Các Dạng Cấu Trúc Regret – Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài Tập Có Đáp Án
Cấu trúc regret là đơn vị kiến thức thường xuất hiện trong các bài tập về ngữ pháp tiếng Anh. Thế nhưng không phải chỉ có một dạng cấu trúc regret. Ở mỗi dạng, regret lại mang ý nghĩa khác nhau. Điều này làm cho rất nhiều người nhầm lẫn khi làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh. Vậy làm thế nào để phân biệt được các dạng cấu trúc regret? Hãy cùng Heenglish tìm hiểu trong buổi học hôm nay để hiểu rõ cấu trúc regret là gì? Cấu trúc này tồn tại ở những dạng nào và khi sử dụng cần lưu ý đến những điều gì? Kèm theo đó là một số bài tập để bạn có thể thực hành ngay giúp ghi nhớ sâu kiến thức.
1. Cấu trúc regret là gì?
Regret là động từ, dịch sang nghĩa tiếng Việt là tiếc, hối tiếc, hối hận.
Cấu trúc regret trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp khá đặc biệt. Nó có hai dạng: Kết hợp với động từ nguyên thể có “to” và kết hợp với “V-ing”.
Ở mỗi cách kết hợp, cấu trúc regret lại mang ý nghĩa khác nhau. Vậy những ý nghĩa đó là gì? Cách dùng chúng như nào?
>> Xem thêm: Cấu trúc Prefer: Lý thuyết và Bài Tập
2. Các dạng cấu trúc regret
Cấu trúc regret to V
Regret + (not) + to + V: lấy làm tiếc để …
Trong trường hợp này, cấu trúc regret được sử dụng với ý nghĩa lấy làm tiếc để thông báo về một sự việc nào đó. Thông thường cấu trúc này sẽ đi kèm một số động từ như: say, tell, inform, announce,…
Ví dụ:
– I regret to inform you that you failed this driving test. (Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã trượt bài thi lái xe này.)
– We regret to announce that your flight has been canceled. (Chúng tôi lấy làm tiếc thông báo rằng chuyến bay của các bạn đã bị hủy.)
Cấu trúc regret V-ing
Regret + (not) + Ving: hối hận về, hối hận vì …
Cấu trúc regret kết hợp V-ing được dùng để nói về sự hối hận về một chuyện đã làm hoặc một việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
– I regret not taking my camera. It is very nice here. (Tôi rất hối hận vì đã không đem theo máy ảnh. Ở đây thực sự rất đẹp.)
– I regret telling Draco about my secret. (Tôi rất hối hận vì đã nói với Draco về bí mật của mình.)
>> Xem thêm: Cấu trúc Would you mind/ Do you mind
3. Phân biệt cấu trúc regret, remember, forget
Công thức regret, forget, remember trong ngữ pháp tiếng Anh thể hiện ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên các dạng cấu trúc này lại rất dễ gây nhầm lẫn và khiến cho người học mắc sai lầm khi sử dụng. Chúng ta có thể thấy cấu trúc regret, remember và forget thường xuất hiện ở các bài thi, văn bản cũng như giao tiếp trong đời sống. Dưới đây là những kiến thức mà Heenglish đã tổng hợp lại cùng với các ví dụ chi tiết để giúp bạn dễ dàng phân biệt, so sánh 3 dạng cấu trúc thông dụng này.
Cấu trúc regret, remember và forget đều được sử dụng với V-ing khi diễn tả về việc đã xảy ra. Tuy nhiên, đối với riêng công thức forget ở dạng này thì chỉ được sử dụng dạng câu phủ định đồng thời trong câu có chứa “will never forget”
Ví dụ:
– I regret not attending her class.
(Tôi hối hận vì đã không tham gia lớp học của cô ấy.)
– Lisa remembered turning off the computer when she left her office.
(Lisa nhớ đã tắt máy tính khi cô ta rời khỏi văn phòng của mình.)
– I will never forget witnessing her perfect performance.
(Tôi sẽ không bao giờ quên việc chứng kiến màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy.)
Công thức regret, remember và forget khi đi cùng với “to Verb” sẽ được sử dụng để diễn tả về 1 hành động xảy ra trước. Ở ngữ cảnh này, công thức regret thông thường sẽ đi theo sau bởi các động từ: inform, tell, announce, say.
Ví dụ:
– I regret to say that that class has to be canceled.
(Tôi rất tiếc khi buộc phải thông báo rằng lớp học đó buộc phải huỷ bỏ.)
– I will remember to call my husband when I go out with my friends.
(Tôi sẽ nhớ gọi cho chồng của mình khi tôi ra ngoài với bạn của tôi.)
– She often forgets turn off the lamp before going to bed.
(Cô ấy hay quên tắt đèn trước khi đi ngủ.)
Cấu trúc regret, remember, forget cũng hoàn toàn có thể đi kèm cùng với một danh từ hoặc đại từ, một mệnh đề that, riêng theo sau remember và forget có thể được đi theo sau bởi các mệnh đề danh từ bắt đầu bằng how, who, why, when, where, …
Ví dụ:
– I regret that your performance isn’t good enough to pass our test.
(Tôi rất tiếc rằng màn thể hiện của bạn chưa đủ tốt để vượt qua bài kiểm tra của chúng tôi.)
– James can’ t remember when he met Lily last.
(James không thể nhớ rằng lần cuối anh ta gặp Lily là khi nào.)
– My mother has forgotten where she put her money.
(Mẹ của tôi quên mất bà ấy để tiền của bà ấy ở đâu.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc regret
Khi dùng cấu trúc Regret trong tiếng Anh bạn cần lưu ý một số điều sau:
– Cấu trúc regret có thể đi cùng với cả to V hoặc Ving. Tuy nhiên, chúng sẽ có ý nghĩa khác nhau và các bạn cần nhớ rõ nghĩa của chúng trong từng trường hợp để sử dụng hợp lý nhé.
– Động từ “regret” được chia khác nhau phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của câu.
– Regret là một động từ thường do đó khi sử dụng dạng phủ định bạn cần cho thêm trợ động từ phía trước.
– Cấu trúc regret thường được đi theo sau bởi một động từ như : say, tell, inform, announce… để diễn tả những hành động xảy ra trước đó.
5. Bài tập cấu trúc regret và đáp án
Bài 1: Chia dạng động từ thích hợp cho các chỗ trống sau:
1. I regret not (buy) _________ this shirt.
2. I regret (tell) ______ Tim what we were planning to do that moring.
3. I regret (tell) ______ you that you failed the exam.
4. Jane regretted (speak) ______ so rudely to Lena.
5. We regret (announce) ______ the late arrival of the 6.15 from Ho Chi Minh.
6. I regret (go) ______ to cinema.
7. I regret (inform) ______ that our train was cancelled.
8. Lisa regretted not (take) ______ an umbrella when going out.
Bài 2: Sử dụng cấu trúc regret đã học bên trên viết những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
1. Bác sĩ rất làm tiếc khi phải nói rằng họ đã cố gắng hết sức.
2. Cô ấy rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng cửa hàng sẽ phải đóng cửa.
3. Anh ấy rất lấy làm tiếc khi phải nói rằng họ đã phá sản.
4. Cô ấy rất ân hận vì đã bỏ đi.
5. Anh ấy rất ân hận vì đã thất hứa với cô ta.
6. Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng sắp có một cơn bão đi ngang qua lãnh thổ của chúng ta.
Đáp án:
Bài 1:
1. buying
2. telling
3. to tell
4. speaking/having spoken
5. to announce
6. going
7. to inform
8. taking
Bài 2:
1. The doctors regret to say that they have tried their best.
2. She regretted to announce that the store would be closed.
3. He regrets to say they were bankrupt.
4. She regrets leaving.
5. He regretted breaking his promise with her.
6. We regret to announce that a storm will pass through our territory.
Kết luận: Trên đây là toàn bộ các dạng cấu trúc regret. Cách dùng cấu trúc regret, remember, forget. Bên cạnh đó là các ví dụ minh họa để các bạn có thể dễ dàng hình dung, liên hệ. Và bài tập vận dụng để củng cố chắc chắn kiến thức. Hãy thường xuyên theo dõi Heenglish để có thể học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nữa nhé! Nếu có bất ký câu hỏi, thắc mắc gì hoặc muốn nhận thêm tài liệu ngữ pháp tiếng Anh, hãy để lại thông tin họ tên, email, số điện thoại dưới phần bình luận để Heenglish có thể giải đáp cho bạn nhé! Chúc bạn học tập thật tốt!