Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc là một chủ đề đang được quan tâm hiện nay. Sau đây, Heenglish sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng liên quan để bạn không còn bỡ ngỡ trong giao tiếp khi đi phỏng vấn xin việc.
1. Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc cơ bản
Sau đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản đã được phân chia theo chủ đề để bạn có cái nhìn khái quát khi đi phỏng vấn xin việc.
1.1.Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc giới thiệu thông tin cá nhân
Đầu tiên, khi phỏng vấn xin việc bạn cần nắm được các từ vựng về giới thiệu thông tin cơ bản của bản thân. Đây là thông tin mà bạn cần cung cấp nhất khi đi ứng tuyển.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Résumé | CV cá nhân |
Overview of your personal situation | Khái quát tình hình cá nhân |
Full name | Họ tên |
Sex | Giới tính |
Province/City/District/County | Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận |
Date of birth | Ngày tháng năm sinh |
Identity Card Number | Số Chứng minh thư |
Ethnic | Dân tộc |
Political appearance | Diện mạo chính trị |
Height | Chiều cao |
Weight | Cân nặng |
Academic system | Hệ học |
Learning process | Quá trình học |
Age | Tuổi |
nationality | Quốc tịch |
Address information | Thông tin địa chỉ |
Detailed address information | Thông tin địa chỉ chi tiết |
Contact address | Địa chỉ liên lạc |
Contact phone | Điện thoại liên lạc |
Contact method | Phương thức liên hệ |
Mobile phone number | Số điện thoại di động |
Family address | Địa chỉ gia đình |
Personal self-assessment | Tự đánh giá bản thân |
My own request | Yêu cầu của bản thân |
Marital status | Tình trạng hôn nhân |
Working time | Thời gian công tác |
Name of technical position | Tên chức vị kỹ thuật |
Address of residence | Địa chỉ nơi ở |
Educational level | Trình độ văn hóa |
1.2. Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc về phúc lợi doanh nghiệp
Sau đó, bạn cần nắm vững các phúc lợi xã hội để biết được những lợi ích mình nhận được khi ứng tuyển vào vị trí tại công ty.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Wage | Lương |
Bonus | Tiền thưởng |
Wage | Mức lương |
welfare regime | chế độ phúc lợi |
Remuneration | Thù lao |
Monthly salary | Lương tháng |
Salary by year | Lương theo năm |
Insurance premiums | Đóng bảo hiểm |
Sign an official labor contract | Ký hợp đồng lao động chính thức |
Health Insurance | Bảo hiểm y tế |
Unemployment insurance | Bảo hiểm thất nghiệp |
Retirement insurance | Bảo hiểm nghỉ hưu |
Occupational accident insurance | Bảo hiểm tai nạn lao động |
Birth Insurance | Bảo hiểm sinh đẻ |
Expectation treatment | Đãi ngộ kỳ vọng |
Remuneration | Thù lao |
Monthly salary | Lương tháng |
Salary by year | Lương theo năm |
1.3. Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc về thời gian làm việc
Bên cạnh việc biết về phúc lợi, bạn cũng cần tìm hiểu thêm các thông tin về thời gian làm việc để bạn có thể cần đối thời gian biểu một cách hợp lý nhất. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng liên quan đến thời gian làm việc.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Working time | thời gian làm việc |
Morning shift | ca sáng |
Afternoon | ca chiều |
Night shift | ca tối |
All the time | toàn thời gian |
Part-time | bán thời gian |
1.4. Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc về kỹ năng
Khi đi phỏng vấn, người phỏng vấn sẽ hỏi về các kỹ năng của bạn. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng về kỹ năng sẽ giúp bạn tự tin trong quá trình phỏng vấn
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Skill | Kỹ năng |
Job skill | Kỹ năng nghề nghiệp |
Work experience | Kinh nghiệm làm việc |
Communication skills | Kỹ năng giao tiếp |
Presentation skills | Kỹ năng thuyết trình |
Soft skills | Kỹ năng mềm |
1.5. Từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc về tính cách
Ngoài ra, khi ứng tuyển công ty cũng có những tiêu chí đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên thông qua tính cách của họ. Việc nắm được các từ vựng cơ bản để giới thiệu về tính cách của mình cũng góp phần giúp bạn tạo được thiện cảm với người phỏng vấn.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Sincerely begging | Thật thà cầu thị |
Striving for progress | Phấn đấu tiến thủ |
hard-working | chăm chỉ |
confident | tự tin |
profession | chuyên nghiệp |
withstand work pressure | chịu được áp lực công việc |
1.6. Từ vựng tiếng Anh về bằng cấp, kinh nghiệm
Bên cạnh đó, bằng cấp và kinh nghiệm là yếu tố không thể thiếu khi phỏng vấn. Người phỏng vấn sẽ hỏi bạn về các kinh nghiệm cũng như bằng cấp để có thể sắ xếp bạn vào bộ phận, phòng ban phù hợp nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Graduate | Tốt nghiệp |
Academic level | Trình độ học vấn |
English level | Trình độ ngoại ngữ |
Computer skill | Trình độ tin học |
English level | Trình độ Tiếng Anh |
Chinese level | Trình độ Tiếng Trung |
Graduation School | Trường học tốt nghiệp |
Related qualifications | Bằng cấp liên quan |
Experiencing experience | Kinh nghiệm từng trải |
Masters | Thạc sĩ |
Doctor of Philosophy | Tiến sĩ |
Primary school | Tiểu học |
Junior high school | Trung học cơ sơ |
High school | Trung học phổ thông |
University | Đại học |
2. Mẫu câu giao tiếp cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc
Từ vốn từ vựng ở trên ban có thể vận dụng chúng để tạo ra những câu giao tiếp cơ bản phục vụ cho nhu cầu giao tiếp.
2.1. Mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Anh phỏng vấn xin việc về giới thiệu bản thân
Một trong những mẫu câu được sử dụng nhiều nhất trong phỏng vấn xin việc đó là mẫu câu về giới thiệu bản thân.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Came to interview by appointment, nice to meet you. | Tôi tới phỏng vấn theo lịch hẹn, rất vui được gặp anh. |
Let me introduce myself a little bit. | Tôi xin phép giới thiệu bản thân một chút. |
My name is …, born in …. In July this year I graduated from the University of Commerce, majoring in accounting. | Tôi tên là …., sinh năm …. Tháng 7 năm nay tôi tốt nghiệp Đại học Thương Mại, chuyên ngành kế toán. |
I have been studying Chinese for half a year now, so I can communicate simple conversations in Chinese. | Tôi đã học tiếng Hán nửa năm rồi, vì vậy tôi có thể giao tiếp các hội thoại đơn giản bằng tiếng Trung. |
I have experience in using computers, proficient in Windows, Word and Excel. | Tôi có kinh nghiệm sử dụng máy tính, thành thạo Windows, Word và Excel. |
I graduated from Industrial University. | Tôi tốt nghiệp trường Đại học Công Nghiệp. |
My academic record is very good. | Thành tích học tập của tôi rất tốt. |
What advantages do you have? | Bạn có những ưu điểm gì? |
I am a team spirit. | Tôi là người có tinh thần đoàn kết tập thể. |
I learn very quickly. | Tôi học hỏi rất nhanh. |
My organizational capacity is very good. | Năng lực tổ chức của tôi rất tốt. |
I feel that I am very suitable as an assistant. | Tôi thấy mình rất phù hợp làm công việc trợ lí. |
2.2. Mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Anh phỏng vấn xin việc hỏi về phúc lợi của công ty
Các ứng viên cũng thường hỏi về các phúc lợi của công ty khi đi ứng tuyển. Dưới đây là tổng hợp một số mẫu câu cơ bản thường được sử dụng nhiều nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
What are the benefits of my company hiring you? | Công ty tôi tuyển bạn có lợi ích gì? |
I have the capacity to expand the company’s products. | Tôi có đủ năng lực để mở rộng sản phẩm của công ty. |
What is your standout personality? | Tính cách nổi bật của bạn là gì? |
How do you treat people? | Bạn cư xử với mọi người thế nào? |
What do you think are your biggest strengths and weaknesses? | Bạn cho rằng ưu điểm và nhược điểm lớn nhất của bạn là gì? |
Why did you leave your previous job? | Tại sao bạn lại từ bỏ công việc trước kia? |
Because that company didn’t have much growth for me. | Bởi vì công ty đó không có nhiều sự phát triển cho tôi. |
Because I have some personal matters, my family has some business. | Bởi vì tôi có một vài chuyện cá nhân, gia đình tôi có chút việc. |
Do you have any salary requirements? | Bạn có yêu cầu gì về lương không? |
I hope the company can pay my salary according to my ability. | Tôi hy vọng công ty có thể trả lương phù hợp với năng lực của tôi. |
How much is the probationary salary? | Lương thử việc là bao nhiêu? |
Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không mới nhất
Download: Flie 4000 Essential English Words
2.3. Một số mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Anh phỏng vấn xin việc khác
Bên cạnh hai mẫu câu chủ đề trên, còn một số mẫu câu khác cũng được sử dụng nhiều trong các cuộc phỏng vấn xin việc.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
How is the employee’s treatment? | Chế độ đãi ngộ công nhân viên thế nào? |
Are there opportunities for in-depth training? | Có cơ hội đào tạo chuyên sâu không? |
How often is a salary increase? | Bao lâu thì tăng lương một lần? |
Does this require frequent business travel/overtime? | Việc này có cần thường xuyên đi công tác không/có cần tăng ca không? |
Does the company pay employees insurance? | Công ty có đóng bảo hiểm cho nhân viên không? |
I have internship experience, I believe I will succeed. | Tôi có kinh nghiệm đi thực tập, tôi tin rằng mình sẽ thành công. |
I used to work as a receptionist. | Tôi từng làm nhân viên lễ tân. |
When will I know the company’s decision? | Khi nào tôi có thể biết được quyết định của công ty? |
I expect news from the company. | Tôi mong đợi tin tức từ công ty. |
Do I need a second interview? | Tôi có cần phỏng vấn lần 2 không? |
At first, working mainly on daily tasks such as drafting documents, organizing files, answering phones. | Mới đầu làm việc chủ yếu là những công việc hàng ngày như soạn thảo văn bản, sắp xếp hồ sơ, trả lời điện thoại. |
I can work independently. | Tôi có thể làm việc độc lập. |
I have very good expression. | Tôi có năng lực biểu đạt rất tốt. |
I have good analytical skills. | Tôi có khả năng phân tích tốt. |
I will not let the company down. | Tôi sẽ không làm công ty thất vọng. |
3. Hội thoại cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc
Từ các mẫu câu giao tiếp cơ bản trên, bạn có thể ghép thành một cuộc hội thoại cơ bản để có thể trao đổi những thông tin cơ bản nhất trong mỗi cuộc phỏng vấn.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Please introduce yourself! | A:Mời bạn hãy tự giới thiệu về bản thân! |
B: My name is …., … years old this year. I’m not married. | B: Tôi là …, năm nay … tuổi. Tôi chưa kết hôn. |
A:Why should the company choose you? | A:Tại sao công ty nên chọn bạn? |
B: Because the major I studied is very suitable for the company’s requirements. Moreover, I am still young, I want to contribute to the success of the company. | B: Bởi vì chuyên ngành tôi học rất phù họp với yêu cầu của công ty. Hơn nữa tôi vẫn còn trẻ, tôi muốn góp sức vào sự thành công của công ty. |
A: What is your advantage? What is the downside? | A:Ưu điểm của bạn là gì? Nhược điểm là gì? |
B: My advantage is being honest, my disadvantage is not having much experience. If I receive the trust of the company, I will try to work and cooperate well with other colleagues. | B:Ưu điểm của tôi là trung thực, nhược điểm của tôi là chưa có nhiều kinh nghiệm. Nếu như nhận được sự tín nhiệm của công ty, tôi sẽ cố gắng làm việc, hợp tác tốt với các đồng nghiệp khác. |
B:I really hope to be able to contribute to the company, develop together with the company, and finally have the opportunity to cooperate with your company. | B:Tôi rất hy vọng có thể cống hiến vì công ty, cùng công ty phát triển,cuối cùng có thể có cơ hội hợp tác cùng quý công ty. |
B:Thank you guys. Have a nice day! | B: Cảm ơn các vị. Chúc các vị một ngày vui vẻ! |
4. Các website tìm việc làm
Bên cạnh việc nắm vững các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại cơ bản trong phỏng vấn xin việc, Heenglish đề xuất cho bản một số trang web tìm kiếm việc làm, giúp bạn có thể tìm kiếm công việc phù hợp nhất.
4.1. TopCV
TopCV, dù mới chỉ thành lập và phát triển từ năm 2014, nhưng lại có tốc độ phát triển vô cùng mạnh mẽ. TopCV nhanh chóng trở thành điểm đến phổ biến trong cộng đồng người tìm việc, đặc biệt là đối tượng sinh viên mới ra trường
4.2. Vietnamworks
Vietnamworks là trang web phù hợp với nhu cầu tuyển dụng các vị trí đã có kinh nghiệm, đặc biệt có chuyên mục tuyển dụng cán bộ cao cấp với mức lương lên tới hàng nghìn đô. Do vậy chuyên trang cũng được những công ty, tập đoàn lớn tin tưởng và sử dụng rất nhiều.
4.3. Ybox.vn
Ybox khá nổi tiếng trong cộng đồng trẻ nhờ các cơ hội thực tập, việc làm part-time, các cuộc thi, các suất học bổng cùng cơ hội tham gia các tổ chức xã hội, tổ chức dành cho sinh viên.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé.
Chúc vốn từ của bạn ngày càng nâng cao.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH
Trung tâm Heenglish tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.