Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật – Tổng hợp đầy đủ các chủ đề liên quan
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật đang là chủ đề được quan tâm hiện nay đặc biệt là đối với những người làm trong lĩnh vực pháp luật. Trong bài viết này, Heenglish sẽ giúp bạn nắm vững các từ vựng, mẫu câu cũng như cách học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn.
1.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật có những từ được chia thành nhiều chủ đề khác nhau. Việc phân chia như vậy, giúp bạn nắm vững từ vựng và giúp việc học trở nên dễ dàng hơn
1.1.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về các cơ quan hành pháp, tòa án
Với lĩnh vực luật pháp không thể thiếu các cơ quan hành pháp và các cơ quan tòa án. Việc nắm vững từ vựng về các cơ quan này giúp bạn có thể giao tiếp và tìm hiểu thông tin một cách nhanh hơn.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Judicial | /dʒuˈdɪʃl/ | Bộ tư pháp |
Minister of Justice | /ˈmɪnɪstə(r) əv ˈdʒʌstɪs/ | Bộ trưởng tư pháp |
Juror | /ˈdʒʊərə(r)/ | Bồi thẩm |
jury | /ˈdʒʊəri/ | Bồi thẩm đoàn |
Superintendent | /ˌsuːpərɪnˈtendənt/ | Cán bộ kiểm sát |
Court police | /kɔːt pəˈliːs/ | Cảnh sát tòa án |
Judicial examiner | /dʒuˈdɪʃl ɪɡˈzæmɪnə(r)/ | Giám định viên tư pháp |
Prosecutors | /ˈprɒsɪkjuːtə(r)/ | Công tố viên |
Secretary | /ˈsekrətri/ | Thư ký |
Court Clerk | /kɔːt klɑːk/ | Thư ký phiên tòa |
Counsel | /ˈkaʊnsl/ | Luật sư bào chữa |
Procurator General | /ˌprɒkjureɪtə ˈdʒenrəl/ | Viện trưởng viện kiểm sát |
Copyright Court | /ˈkɒpiraɪt kɔːt/ | Tòa án bản quyền |
High Court | /haɪ kɔːt/ | Tòa án cấp cao |
Bailiwick | /ˈbeɪliwɪk/ | Tòa án cấp thấp |
Middle Court | /ˈmɪdl kɔːt/ | Tòa án cấp trung |
grassroots court | /ˌɡrɑːsˈruːts kɔːt/ | Tòa án cơ sở |
Civil Court | /ˈsɪvl kɔːt/ | Tòa án dân sự |
Local Court | /ˈləʊkl kɔːt/ | Tòa án địa phương |
District People’s Court | /ˈdɪstrɪkt ˈpiːpl kɔːt/ | Tòa án nhân dân huyện |
Supreme People’s Court | /suˈpriːm ˈpiːpl kɔːt/ | Tòa án nhân dân tối cao |
Court of Appeal | /kɔːt əv əˈpiːl/ | Tòa án phúc thẩm |
Court of First Instance | /kɔːt əv fɜːst ˈɪnstəns/ | Tòa án sơ thẩm |
Supreme Court | /suˈpriːm kɔːt/ | Tòa án tối cao |
criminal court | /ˈkrɪmɪnl kɔːt/ | Tòa hình sự |
Jury Court | /ˈdʒʊəri kɔːt/ | Tòa hội thẩm |
1.2.Từ vựng tiếng Anh về các luật
Với chuyên ngành này, bên cạnh việc nắm được các cơ quan về hành chính, tòa án thì việc biết được các loại luật cũng là điều cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng cơ bản nhất về các luật.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Act | /ækt/ | Đạo luật |
Law | /lɔː/ | Luật, luật lệ |
Code | /kəʊd/ | Bộ luật |
By-law | /ˈbaɪ lɔː/ | Luật địa phương |
Bill | /bɪl/ | Dự luật |
Circular | /ˈsɜːkjələ(r)/ | Thông tư |
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ | Hiến pháp |
Decree | /dɪˈkriː/ | Nghị định, sắc lệnh |
Ordinance | /ˈɔːdɪnəns/ | Pháp lệnh, sắc lệnh |
Civil law | /ˈsɪvl lɔː/ | Luật dân sự/ luật hộ |
Criminal law | /ˈkrɪmɪnl lɔː/ | Luật hình sự |
Adjective law | /ˈædʒɪktɪv lɔː/ | Luật tập tục |
Admiralty Law/maritime law | /ˈædmərəlti lɔː/ | Luật về hàng hải |
Consumer law | /kənˈsjuːmə(r) lɔː/ | Luật tiêu dùng |
Commercial law | /kəˈmɜːʃl lɔː/ | Luật thương mại |
Family law | /ˈfæməli lɔː/ | Luật gia đình |
Environment law | /ɪnˈvaɪrənmənt lɔː/ | Luật môi trường |
Land law | /lænd lɔː/ | Luật ruộng đất |
Health care law | /ˈhelθ keə(r) lɔː/ | Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe |
Immigration law | /ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː/ | Luật di trú, nhập cư |
Intellectual property law | /ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː/ | Luật sở hữu trí tuệ |
International law | /ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː/ | Luật quốc tế |
Marriage and family law | /ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː/ | Luật hôn nhân và gia đình |
Patent law | /ˈpætnt lɔː/ | Luật bằng sáng chế |
Real estate law | /ˈriːəl ɪsteɪt lɔː/ | Luật bất động sản |
1.3.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật về tội phạm
Để trở thành một luật sư bạn cần tìm hiểu về các loại tội phạm để từ đó theo năm được các kiến thức về luật pháp cần bổ sung.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Suspect | /səˈspekt/ | nghi phạm |
Arms dealers | /ɑːmz ˈdiːlə(r)s/ | tội phạm buôn bán vũ khí |
A fine | /faɪn/ | tiền phạt |
A ban | /bæn/ | lệnh cấm |
Assault | /əˈsɔːlt/ | kẻ tấn công người khác |
A drug dealer/ pusher | /drʌɡ ˈdiːlə(r)s/ | kẻ bán thuốc chui |
A drug overdose | /drʌɡ ˈəʊvədəʊs/ | sốc thuốc |
Be remanded in custody | /bi rɪˈmɑːnd ɪn ˈkʌstədi/ | bị tạm giam |
Be released from custody | /bi rɪˈliːs ɪn ˈkʌstədi/ | được phóng thích |
Burglary | /ˈbɜːɡləri/ | kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân |
Kidnapper | /ˈkɪdnæpə(r)/ | Kẻ bắt cóc |
Drug dealer | /drʌɡ ˈdiːlə(r)/ | Kẻ buôn bán ma túy |
Smuggler | /ˈsmʌɡlə(r)/ | Kẻ buôn lậu |
Bandit | /ˈbændɪt/ | Kẻ cướp |
Bribe | /braɪb/ | Kẻ đưa hối lộ |
Fraudster | /ˈfrɔːdstə(r)/ | Kẻ lừa lọc |
Bribe taker | /braɪb ˈteɪkə(r)/ | Kẻ nhận hối lộ |
The suspect | /səˈspekt/ | Kẻ tình nghi |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế
Bên cạnh việc nắm vững các luật dân sự thì luật kinh tế cũng là một chuyên ngành đang được quan tâm hiện nay. Việc am hiểu luật pháp sẽ giúp ích cho công việc kinh doanh của bạn.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Business law | /ˈbɪznəs lɔː/ | Luật kinh tế |
Civil Law | /ˈsɪvl lɔː/ | Luật dân sự |
Common Law | /ˈkɒmən lɔː/ | Thông luật |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Business contract | /ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng kinh tế |
Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận, khế ước |
International commercial contract | /ˌɪntəˈnæʃnəl kəˈmɜːʃl ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng thương mại quốc tế |
Party | /ˈpɑːti/ | Các bên (trong hợp đồng) |
Abide by | /əˈbaɪd baɪ/ | Tuân theo, dựa theo |
Dispute | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp |
Decision | /dɪˈsɪʒn/ | Quyết định,phán quyết |
Disputation | /ˌdɪspjuˈteɪʃn/ | Sự tranh chấp |
Enhance | /ɪnˈhɑːns/ | Xử lý |
Permission | /pəˈmɪʃn/ | Sự cho phép, chấp thuận, giấy phép |
Permit | /pəˈmɪt/ | Cho phép |
Regulation | /ˌreɡjuˈleɪʃn/ | Quy tắc, quy định |
Term | /tɜːm/ | Điều khoản |
Commit | /kəˈmɪt/ | Phạm tội |
Prosecution | /ˌprɒsɪˈkjuːʃn/ | Truy cứu trách nhiệm |
Affidavit | /ˌæfəˈdeɪvɪt/ | Bản khai |
Argument | /ˈɑːɡjumənt/ | Lập luận, lý lẽ |
Be convicted of | /bi kənˈvɪkt əv/ | Bị kết tội |
Court | /kɔːt/ | Tòa án |
Lawyer | /ˈlɔɪə(r)/ | Luật sư |
Arbitration | /ˌɑːbɪˈtreɪʃn/ | Trọng tài,sự phân xử |
Commercial arbitration | /kəˈmɜːʃl ˌɑːbɪˈtreɪʃn/ | Trọng tài thương mại |
Unfair business | /ˌʌnˈfeə(r) ˈbɪznəs/ | Kinh doanh gian lận |
Unfair competition | /ˌʌnˈfeə(r) ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cạnh tranh không bình đẳng |
International payment | /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán quốc tế |
Transaction | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo lãnh |
Xem thêm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn
3.Tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật
Ngoài các từ vựng ở trên, các thuật ngữ tiếng Anh cũng là một phần được sử dụng nhiều trong giao tiếp về chuyên ngành luật.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
petition | /pəˈtɪʃn/ | đơn đề nghị, bản kiến nghị |
business | /ˈbɪznəs/ | ngành nghề kinh doanh |
cancel | /ˈkænsl/ | hủy bỏ |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | khấu hao |
Temporarily suspend the settlement of the case | /ˈtemprərəli səˈspend ðə ˈsetlmənt əv ðə keɪs/ | tạm đình chỉ giải quyết vụ án |
provisions of law | /prəˈvɪʒn əv lɔː/ | quy định của pháp luật |
Consular authentication | /ˈkɒnsjələ(r) ɔːˌθentɪˈkeɪʃn/ | hợp pháp hóa lãnh sự |
the heir under the will | /ðə eə(r) ˈʌndə(r) ðə wɪl/ | người được thừa kế theo di chúc |
appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | giấy triệu tập |
legal representative | /ˈliːɡl ˌreprɪˈzentətɪv/ | đại diện theo pháp luật |
contract is void | /ˈkɒntrækt ɪz vɔɪd/ | hợp đồng bị vô hiệu hóa |
sentencing | /ˈsentəns/ | lời tuyên án |
joint responsibility | /dʒɔɪnt rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm chung |
contract cancellation | /ˈkɒntrækt ˌkænsəˈleɪʃn/ | hủy bỏ hợp đồng |
adjournment of court | /əˈdʒɜːnmənt əv kɔːt/ | phiên tòa tạm hoãn |
proceedings period | /prəsiːdɪŋz ˈpɪəriəd/ | thời hạn tố tụng |
minutes of conciliation | /ˈmɪnɪts əv kənˌsɪliˈeɪʃn/ | biên bản về việc hòa giải |
right to decision and self-determination | /raɪt tə dɪˈsɪʒn ənd ˌself dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | quyền quyết định và tự định đoạt |
right to complain and denounce | /raɪt tə kəmˈpleɪn ənd dɪˈnaʊns/ | quyền khiếu nại, tố cáo |
the right to protect legitimate rights and interests | /raɪt tə prəˈtekt lɪˈdʒɪtɪmət ˈraɪts ənd ˈɪntrəst/ | quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp |
property valuation | /ˈprɒpəti ˌvæljuˈeɪʃn/ | định giá tài sản |
asset freeze | /ˈæset friːz/ | phong tỏa tài sản |
4. Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Từ việc nắm vững các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh về chuyên ngành luật, bạn có thể ghép các từ vựng và thuật ngữ đó thành các câu hoàn chỉnh để phục vụ cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
You should consult an attorney | Bạn nên tham khảo các ý kiến của luật sư |
Your lawyer will defend you. | Luật sư sẽ bào chữa cho bạn. |
She’s going to court tomorrow. | Chị ấy sẽ đến tòa án vào ngày mai. |
The company violated the Labor Law. | Công ty đã vi phạm Luật lao động. |
The suspects will be escorted to court on Tuesday. | Các nghi phạm sẽ được áp giải đến tào án vào thứ ba. |
If they’re stealing, they’re breaking the law. | Nếu họ có hành vi ăn trộm, họ đã vi phạm pháp luật. |
The two brothers and sisters went to the court to make a record of reconciliation. | Hai anh chị đến tòa án để làm biên bản hòa giải. |
Raising children is a shared responsibility of parents. | Nuôi dưỡng con cái là trách nhiệm chung của cha mẹ. |
The act of destroying property in public places is an act worthy of condemnation. | Các hành vi phá hoại tài sản nơi công cộng là hành vi đáng bị lên án. |
Tải từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật PDF đầy đủ
Ngoài các từ vựng thông dụng được liệt kê ở trên thì vẫn còn nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khác mà bạn cần biết, để làm phong phú vốn từ và kiến thức của mình.
Dowload tài liệu: 4000 từ vựng tiếng Anh thường dùng
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé.
Chúc vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn ngày càng nâng cao.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH
Trung tâm Heenglish tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.