Từ vựng tiếng Anh về sở thích là một chủ đề cơ bản và quan trọng trong giao tiếp. Thành thạo được nó sẽ giúp khả năng giao tiếp của bạn trở nên tự tin hơn rất nhiều. Qua bài viết dưới đây Heenglish sẽ tổng hợp lại một số từ vựng tiếng Anh về sở thích hữu ích dành cho bạn.
1. Từ vựng tiếng Anh về sở thích phổ biến
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Listen to music | [ˈlɪsn tuːˈmjuːzɪk] | nghe nhạc |
Chat with friends | [ʧæt wɪð frɛndz] | tán gẫu, trò chuyện với bạn bè |
To the cinema | [gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə] | đi xem phim |
Go swimming | [gəʊˈswɪmɪŋ] | Đi bơi |
Knit | [nɪt] | đan lát, đan len |
Walk the dog | [wɔːk ðə dɒg] | dắt chó, cún đi dạo |
Play chess | [pleɪ ʧɛs] | chơi cờ (các loại) |
Hang out with friends | [hæŋ aʊt wɪð frɛndz] | đi chơi (ra ngoài) với bạn |
Collect stamp | [kəˈlɛkt stæmp] | sưu tập tem |
Do sports | [duː spɔːts] | chơi thể thao (nói chung) |
Build things | [bɪld θɪŋz] | chơi trò xếp hình |
Explore | [ɪksˈplɔ] | đi khám phá, thám hiểm |
Go camping | [gəʊ ˈkæmpɪŋ] | đi cắm trại (ngoài trời) |
Go shopping | [gəʊ ˈʃɒpɪŋ] | đi mua sắm, đi sóp-ping |
Play an instrument | [pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt] | chơi nhạc cụ (nói chung) |
Take photo | [teɪk ˈfəʊtəʊ] | chụp ảnh (tự do) |
Do magic tricks | [duː ˈmæʤɪk trɪks] | làm trò ảo thuật |
Go for a walk | [gəʊ fɔːr ə wɔːk] | Đi dạo, tản bộ |
Fly kites | [flaɪ kaɪts] | thả diều |
Go partying | [gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ] | Đi dự tiệc tùng |
Play computer games | [pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz] | chơi điện tử |
Take photographs | [teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf] | Chụp ảnh (chuyên nghiệp) |
Collect things | [kəˈlɛkt θɪŋz] | sưu tập đồ |
Sing | [sɪŋ] | Hát hò |
Read books | [riːd bʊks] | đọc sách |
Surf net | [sɜːf nɛt] | Lướt net |
Jogging | [ˈdʒɑː.ɡɪŋ] | Chạy bộ |
Travel | [ˈtræv.əl] | đi du lịch |
2. Từ vựng tiếng Anh về sở thích thể thao
Các môn thể thao là sở thích phổ biến với nhóm người thích sự vận động. Sau đây là một số từ vựng được phân chia để thuận tiện cho sự theo dõi.
2.1. Các môn bóng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
American football | [əˈmerɪkən ‘futbɔ:l] | bóng bầu dục (Mỹ) |
baseball | [‘beisbɔ:l] | bóng chày |
football= soccer | [‘futbɔ:l] | bóng đá |
handball | [‘hændbɔ:l] | bóng ném |
basketball | [‘bɑ:skitbɔ:l] | bóng rổ |
netball | [‘netbɔ:l] | bóng rổ nữ |
lacrosse | [lə’krɔs] | bóng vợt |
squash | [skwɔ∫] | bóng quần |
table tennis | [ˈteɪbl ˈtenɪs] | bóng bàn |
pool= snooker | [pu:l] [‘snu:kə] | bi-a |
rugby | [‘rʌgbi] | bóng bầu dục (phổ biến) |
volleyball | [‘vɔlibɔ:l] | bóng chuyền |
beach volleyball | [biːtʃ ‘vɔlibɔ:l] | bóng chuyền bãi biển |
bowls | [boul] | trò ném bóng (gỗ) |
ten-pin bowling | [ˈtenpɪn ˈbəʊlɪŋ] | bowling 10 lỗ |
hockey | [‘hɔki] | khúc côn cầu |
2.2. Các môn võ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
judo | [‘dʒu:dou] | võ judo |
karate | [kə’rɑ:ti] | võ karate |
kick boxing | [kɪk ‘bɔksiη] | võ đối kháng (nói chung) |
martial arts | [ˈmɑːrʃl ɑːrt] | võ thuật (nói chung) |
boxing | [‘bɔksiη] | đấm bốc |
wrestling | [‘resliη] | môn đấu vật |
2.3. Các môn thể thao nước
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
canoeing | [kə’nu:] | đi thuyền ca-nô |
rowing = sailing | [‘rauiη] [‘seiliη] | chèo thuyền |
surfing | [‘sɜ:fiη] | lướt sóng |
swimming | [‘swimiη] | bơi lội |
water polo | [‘poulou] | bóng nước |
diving | [‘daiviη] | lặn (tự do) |
water skiing | [ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ] | lướt ván nước (do tàu kéo) |
windsurfing | [‘windsə:fiη] | lướt ván (buồm) |
scuba diving | [‘sku:bə ‘daiviη] | lặn với bình dưỡng khí |
2.4. Các môn thể thao tuyết (băng)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
skiing | [‘ski:iη] | trượt tuyết |
snowboarding | [snou‘bɔ:diη] | trượt tuyết (dùng ván) |
ice skating | [ˈaɪs skeɪtɪŋ] | trượt băng |
ice hockey | [ˈaɪs hɒki] | khúc côn cầu chơi sân băng |
2.5. Các môn thể thao tốc độ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
athletics | [æθ’letiks] | điền kinh (nói chung) |
cycling | [‘saikliη] | đua xe đạp |
horse racing | [ˈhɔːrs reɪsɪŋ] | đua ngựa |
motor racing | [ˈməʊtər reɪsɪŋ] | đua ô tô |
running | [‘rʌniη] | chạy đua |
2.6. Các môn thể thao trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
aerobics | [eə’roubiks] | thể dục thẩm mỹ/ thể dục nhịp điệu |
badminton | [‘bædmintən] | cầu lông |
darts | [dɑ:t] | trò ném phi tiêu |
archery | [‘ɑ:t∫əri] | bắn cung |
gymnastics | [,dʒim’næstiks] | tập thể hình, tập gym |
cricket | [‘krikit] | crikê |
weightlifting | [‘weit’liftiη] | cử tạ |
2.7. Các môn thể thao ngoài trời
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
climbing = mountaineering | [‘klaimiη] [,maunti’niəriη] | leo núi |
golf | [gɔlf] | đánh gôn |
hiking | [haik] | đi bộ đường dài |
horse riding | [ˈhɔːrs raɪdɪŋ] | cưỡi ngựa |
hunting | [‘hʌntiη] | đi săn |
inline skating/ rollerblading | [ˈɪn laɪn ˈskeɪtɪŋ] [ˈrəʊlərbleɪd] | trượt pa-tanh |
shooting | [‘∫u:tiη] | bắn súng |
skateboarding | [skeit‘bɔ:diη] | trượt ván |
3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về sở thích
- Like + gerund (V-ing): dùng nói về sở thích mang tính lâu dài.
Ex: I like reading books every evening.
- Like + to V: để nói vào một sở thích nào đó mới xuất hiện tại thời điểm nói. Ex: I like to go for ice cream now.
Để nói về sở thích cá nhân, ta có thêm một số cụm từ sau:
- I’m into +Ving (Tôi thật sự thích…)
Ex: I’m into singing in the shower.
- A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan của….)
Ex: A big fan of Sam Smith.
- I’m mad about: Tôi thích phát điên…
Ex: I mad about shopping every time there is a big sale.
- I really like..: Tôi thật sự rất thích…
Ex: I really like dancing in the bedroom.
- Rap is one of my joys: Nhạc rap là một trong những niềm đam mê của tôi
- I love …: Tôi yêu thích…
Ex: I love singing so much.
- I adore V_ing/N: tôi thích ….
Ex: I adore jogging with my friends.
- I enjoy V_ing/N: Tôi thích…
Ex: I enjoy playing football with my class.
- I fancy…: Tôi yêu….
Ex: I fancy surfing when there are big waves.
- I have passion for…: Tôi có đam mê với…
Ex: I have passion for movie.
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đá bóng.
Bài viết trên đây đã tổng hợp lại đầy đủ từ vựng tiếng Anh về sở thích. Heenglish tin rằng qua bài viết này bạn có thể tự tin hơn trong quá trình giao tiếp của mình. Hãy học cùng Heenglish để việc học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày.