân viên an ninh |
1.5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không về các loại máy bay
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến các loại máy bay để nâng cao vốn hiểu biết cho bản thân.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Biplane | /ˈbaɪpleɪn/ | Máy bay hai cánh |
Single wing aircraft | /ˈsɪŋɡl wɪŋ ˈeəkrɑːft/ | Máy bay cánh đơn |
Jet plane | /dʒet pleɪn/ | Máy bay phản lực |
Passenger plane | /ˈpæsɪndʒə(r) pleɪn/ | Máy bay chở khách |
Transport plane | /ˈtrænspɔːt pleɪn/ | Máy bay vận tải |
Cargo plane | /ˈkɑːɡəʊ pleɪn/ | Máy bay chở hàng |
Spaceship | /ˈspeɪsʃɪp/ | Tàu vũ trụ |
Seaplane | /ˈsiːpleɪn/ | Thủy phi cơ |
Bomber plane | /ˈbɒmə(r) pleɪn/ | Máy bay ném bom |
Hot air balloon | /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ | Khinh khí cầu |
1.6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không về các bộ phân của máy bay
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu về các bộ phận của máy bay, để hiểu thêm về những việc mà nhân viên trong lĩnh vực hàng không cần làm. Để đáp ứng được nhu cầu đi chuyển của khách hàng, các kỹ sư đã pahir làm việc vất vả để tạo ra một phương tiện hiệu quả như vậy.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Airplane head | /ˈeəpleɪn hed/ | Đầu máy bay |
Cockpit | /ˈkɒkpɪt/ | Buồng lái |
Bronze speed | /brɒnz spiːd/ | Đồng tốc độ |
Balance meter | /ˈbæləns ˈmiːtə(r)/ | Máy đo thăng bằng |
Altimeter | /ˈæltɪmiːtə(r)/ | Máy đo độ cao |
Helm | /helm/ | Bánh lái |
Steering lever | /ˈstɪərɪŋ ˈliːvə(r)/ | Cần lái |
Engine compartment | /ˈendʒɪn kəmˈpɑːtmənt/ | Khoang động cơ |
Flying lights | /ˈflaɪɪŋ laɪt/ | Đèn bay |
Side wings | /saɪd wɪŋz/ | Cánh phụ |
Airflow baffle | /ˈeəfləʊ ˈbæfl/ | Tấm ngăn luồng khí |
Front wheel | /ˌfrʌnt wiːl/ | Bánh trước |
Propeller | /prəˈpelə(r)/ | Cánh quạt |
Airplane struts | /ˈeəpleɪn strʌt/ | Thanh chống cánh máy bay |
Stairs to the plane | /steə(r) tə ðə pleɪn/ | Cầu thang lên máy bay |
Pedal of the rudder | /ˈpedl əv ðə ˈrʌdə(r)/ | Bàn đạp của bánh lái |
Cabin door | /ˈkæbɪn dɔː(r)/ | Cửa khoang |
Airplane wheel set | /ˈeəpleɪn wiːl set/ | Bộ bánh máy bay |
Cover the engine | /ˈkʌvə(r) ðə ˈendʒɪn/ | Chụp che động cơ |
Airplane window | /ˈeəpleɪn ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ máy bay |
Mobility seat | /məʊˈbɪləti siːt/ | Ghế ngồi cơ động |
Seat with launch pad | /siːt wɪð lɔːnt pæd/ | Ghế ngồi có bệ phóng |
Fuselage | /ˈfjuːzəlɑːʒ/ | Thân máy bay |
Rescue belt | /ˈreskjuː belt/ | Dây lưng cứu hộ |
Rescue vest | /ˈreskjuː vest/ | Áo cứu hộ |
Oxygen Mask | /ˈɒksɪdʒən mɑːsk/ | Mặt nạ Oxy |
Rescue parachute | /ˈreskjuːˈpærəʃuːt/ | Dù cứu hộ |
Plane lounge | /pleɪn laʊndʒ/ | Phòng chờ máy bay |
2. Hội thoại cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Từ vốn từ vựng ở trên ban có thể vận dụng chúng để tạo ra những đoạn hội thoại cơ bản phục vụ cho nhu cầu giao tiếp.
2.1. Hội thoại sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng không về cách đặt vé máy bay
Điều đầu tiên, để di chuyển bằng máy bay bạn cần đặt vé máy bay. Vì vậy, đoạn hội thoại về cách đặt máy bay là chủ đề cần thiết mà bạn cần biết.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Hi! I want to book a ticket to England. | A: Xin chào! Tôi muốn đặt vé đi nước Anh. |
B: What time do you want to go? | B: Bạn muốn đi chuyến mấy giờ? |
A: 10 p.m. tomorrow. | A: 10h chiều ngày mai. |
B: Do you go one way or round trip? | B: Bạn đi 1 chiều hay khứ hồi? |
A: I bought a return ticket. | A: Tôi mua vé khứ hồi. |
B: Do you want to sit in first class or economy class? | B: Bạn muốn ngồi khoang hạng nhất hay hạng phổ thông? |
A: Go first class. | A: Khoang hạng nhất đi. |
B: Show me your ID. | B: Hãy cho tôi xem chứng minh thư của bạn. |
B: Your tickets have been booked, you should be there before 9am tomorrow. You are allowed to bring 20kg of luggage. | B: Vé của bạn đã đặt xong, ngày mai bạn có mặt trước 9h sáng nhé. Bạn được phép mang 20kg hành lý. |
A: Ok, thanks! | A: Ok, cảm ơn nhé! |
B: No problem | B: Không có gì ạ, |
Check-in at the airport | Check – in tại sân bay |
C: Could you please show me your airline ticket and passport. | C: Bạn vui lòng cho tôi xem vé máy bay và hộ chiếu của bạn nhé. |
C: Here’s your boarding pass. | C: Thẻ lên máy bay của bạn đây. |
C: Your baggage needs to be checked in. | C: Hành lý này của bạn cần ký gửi. |
C: Please go to the other side for security check. | C: Bạn vui lòng qua bên kia để kiểm tra an ninh. |
C: Have a nice trip! | C: Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ! |
2.2. Hội thoại sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trong kiểm tra an ninh
Khi di chuyển bằng máy báy, bạn cần trải qua quá trình kiểm tra an ninh để đảm bảo an toàn cho chuyến bay
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Please lay the bag flat on the conveyor belt and place cell phones and all electronic devices in the tray. | A: Vui lòng đặt túi nằm phẳng trên băng chuyền và đặt điện thoại di động cũng như tất cả thiết bị điện tử vào khay. |
B: Do I need to take my laptop out of my pocket? | B: Tôi có cần lấy máy tính xách tay ra khỏi túi không? |
A: Yes. Take off your jacket. | A: Có. Bạn cởi cả áo khoác nhé. |
A: Please stand back a bit. Is there anything else in your bag? Keys, phones, coins? | A: Vui lòng đứng lùi lại một chút. Trong túi của bạn còn đồ gì nữa không? Chìa khóa, điện thoại, tiền xu? |
B: No more. | B: Không còn đâu. |
A: All right, please come over. | A: Được rồi, mời ngài qua. |
B: Thanks! | B: Cảm ơn! |
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành bất động sản thông dụng nên biết
Download: File 4000 Essential English Words
2.3. Hội thoại sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trên máy bay
Trên máy bay, tiếp viên hàng không sẽ trao đổi với bạn về các dịch vụ và giải quyết các vấn đề mà bạn đang gặp phải. Đoạn hội thoại này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Welcome to Vietnam Airlines, before take off, please fasten your seat belt and pay attention to in-flight problems. | A: Chào mừng đến với Vietnam Airlines, trước khi máy bay cất cánh, vui lòng thắt dây an toàn và chú ý về các vấn đề trong chuyến bay. |
B: Can you tell me where my seat is? | B: Bạn có thể cho tôi biết chỗ ngồi của tôi ở đâu không? |
A: Of course, I invite you to follow me. This is your seat. | A: Đương nhiên rồi, mời bạn đi theo tôi. Đây là chỗ ngồi của bạn. |
B: I’m a bit thirsty, can I have a drink please? | B: Tôi hơi khát, có thể cho tôi ít đồ uống không? |
A: Do you want to drink milk, tea, coffee or filtered water? | A: Bạn muốn uống sữa, trà, café hay nước lọc? |
B: Give me a cup of coffee, please. | B: Cho tôi 1 cốc cafe nhé. |
A: Okay, here’s yours. Please enjoy. | A: Được, của bạn đây. Mời thưởng thức. |
B: Thanks, sorry. | B: Cảm ơn, phiền bạn rồi. |
A: Nothing. If you need anything, please press this button. | A: Không có gì. Nếu như cần gì bạn hãy bấm nút này. |
3. Các App đặt vé máy bay thông dụng
Bên cạnh việc nắm vững các từ vựng và đoạn hội thoại cơ bản. Heenglish đề xuất với bạn một số App đặt vé máy bay online một cách nhanh nhất và hiệu quả nhất.
3.1. Travelok
Mặc dù là doanh nghiệp mới nhứng Traveloka đã đạt được những thành tưu nhất định. Doanh nghiệp được nhiều người biết đến và sử dụng. Những lý do khiến doanh nghiệp phát triển như vậy là do App có thể giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, so sánh để đặt vé máy bay.
App giúp bạn đặt vé của hơn 70 hãng hàng không nội địa, quốc tế và phòng khách sạn tại hơn 70.000 khách sạn trên toàn cầu. Với tính năng “Easy Reschedule” bạn còn có thể thay đổi lịch trình bay, hủy đặt chỗ, gọi điện tới khách sạn, thậm chí có cả hướng dẫn đường tới khách sạn bằng tiếng bản địa
3.2. Vietnambooking.com
Vietnam Booking là đại lý chính thức của Vietnam Airlines, Vietjet Air, Jetstar Pacific, Bamboo Airways. Ngoài ra, nó còn là đại lý của hơn 200 hãng hàng không quốc tế. Vietnambooking đủ tiêu chuẩn bán vé máy bay cho các chặng bay đi đến các nước trên thế giới. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến thông minh. Hành khách dễ dàng so sánh giá vé. Ngoài ra, chỉ với các bước cơ bản hành khách có thể sở hữu vé máy bay giá rẻ.
3.3. AirAsia
AirAsia là một trong những hãng hàng không giá rẻ hàng đầu của khu vực châu Á. Bạn có thể đặt vé đến hàng chục điểm hấp dẫn. Đặc biệt là luôn tung ra rất nhiều chương trình khuyến mãi trong năm. Ứng dụng có mặt trên 2 hệ điều hành Android và iOS, chỉ cần tải về là bạn có thể đặt vé nhanh chóng.
3.4. Agoda
Agoda là ứng dụng đặt vé máy bay trực tuyến hàng đầu Việt Nam. Agoda.com là thành viên của Tập đoàn Booking Holdings. Dịch vụ đặt vé máy bay của ứng dụng Agoda rất đầy đủ và chi tiết. Agoda không chỉ liên kết với các hãng trong nước mà còn liên kết với rất nhiều hãng nước ngoài.
3.5. Jetradar
Jetradar cũng là ứng dụng tìm kiếm và đặt vé máy bay giá rẻ. Ứng dụng cho phép so sánh vé máy bay từ hàng trăm hãng hàng không và đại lý du lịch. Ứng dụng này có dữ liệu của 1.038 hãng hàng không cùng hàng trăm đại lý du lịch.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé. Heenglish hy vọng kiến thức trên sẽ giúp cho các bạn cập nhật nhiều từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không hơn từ đó nâng cao vốn từ vựng của bản thân.