Trong bài viết này, Heenglish.com sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh về gia đình cực kỳ hữu ích để bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng miêu tả về mối quan hệ gia đình, hay các từ vựng liên quan đến hành động và hoạt động trong gia đình sẽ được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình
Các từ vựng về thành viên trong gia đình
Từ vựng về Thế hệ lớn hơn mình
- Grandparents: /ˈɡrændˌpɛrənts/ – Ông bà
- Grandfather: /ˈɡrændˌfɑðər/ – Ông ngoại/ Ông nội
- Grandmother: /ˈɡrændˌmʌðər/ – Bà ngoại/ bà nội
- Aunt: /ænt/ – Cô/ dì
- Uncle: /ˈʌŋkəl/ – Cậu/ chú
- Cousin: /ˈkʌzən/ – Anh chị em họ
- Father-in-law: /ˈfɑðərɪnlɔ/ – Bố chồng/ vợ
- Mother-in-law: /ˈmʌðərɪnlɔ/ – Mẹ chồng/ vợ
- Sister-in-law: /ˈsɪstərɪnlɔ/ – Chị dâu / em dâu
- Brother-in-law: /ˈbrʌðərɪnlɔ/ – Anh rể, em rể
Từ tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
- Parents: /ˈperənts/ (ba mẹ)
- Stepparent: /ˈstepˌperənt/ (cha mẹ kế)
- Mother: /ˈmʌðər/ (mẹ)
- Father: /ˈfɑːðər/ (bố)
- Sibling: /ˈsɪblɪŋ/ (anh chị em ruột)
- Spouse: /spaʊs/ (vợ chồng)
- Husband: /ˈhʌzbənd/ (chồng)
- Wife: /waɪf/ (vợ)
- Child (Children): /tʃaɪld/ (con cái)
- Daughter: /ˈdɔːtər/ (con gái)
- Son: /sʌn/ (con trai)
- Stepfather: /ˈstepˌfɑːðər/ (cha dượng)
- Stepmother: /ˈstepˌmʌðər/ (mẹ kế)
- Ex-husband: /eksˈhʌzbənd/ (chồng cũ)
- Ex-wife: /eksˈwaɪf/ (vợ cũ)
- Half-brother: /ˈhæfˌbrʌðər/ (anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)
- Stepbrother: /ˈstepˌbrʌðər/ (con trai riêng của bố/mẹ kế)
- Half-sister: /ˈhæfˌsɪstər/ (chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha)
- Stepsister: /ˈstepˌsɪstər/ (con gái riêng của bố mẹ kế)
- Younger/little sister: /ˈjʌŋɡər/ /ˈlɪtl/ /ˈsɪstər/ (em gái)
- Younger/little brother: /ˈjʌŋɡər/ /ˈlɪtl/ /ˈbrʌðər/ (em trai)
- Older sister: /ˈoʊldər/ /ˈsɪstər/ (chị gái)
Từ tiếng anh về thế hệ con cháu
- Grandchildren: /ˈɡrændˌtʃɪldrən/ – các cháu (của ông bà)
- Granddaughter: /ˈɡrændˌdɔːtər/ – cháu gái (của ông bà)
- Grandson: /ˈɡrændˌsʌn/ – cháu trai (của ông bà)
- Nephew: /ˈnefjuː/ – cháu trai (của cô/dì/chú…)
- Niece: /niːs/ – cháu gái (của cô/dì/chú…)
Cụm từ về thành viên trong gia đình
- Immediate family: /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/ – gia đình ruột thịt
- Twins: /twɪnz/ – song sinh
- Only child: /ˈoʊnli tʃaɪld/ – con một
- Stepbrother/stepsister: /stɛpˈbrʌðər/ /ˈstɛpsɪstər/ – anh/em trai kế hoặc chị/em gái kế
- In-laws: /ˈɪnlɔz/ – họ hàng vợ/chồng
Các từ vựng về quan hệ gia đình trong tiếng Anh
- Marriage: /ˈmær.ɪdʒ/ – hôn nhân
- Love: /lʌv/ – tình yêu
- Respect: /rɪˈspɛkt/ – tôn trọng
- Responsibility: /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ – trách nhiệm
- Emotion: /ɪˈməʊʃən/ – cảm xúc
- Support: /səˈpɔːt/ – hỗ trợ
- Trust: /trʌst/ – sự tin tưởng
- Bond: /bɒnd/ – mối liên kết
- Get along with: /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ – mối quan hệ tốt với ai.
- Close to: /kləʊs tuː/ – thân thiết với ai.
- Admire: /ədˈmaɪə/ – ngưỡng mộ ai.
- Rely on: /rɪˈlaɪ ɒn/ – dựa dẫm vào ai.
- Look after: /lʊk ˈɑːftər/ – chăm sóc ai.
- Bring up: /brɪŋ ʌp/ – nuôi dưỡng ai.
- Generation gap: /ˌdʒenəˈreɪʃən ɡæp/ – khoảng cách giữa các thế hệ trong gia đình.
Cụm từ về quan hệ gia đình
- Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
- Family ties: Mối liên hệ gia đình
- Family values: Giá trị gia đình
- Family history: Lịch sử gia đình
- Family support: Sự hỗ trợ gia đình
- Family conflict: Xung đột trong gia đình
- Family dynamics: Tình hình gia đình
- Family traditions: Truyền thống gia đình
- Family responsibilities: Trách nhiệm gia đình
- Family planning: Kế hoạch hình thành gia đình
Các từ tiếng Anh khác về gia đình
- Family tree: Gia phả gia đình, chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Distant relative: Họ hàng xa.
- Carefree childhood: Tuổi thơ êm đềm (không gặp phải khó khăn).
- Troubled childhood: Tuổi thơ khó khăn (lam lũ, vất vả).
- Divorce: Ly dị (gia đình có bố mẹ ly dị).
- Bitter divorce: Ly thân (gia đình có bố mẹ ly thân).
- Messy divorce: Ly thân có tranh chấp tài sản (bố, mẹ tranh chấp tài sản với nha).
- Custody of the children: Quyền nuôi con cái (bố mẹ tranh chấp quyền nuôi con).
- Grant joint custody: Vợ chồng chia sẻ quyền nuôi con cái.
- Sole custody: Chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con cái.
- Pay child support: Chi trả tiền chu cấp nuôi con.
- Blue blood: Dòng dõi hoàng tộc/ hoàng gia.
- A/the blue-eyed boy: Đứa con cưng.
Các cụm từ và câu thông dụng trong chủ đề gia đình
Bring up
- Tôi được bố mẹ nuôi dưỡng từ bé. (I was brought up by my parents since I was a child.)
- Cô ấy là một người mẹ đảm đang, luôn nuôi dưỡng con cái rất chu đáo. (She is a responsible mother who always takes care of her children very well.)
Grow up
- Khi tôi trưởng thành, tôi muốn trở thành một chuyên viên tài chính. (When I grow up, I want to become a financial expert.)
- Cô bé kế bên nhà tôi đã lớn lên rất nhanh và trở nên rất xinh đẹp. (The little girl next door has grown up very fast and become very beautiful.)
Take care of/Look after
- Tôi phải đi làm, nhưng tôi vẫn phải chăm sóc đứa con nhỏ của mình. (I have to go to work, but I still have to take care of my young child.)
- Cô ấy luôn chăm sóc cho bà cụ hàng xóm của mình mỗi khi bà ấy cần đến. (She always takes care of her elderly neighbor whenever she needs it.)
Get married to sb
- Anh ta đã kết hôn với người yêu cũ của tôi. (He got married to my ex-girlfriend.)
- Cô gái xinh đẹp kia vừa mới kết hôn với chàng trai mà cô ấy yêu. (That beautiful girl just got married to the man she loves.)
Give birth to
- Người chị của tôi vừa mới sinh một bé gái kháu khỉnh. (My older sister just gave birth to a cute baby girl.)
- Cô ấy đã sinh ra đứa con đầu lòng của mình vào ngày hôm qua. (She gave birth to her first child yesterday.)
Take after
- Con trai tôi giống hoàn toàn bố của nó về ngoại hình. (My son takes after his father completely in terms of appearance.)
- Tôi thấy cô bé đó giống mẹ cô ấy rất nhiều. (I think that little girl takes after her mother a lot.)
Have something in common
- Tôi và anh ấy đều thích du lịch, đó là điểm chung của chúng tôi. (I and he both like traveling, that’s our common interest.)
- Get on with/Get along with sb:
- Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp mới của mình. (I get along well with my new colleague.)
Get together
- Bọn mình hẹn nhau tụ họp vào cuối tuần này. (We are planning to get together this weekend.)
Tell off
- Mẹ đã la mắng tôi vì quên mất đưa rác ra ngoài. (My mom told me off for forgetting to take out the trash.)
Fall out (with sb)
- Tôi đã cãi nhau với người bạn thân vì một chuyện nhỏ. (I fell out with my best friend over a small matter.)
Make up (with sb)
- Sau khi cãi nhau, tôi đã làm hòa với người bạn bằng cách tặng cho cô ấy một bó hoa. (After the argument, I made up with my friend by giving her a bouquet of flowers.)
- How’s your family?: Gia đình bạn có khỏe không?
- We’re having a family dinner tonight: Tối nay chúng tôi sẽ có bữa tối gia đình.
- My parents are coming to visit this weekend: Cuối tuần này bố mẹ tôi sẽ đến thăm.
- I have a big family: Tôi có một gia đình đông đảo.
- Family is everything to me: Gia đình là tất cả đối với tôi.
- We’re planning a family vacation: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ gia đình.
- I’m very close to my siblings: Tôi rất gần gũi với anh chị em của mình.
- He’s the black sheep of the family: Anh ta là người nổi loạn trong gia đình.
- We have a family tradition of baking cookies at Christmas: Gia đình chúng tôi có truyền thống làm bánh quy vào dịp Giáng Sinh.
- Family comes first: Gia đình là trên hết.
- It’s important to have a strong family bond: Mối liên kết gia đình mạnh mẽ rất quan trọng.
- Family problems can be difficult to deal with: Những vấn đề trong gia đình có thể khó khăn để xử lý.
- Our family is very supportive of each other: Gia đình chúng tôi rất hỗ trợ lẫn nhau.
- We have a family reunion every year: Chúng tôi có một buổi họp mặt gia đình hàng năm.
Các cụm từ và câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp và trò chuyện về chủ đề gia đình một cách tự nhiên và thông thạo hơn.
Cách nhớ các từ vựng tiếng Anh về Gia đình hiệu quả
Có nhiều phương pháp để nhớ các từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả, tuy nhiên phương pháp tốt nhất là kết hợp các phương pháp như kết hợp hình ảnh, liên tưởng, và sử dụng các từ vựng trong một ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ, để nhớ từ “get married to sb” (kết hôn với ai), bạn có thể tưởng tượng một đám cưới với các thành viên trong gia đình của bạn. Bạn có thể liên tưởng đến việc cô dâu và chú rể đang đứng trước nhà thờ và đang nắm tay nhau trong lúc gia đình và bạn bè chúc phúc cho họ.
Tương tự, để nhớ từ “take care of sb” (chăm sóc ai), bạn có thể liên tưởng đến việc bạn đang chăm sóc cho người thân trong gia đình của mình bằng cách nấu ăn, đưa thuốc hoặc dọn dẹp nhà cửa.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ vựng trong ngữ cảnh thực tế bằng cách sử dụng chúng trong câu hoặc đoạn văn về gia đình của bạn. Ví dụ, bạn có thể viết một đoạn văn về người thân trong gia đình của mình và sử dụng các từ vựng về gia đình trong đoạn văn đó.
Để nhớ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình, có ba bước cơ bản cần thực hiện.
- Bước 1: Không tra nghĩa mà đoán nghĩa của từ.
Thay vì tra từ điển ngay khi gặp từ mới, bạn nên đoán nghĩa của từ đó dựa trên hình ảnh. Cách này sẽ giúp não bộ của bạn ghi nhớ từ vựng đó lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm hình ảnh liên quan đến từ vựng đó trên Google.
- Bước 2: Tra từ điển và học phát âm.
Sau khi đoán nghĩa của từ, bạn nên tra từ điển để tìm hiểu cách phát âm và hình dạng chính xác của từ đó. Việc lắng nghe phát âm chuẩn theo audio của từ điển sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Bước 3: Sử dụng từ vựng thật nhiều.
Để ghi nhớ từ vựng tốt hơn, bạn cần sử dụng chúng thật nhiều. Hãy làm bài tập, đặt câu với các từ vựng liên quan đến gia đình và tương tác với người nói tiếng Anh để sử dụng các từ này.
Bằng cách này, từ vựng sẽ được lưu trữ sâu trong tiềm thức của bạn và bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Đó là những từ vựng vô cùng quan trọng cho cuộc sống hàng ngày. Học bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình tại Heenglish.com để truyền tải thông điệp tình yêu và sự gắn kết trong gia đình một cách chính xác và tự tin hơn bạn nhé!