Cấu Trúc Promise Là Gì? Công Thức, Cách Dùng, Bài Tập Có Đáp Án

cấu trúc promise

Cấu trúc Promise là gì? Công thức, cách dùng, bài tập có đáp án chi tiết nhất.

Cấu trúc promise là cấu trúc để diễn tả lời hứa trong tiếng Anh. Đây là công thức nâng cao khá quan trọng trong các bài thi Toeic, IELTs. Theo thống kê, có 60% người Việt học tiếng anh không nắm rõ cấu trúc diễn tả lời hứa. Chính vì vậy, đội ngũ giáo viên của Heenglish đã biên soạn và tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến công thức Promise trong bài viết dưới đây. Cùng tham khảo nhé!

cấu trúc promise

Promise là gì? Dùng trong trường hợp nào?

Dịch nghĩa:

Promise (v): hứa, hứa hẹn, ước hẹn.

 

Ví dụ:

● I promise to study hard.  (Tôi hứa sẽ học hành chăm chỉ.)

● She gave me a promise. (Cô ấy đã cho tôi một lời hứa.)

 

Cách dùng:

 

Promise vừa là một danh từ mang nghĩa lời hứa, vừa là một động từ với nghĩa hứa với ai, đảm bảo điều gì đó. Công thức promise trong tiếng Anh được dùng khi người nói diễn tả về lời hứa, ước hẹn cụ thể của mình.

>> Xem thêm: Cấu trúc Prefer – cách dùng, công thức và bài tập

Cấu trúc Promise và cách dùng Promise

1. Cấu trúc Promise kết hợp với động từ To V.

Cấu trúc:            S + promise + (not) to V

 

Nhớ là To V chứ không phải V hay V-ing nhé. Đây là cách dùng đơn giản nhất của công thức promise dùng để diễn tả một lời hứa về một hành động nào đó. Hay nói cách khác là hứa làm gì đó.

 

Ví dụ:

– Linh promises to finish her homework well today. ( Linh hứa hôm nay sẽ hoàn thành tốt bài tập về nhà của mình )

– I promise to bring you joy.  ( Tôi hứa sẽ mang lại cho bạn niềm vui )

– Peter promises not to smoke anymore. ( Peter hứa sẽ không hút thuốc nữa )

cấu trúc promise kết hợp to V

 

>> Xem thêm: Cấu trúc Not only – but also

2. Cấu trúc promise kết hợp với một mệnh đề

Cấu trúc:            S + promise + (that) + Clause

 

Ở dạng này, cấu trúc promise vẫn mang nghĩa hứa hẹn tuy nhiên có tính nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn (khi cùng chủ ngữ) hoặc được dùng khi hai chủ ngữ trong câu là khác nhau.

 

Ví dụ:

– My father promised that he would give me gifts ( Cha tôi hứa rằng ông sẽ tặng quà cho tôi )

– The kid promises that he won’t play video games for 3 days ( Đứa trẻ hứa rằng cậu ấy sẽ không chơi điện tử trong 3 ngày )

– I promise that the gift will arrive today. ( Tôi đảm bảo là món quà sẽ tới ngày hôm nay )

cấu trúc promise kết hợp mệnh đề

3. Cấu trúc promise kết hợp với đại từ và danh từ

Cấu trúc: 

                              S + promise + someone + something (Noun)

 

                              S + promise + someone + clause

Cấu trúc Promise này nâng cao hơn một chút, nghĩa là hứa hẹn ai đó về việc gì.

Ví dụ:

– She promised her parents to be obedient.  ( Cô ấy hứa với bố mẹ sẽ ngoan ngoãn )

– The boss promises his employees that he will increase his salary this month.  ( Sếp hứa với nhân viên rằng sẽ tăng lương trong tháng này )

– My best friend promised me a book for my birthday.  ( Bạn thân của tôi hứa về một quyển sách cho ngày sinh nhật của tôi )

công thức promise

 

>>Xem thêm: Cấu trúc regret

4. Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Cấu trúc promise thường xuyên xuất hiện ở các bài tập về câu tường thuật trong tiếng Anh, hay còn gọi là câu trực tiếp gián tiếp. Khi viết sang câu gián tiếp, chúng ta có thể sử dụng 1 trong 2 cấu trúc promise đầu tiên vừa học ở trên. Cụ thể thì:

Cấu trúc:

 

Câu trực tiếp:        “S + V…”, S1 say/ tell/ promise…

 

Câu gián tiếp:

                             ➔ S1 + promise + (that) + Clause

hoặc

                             ➔ S1 + promise + to V

Trong một số trường hợp, ta có thể dùng cấu trúc promise thứ 3.

 

Ví dụ:

 

“I will be back early”, Lina promised.  (“Tôi sẽ quay lại sớm”, Lina hứa)

➔ Lina promised she would be back early.  (Lina hứa rằng cô ấy sẽ quay lại sớm.)

➔ Lina promised to be back early.( Lina hứa sẽ quay lại sớm.)

 

“I will definitely buy a dress for you”, my father said.  (“Bố chắc chắn sẽ mua một chiếc váy cho con”, bố tôi nói)

➔ My father promised he would buy a dress for me.  (Bố tôi hứa rằng bố sẽ mua một chiếc váy cho tôi.)

➔ My father promised to buy me a dress.  (Bố tôi hứa mua cho tôi một chiếc váy.)

➔ My father promised me a dress.  (Bố tôi hứa với tôi về một chiếc váy.)

Bài tập cấu trúc promise

Vừa rồi bạn đã học về cấu trúc promise, hãy thử sức vào một số bài tập dưới đây để rèn luyện hơn lý thuyết nhé!

 

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo cấu trúc promise

1. Believe me. I promise (call) ____ you tomorrow.

2. My parents promised (take) ______ us out for the weekend.

3. The teacher promised (give) _____ gifts to students who get good grades.

4. Anya promises that she (pay) ______ for today’s date.

5. His team promised (finish) _____ the project before 20st September.

6. She promised her mother that she could (do) ____ better.

7. I promise that I will (clean) ____ the living room every day.

8. Avoiding arguments is what we promise (do) ____.

 

Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu gián tiếp sử dụng cấu trúc promise

Lina said: “I will tell you the secret someday.”

=>

“Don’t worry. I won’t tell anyone about the story”, the lawyer said.

=>

“Forgive me. I’m sorry. I will never sin again ”, The child said to his parents.

=>

Lan said: “I’ll certainly visit my friend when I arrive in Da Nang”.

=>

“Do you promise to tell me the truth about that?”, Tom asked.

=>

 

Bài 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi

1. Last year / I / promise/ I / visit / my parents / twice a week.

=>

2. He / promise / she / go / my house / before 7 pm.

=>

3. She / promise / help me / do homework.

=>

4. I / promise / not / buy any shoes / this month.

=>

5. She / show / considerable / promise.

=>

6. You / promise / take care of my son?

=>

Đáp án bài tập cấu trúc promise

Bài 1:

1. To call

2. To take

3. To give

4. Will pay/Pays

5. To finish

6. Do

7. Clean

8. To do

 

Bài 2:

1. Lina promised that she would tell me the secret someday.

=> Lina promised to tell me the secret some day.

=> Lina promised me the secret.

2. The lawyer promised that he would not tell anyone about the story.

=> The lawyer promised not to tell anyone about the story.

3. The child promised his parents that he would never sin again.

4. Lan promised to visit her friend when she arrived in Da Nang.

=> Lan promised that she would visit her friend when she arrived in Da Nang.

5. Tom asked if I promised to tell him the truth about that.

 

Bài 3:

1. Last year, I promised I would visit my parents twice a week.

2. He promises she will go to my house before 7 pm.

3. She promised to help me do homework.

4. I promise not to buy any shoes this month.

5. She shows considerable promise.

6. Do you promise to take care of my son?

Kết luận

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ lý thuyết về cấu trúc Promise trong tiếng Anh. Bao gồm công thức, cách dùng và những lưu ý khi làm bài. Cấu trúc promise là một trong những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất trong giao tiếp cũng như trong các bài kiểm tra phổ thông. Hi vọng bài viết đã giúp các bạn nắm chắc cấu trúc và để rèn luyện cũng như nâng cao kiến thức. Hãy theo dõi Heenglish để có thể cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị. Để nhận thêm nhiều bài tập cũng như có bất kỳ thắc mắc gì, hãy để lại họ tên, email và só điện thoại dưới phần bình luận nhé!