Đám Tang Tiếng Anh Là Gì? Danh sách Từ vựng tiếng Anh về đám tang đầy đủ chi tiết nhất

từ vựng tiếng anh về đám tang

Tang lễ là một nghi thức quan trọng, giúp người thân và bạn bè tưởng nhớ, tri ân và tiễn đưa linh hồn người quá cố trước khi thân xác của họ hòa mình vào cát bụi.

Để có thể giao tiếp hiệu quả trong những hoàn cảnh này, việc nắm rõ những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tang lễ là vô cùng cần thiết. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh về đám tang trong bài viết dưới đây của chúng tôi tại Heenglish.

I. Danh sách từ vựng tiếng Anh về đám tang đầy đủ chi tiết nhất

Đám tang là một nghi thức tôn giáo hoặc truyền thống dành cho người đã qua đời, trong đó người thân và bạn bè của người quá cố tập trung để tưởng nhớ, tri ân và đưa tiễn họ trước khi thân xác được chôn cất hoặc hỏa táng.

Đám tang cũng là dịp để chia sẻ nỗi buồn, động viên và an ủi lẫn nhau trong thời gian khó khăn này.

Vậy đám tang tiếng anh là gì? Đám tang trong tiếng Anh là FUNERAL. Còn những từ vựng liên quan đến tang lễ, các nghi thức, sự kiện được gọi là gì? Cùng Heenglish ghi nhớ danh sách dưới đây nào.

đám tang tiếng anh là gì

A. Từ vựng về quy trình đám tang

  1. Funeral (ˈfjuːnərəl) (n): đám tang
  2. Mourning (ˈmɔːrnɪŋ) (n): tang lễ, đau buồn
  3. Condolences (kənˈdəʊlənsɪz) (n): lời chia buồn
  4. Bereavement (bɪˈriːvmənt) (n): sự mất mát
  5. Wake (weɪk) (n): lễ động quan
  6. Cremation (krɪˈmeɪʃən) (n): sự hoả táng
  7. Burial (ˈberiəl) (n): sự chôn cất
  8. Eulogy (ˈjuːlədʒi) (n): diễn văn tưởng niệm
  9. Obituary (əˈbɪtʃuˌeri) (n): bài viết tưởng niệm

B. Từ vựng tiếng anh về người tham gia trong đám tang

1. Người qua đời và gia đình

  • Deceased (dɪˈsiːst) (adj): người qua đời
  • Departed (dɪˈpɑːrtɪd) (adj): người khuất
  • Family (ˈfæməli) (n): gia đình
  • Relatives (ˈrelətɪvz) (n): họ hàng
  • Mourners (ˈmɔːrnərz) (n): người thương tiếc
  • Officiant (əˈfɪʃənt) (n): người chủ tục
  • Widow (ˈwɪdoʊ) (n): góa phụ
  • Widower (ˈwɪdoʊər) (n): góa phụ nam
  • Siblings (ˈsɪblɪŋz) (n): anh chị em ruột
  • Parents (ˈpɛərənts) (n): cha mẹ
  • Children (ˈtʃɪldrən) (n): con cái
  • Grandparents (ˈɡrænˌpɛərənts) (n): ông bà
  • Grandchildren (ˈɡrænˌtʃɪldrən) (n): cháu nội, cháu ngoại
  • In-laws (ˈɪn.lɔːz) (n): quan hệ dâu rể, con dâu, con rể
  • Cousin (ˈkʌzən) (n): anh chị em họ
  • Niece (niːs) (n): cháu gái
  • Nephew (ˈnɛfju) (n): cháu trai
  • Aunt (ænt) (n): cô, dì, bác (gái)
  • Uncle (ˈʌŋkəl) (n): chú, cậu, bác (trai)
  • Close friend (kloʊs frend) (n): bạn thân

2. Người tham dự và những người đảm nhận vai trò trong đám tang

  • Attendees (əˈtendiːz) (n): người tham dự
  • Mourners (ˈmɔːrnərz) (n): người thương tiếc
  • Officiant (əˈfɪʃənt) (n): người chủ tục
  • Priest (priːst) (n): linh mục, mục sư
  • Minister (ˈmɪnɪstər) (n): mục sư, giáo sĩ
  • Rabbi (ˈræbaɪ) (n): hazzan, giáo sĩ Do Thái
  • Imam (ɪˈmɑm) (n): hồi giáo giáo sĩ
  • Funeral director (ˈfjuːnərəl dɪˈrektər) (n): người điều hành đám tang
  • Pallbearers (ˈpɔːlˌberərz) (n): người cầm quan tài
  • Eulogist (ˈjuːlədʒɪst) (n): người phát biểu tưởng niệm
  • Soloist (ˈsəʊləwɪst) (n): ca sĩ độc tấu
  • Organist (ˈɔrgənɪst) (n): người chơi đàn organ
  • Choir (kwaɪər) (n): dàn hợp xướng
  • Ushers (ˈʌʃərz) (n): người dẫn đường, người chỉ chỗ
  • Florist (ˈflɔrɪst) (n): người bán hoa, người trang trí hoa
  • Gravedigger (ˈgreɪvˌdɪgər) (n): người đào huyệt
  • Embalmer (ɪmˈbɑlmər) (n): người ướp xác
  • Grieving family (ˈɡriːvɪŋ ˈfæməli) (n): gia đình đang thương tiếc
  • Guest speakers (ɡest ˈspiːkərz) (n): khách mời phát biểu
  • Community members (kəˈmjunɪti ˈmembərz) (n): thành viên cộng đồng

C. Từ vựng về địa điểm và vật phẩm đám tang

Từ vựng về địa điểm và vật phẩm đám tang

1. Địa điểm tổ chức và chôn cất

  • Funeral home (ˈfjuːnərəl hoʊm) (n): nhà tang lễ
  • Church (tʃɜrtʃ) (n): nhà thờ
  • Mosque (mɒsk) (n): nhà hội đường Hồi giáo
  • Synagogue (ˈsɪnəɡɒɡ) (n): nhà thờ Do Thái
  • Temple (ˈtempəl) (n): đền, miếu, chùa
  • Cemetery (ˈseməteri) (n): nghĩa trang
  • Graveyard (ˈɡreɪvjɑrd) (n): nghĩa địa
  • Mausoleum (mɔːˈzəʊliəm) (n): lăng mộ
  • Crypt (krɪpt) (n): hầm mộ
  • Gravesite (ˈɡreɪvˌsaɪt) (n): mộ
  • Burial plot (ˈbɛriəl plɒt) (n): khu đất chôn cất
  • Crematorium (kriːməˈtɔriəm) (n): lò hỏa táng
  • Columbarium (ˌkɒləmˈbɛəriəm) (n): nhà thờ hoặc nghĩa trang dành cho lưu trữ lọ tro
  • Memorial park (məˈmɔriəl pɑrk) (n): công viên tưởng niệm
  • Funeral hall (ˈfjuːnərəl hɔl) (n): hội trường tang lễ
  • Reception venue (rɪˈsepʃən ˈvenju) (n): địa điểm tổ chức tiệc sau tang lễ
  • Chapel (ˈʃæpəl) (n): phòng cầu nguyện
  • Family plot (ˈfæməli plɒt) (n): khu đất chôn cất gia đình
  • Green burial ground (ɡriːn ˈberiəl ɡraʊnd) (n): khu đất chôn cất sinh thái
  • Vault (vɔlt) (n): phòng mộ, nhà mồ

2. Các vật phẩm sử dụng trong đám tang

YouTube video

  • Coffin (ˈkɔfɪn) (n): quan tài
  • Casket (ˈkæskɪt) (n): quan tài kiểu Mỹ
  • Urn (ɜrn) (n): lọ tro
  • Flowers (ˈflaʊərz) (n): hoa
  • Wreath (riːθ) (n): vòng hoa
  • Floral arrangement (ˈflɔrəl əˈreɪndʒmənt) (n): bó hoa trang trí
  • Prayer card (preər kɑrd) (n): thiệp cầu nguyện
  • Memorial card (məˈmɔriəl kɑrd) (n): thiệp tưởng niệm
  • Guestbook (ɡestbʊk) (n): sổ khách viếng
  • Funeral program (ˈfjuːnərəl ˈproʊɡræm) (n): chương trình lễ tang
  • Obituary notice (əˈbɪtʃuˌeri ˈnoʊtɪs) (n): thông báo tang
  • Condolence book (kənˈdoʊləns bʊk) (n): sổ chia buồn
  • Tombstone (ˈtumˌstoʊn) (n): bia mộ
  • Grave marker (ˈɡreɪv ˈmɑrkər) (n): dấu chỉ mộ
  • Pall (pɔl) (n): khăn phủ quan tài
  • Mortuary cloth (ˈmɔrʧuˌeri klɔθ) (n): khăn tang
  • Candles (ˈkændəlz) (n): nến
  • Incense (ˈɪnsens) (n): hương
  • Mourning clothes (ˈmɔrnɪŋ kloʊðz) (n): quần áo tang
  • Memorial plaque (məˈmɔriəl plæk) (n): bảng tưởng niệm

D. Từ vựng về hoạt động và nghi lễ

Từ vựng về hoạt động và nghi lễ

1. Các hoạt động chính trong đám tang

  1. Announcement (əˈnaʊnsmənt) (n): thông báo
  2. Preparation (ˌprɛpəˈreɪʃən) (n): chuẩn bị
  3. Funeral home (ˈfjuːnərəl hoʊm) (n): nhà tang lễ
  4. Funeral arrangements (ˈfjuːnərəl əˈreɪndʒmənts) (n): sắp xếp đám tang
  5. Visitation (ˌvɪzɪˈteɪʃən) (n): lễ viếng
  6. Viewing (ˈvjuːɪŋ) (n): lễ xem quan tài
  7. Vigil (ˈvɪdʒɪl) (n): lễ thức trắng đêm
  8. Wake (weɪk) (n): lễ động quan
  9. Funeral service (ˈfjuːnərəl ˈsɜr.vɪs) (n): lễ tang
  10. Eulogy (ˈjuːlədʒi) (n): diễn văn tưởng niệm
  11. Prayer (preər) (n): lời cầu nguyện
  12. Hymn (hɪm) (n): bài hát tôn giáo
  13. Reading (ˈriːdɪŋ) (n): đọc đoạn kinh
  14. Procession (prəˈsɛʃən) (n): đoàn diễu hành
  15. Pallbearers (ˈpɔːlˌberərz) (n): người cầm quan tài
  16. Hearse (hɜrs) (n): xe tang
  17. Burial (ˈberiəl) (n): sự chôn cất
  18. Graveside service (ˈgreɪvˌsaɪd ˈsɜr.vɪs) (n): lễ truy điệu tại mộ
  19. Cremation (krɪˈmeɪʃən) (n): sự hoả táng
  20. Crematorium (krɪməˈtɔriəm) (n): lò hỏa táng
  21. Ashes (ˈæʃɪz) (n): tro cốt
  22. Scattering (ˈskætərɪŋ) (n): rải tro
  23. Urn (ɜrn) (n): lọ tro
  24. Columbarium (ˌkɒləmˈbɛriəm) (n): nhà thờ hoặc nghĩa trang dành cho lưu trữ lọ tro
  25. Memorial service (məˈmɔriəl ˈsɜr.vɪs) (n): lễ tưởng niệm
  26. Reception (rɪˈsepʃən) (n): tiệc nhẹ sau lễ tang
  27. Condolence visit (kənˈdəʊləns ˈvɪzɪt) (n): viếng thăm chia buồn
  28. Mourning period (ˈmɔːrnɪŋ ˈpɪriəd) (n): thời gian tang lễ
  29. Commemoration (kəˌmɛməˈreɪʃən) (n): kỷ niệm, tưởng niệm
  30. Anniversary (ˌænɪˈvɜrsəri) (n): ngày giỗ

2. Nghi lễ tâm linh và tôn giáo

  1. Prayer (preɪər) (n): lời cầu nguyện
  2. Hymn (hɪm) (n): bài hát tôn giáo
  3. Scripture reading (ˈskrɪptʃər ˈriːdɪŋ) (n): đọc đoạn kinh
  4. Sermon (ˈsɜrmən) (n): bài giảng đạo
  5. Benediction (ˌbɛnɪˈdɪkʃən) (n): lời chúc phước lành
  6. Last rites (læst raɪts) (n): nghi thức cuối cùng, tẩm bổng
  7. Requiem mass (ˈrɛkwɪəm mæs) (n): thánh lễ cầu hồn
  8. Kaddish (ˈkɑdɪʃ) (n): kinh Kaddish (trong Do Thái giáo)
  9. Janazah prayer (dʒəˈnɑːzə preɪər) (n): lễ cầu nguyện Janazah (trong Hồi giáo)
  10. Memorial service (məˈmɔriəl ˈsɜrvɪs) (n): lễ tưởng niệm
  11. Repose of the soul (rɪˈpoʊz ʌv ðə soʊl) (n): sự an nghỉ của linh hồn
  12. Wake service (weɪk ˈsɜrvɪs) (n): lễ động quan dành cho người Công giáo
  13. Shiva (ˈʃivə) (n): nghi lễ Shiva (trong Do Thái giáo)
  14. Mourner’s Kaddish (ˈmɔrnərz ˈkɑdɪʃ) (n): kinh Kaddish của người đau buồn (trong Do Thái giáo)
  15. Funeral rites (ˈfjuːnərəl raɪts) (n): nghi thức tang lễ
  16. Burial rites (ˈbɛriəl raɪts) (n): nghi thức chôn cất
  17. Cremation rites (kriːˈmeɪʃən raɪts) (n): nghi thức hoả táng
  18. Buddhist chanting (ˈbʊdɪst ˈʧæntɪŋ) (n): niệm Phật
  19. Rosary (ˈroʊzəri) (n): chuỗi hạt kinh
  20. Taoist rituals (ˈdaʊɪst ˈrɪtʃuəlz) (n): nghi lễ Đạo giáo

II. Ứng dụng từ vựng tiếng Anh về đám tang trong giao tiếp

Ứng dụng từ vựng tiếng Anh về đám tang trong giao tiếp

A. Cách diễn đạt lời chia buồn

1. Những câu nói thông dụng khi gặp người thân của người qua đời

  • I’m so sorry for your loss – Tôi rất xin lỗi vì sự mất mát của bạn.
  • My deepest condolences to you and your family – Thành kính chia buồn cùng bạn và gia đình.
  • [Deceased’s name] was a wonderful person, and they will be greatly missed – [Tên người quá cố] là một người tuyệt vời và sẽ được nhớ mãi.
  • May [deceased’s name] rest in peace – Mong [tên người quá cố] sẽ được an nghỉ.
  • You and your family are in my thoughts and prayers – Bạn và gia đình bạn luôn trong suy nghĩ và lời cầu nguyện của tôi.
  • I’m here for you during this difficult time – Tôi sẵn sàng ở bên bạn trong thời điểm khó khăn này.
  • If there’s anything I can do to help, please let me know – Nếu có việc gì tôi có thể giúp đỡ, xin hãy cho tôi biết.
  • Take care of yourself and your family – Chăm sóc bản thân và gia đình bạn.
  • [Deceased’s name] touched so many lives, and we are all better for having known them – [Tên người quá cố] đã chạm đến cuộc sống của nhiều người, và chúng ta đều tốt hơn khi đã biết họ.
  • I will always remember [deceased’s name] fondly – Tôi sẽ luôn nhớ [tên người quá cố] một cách trân trọng.

2. Lời chia buồn qua điện thoại, thư từ, hoặc mạng xã hội

Lời chia buồn qua điện thoại, thư từ, hoặc mạng xã hội

  • I’m so sorry to hear about your loss. My deepest condolences to you and your family during this difficult time.

(Tôi rất xin lỗi khi nghe về sự mất mát của bạn. Thành kính chia buồn cùng bạn và gia đình trong thời điểm khó khăn này.)

  • My heart goes out to you and your family. [Deceased’s name] will be greatly missed. Please know that you are in my thoughts and prayers.

(Trái tim tôi đồng cảm cùng bạn và gia đình. [Tên người quá cố] sẽ được nhớ mãi. Hãy biết rằng bạn luôn trong suy nghĩ và lời cầu nguyện của tôi.)

  • I can’t imagine the pain you must be feeling right now. Please accept my heartfelt condolences and know that I’m here for you.

(Tôi không thể tưởng tượng nổi nỗi đau mà bạn đang phải chịu đựng. Xin hãy nhận lời chia buồn chân thành của tôi và biết rằng tôi luôn sẵn sàng ở bên bạn.)

  • I was deeply saddened to hear about [deceased’s name] passing. They were wonderful people, and I will always remember the good times we had together.

(Tôi rất buồn khi nghe tin [Tên người quá cố] đã ra đi. Họ là một người tuyệt vời, và tôi sẽ luôn nhớ những khoảnh khắc tốt đẹp chúng tôi đã có cùng nhau.)

  • During this difficult time, I hope you can find comfort in the memories you shared with [deceased’s name]. My thoughts are with you and your family.

(Trong thời điểm khó khăn này, tôi hy vọng bạn có thể tìm được sự an ủi trong những kỷ niệm bạn đã có cùng [Tên người quá cố]. Tôi luôn nghĩ về bạn và gia đình bạn.)

  • I am so sorry I cannot be there with you during this time, but please know that you are in my heart and my thoughts.

(Tôi rất xin lỗi vì không thể ở bên bạn trong lúc này, nhưng xin hãy biết rằng bạn luôn trong trái tim và suy nghĩ của tôi.)

  • Words cannot express how sorry I am to hear about [deceased’s name] passing. My heart aches for you, and I am here if you need anything.

(Lời nói không thể diễn tả được sự tiếc nuối của tôi khi nghe tin [Tên người quá cố] đã ra đi. Trái tim tôi đau xót cho bạn, và tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ nếu bạn cần.)

B. Hỏi và trả lời câu hỏi về đám tang

Hỏi và trả lời câu hỏi về đám tang

Cách hỏi thông tin về đám tang

  1. When and where will the funeral take place? (Buổi lễ tang sẽ diễn ra vào lúc nào và ở đâu?)
  2. Are there any specific arrangements or traditions for the funeral? (Có bất kỳ sắp xếp hay phong tục nào cụ thể cho lễ tang không?)
  3. Is there a dress code for the funeral? (Có quy định trang phục nào cho lễ tang không?)
  4. Should I bring flowers or make a donation? (Tôi nên mang hoa hay làm một khoản đóng góp?)
  5. Will there be a wake or a visitation before the funeral? (Có lễ động quan hay lễ viếng trước buổi lễ tang không?)
  6. Is the funeral service open to everyone or is it a private ceremony? (Buổi lễ tang mở cho mọi người hay chỉ là một nghi lễ riêng tư?)
  7. What time should I arrive at the funeral? (Tôi nên đến lễ tang vào lúc nào?)
  8. Will there be a reception after the funeral service? (Sau buổi lễ tang có tổ chức tiệc nhẹ không?)
  9. Are there any specific religious rituals that will be performed during the funeral? (Có bất kỳ nghi lễ tôn giáo nào cụ thể sẽ được thực hiện trong lễ tang không?)
  10. Is there a specific place for condolences or messages to the family? (Có một nơi cụ thể nào để gửi lời chia buồn hoặc thông điệp đến gia đình không?)

Cách trả lời câu hỏi liên quan đến đám tang

  1. The funeral will take place on [date] at [time] at [location]. (Lễ tang sẽ diễn ra vào [ngày] lúc [giờ] tại [địa điểm].)
  2. We will be following [specific tradition or custom] during the funeral. (Chúng tôi sẽ tuân theo [phong tục hay truyền thống cụ thể] trong lễ tang.)
  3. Please wear [specific color or type of clothing] as a dress code for the funeral. (Xin hãy mặc [màu sắc hoặc loại trang phục cụ thể] làm quy định trang phục cho lễ tang.)
  4. We would appreciate if you could bring flowers or make a donation to [specific cause or charity]. (Chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn mang hoa hoặc đóng góp cho [mục đích hoặc tổ chức từ thiện cụ thể].)
  5. There will be a wake/visitation on [date] at [time] at [location]. (Sẽ có lễ động quan/lễ viếng vào [ngày] lúc [giờ] tại [địa điểm].)
  6. The funeral service is open to everyone/private and only for close family and friends. (Buổi lễ tang mở cho mọi người/riêng tư và chỉ dành cho gia đình và bạn bè thân thiết.)
  7. Please arrive at the funeral around [time] to give yourself enough time to find a seat and pay your respects. (Xin hãy đến lễ tang vào khoảng [giờ] để có đủ thời gian tìm chỗ ngồi và tưởng niệm.)
  8. Yes, there will be a reception at [location] after the funeral service. (Có, sẽ có tiệc nhẹ tại [địa điểm] sau buổi lễ tang.)
  9. We will be performing [specific religious ritual] during the funeral service. (Chúng tôi sẽ thực hiện [nghi lễ tôn giáo cụ thể] trong buổi lễ tang.)
  10. You can express your condolences or send messages to the family through [specific method, such as a guestbook, website, or email address]. (Bạn có thể gửi lời chia buồn hoặc thông điệp đến gia đình thông qua [phương thức cụ thể, như sổ lưu niệm, trang web, hoặc địa chỉ email]

C. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về đám tang

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh về đám tang

Việc học từ vựng tiếng Anh về đám tang rất quan trọng vì nhiều lý do:

  • Giao tiếp hiệu quả

Nếu bạn đang sống hoặc làm việc trong một môi trường nói tiếng Anh, việc biết các từ vựng liên quan đến đám tang sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi thảo luận về chủ đề này.

Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn cần đến viếng người quen, bạn bè hoặc đồng nghiệp nước ngoài.

  • Hiểu biết văn hóa

Việc học từ vựng tiếng Anh về đám tang giúp bạn hiểu hơn về các nghi thức và truyền thống liên quan đến đám tang trong nền văn hóa nói tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn tôn trọng và thích nghi với những nghi thức khác nhau khi tham gia một đám tang nước ngoài.

  • Tôn trọng và cảm thông

Khi bạn biết cách sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp trong bối cảnh đám tang, bạn sẽ thể hiện được sự tôn trọng và cảm thông đối với người thân của người qua đời. Việc này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ và hỗ trợ tinh thần cho những người đang đau buồn.

  • Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ

Học từ vựng tiếng Anh về đám tang không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cụ thể mà còn giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn nói chung. Việc mở rộng vốn từ của bạn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

Nhìn chung, việc học từ vựng tiếng Anh về đám tang không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những tình huống cụ thể mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Học nhiều hơn tại Heenglish.com bạn nhé!

 

World Clock