Thành Thạo Cấu Trúc Hope Nhanh Chóng: Công Thức, Cách Dùng, Bài Tập Đầy Đủ

cấu trúc hope

Thành Thạo Cấu Trúc Hope Nhanh Chóng: Công Thức, Cách Dùng, Bài Tập Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

Cấu trúc hope là công thức thông dụng và quan trọng trong các bài thi Toeic, IELTs. Theo thống kê, có 60% người Việt học tiếng Anh không nắm rõ công thức. Chính vì vậy, đội ngũ giáo viên của Heenglish đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức trọng tâm nhất liên quan đến động từ Hope.

Vậy cấu trúc này có ý nghĩa là gì? Cách dùng như thế nào? Những lưu ý nào cần quan tâm khi sử dụng công thức hope? Bên cạnh đó là bài tập vận dụng và đáp án chi tiết để bạn có thể khắc sâu kiến thức. Hãy cùng tham khảo nhé!

 

Cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Đầu tiên, cùng tìm hiểu định nghĩa và công thức thường gặp trong công thức hope. Hãy note lại những điều giúp ích cho bạn nhé!

 

Định nghĩa:

Cấu trúc hope thường được dùng ở hiện tại. Đây là một cấu trúc rất linh hoạt, với động từ “hope” ý nói tới tương lai.

Theo sau động từ hope là một mệnh đề ở thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.

 

Ví dụ:

I hope you will do well in the next exam.  (Tôi hy vọng bạn sẽ làm tốt trong kỳ thi tới)

 

Chú ý:

Thông thường, sử dụng cấu trúc “I hope + mệnh đề thì hiện tại”. Tuy nhiên, ta cũng có thể dùng “will” trong một số ngữ cảnh nhất định.

 

Ví dụ:    I hope that you will come see me. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ đến gặp)

>>Xem thêm: Cấu trúc regret

Cấu trúc Hope và cách dùng Hope trong tiếng Anh

Công thức chung:  S + hope (that) + S + …

Trong cấu trúc “hope + mệnh đề”, “that” có thể được lược bỏ vì điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.

 

Ví dụ:

  • She hopes that he will cook for her every day.  (Cô ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ nấu ăn cho cô ấy mỗi ngày).
  • Peter and Annie hope their mother has cooked soup for dinner.  ( Peter và Annie hy vọng mẹ của họ đã nấu súp cho bữa tối).

Hoặc hope to do sth:  S + hope + to V

Ví dụ:

  • I hope to pass the entrance exam and get into C university. (Tôi hy vọng sẽ đỗ bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học C)
  • We hope you will contact us soon for more information. (Chúng tôi hy vọng bạn sẽ liên lạc với chúng tôi sớm để biết thêm nhiều thông tin).

Cách khác, chúng ta có thể sử dụng hai cách ngắn gọn dưới đây:

  • I hope so. (Tôi (cũng) hy vọng như vậy)
  • I hope not. (Tôi hy vọng là không)

1. Cách dùng hy vọng cho hiện tại

Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn (với động từ nguyên thể) hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc hope nói về hy vọng cho hiện tại.

 

Công thức chung:     S + hope (that) + S + V(s/es)

 

Ví dụ:   I hope that the weather where you live will be great (Tôi hy vọng chỗ bạn thời tiết sẽ rất tuyệt)

 

Hoặc:                 S + hope (that) + S + be + V-

 

Ví dụ:  I hope that she is having the best break of her life.  (Tôi hy vọng rằng cô ấy đang có khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc đời).

cấu trúc hope that trong tiếng Anh hope cộng gì

2. Cách dùng hy vọng cho tương lai

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn ( thì hiện tại đơn phổ biến hơn). Việc chọn thì không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.

 

Công thức chung:         S + hope (that) + S + V(s/es)

 

Ví dụ: I hope that Luna comes to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Luna đến bữa tiệc vào ngày mai.)

 

Hoặc:                            S + hope (that) + S + will + V

 

Ví dụ: I hope Luna will come to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Luna sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai.)

 

Chúng ta cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope để nói về mong muốn cho tương lai.

 

Công thức chung:        S + hope (that) + S + can + 

 

Trong công thức này, động từ sau “can” phải ở dạng nguyên thể vì “can” là một động từ khiếm khuyết.

 

Ví du:  I hope that Lan can come to tomorrow’s party. (Tôi hy vọng rằng Lan có thể đến bữa tiệc vào ngày mai.)

 

Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng ‘to + infinitive’, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”

 

Công thức chung:          S + hope + to V

 

Ví dụ:

I hope to come to tomorrow’s party

Hoặc I hope that I can come to tomorrow’s party.(Tôi hy vọng đến được bữa tiệc ngày mai)

Hoặc: Tôi hy vọng tôi có thể đến được bữa tiệc vào ngày mai.)

3. Cách dùng hy vọng cho quá khứ

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc hiện tại hoàn thành trong trường hợp điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

 

Công thức chung:        S + hope (that) + S + V-

 

Ví dụ:   I hope I passed the exam I took on Tuesday. (Tôi hy vọng tôi đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ ba.)

 

Trong ví dụ trên, chủ ngữ tôi đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đỗ hay không. Chúng ta dùng “hope” ở thì hiện tại, vì đó là điều mà chủ ngữ “tôi” hy vọng bây giờ, nhưng điều đang được nghĩ đến là trong quá khứ.

 

Hoặc:                      S + hope (that) + S + have VPP

 

Ví dụ:

– We hope that Peter didn’t get lost.(Chúng mình hy vọng Peter không bị lạc.)

– I hope that Luna has found her purse.(Tôi hy vọng Luna đã tìm thấy ví của cô ấy.)

 

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope cho quá khứ khi biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do không còn hy vọng vào điều này nữa. Bởi vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này dùng để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

 

Công thức chung:     S + hoped + S + V-ed

 

Ví dụ:

His parents hoped he passed the test. (Cha mẹ anh ấy đã hy vọng rằng anh ấy vượt qua kỳ thi. (Nhưng anh ấy đã không đậu))

 

Hoặc:                   S + hoped + S + would + V

 

Ví dụ:  I hoped I’d met Luna at the beach.(Tôi hy vọng sẽ gặp Luna tại bờ biển. (Nhưng tôi không nhìn thấy Luna.))

cách dùng cấu trúc hope sau hope là gì

Các giới từ theo sau động từ Hope

– Hope kết hợp với giới từ against:

 

S + Hope + against hope that…

 

➔ Trong câu, Hope kết hợp với giới từ against mang nghĩa là vẫn hy vọng hão.

Ex: He hoped against hope that Lisa loved him.(Anh ấy vẫn hi vọng hão rằng cô ấy yêu mình).

 

Hope kết hợp với giới từ for:

 

S + Hope + for the best…

 

➔ Trong câu, Hope kết hợp với giới từ for mang nghĩa là mong được như ý, mong được toại nguyện.

Ex: Hope for the best thing, but prepare for the worst.

(Mong những điều tốt đẹp nhất, nhưng vẫn chuẩn bị tinh thần vì những điều tồi tệ nhất luôn sẵn sàng xảy ra).

 

➔ Như vậy, theo sau động từ Hope thường là các giới từ như against, for.

>>Xem thêm: Cấu trúc prefer trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng cấu trúc Hope và Wish

cấu trúc hope và wish

 

Cấu trúc hope và cấu trúc wish có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng ta sử dụng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt cấu trúc hope và wish.

 

“Hope” thể hiện mong muốn có thể xảy ra hoặc có khả năng cao sẽ xảy ra.

“Wish” thường thể hiện những mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.

 

Ví dụ:

  • They hope to receive a huge gift for Noel. (Họ mong được nhận quà Noel thật là to.)
  • They wish they could big win. (Họ ước sẽ chiến thắng lớn.)
  • I hope I passed the outcome exam of the exam.(Tôi hy vọng tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của kỳ thi.)
  • I wish I had passed the outcome exam of the exam, but it was too hard for me.(Tôi ước tôi đã đậu bài kiểm tra đầu ra của kỳ thi, nhưng bài kiểm tra quá khó so với tôi.)

Khi thể hiện mong muốn trong tương lai, “hope” thường sử dụng thì hiện tại đơn còn “wish” chủ yếu theo công thức của câu điều kiện loại hai (tức là sử dụng would từ ở dạng quá khứ khác). Nói về mong ước trong quá khứ, “wish” dùng công thức của câu điều kiện loại ba (tức là sử dụng had + VPP).

Ví dụ:

  • I hope you visit us when you have free time every weekend.(Tôi hy vọng bạn đến thăm chúng tôi khi bạn có thời gian rảnh mỗi cuối tuần.)
  • I wish we could see you, but you’re too busy.(Tôi ước chúng tôi có thể gặp bạn, nhưng bạn quá bận..)
  • I hope Luna wasn’t badly hurt in the accident.(Tôi hy vọng Luna không bị thương quá nặng trong vụ tai nạn.)
  • I wish Luna hadn’t been badly hurt in the accident.(Tôi ước Luna đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

>>Xem thêm: Cấu trúc wish – Lý thuyết + Bài tập

Sự khác nhau giữa công thức Hope present và Hope + will

Hope + present có nghĩa giống với “if” ở trong câu điều kiện.

Ví dụ: We hope that you have a good time

” I’ll call you if anything happens.”

 

Chúng ta dùng hope + will với những ngữ cảnh nhất định.

Ví dụ:

  • I hope that you will be able to finish on time.
  • I hope that you’ll visit us again in the near future.

Lưu ý: Ta có thể thay “will” bằng thì hiện tại mà không làm ngữ nghĩa của câu bị thay đổi hoặc thay đổi rất ít. Nhưng chỉ trong một số trường hợp nhất định, chúng ta mới có thể làm ngược lại.

Ví dụ:

I hope that she has her passport. Không phải luôn có thể đổi thành:

I hope that she will have her passport.

 

Vì câu số một bao hàm nghĩa cả ở thì hiện tại lẫn thì tương lai, nhưng câu số hai chỉ mang nghĩa của thì tương lai .

 

They hope that you’ll remember your promise.= They hope that you remember your promise.

I hope that they agree to the proposal.

Không thể chuyển thành : I hope that they will agree to the proposal

 

Câu số 1 có nghĩa là bạn có thể đã trông thấy hoặc nghe nói về đề nghị này rồi, nhưng ở câu số 2, khả năng bạn nhìn thấy đề nghị rất ít hoặc đề nghị đó thậm chí còn chưa được vạch ra.

 

Lưu ý: Chúng ta vẫn có thể dùng ‘hope’ ở thì hiện tại tiếp diễn. Sự khác biệt giữa thì hiện tại và thì tương lai trở nên rõ ràng hơn khi chúng ta dùng cấu trúc này.

 

Ví dụ: I hope that you’re thinking of James.

Trong câu này, người nói chắc chắn mong người kia nghĩ tới James ngay lúc đó, nhưng nếu người đó nói:

I hope that you’ll be thinking of James.

 

Ý của câu sẽ được hiểu là người nói muốn nói tới một thời điểm trong tương lai. Tốt hơn hết, chúng ta nên dùng cấu trúc hope + present, thay vì dùng cấu trúc hope + will bởi vì nó linh hoạt hơn. Chúng ta chỉ dùng I +hope nếu bạn muốn nhấn mạnh ý của bạn là nói về tương lai.

Lưu ý về cách dùng cấu trúc hope

Đến đây chắc bạn cũng đã nắm được cấu trúc và cách dùng Hope rồi phải không? Dưới đây là một số điều bạn cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Hope trong tiếng Anh:

 

Hope có thể sử dụng kết hợp với nhiều thì, mỗi thì lại biểu đạt ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, chú ý về mặt ngữ nghĩa muốn biểu đạt để chọn thì cho phù hợp.

 

Động từ Hope được chia tùy theo chủ ngữ và thì trong câu.

Ví dụ:

  • I hope everything gets better.(Tôi hy vọng mọi thứ sẽ tốt hơn.)
  • Luna hopes that she has driven slowly more.(Luna hy vọng rằng cô ấy đã lái xe chậm hơn.)

Bài tập cấu trúc hope

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. I hope that her (have)_______ a 19th birthday party.

2. Minh hopes that it (not rain)______ tomorrow.

3. Peter hoped that his old girlfriend (find)________ him.

4. She classmates (hope) _______ me good luck on buying a new house.

5. I heard Kevin is opening a new hotel. I (hope)_______ he will succeed.

 

Bài tập 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống

I painted my nails green, but they look terrible. I ________ I had painted them black.

Susie failed his test. She ________ she had studied more. She ________ she passes her next one.

Luna had to rush to the airport. Her parents ________ she remembered her passport.

My house is too small. I ________ I had a bigger house. I ________ I didn’t live here.

Hanah has a soccer match tomorrow. She ________ her team wins. The game might be canceled though if it rains. She________ it doesn’t rain.

 

Bài tập 3: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh

1. Thomas has a lot of work to do, but he________(wish/hope) that he___________(can/finish) by 5 p.m..

2. My girlfriend is always looking at their smartphones. I___________(wish/hope) she______________(not/do) that. It’s rude.

3. My brother bought a suitcase last month. But when he took it on her travels, it broke. He regrets buying it. In other words, he____________(wish/hope) he_______________(not/buy) it.

4. Marshall is single. He doesn’t have a girlfriend, but he wants one. In other words, Marshall____________(wish/hope) he_____________(have) a girlfriend.

5. Yesterday, Annie asked his colleague if she was pregnant. She got mad at her because she wasn’t. Annie__________(wish/hope) that she____________(not/say) that.

Đáp án bài tập cấu trúc hope

Bài 1:

1. Will have

2. Won’t rain

3. Wouldn’t find

4. Hope

5. Hope

Bài 2:

wish

wishes/hopes

hoped

wish/ wish

hopes/ hopes

Bài 3:

1. He hopes that he can finish by 5 p.m.

2. I wish she didn’t do that.

3. He wishes he hadn’t bought it.

4. Marshall wishes he had a girlfriend.

5. Annie wished she hadn’t said that.

Kết luận: Bài viết trên đã nói chi tiết về cấu trúc Hope trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra phổ thông. Hi vọng bài viết đã giúp các bạn nắm chắc cấu trúc và để rèn luyện cũng như nâng cao kiến thức hơn, hãy đến với Heenglish nhé!

 

 

World Clock