Từ vựng tiếng Anh về bảo tàng phổ biến nhất

từ vựng tiếng anh về bảo tàng

Viện bảo tàng là một trong những địa điểm thú vị và hấp dẫn nhất cho những ai yêu thích du lịch và nghệ thuật. Đó là nơi lưu trữ, trưng bày những tác phẩm nghệ thuật và các hiện vật cổ đại, tạo nên những trải nghiệm thú vị và đáng nhớ.

Hãy cùng Heenglish khám phá các từ vựng tiếng Anh về bảo tàng để có thể tận hưởng những trải nghiệm thú vị khi đến thăm các viện bảo tàng trên thế giới bạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về bảo tàng

Bảo tàng là nơi giữ gìn, bảo quản và trưng bày những hiện vật, tài liệu, tác phẩm nghệ thuật có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, nghệ thuật… trong một không gian kiến trúc đẹp và độc đáo.

Từ vựng tiếng Anh về các loại bảo tàng

  • Art museum /ɑrt mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng nghệ thuật
  • History museum /ˈhɪstəri mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng lịch sử
  • Science museum /ˈsaɪəns mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng khoa học
  • Natural history museum /ˈnætʃrəl ˈhɪstəri mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng tự nhiên
  • Archaeological museum /ˌɑrkiəˈlɑdʒɪkl mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng khảo cổ học
  • War museum /wɔr mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng chiến tranh
  • Maritime museum /ˈmærɪtaɪm mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng biển
  • Railway museum /ˈreɪlweɪ mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng đường sắt
  • Aviation museum /ˌeɪviˈeɪʃən mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng hàng không
  • Space museum /speɪs mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng vũ trụ
  • Automotive museum /ˌɔːtoʊmoʊˈtiːv mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng ô tô
  • Sports museum /spɔrts mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng thể thao
  • Music museum /ˈmjuːzɪk mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng âm nhạc
  • Children’s museum /ˈtʃɪldrənz mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng trẻ em
  • Wax museum /wæks mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng tượng sáp
  • Living museum /ˈlɪvɪŋ mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng sống
  • Virtual reality museum /ˈvɜrtʃuəl riˈæləti mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng thực tế ảo
  • Technology museum /tɛkˈnɑlədʒi mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng công nghệ
  • Fashion museum /ˈfæʃən mjuːˈziːəm/ (n) – Bảo tàng thời trang

Từ vựng tiếng Anh về bảo tàng

Từ vựng liên quan đến các hiện vật, tài liệu, tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng

  • Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ (n, v) – Hiện vật, trưng bày
  • Artifact /ˈɑːrtɪfækt/ (n) – Hiện vật cổ, đồ tạo tác
  • Collection /kəˈlekʃn/ (n) – Bộ sưu tập
  • Display /dɪˈspleɪ/ (n, v) – Trưng bày, bộ trưng bày
  • Gallery /ˈɡæləri/ (n) – Phòng trưng bày
  • Painting /ˈpeɪntɪŋ/ (n) – Bức tranh
  • Sculpture /ˈskʌlptʃər/ (n) – Tác phẩm điêu khắc
  • Photograph /ˈfoʊtəɡræf/ (n) – Bức ảnh
  • Manuscript /ˈmænjəskrɪpt/ (n) – Bản thảo
  • Archive /ˈɑːrkaɪv/ (n) – Lưu trữ, tài liệu lưu trữ
  • Conservation /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ (n) – Bảo tồn, bảo quản
  • Restoration /ˌrestəˈreɪʃn/ (n) – Phục hồi, sửa chữa
  • Frame /freɪm/ (n) – Khung ảnh, khung tranh
  • Canvas /ˈkænvəs/ (n) – Bạt, vải tranh
  • Plaque /plæk/ (n) – Tấm bia, tấm đồng
  • Label /ˈleɪbl/ (n) – Nhãn, nhãn hiệu
  • Description /dɪˈskrɪpʃn/ (n) – Miêu tả
  • Audio guide /ˈɔːdiəʊ ɡaɪd/ (n) – Hướng dẫn âm thanh
  • Brochure /ˈbroʊʃʊr/ (n) – Tờ rơi, sách quảng cáo
  • Catalogue /ˈkætəlɔːɡ/ (n) – Danh mục, sổ tay.

Từ vựng liên quan đến việc thăm quan và mua vé vào bảo tàng

Từ vựng liên quan đến việc thăm quan và mua vé vào bảo tàng

  • Ticket (n) /ˈtɪkɪt/ – Vé (thông thường là vé vào cửa bảo tàng)
  • Admission (n) /ədˈmɪʃən/ – Sự cho phép vào cửa, tiền vé vào cửa
  • Entrance fee (n) /ˈentrəns fiː/ – Tiền vé vào cửa
  • Audio guide (n) /ˈɔːdioʊ ɡaɪd/ – Hướng dẫn bằng âm thanh
  • Guided tour (n) /ˈɡaɪdɪd tʊr/ – Chuyến tham quan có hướng dẫn viên
  • Self-guided tour (n) /self ˈɡaɪdɪd tʊr/ – Chuyến tham quan tự do
  • Group tour (n) /ɡruːp tʊr/ – Chuyến tham quan theo nhóm
  • Opening hours (n) /ˈoʊpənɪŋ aʊrz/ – Giờ mở cửa
  • Closing time (n) /ˈkloʊzɪŋ taɪm/ – Giờ đóng cửa
  • Exhibition (n) /ˌɛksɪˈbɪʃən/ – Triển lãm
  • Collection (n) /kəˈlɛkʃən/ – Tập hợp các hiện vật, tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng
  • Artifact (n) /ˈɑːrtɪfækt/ – Hiện vật cổ
  • Masterpiece (n) /ˈmæstərpiːs/ – Tác phẩm kiệt tác
  • Exhibit (v) /ɪɡˈzɪbɪt/ – Trưng bày, triển lãm
  • Visitor (n) /ˈvɪzɪtər/ – Khách tham quan
  • Queue (n) /kjuː/ – Hàng đợi, xếp hàng
  • Souvenir shop (n) /ˈsuːvənɪr ʃɑːp/ – Cửa hàng lưu niệm
  • Restroom (n) /ˈrɛstruːm/ – Nhà vệ sinh
  • Locker (n) /ˈlɑːkər/ – Tủ đựng đồ cá nhân
  • Audiovisual (adj) /ˌɔːdioʊˈvɪʒuəl/ – Liên quan đến âm thanh và hình ảnh

Từ vựng liên quan đến nhân viên trong bảo tàng

  • Curator (n) /ˈkjʊrətər/ – Nhà bảo tồn: người quản lý, giám sát các tài liệu, hiện vật trong bảo tàng.
  • Guide (n) /ɡaɪd/ – Hướng dẫn viên: người dẫn đường, giới thiệu về bảo tàng cho khách tham quan.
  • Security guard (n) /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ – Bảo vệ: nhân viên an ninh, trông nom và bảo vệ tài sản của bảo tàng.
  • Docent (n) /ˈdoʊsənt/ – Giáo viên hướng dẫn: người hướng dẫn và giáo dục về bảo tàng, tác phẩm nghệ thuật cho khách tham quan.
  • Volunteer (n) /ˌvɑːlənˈtɪr/ – Tình nguyện viên: người tự nguyện làm việc trong bảo tàng.
  • Ticket seller (n) /ˈtɪkɪt ˈsɛlər/ – Người bán vé: người bán vé cho khách tham quan.
  • Cashier (n) /ˈkæʃɪər/ – Thủ quỹ: người thu tiền và cung cấp vé vào bảo tàng.
  • Receptionist (n) /rɪˈsɛpʃənɪst/ – Lễ tân: người đón tiếp và hướng dẫn khách tham quan vào bảo tàng.
  • Restoration specialist (n) /rɛstəˈreɪʃən ˈspɛʃəlɪst/ – Chuyên viên phục hồi: người chịu trách nhiệm phục hồi các hiện vật, tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng.
  • Archivist (n) /ˈɑːrkɪvɪst/ – Chuyên viên quản lý tài liệu: người quản lý, bảo quản các tài liệu quan trọng của bảo tàng.

Từ vựng liên quan đến kiến trúc và thiết kế của bảo tàng

  • Architecture (n) /ˈɑːrkɪtektʃər/ – Kiến trúc
  • Design (n) /dɪˈzaɪn/ – Thiết kế
  • Building (n) /ˈbɪldɪŋ/ – Tòa nhà
  • Exhibit hall (n) /ɪɡˈzɪbɪt hɔːl/ – Phòng trưng bày
  • Gallery (n) /ˈɡæləri/ – Phòng trưng bày
  • Atrium (n) /ˈeɪtriəm/ – Sảnh chính
  • Courtyard (n) /ˈkɔːrtjɑːrd/ – Sân
  • Dome (n) /doʊm/ – Mái vòm
  • Arch (n) /ɑːrtʃ/ – Cổng vòm
  • Column (n) /ˈkɑːləm/ – Cột
  • Staircase (n) /ˈsterkeɪs/ – Cầu thang
  • Entrance (n) /ˈentrəns/ – Lối vào
  • Exit (n) /ˈeksɪt/ – Lối ra
  • Blueprint (n) /ˈbluːprɪnt/ – Bản vẽ thiết kế
  • Floor plan (n) /ˈflɔːr plæn/ – Kế hoạch tầng
  • Model (n) /ˈmɑːdl/ – Mô hình
  • Interactive exhibit (n) /ˌɪntərˈæktɪv ɪɡˈzɪbɪt/ – Triển lãm tương tác
  • Multimedia (n) /ˌmʌltiˈmiːdiə/ – Đa phương tiện
  • Audio guide (n) /ˈɔːdioʊ ɡaɪd/ – Hướng dẫn bằng âm thanh
  • Tour (n) /tʊr/ – Chuyến tham quan

Các bảo tàng nổi tiếng trên thế giới bằng tiếng Anh

Các bảo tàng nổi tiếng trên thế giới bằng tiếng Anh

  1. Louvre (n) /ˈluːv(r)/: Bảo tàng Louvre.
  2. British Museum (n) /ˈbrɪtɪʃ mjuːˈziːəm/: Bảo tàng British.
  3. Metropolitan Museum of Art (n) /ˌmetrəˈpɑːlɪtən ˌmjuːziəm əv ɑːrt/: Bảo tàng nghệ thuật Metropolitan.
  4. Smithsonian Institution (n) /smɪθˈsoʊniən ˌɪnstɪˈtuːʃn/: Tổ chức Smithsonian.
  5. National Museum of China (n) /ˈnæʃənl mjuːˈziəm əv ˈtʃaɪnə/: Bảo tàng quốc gia Trung Quốc.
  6. Museum of Modern Art (n) /mjuːˈziəm əv ˈmɑːdərn ɑːrt/: Bảo tàng nghệ thuật hiện đại.
  7. Hermitage Museum (n) /ˈhɜːrmɪtɪdʒ mjuːˈziəm/: Bảo tàng Hermitage.
  8. Tate Modern (n) /teɪt ˈmɒdən/: Bảo tàng Tate Modern.
  9. Guggenheim Museum (n) /ˈɡʊɡənhaɪm mjuːˈziəm/: Bảo tàng Guggenheim.
  10. Museum of Egyptian Antiquities (n) /mjuːˈziəm əv ɪˈdʒɪpʃən ænˈtɪkwətiz/: Bảo tàng đồ cổ Ai Cập.
  11. National Gallery (n) /ˌnæʃənəl ˈɡæləri/: Bảo tàng nghệ thuật quốc gia.
  12. Uffizi Gallery (n) /juːˈfiːtsi ˈɡæləri/: Bảo tàng Uffizi.
  13. Vatican Museums (n) /ˈvætɪkən mjuːˈziəmz/: Bảo tàng Vatican.
  14. Prado Museum (n) /ˈprɑːdoʊ mjuːˈziəm/: Bảo tàng Prado.
  15. National Palace Museum (n) /ˈnæʃənl ˈpælɪs mjuːˈziəm/: Bảo tàng cung điện quốc gia.
  16. Tokyo National Museum (n) /ˌtoʊkiˌoʊ ˈnæʃənl mjuːˈziəm/: Bảo tàng quốc gia Tokyo.

Tiếng Anh giao tiếp trong viện bảo tàng

Giao tiếp tiếng Anh trong viện bảo tàng là một kỹ năng quan trọng để bạn có thể hiểu và tương tác với những người khác trong quá trình tham quan. Dưới đây là một số câu tiếng Anh cơ bản bạn có thể sử dụng khi giao tiếp trong viện bảo tàng:

Asking for information (Hỏi thông tin):

  • Can you tell me where the restrooms are? (Bạn có thể nói cho tôi biết phòng vệ sinh ở đâu không?)
  • Where can I find the entrance to the museum? (Tôi có thể tìm thấy lối vào của bảo tàng ở đâu?)
  • What time does the museum close? (Bảo tàng đóng cửa vào lúc mấy giờ?)

Tiếng Anh giao tiếp trong viện bảo tàng

Asking for clarification (Yêu cầu làm rõ):

  • I’m sorry, could you repeat that? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không?)
  • Excuse me, I didn’t quite catch that. (Xin lỗi, tôi không nghe rõ lắm.)
  • Could you explain that a bit more? (Bạn có thể giải thích thêm chút được không?)

Expressing interest (Thể hiện sự quan tâm):

  • This exhibit is really fascinating. (Trưng bày này thật sự thú vị.)
  • I’m really impressed by the collection here. (Tôi rất ấn tượng với bộ sưu tập ở đây.)
  • I’ve never seen anything like this before. (Tôi chưa từng thấy gì giống như thế này trước đây.)

Making requests (Yêu cầu):

  • Can I take photos in here? (Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?)
  • Could you please turn down the volume of the audio guide? (Bạn có thể giảm âm lượng hướng dẫn âm thanh được không?)
  • Is it possible to get a map of the museum? (Có thể có được bản đồ của bảo tàng không?)

Saying thank you (Cảm ơn):

  • Thank you for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
  • I really appreciate it. (Tôi rất cảm kích.)
  • Thanks a lot. (Cảm ơn rất nhiều.)

Hãy luyện tập và sử dụng những câu này khi đi thăm quan bảo tàng để tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

YouTube video

Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề viện bảo tàng

♥ Người hướng dẫn: Hi, welcome to the museum. How many tickets would you like?

Xin chào, chào mừng đến với bảo tàng. Bạn muốn mua bao nhiêu vé?

♥ Khách tham quan: Two tickets, please.

Hai vé, vui lòng.

♥ Người hướng dẫn: Sure, that’ll be $20. Are you a student or a senior citizen?

Dạ, tổng cộng là 20 đô la. Bạn là sinh viên hay người cao tuổi?

♥ Khách tham quan: No, I’m neither.

Không, tôi không phải cả hai.

♥ Người hướng dẫn: Okay, that’ll be $10 per ticket then. Here you go. You can enter through that door over there. Enjoy your visit!

Vậy là 10 đô la mỗi vé. Đây là vé của bạn. Bạn có thể vào qua cửa kia. Chúc bạn tham quan vui vẻ!

♥ Khách tham quan: Thank you.

Cảm ơn.

♥ Người hướng dẫn: You’re welcome. If you have any questions, feel free to ask.

Không có gì. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy thoải mái hỏi.

♥ Khách tham quan: Yes, actually, could you recommend some must-see exhibits?

Có, thực sự thì bạn có thể giới thiệu cho tôi một số trưng bày cần phải xem không?

♥ Người hướng dẫn: Absolutely, I’d recommend checking out our new exhibition on ancient civilizations. It’s gotten a lot of positive feedback from visitors so far.

Tất nhiên, tôi giới thiệu bạn xem triển lãm mới của chúng tôi về các nền văn minh cổ đại. Nó đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ khách tham quan cho đến nay.

♥ Khách tham quan: Sounds interesting, I’ll definitely check it out. Thanks for your help.

Nghe có vẻ thú vị, tôi chắc chắn sẽ ghé xem. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

♥ Người hướng dẫn: You’re welcome, enjoy your visit!

Không có gì, chúc bạn tham quan vui vẻ!

Các Câu Hỏi Liên Quan

Các Câu Hỏi Liên Quan

Tại sao nên thăm quan bảo tàng?

Trả lời: Thăm quan bảo tàng là một cách tuyệt vời để học hỏi về văn hóa và lịch sử của một đất nước hoặc khu vực cụ thể.

Nó cũng là một cách để khám phá các tác phẩm nghệ thuật và văn hóa của thế giới. Bên cạnh đó, thăm quan bảo tàng cũng giúp tăng kiến thức và hiểu biết về các chủ đề và tác phẩm khác nhau.

Tại sao các bảo tàng quan trọng đối với văn hóa và giáo dục?

Trả lời: Các bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và trưng bày các tài liệu, hiện vật văn hóa và lịch sử của các quốc gia và dân tộc. Chúng cho phép chúng ta khám phá và hiểu sâu hơn về lịch sử, văn hóa, khoa học và nghệ thuật của thế giới.

Hơn nữa, các bảo tàng là nơi giáo dục và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai để khám phá và tìm hiểu về thế giới xung quanh chúng ta.

Với bộ từ vựng tiếng Anh về bảo tàng, bạn sẽ có thể mô tả, miêu tả và hỏi thăm về các món đồ nghệ thuật, di sản văn hóa và các kiến trúc phẩm ấn tượng của những quốc gia đó. Cùng Heenglish luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!

World Clock