Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn đang là một trong chủ đề được quan tâm nhiều nhất trong giao tiếp hiện nay. Khi đến nhà hàng, khách sạn, bạn chưa biết giao tiếp với nhân viên hay quản lý như thế nào? Hãy để Heenglish giúp bạn tổng hợp các từ vựng về chủ đề này một cách hiệu quả nhất, để việc học tiếng Anh không còn là nỗi lo của các bạn.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn cơ bản
Sau đây là các từ vựng mới nhất được phân chia theo các lĩnh vực cụ thể giúp bạn có cái nhìn khái quát hơn về chuyên ngành nhà hàng, khách sạn này.
1.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
1.1.1.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về vật dụng
Trong mỗi nhà hàng, vật dụng là đồ dùng không thể thiếu. Bạn cần nắm vững một số từ vựng cơ bản nhất để không còn bỡ ngỡ trong giao tiếp khi vào nhà hàng.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Spoon | /spuːn/ | muỗng |
Fork | /fɔːk/ | nĩa |
Knife | /naɪf/ | dao |
Chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đũa |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | khăn ăn |
Glass, cup | /ɡlɑːs/, /kʌp/ | ly, cốc |
Bowl | /bəʊl/ | bát |
Sideboard | /ˈsaɪdbɔːd/ | tủ bát đĩa |
1.1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về món ăn
Ngoài từ vựng về vật dụng, bạn cũng cần biết các từ về món ăn để việc gọi món trở nên thuận tiện nhất.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Plate | /pleɪt/ | món ăn |
Rice noodles | /raɪs ˈnuːdl/ | Mì gạo |
Lamb | /læm/ | thịt cừu |
Eggplant | /ˈeɡplɑːnt/ | cà tím |
Tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
Green onions | /ɡriːn ˈʌnjən/ | hành lá |
Tofu | /ˈtəʊfuː/ | đậu phụ |
Dumplings | /ˈdʌmplɪŋ/ | bánh bao |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây |
Chinese cabbage | /ˌtʃaɪniːz ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải Trung Quốc |
Steamed buns | /stiːm bʌn/ | bánh hấp |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | cơm chiên |
Soup | /suːp/ | Súp |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Meat | /miːt/ | Thịt |
Pork | /pɔːk/ | thịt lợn |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Vegetables | /ˈvedʒtəbl/ | Rau |
Salad | /ˈsæləd/ | Salad |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzə(r)/ | Món khai vị |
Main | /meɪn/ | Món chính |
Cold dish, side dish | /kəʊld dɪʃ/ | Món ăn lạnh, món ăn phụ |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ | tráng miệng |
1.1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về đồ uống
Bên cạnh các món ăn, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ vựng về đồ uống để bữa ăn tại nhà hàng trở nên đầy đủ hơn.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống |
Mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ | nước khoáng |
Juice | /dʒuːs/ | nước trái cây |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm banh |
Beer | /bɪə(r)/ | bia |
Red wine | /ˌred ˈwaɪn/ | Rượu vang đỏ |
White wine | /ˌwaɪt ˈwaɪn/ | rượu trắng |
Black tea | /blæk tiː/ | Trà đen |
Green tea | /ˌɡriːn ˈtiː/ | trà xanh |
1.1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng về vị trí
Bạn cũng cần nắm vững các vị trí làm việc của các nhân viên tại nhà hàng để khi có việc cần trao đổi hay gặp vấn đề cần giải quyết thì bạn có thể giao tiếp trực tiếp với nhân viên phụ trách vị trí đó.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Restaurant manager | /ˈrestrɒnt ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý nhà hàng |
Chef | /ʃef/ | Bếp trưởng |
Commis | /ˈkɒmi/ | Phụ bếp |
Dishwasher | /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ | Nhân viên rửa bát |
Bartender | /ˈbɑːtendə(r)/ | Nhân viên pha chế |
Waitress | /ˈweɪtrəs/ | Bồi bàn nữ |
Waiter | /ˈweɪtə(r)/ | Bồi bàn nam |
Receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | Lễ tân |
Cashier | /kæˈʃɪə(r)/ | Nhân viên thu ngân |
1.1.5. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khác
Bên cạnh các từ vựng nêu trên vẫn còn một số từ vựng thông dụng khác cũng được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tại nhà hàng.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Fried | /fraɪd/ | chiên |
Stir-fried | /ˈstɜː fraɪ/ | Xào |
Boiled | /ˈbɔɪld/ | Luộc |
Steamed | /stiːmd/ | Hấp |
Roasted | ˈrəʊstɪd/ | Rang |
Braised | /breɪz/ | Hầm |
Tip | /tɪp/ | tiền boa |
Welcome | /ˈwelkəm/ | chào mừng |
Salt | /sɔːlt/ | muối |
Sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | đường |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
Phần trên là các từ vựng về chủ đề nhà hàng, sau đây Heenglish sẽ giúp bạn khái quát các từ vựng về chủ đề khách sạn.
1.2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các vị trí
Đầu tiên về chủ đề khách sạn bạn cần nắm vựng các từ vựng về các vị trí để thuận tiện cho việc trao đổi các thông tin, làm thủ tục và trao đổi các vấn đề gặp phải trong quá trình sử dụng dịch vụ tại đây.
Tiếng Anh | Phiêm âm | Tiếng Việt |
Bellman | /ˈbelmən/ | Nhân viên hành lí |
Concierge | /ˌkɒn.siˈeəʒ/ | Nhân viên phục vụ sảnh |
Doorman | /ˈdɔː.mən/ | Người gác cổng |
Duties manager | /ˈdʒuː.ti ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Nhân viên tiền sảnh |
Guest Relation Officer | /ɡest rɪˈleɪ.ʃən ˈɒf.ɪ.sər/ | Nhân viên quan hệ khách hàng |
Housekeeper | /ˈhaʊsˌkiː.pər/ | Phục vụ phòng |
Operator | /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɚ/ | Nhân viên tổng đài |
Porter | /ˈpɔːr.t̬ɚ/ | Người gác cổng, xách hành lý cho khách |
Public Attendant | /ˈpʌb.lɪk əˈten.dənt/ | Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng |
Receptionist | /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ | Lễ tân |
Sale | /seɪlz/ | Nhân viên kinh doanh |
Valet | /ˈvæl.eɪ/ | Nhân viên bãi đỗ xe |
1.2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các trang thiết bị
Thứ hai, bạn cũng cần chú ý đến các từ vựng về các trang thiết bị cơ bạn tại khách sạn để khi gặp vấn đề về việc sử dụng các trang thiết bị này bạn có thể liên hệ với các nhân viên phụ trách.
Tiếng Anh | Phiêm âm | Tiếng Việt |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | điều hoà |
Bath | /bɑːθ/ | bồn tắm |
Bath robe | /bɑːθ rəʊb/ | áo choàng |
Basket | /ˈbɑː.skɪt/ | giỏ rác |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | chăn |
Drap | /dʁa/ | ga giường |
Ensuite bathroom | /ˌaːn ˈswiːt ruːm/ | buồng tắm trong phòng ngủ |
Fridge | /fridʒ/ | tủ lạnh |
Heater | /ˈhēdər/ | bình nóng lạnh |
Key tape | /kiː teip/ | thẻ chìa khoá |
Laundry bag | /ˈlɔːn.dri bæɡ/ | tủ đựng đồ giặt |
Luggage cart | /ˈlʌɡ.ɪdʒ kɑːt/ | xe đẩy hành lý |
Minibar | /ˈmɪn.i.bɑːr/ | quầy bar nhỏ |
Pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | gối |
Pillow case | /ˈpɪl.əʊ keɪs/ | vỏ gối |
Reading Lamp | /ˈriː.dɪŋ lӕmp/ | đèn bàn |
Safe | /seif/ | két sắt |
Sofa bed | /ˈsəufə bed/ | ghế sô pha có thể dùng như giường |
Shower | /ˈʃauə/ | vòi hoa sen |
Slippers | /ˈslɪp.ər/ | dép đi trong phòng |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | ti vi |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | điện thoại bàn |
Towel | /taʊəl/ | khăn tắm |
Vending machine | /ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/ | máy bán hàng tự động |
Wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | tủ đựng đồ |
Wife | /waɪf/ | mạng |
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, tổng hợp các từ và mẫu câu
Download: File 4000 từ vựng tiếng Anh thường dùng
1.2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về thủ tục nhận và trả phòng
Ngoài ra, việc biết được các từ vựng về thủ tục nhận và trả phòng sẽ giúp bạn có thể trao đổi một cách nhanh nhất với nhân viên và để quá trình làm thủ tục diễn ra nhanh chóng.
Tiếng Anh | Phiêm âm | Tiếng Việt |
Book | /bʊk/ | đặt phòng |
Check in | /tʃek ɪn/ | nhận phòng |
Check out | /tʃek aʊt/ | trả phòng |
Credit card | /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/ | thẻ tín dụng |
Damage charge | /ˈdæm.ɪdʒ tʃɑːdʒ/ | phí đền bù thiệt hại |
Deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | tiền đặt cọc |
Guaranteed booking | /ˌɡærənˈtiːd ˈbʊk.ɪŋ/ | đặt phòng có đảm bảo |
Identity card | /aiˈdentəti kaːd/ | chứng minh thư/thẻ căn cước |
Invoice | /ˈɪn.vɔɪs/ | hoá đơn |
Late charge | /leɪt tʃɑːdʒ/ | phí trả chậm |
Pay the bill | /pei ðə bil/ | thanh toán |
Rate | /reɪt/ | mức giá |
Rack rate | /ræk reɪt/ | giá niêm yết |
Tax | /tæks/ | thuế |
1.2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn về các loại phòng và giường
Việc biết về các từ vựng phòng và giường sẽ giúp bạn thuận tiện trong việc chọn lựa và đặt phòng phù hợp với nhu cầu của bản thân.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Adjoining room | /əˈdʒɔɪ.nɪŋ ruːm/ | Căn phòng có 2 cửa thông với nhau. |
Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | dạng căn hộ nhỏ |
Cabana | /kə’nə:nə/ | Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng |
Connecting Room | /kəˈnek.tɪŋ ruːm/ | Phòng thông nhau |
Double bed | /ˌdʌb.əl ˈbed/ | Giường đôi |
Double-double | /ˌdʌb.əl dʌb.əl/ | Phòng có hai giường đôi |
Double Room | /ˌdʌb.əl ruːm/ | Phòng thiết kế cho hai khách ở |
Disable Room | /dɪˈseɪ.bəl ruːm/ | Phòng dành cho người khuyết tật |
Extra bed | /ˈek.strə ˈbed/ | Giường phụ |
King size bed | /kɪŋ saɪz bed/ | Giường cỡ lớn |
Murphy Room | /ˌmɜː.fiz ruːm/ | Phòng trang bị giường sofa |
Quad | /kwɒd/ | Phòng thiết kế cho bốn khách ở |
Queen | /kwiːn/ | Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở |
Queen size bed | /kwiːn saɪz bed/ | Giường đôi lớn |
Single bed | /ˈsɪŋ.ɡəl bed/ | Giường đơn |
Single room | /ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/ | Phòng thiết kế cho một khách ở |
Standard Room | /ˈstæn.dəd ruːm/ | Phòng tiêu chuẩn |
Superior Room | /suːˈpɪə.ri.ər ruːm/ | Phòng cao cấp |
Suite | /swiːt/ | Phòng khách và phòng ngủ |
Super King size bed | /ˈsuː.pər kɪŋ saɪz bed/ | Giường siêu lớn |
Triple | /ˈtrɪp.əl/ | Phòng thiết kế cho ba khách ở |
Twin | /twɪn/ | Phòng có hai giường đơn |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
1.2.5. Một số từ vựng chuyên ngành khách sạn khác
Bên cạnh các từ vựng trên, bạn cũng cần hiểu thêm vê một số từ vựng khác. Các từ vựng này cũng được sử dụng một cách thường xuyên trong giao tiếp tại khách sạn.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Arrival list | /əˈraɪ.vəl lɪst/ | danh sách khách đến |
Arrival time | /əˈraɪ.vəl taɪm/ | thời gian dự tính khách sẽ đến |
Brochures | /ˈbrəʊ.ʃər/ | cẩm nang giới thiệu |
Complimentary | /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ | các dịch vụ miễn phí kèm theo |
Corridor | /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/ | hành lang |
Early departure | /ˈɜː.li dɪˈpɑː.tʃər/ | khách trả phòng sớm |
Elevator: | /ˈel.ɪ.veɪ.tər/ | thang máy |
Fire alarm | /faɪər əˈlɑːm/ | báo cháy |
Fire escape | /faɪər ɪˈskeɪp/ | lối thoát khi xảy ra cháy |
Guest account | /ɡest əˈkaʊnt/ | hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách |
Guest stay | /ɡest steɪ/ | thời gian lưu trú của khách |
Late check out | /leɪt tʃek aʊt/ | trả phòng muộn |
Luggage cart | /ˈlʌɡ.ɪdʒ kɑːt/ | xe đẩy hành lý |
No – show | /ˌnəʊˈʃəʊ/ | khách chưa đặt phòng trước |
Occupied | /ˈɒk.jə.paɪd/ | Phòng đang có khách đến |
Reception | /rɪˈsep.ʃən/ | quầy lễ tân |
Remove control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | bộ điều khiển |
Room number | /ruːm ˈnʌm.bər/ | số phòng |
Room service | /ruːm ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ phòng |
Stairway | /ˈsteə.weɪ/ | cầu thang bộ |
Travel agent | /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ | đại lý du lịch |
Upgrade | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp |
Upsell | /ʌpˈsel/ | bán vượt mức |
Vacant ready | /ˈveɪ.kənt ˈred.i/ | Phòng sẵn sàng phục vụ |
2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn
Sau khi nắm vững các từ vựng theo các chủ đề, bạn có thể tiến hành ghép các từ vựng đó thành các câu, các đoạn hoàn chỉnh để có thể hoàn thiện thêm khả năng giao tiếp của mình. Dưới đây là các mẫu câu cơ bản phục vụ cho giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn.
2.1. Mẫu câu thường dùng của nhân viên lễ tân
Một trong những chủ đề được sử dụng nhiều khi đến nhà hàng, khách sạn là bạn sẽ trao đổi trực tiếp với lễ tân. Việc trao đổi này, giúp bạn nắm bắt thêm thông tin về các dịch vụ được cung cấp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hello sir/madam!Hello sir! | Chào anh/chị !Chào ngài ! |
Goodbye, welcome next visit! | Tạm biệt, hoan nghênh lần tới ghé thăm! |
You go leisurely, thanks for visiting. | Ngài đi thong thả, cảm ơn đã ghé thăm. |
Please wait a moment! Please wait a moment. | Xin chờ một chút!Vui lòng đợi một chút. |
Please amount | Xin lượng thứ |
Sorry to keep you waiting for a long time | Xin lỗi, để anh/ chị/ ngài chờ lâu |
May I ask how many people do you have? | Xin hỏi các anh/ chị/ ngài có mấy người? |
Please come this way | Xin mời đi lối này |
May I ask what is your name? | Xin hỏi quý danh của anh/ chị/ ngài? |
Sir, is there anything you need my help with? | Thưa ngài, có gì cần tôi giúp không? |
I need… | Tôi cần… |
Give me the bill | Hãy đưa tôi hóa đơn |
Here! Please come to the checkout counter | Đây ạ! Xin mời tới quầy thanh toán |
Excuse me, I can clean…. this go? | Xin lỗi, tôi có thể dọn …. này đi không? |
Total is…. copper, please pay by cash or credit card | Tổng cộng là…. đồng, xin hỏi anh/ chị/ ngài trả bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng |
We do not accept tips at our place, but I still thank you very much. | Chỗ chúng tôi không nhận tiền bo, nhưng tôi vẫn rất cảm ơn anh/ chị/ ngài. |
Please wait a moment, I will come clean up right away | Xin chờ một chút, tôi lập tức tới dọn dẹp |
Thank you for your valuable opinion. | Cảm ơn ý kiến quý báu của anh/ chị/ ngài. |
Excuse me, could you please say it again? | Xin lỗi, xin anh/ chị/ ngài nói lại lần nữa |
Do you want to pay yet? | Anh/ chị/ ngài đã muốn thanh toán chưa |
Please pay | Xin mời thanh toán |
Your bill total is… VND | Hóa đơn của anh/ chị/ ngài tổng cộng là… đồng |
This is extra money | Đây là tiền thừa ạ |
2.2. Mẫu câu thường dùng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ tại nhà hàng, khách sạn
Khi sử dụng các dịch vụ tại nhà hàng, khách sạn, bạn có các vấn đề cần trao đổi như thông tin tại các phòng mà nơi đây cung cấp. Bạn cần nắm rõ các thông tin này để có những điều chỉnh dịch vụ cho phù hợp với nhu cầu.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Is there any room available tonight? | Tối nay có phòng trống không? |
How much for one night? | Ở một đêm bao nhiêu tiền? |
How much money a day? | Bao nhiêu tiền một ngày? |
How much money a week? | Bao nhiêu tiền một tuần? |
Is tax included? | Có gồm thuế không? |
I need …. (number of) rooms….(type of room). | Tôi cần …. (số lượng) phòng ….(thể loại phòng). |
I need a room with a balcony. | Tôi cần một phòng có ban công. |
I want to include all 3 meals. | Tôi muốn bao gồm cả 3 bữa. |
I don’t like meal included. | Tôi không thích bao gồm bữa ăn. |
I would like to order an extra bed. | Tôi muốn đặt thêm một chiếc giường. |
Does the hotel have laundry service? | Khách sạn có dịch vụ giặt quần áo không? |
Does the hotel have a service to go online? | Khách sạn có dịch vụ để lên mạng không? |
Is there a restaurant in the hotel? | Trong khách sạn có nhà ăn không? |
Recently… no? | Gần đây có … không? |
Can you recommend my child a nanny? | Anh có thể giới thiệu cho con tôi một cô bảo mẫu không? |
….(something) is broken. | ….(vật dụng gì đó)hỏng rồi. |
Can I change to another room? | Tôi có thể đổi phòng khác được không? |
I have a plan. | Tôi có dự định. |
Does (your hotel) have rooms with bathtubs? | (Khách sạn bên bạn) có phòng có bồn tắm không? |
Does (your hotel) have air-conditioned rooms? | (Khách sạn bên bạn) có phòng có điều hòa không? |
Does (your hotel) have rooms with fireplaces? | (Khách sạn bên bạn) có phòng có lò sưởi không? |
Does (your hotel) have a room with a TV? | (Khách sạn bên bạn) có phòng có tivi không? |
Does (your hotel) have a room with a hot water heater? | (Khách sạn bên bạn) có phòng có bình nước nóng không? |
Does (your hotel) have rooms with a balcony? | (Khách sạn bên bạn) có phòng có ban công không? |
Does (your hotel) have a room with street view? | (Khách sạn bên bạn) có phòng nhìn ra mặt đường không? |
Does (your hotel) have rooms with sea views? | (Khách sạn bên bạn) có phòng nhìn ra phong cảnh biển không? |
OK. Goodbye! | Ok rồi. Tạm biệt bạn! |
3. Hội thoại cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn
Từ các mẫu câu trên, bạn có thể ghép thành một đoạn hội thoại cơ bản để giúp bạn tự tin trao đổi với nhân viên mỗi khi vào nhà hàng, khách sạn
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Hello hotel…. please listen | A: Xin chào, khách sạn …. xin nghe |
B:Hi, I would like to book a room | B: Chào cô, tôi muốn đặt một phòng |
A: Excuse me, do you want a single room or a double room? | A: Xin hỏi, ngài muốn phòng đơn hay phòng đôi ạ ? |
B:I need a double room. How much money a day? | B:Tôi cần một phòng đôi. Bao nhiêu tiền một ngày ? |
A: One day… yuan, breakfast included. How long do you want to stay? | A: Một ngày… nhân dân tệ, bao gồm bữa sáng. Ngài muốn ở bao lâu ạ ? |
B:Two days. | B:Hai hôm. |
What time do you check in? | A: Xin hỏi chừng nào ngài check in ? |
B:Tomorrow noon. | B:Trưa ngày mai. |
Yes okay. See you again! | A: Dạ được. Hẹn gặp lại ngài! |
A: Dear Sir! | A: Chào ngài! |
B:I am …, I booked a room with you yesterday. | B:Tôi là …, hôm qua có đặt trước phòng với cô. |
A: Please wait a moment. Ah, that’s right, please fill out this form, write your name and passport number. | A: Xin chờ một lát. À, đúng rồi, mời ngài điền vào tờ đơn này, viết tên ngài và số hộ chiếu. |
B:Done. | B:Xong rồi. |
A: Your room is a room. This is your room card. The elevator is right to the left of the reception. | A: Phòng của ngài là phòng. Đây là thẻ phòng của ngài. Thang máy ở ngay bên trái quầy lễ tân. |
B:By the way, is there a place nearby? | B:Tiện thể xin hỏi một chút, gần đây có nơi nào hay không ? |
A: Yes, going straight out the door about kilometer is the Beijing pedestrian street, there are many shops and delicious food. | A: Dạ có, ra khỏi cửa đi thẳng khoảng km chính là phố đi bộ Bắc Kinh, ở đó có rất nhiều cửa hàng và đồ ăn ngon. |
B:That’s great, would you mind asking the staff to help me carry my luggage up? | B:Hay quá, vậy phiền cô nhờ nhân viên giúp tôi mang hành lý lên nhé. |
A: Yes, no problem. | A: Vâng, không có vấn đề gì. |
B:I want to check out This is the room card. | B:Tôi muốn trả phòng Đây là thẻ phòng. |
A: Please wait a moment. | A: Xin ngài chờ một lát. |
B:Done, here’s the bill. The total is …yuan. | B:Xong rồi , đây là hóa đơn. Tổng cộng là …nhân dân tệ. |
A: Can I use a credit card to pay? | A: Có thể dùng thẻ tín dụng thanh toán không ? |
B:Okay, Alipay is fine too | B:Được ạ, Alipay cũng được |
A: OK. Good bye, teacher! | A: Ok rồi. Tạm biệt cô! |
B:Goodbye, welcome next visit | B:Tạm biệt, hoan nghênh lần tới ghé thăm |
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn hiệu quả
Bên cạnh việc tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản, Heenglish sẽ nêu ra một số phương pháp giúp việc học từ vựng của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn để bạn không còn cảm thấy khó khăn với 500 từ vựng chủ đề này.
4.1.Tập trung kỹ năng giao tiếp
Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng cần có của mỗi người. Học tiếng Anh qua giao tiếp không chỉ giúp bạn nâng cao được vốn tiếng Anh của mình mà còn giúp bạn cảm thấy tự tin hơn. Dù bạn thường xuyên học từ vựng nhưng không vận dụng nó vào giao tiếp thì sau một thời gian bạn cũng sẽ quên các từ vựng này. Nhưng khi vận dụng vào giao tiếp hàng ngày bạn có thể ghi nhớ chúng lâu hơn.
Vì vậy, mỗi ngày bạn có thể dành 15- 20 phút để trao đổi trực tiếp với các bạn của mình hay bạn có thể tham gia các hội nhóm để giao lưu và học hỏi thêm nhiều kinh nghiệm học tiếng anh. Bên cạnh đó bạn có thể tham gia các khóa học để có thể trao đổi trực tiếp với giáo viên giảng dạy cũng như các bạn trong lớp tại mỗi buổi học.
4.2. Tích lũy vốn từ vựng cần thiết
Bên cạnh việc nâng cao kỹ năng giao tiếp, bạn cũng cần thường xuyên trau dồi thêm vốn từ vựng của mình. Bạn có thể truy cập vào website cũng như fanpage của Heenglish vì trung tâm đã giúp bạn hệ thống từ vựng theo các chủ đề để việc học trở nên dễ dàng hơn. Với mỗi chủ đề bạn cần ghi chép lại các từ vựng thông dụng, thường xuyên được sử dụng để học chúng. Bạn có thể dành ra 30 phút mỗi ngày để học từ vựng, mỗi khi học thêm từ mới thì bạn đừng quên học lại các từ vựng cũ nhé.
4.3. Chủ động áp dụng vào thực tế
Ông cha ta có câu “Học phải đi đối với hành”. Thật vậy mỗi khi học xong thì bạn cần vận dụng vào thực tế ngay để việc ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn. Bạn có thể đưa ra các tình huống để học các mẫu câu giao tiếp cơ bản và có thể cùng luyện tập giao tiếp với bạn của mình để vốn từ vựng ngày càng được gia tăng.
5. Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn
Việc học tiếng Anh hiện nay trở thành một nhu cầu tất yếu của mỗi người. Học tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp, trau dồi cho mình thêm một ngôn ngữ mới. Tại mỗi nhà hàng, khách sạn hiện nay đều yêu cầu nhân viên của mình có thể giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Nếu bạn muốn thăng tiến trong sự nghiệp của mình thì tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn cũng vô cùng quan trọng vì nó giúp bạn mở rộng mối quan hệ. Hãy học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao hiểu quả cộng việc.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé.
Chúc vốn từ của bạn ngày càng nâng cao.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH
Trung tâm Heenglish tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.