Tổng Hợp Đầy Đủ Từ Vựng Về Thời Gian Trong Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Đồng hồ, lịch, giờ, phút, giây… Tất cả đều liên quan đến thời gian, một khái niệm quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Để mô tả dễ dàng hơn trong giao tiếp cũng như trao đổi. Tại Heenglish, chúng tôi cung cấp cho bạn các từ vựng về thời gian để giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. 

1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian

Trước tiên thì thời gian tiếng anh là gì? Thời gian trong tiếng Anh là Time.

Trong tiếng Anh có rất nhiều cách nói thời gian, cùng Heenglish học danh sách các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời gian dưới đây nhé.

Các từ vựng về đơn vị thời gian tiếng anh

Các từ vựng tiếng anh về đơn vị thời gian 

  1. Second /ˈsɛkənd/: giây
  2. Minute /ˈmɪnɪt/: phút
  3. Hour/ˈaʊər/: giờ
  4. Day /deɪ/: ngày
  5. Week /wiːk/: tuần
  6. Month /mʌnθ/: tháng
  7. Year/jɪr/: năm

Các từ vựng tiếng anh về thời gian trong ngày

  1. Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng
  2. Afternoon /ˌæftərˈnuːn/ : buổi chiều
  3. Evening /ˈiːvnɪŋ/: buổi tối
  4. Night /naɪt/: đêm

Các từ vựng về các thời điểm trong ngày

  1. Midnight /ˈmɪdnaɪt/: nửa đêm
  2. Noon  /nuːn/: buổi trưa
  3. Sunrise /ˈsʌn.raɪz/: bình minh
  4. Sunset /ˈsʌn.set/ : hoàng hôn

Các từ vựng về thời gian nói về tần suất

  1. Always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
  2. Often /ˈɒfn/: thường xuyên
  3. Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: đôi khi
  4. Rarely /ˈreəli/: hiếm khi
  5. Never  /ˈnevər/: không bao giờ

Từ vựng về thời gian nói về các ngày trong tuần

  1. Monday /ˈmʌndeɪ/: thứ hai
  2. Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ : thứ ba
  3. Wednesday /ˈwenzdeɪ/: thứ tư
  4. Thursday /ˈθɜːzdeɪ/: thứ năm
  5. Friday /ˈfraɪdeɪ/: thứ sáu
  6. Saturday /ˈsætədeɪ/ : thứ bảy
  7. Sunday /ˈsʌndeɪ/ : chủ nhật

Từ vựng về thời gian – Tháng

  1. January /ˈdʒænjuəri/: tháng 1
  2. February /ˈfebruəri/ : tháng 2
  3. March /mɑːrtʃ/ : tháng 3
  4. April /ˈeɪprəl/: tháng 4
  5. May /meɪ/: tháng 5
  6. June /dʒuːn/: tháng 6
  7. July /dʒʊˈlaɪ/: tháng 7
  8. August /ˈɔːɡəst/: tháng 8
  9. September /sepˈtembər/ : tháng 9
  10. October /ɒkˈtəʊbər/: tháng 10
  11. November /noʊˈvembər/: tháng 11
  12. December /dɪˈsembər/: tháng 12

Từ vựng về thời gian – các mùa trong năm

Các từ vựng tiếng anh nói về các mùa trong năm

  1. Spring  /sprɪŋ/: mùa xuân
  2. Summer /ˈsʌmər/: mùa hè
  3. Fall/Autumn /fɔːl//  /ˈɔːtəm/: mùa thu
  4. Winter /ˈwɪntər/ : mùa đông

Một số từ vựng khác liên quan đến thời gian – Danh từ chỉ thời gian

  1. Deadline /ˈdɛd.laɪn/: thời hạn cuối cùng để hoàn thành công việc
  2. Schedule /ˈskɛdʒ.ul/: lịch trình công việc được sắp xếp theo thời gian
  3. Timeline /ˈtaɪm.laɪn/: dòng thời gian, biểu đồ thể hiện sự kiện theo thời gian
  4. Duration /djʊˈreɪ.ʃən/: thời lượng, thời gian kéo dài của một sự việc
  5. Time zone /ˈtaɪm zoʊn/: múi giờ, khu vực có cùng thời gian trên toàn thế giới
  6. Daylight saving time /ˈdeɪ.laɪt ˈseɪvɪŋ taɪm/: giờ mùa hè, thời gian cộng thêm để kéo dài ánh sáng ban ngày
  7. Anniversary /ˌæn.əˈvɜː.sər.i/: ngày kỉ niệm, ngày kỷ niệm một sự kiện quan trọng
  8. Stopwatch /ˈstɑːp.wɑːtʃ/: đồng hồ bấm giờ
  9. Hourglass  /ˈaʊər.ɡlæs/: đồng hồ cát
  10. Sunrise /ˈsʌn.raɪz/: bình minh, lúc mặt trời mọc
  11. Sunset /ˈsʌn.set/: hoàng hôn, lúc mặt trời lặn

2. Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách đọc giờ chẵn

Để đọc giờ chẵn, ta chỉ cần đọc giờ và phút.

Ví dụ:

  • 2:00 – two o’clock
  • 6:30 – six thirty
  • 11:45 – eleven forty-five

Cách đọc giờ hơn

Để học đọc giờ hơn, ta cần phải biết cách đọc thêm từ “past” và “to” (để chỉ phút đã qua và phút còn lại). Ví dụ:

  • 5:10 – ten past five
  • 8:50 – ten to nine
  • 3:15 – a quarter past three
  • 6:40 – twenty to seven

Cách đọc giờ kém

Để học đọc giờ kém, ta cần biết cách đọc từ “half” và “quarter” (để chỉ nửa giờ và một phần tư giờ). Ví dụ:

  • 4:30 – half past four
  • 7:15 – quarter past seven
  • 1:45 – quarter to two

YouTube video

Một Số Lưu Ý Khi Đọc Giờ Trong Tiếng Anh

  • Thường thì sử dụng thêm từ “o’clock” khi đọc giờ chẵn.
  • Đọc giờ từ 1 đến 12 theo định dạng 12 giờ (AM hoặc PM), còn đọc giờ từ 13 đến 24 theo định dạng 24 giờ.
  • Để chỉ thời gian chiều (PM), ta thêm từ “in the afternoon” hoặc “in the evening” sau giờ.
  • Trong trường hợp sử dụng giờ 24, ta sử dụng thêm từ “hundred” để chỉ phút. Ví dụ: 14:30 – fourteen hundred and thirty.

Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Các cụm từ chỉ sự trì hoãn thời gian

  • Delayed: chậm trễ (The flight is delayed)
  • Postponed: hoãn lại (The meeting has been postponed until next week)
  • Rescheduled: lên lịch lại (The event has been rescheduled for next month)
  • Put off: trì hoãn, hoãn lại (I put off doing my homework until the last minute)

Các cụm từ liên quan đến đồng hồ

  • Clockwise: theo chiều kim đồng hồ (Turn the knob clockwise to adjust the time)
  • Counterclockwise: ngược chiều kim đồng hồ (Turn the knob counterclockwise to loosen it)
  • Set the clock: đặt giờ (Can you help me set the clock on my phone?)
  • Wind the clock: quay đồng hồ (Remember to wind the clock before you go to bed)

Các cụm từ chỉ thời gian lễ tết

  • New Year’s Day: ngày đầu năm mới (New Year’s Day falls on January 1st)
  • Lunar New Year: Tết âm lịch (Lunar New Year is a big holiday in Vietnam and other Asian countries)
  • Christmas Eve: đêm Giáng sinh (Many people celebrate Christmas Eve with family and friends)
  • Thanksgiving Day: ngày lễ tạ ơn (Thanksgiving Day is celebrated on the fourth Thursday in November in the United States)

Các cụm từ chỉ thời gian trong cuộc sống hàng ngày

  • Rush hour: giờ cao điểm (I avoid driving during rush hour to avoid traffic)
  • Lunch break: giờ nghỉ trưa (I usually take a lunch break around noon)
  • Bedtime: giờ đi ngủ (I try to stick to a consistent bedtime every night)
  • Wake-up time: giờ thức dậy (My wake-up time varies depending on my schedule)

3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả

Tại sao nên học từ vựng liên quan đến thời gian trong tiếng Anh?

Học từ vựng liên quan đến thời gian trong tiếng Anh giúp bạn có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Nó cũng là một kỹ năng cần thiết khi bạn học tiếng Anh để sử dụng trong các tình huống như viết thư, email, tham gia cuộc hội thoại hoặc phỏng vấn.

Học từ vựng là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh. Để học từ vựng nhanh, hiệu quả, và dễ nhớ, bạn có thể áp dụng những mẹo sau đây:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Nhóm các từ vựng lại với nhau theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn. Ví dụ: từ vựng về gia đình, thời tiết, công việc, đồ dùng trong nhà, thực phẩm, địa danh, v.v…
  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Hiện nay có nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh rất hữu ích như Duolingo, Memrise, Anki, Quizlet… Sử dụng các ứng dụng này sẽ giúp bạn học từ vựng nhanh hơn.
  • Kết hợp âm thanh và hình ảnh: Khi học từ vựng, bạn có thể kết hợp với âm thanh và hình ảnh để dễ nhớ hơn. Ví dụ: Hình ảnh của từ “apple” sẽ giúp bạn nhớ dễ hơn.
  • Sử dụng từ vựng trong hoạt động hàng ngày: Thực hành sử dụng từ vựng trong hoạt động hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Ví dụ: Sử dụng từ “morning” thay vì “good morning” khi chào hỏi vào buổi sáng.
  • Lập danh sách từ vựng: Ghi lại các từ vựng mới mà bạn học được vào một danh sách. Lập danh sách này sẽ giúp bạn ôn tập và nhớ lại từ vựng đã học.
  • Luyện tập thường xuyên: Học từ vựng không phải là việc một lần và xong. Bạn cần luyện tập thường xuyên để nhớ từ vựng lâu dài.

Tại Heenglish.com, bạn đã có thể học từ vựng về thời gian một cách dễ dàng và tự tin hơn từ bây giờ. Chúc bạn học tốt!

YouTube video

 

World Clock