Trong giao tiếp từ vựng giữ vai trò rất quan trọng, đặc biệt là từ vựng giới thiệu bản thân. Bài viết dưới đây, Heenglish sẽ tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh giới thiệu bản thân chi tiết nhất.
1. Từ vựng tiếng Anh chào hỏi
Từ vựng:
Hello. / Hi. | Xin chào. |
Good morning. | Chào buổi sáng. |
Good afternoon. | Chào buổi chiều. |
Good evening. | Chào buổi tối. |
meet (v) | gặp mặt |
Cùng xem một đoạn hội thoại mẫu về cách chào hỏi xã giao dưới đây:
A: Hello.
B: Hi.
A: It’s a pleasure to see you/ Nice to meet you!
B: It’s a pleasure to see you too/ Nice to meet you too!
2. Từ vựng tiếng Anh giới thiệu bản thân – tên tuổi
Chỉ với những từ vựng tiếng Anh giới thiệu bản thân đơn giản, bạn hoàn toàn có thể tự tin làm quen với những người bản xứ rồi!
introduce (v) | giới thiệu |
myself | bản thân tôi |
name / full name | tên / họ tên đầy đủ |
age | tuổi |
Hãy xem một ví dụ về cách giới thiệu tên tuổi dưới đây nhé:
A: Can I know your name and your age?
B: Yes, of course. Let me introduce myself. My full name is Ngo Thanh Ngan but you can call me Ngan Thanh or Ngan only. I’m 18 years old now.
3. Từ vựng tiếng Anh giới thiệu quê quán
live (v) | sống |
grow up (v) | lớn lên |
come (v) | đến |
born | được sinh ra |
city | thành phố |
countryside | nông thôn |
crowded | nhộn nhịp |
air | không khí |
fresh | trong lành |
highly | cao |
populated | đông dân |
capital | thủ đô |
Bạn có thể tham khảo bài mẫu giới thiệu quê quán, nơi ở như sau:
A: Where do you live?
B: I was born and grew up in Ha Noi city which is the capital of Vietnam. Ha Noi is very crowded because it is the most highly populated place in Vietnam.
4. Từ vựng tiếng Anh giới thiệu nghề nghiệp
job | nghề nghiệp |
work (n/v) | công việc / làm việc |
intern (v) | thực tập |
company | công ty |
Cùng xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách giới thiệu nghề nghiệp nhé:
A: What do you do?
B: I work as a Marketing Intern in Mi Edu Company.
5. Từ vựng tiếng Anh giới thiệu sở thích, thói quen
hobby | sở thích |
love (v) | yêu thích |
habit | thói quen |
often | thường xuyên |
read (v) | đọc |
book | sách |
watch | xem |
movie | phim điện ảnh |
film | phim truyền hình |
free time | thời gian rảnh rỗi |
favorite (v) | yêu thích |
fan | người hâm mộ |
Hãy thử xem một ví dụ về cách giới thiệu sở thích và thói quen sau đây nhé:
A: What do you do in your free time?
B: I love movies, so I often watch movies in my free time. What about you? What is your hobby?
A: I’m a big fan of books. Therefore, whenever I have free time, I read my favorite book.
> > Xem thêm: Top 150 từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản
Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh giới thiệu bản thân chi tiết. Hy vọng qua bài viết các bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình. Hãy theo dõi Heenglish để cập nhật thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh hơn nhé!