Việc tìm hiểu những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có thể khiến bạn cảm thấy rối và đau đầu. Mỗi lần chơi trò nối chữ, bạn phải tra từ điển hoặc điện thoại để tìm kiếm các từ này.
Tuy nhiên, đừng lo lắng nếu bạn không thể nhớ hết những từ này, bởi đó là chuyện bình thường. Trong bài viết này, cùng Heenglish tìm hiểu danh sách từ tiếng Anh bằng chữ y để giúp bạn dễ dàng hơn với mọi thứ.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái
- yam /jæm/ – khoai lang
- yap /jæp/ – sủa, la hét hoặc nói lảm nhảm
- yaw /jɔː/ – nghiêng, lệch
- yes /jes/ – có, đúng vậy
- yet /jet/ – vẫn chưa, cho đến nay
- yew /juː/ – cây thục đằng
- yip /jɪp/ – tiếng sủa lúc lạnh chân
- yob /jɒb/ – kẻ xấu tính, hỗn độn
- you /juː/ – bạn, người mà bạn nói chuyện tới
- yuk /jʌk/ – sự kinh tởm hoặc chán ghét
- yam /jæm/ – một loại củ họ đậu
Từ tiếng anh bắt đầu bằng y có 4 chữ cái
Yoga /’joʊɡə/ Yoga
Yawn /jɔːn/ Ngáp
Yule /juːl/ Lễ hội mùa đông
Yuan /juˈɑːn/ Đồng nhân dân tệ (tiền tệ của Trung Quốc)
Yarn /jɑːrn/ Sợi len
Yell /jɛl/ Hét lên
Yoke /joʊk/ Cái cổ áo
Yams /jæmz/ Khoai lang
Yelp /jɛlp/ Tiếng kêu rít
Yore /jɔːr/ Quá khứ
Những từ bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái
- yeast /jiːst/ – men bia, men nước
- yodel /ˈjəʊdl/ – hát yodel
- yucca /ˈjʌkə/ – cây yucca, một loại cây xương rồng
- yield /jiːld/ – sản lượng, năng suất
- young /jʌŋ/ – trẻ, trẻ tuổi
- yappy /ˈjæpi/ – nói nhiều, tán gẫu
- yemen /ˈjæmən/ – văn phòng của quan chức cấp cao trong chính phủ hoặc quân đội Trung Quốc thời cổ đại
- yurta /ˈjʊətə/ – lều trại dùng bởi người dân truyền thống của Trung Á
- yield /jiːld/ – thu hoạch, sinh lợi
- yonic /ˈjɒnɪk/ – mang tính hiện tượng của âm đạo hoặc hình ảnh như âm đạo.
Bảng những chữ tiếng anh bắt đầu bằng y có 6 chữ cái
Phiên âm | Nghĩa | |
yellow | ˈjɛləʊ | màu vàng |
yogurt | ˈjəʊɡət | sữa chua |
yonder | ˈjɒndə | đằng xa, bên kia |
yield | ˈjiːldi | dễ cho thu hoạch, màu mỡ |
yippee | ˈjɪpiː | cách cảm thán vui mừng hoặc hào hứng |
yanked | jæŋkt | kéo mạnh, giật mạnh |
yonder | ˈjɑːndər | xa xôi, xa xăm |
yearly | ˈjɪrli | hàng năm, mỗi năm |
yachts | jɒts | du thuyền, tàu cao tốc |
yelled | jeld | la hét, kêu to |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái
- yawning – /ˈjɔːnɪŋ/ – ngáp
- yanking – /ˈjæŋkɪŋ/ – kéo mạnh
- yarning – /ˈjɑːnɪŋ/ – đan sợi len
- yelling – /ˈjɛlɪŋ/ – la hét
- yelping – /ˈjɛlpɪŋ/ – sủa la
- yielding – /ˈjiːldɪŋ/ – nhường bộ, đầu hàng
- yodelling – /ˈjɒdəlɪŋ/ – hát yodel
- youngish – /ˈjʌŋɪʃ/ – hơi trẻ, trẻ trung
- yummier – /ˈjʌmɪər/ – ngon hơn
- yuppies – /ˈjʌpiz/ – thanh niên thành đạt
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái
Phiên âm | Nghĩa | |
yellowed | /ˈjɛloʊdɪd/ | đã phai màu vàng, nhạt màu |
yearling | /ˈjɪrlɪŋ/ | con gia súc đang tuổi một năm |
yeomanry | /ˈjoʊmənri/ | tất cả các nhóm người dân chính của một khu vực |
yearbook | /ˈjɪrˌbʊk/ | sách năm, sách kỷ yếu |
yammered | /ˈjæmərd/ | nói một cách phiền phức, lắp bắp |
yachting | /ˈjɑːtɪŋ/ | chơi thuyền buồm, đi du thuyền |
yardstick | /ˈjɑːrdstɪk/ | thước đo, tiêu chuẩn đo lường |
yodeling | /ˈjoʊdəlɪŋ/ | hát yodel |
yeasting | /ˈjiːstɪŋ/ | thêm men vào để lên men bia, rượu |
yearlong | /ˈjɪrˌlɔːŋ/ | kéo dài một năm |
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái
Phiên âm | Nghĩa | |
yellowish | /ˈjɛloʊɪʃ/ | màu vàng nhạt |
youthful | /ˈjuːθfəl/ | trẻ trung, tươi trẻ |
yellowing | /ˈjɛloʊɪŋ/ | bị vàng, chuyển sang màu vàng |
yieldingly | /ˈyildɪŋli/ | một cách đầu hàng, nhượng bộ |
yearnings | /ˈjɪrnɪŋz/ | khao khát, mong muốn, ao ước |
yammering | /ˈjæmərɪŋ/ | nói láo xảy ra liên tục, phiền phức |
yellowfin | /ˈjɛloʊfɪn/ | một loài cá vây vây lớn |
yardstick | /ˈjɑːrdstɪk/ | tiêu chuẩn, phép đo |
yearbooks | /ˈjɪrbʊks/ | sách kỷ yếu |
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
Cùng Heenglish khám phá list các từ bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái dưới đây để nâng cao vốn từ của mình nào.
- Yellowtail (/ˈjɛləʊteɪl/) – cá hồi vàng, một loại cá biển ăn được
- Youthfully (/ˈjuːθfəli/) – trẻ trung, đầy nhiệt huyết
- Yesteryear (/ˈjɛstəjɪr/) – thời điểm đã qua, quá khứ
- Yellowwood (/ˈjɛloʊwʊd/) – loại gỗ màu vàng
- Youngster (/ˈjʌŋstər/) – thanh niên, trẻ em
- Yardstick (/ˈjɑrdstɪk/) – thước đo, tiêu chuẩn
Từ loại từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y
Danh từ
- Year (năm)
- Youth (tuổi trẻ)
- Yield (năng suất)
- Yellow (màu vàng)
- Yoga (yoga)
- Yesterday (hôm qua)
- Yard (sân, thước đo độ dài)
- Yacht (du thuyền)
- Yahoo (tên một công ty internet)
- Yarn (sợi len, sợi dệt)
Động từ
- Yield (cho, sinh ra)
- Yell (la hét)
- Yearn (khao khát, mong muốn)
- Yank (kéo mạnh)
- Yelp (sủa to)
- Yodel (hát lý lịch)
- Yield up (nhượng bộ, đầu hàng)
- Yawn (ngáp)
- Yeast (lên men)
- Yield to (nhường cho, chiếu cố)
Tính từ tiếng Anh bắt đầu chữ cái Y
- Young (trẻ, non trẻ)
- Yellow (màu vàng)
- Yielding (dễ uốn nắn, dễ dàng chịu đựng)
- Yearly (hàng năm)
- Yummy (ngon, ngon miệng)
- Youthful (trẻ trung, thanh niên)
- Yielded (đã cho ra, đã nhượng bộ)
- Yankee (Mỹ cộng đồng)
- Yearning (khao khát, mong muốn mãnh liệt)
- Yucky (rất kinh tởm)
Trạng từ bắt đầu bằng chữ Y
- Yesterday (hôm qua)
- Yet (vẫn chưa)
- Yearly (hàng năm)
- Yonder (phía đó)
- Yearningly (một cách mong muốn, khao khát)
- Yea (đúng, tán thành)
- Yieldingly (một cách dễ uốn nắn, dễ chịu đựng)
- Yawningly (một cách ngáp)
- Yuckily (một cách kinh tởm)
- Yarely (nhanh nhẹn, lanh lợi)
Một số thành ngữ bắt đầu bằng “Y”
Việc học từ vựng tiếng Anh đã không dễ dàng, học thành ngữ bắt đầu với chữ Y càng là thử thách đối với các bạn mới. Heenglish sẽ giúp bạn vượt qua thử thách này với các idiom đơn giản, dễ nhớ dưới đây.
- Yellow-bellied – nhát gan, sợ hãi, thiếu gan dạ
- You can’t have your cake and eat it too – không thể cùng lúc có lợi và không có hại
- Yield the floor – nhường lại thời gian nói chuyện cho ai khác
- You’re barking up the wrong tree – bạn đang tìm sai người hoặc cách giải quyết
- Your guess is as good as mine – tôi cũng không biết
- Yesterday’s news – điều đã lỗi thời, không còn được quan tâm
- Young at heart – trẻ trung, tươi trẻ tinh thần dù tuổi đã cao
- You can’t judge a book by its cover – không thể đánh giá người hoặc vật dựa trên vẻ bề ngoài
- You scratch my back, I’ll scratch yours – nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ giúp bạn
- You snooze, you lose – nếu bạn lười biếng hoặc không chủ động, bạn sẽ bị lỡ cơ hội
Cụm từ có chứa “Year”
- Year in, year out: năm này qua năm khác, liên tục
- Leap year: năm nhuận
- Yearning heart: trái tim đầy niềm mong mỏi, khát khao
- Year of grace: năm Âm lịch, năm của Thượng Đế, năm của ân sủng
- The year dot: từ xưa, từ thời đại xa xưa
- Year of the dragon: năm Rồng
- The years have been kind: những năm qua đã dịu dàng, tốt đẹp với ai đó
- Year of the snake: năm rắn
- Year of the tiger: năm sư tử
- A year’s mind: tưởng nhớ về người đã mất sau một năm.
Xem thêm: Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng mới nhất
Tổng hợp những cái tên tiếng anh bằng chữ y
Dành cho bé gái
- Yana
- Yasmine
- Yumi
- Yvanna
- Yasmain
Dành cho bé trai
- Yash
- Yugal
- Yestin
- Yukio
- Yuze
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y không phải là điều dễ dàng, nhưng đừng lo, Heenglish sẽ giúp bạn trở thành người thành thạo tiếng Anh với các từ vựng mới và thú vị. Hãy đến với chúng tôi để cải thiện khả năng giao tiếp của mình và trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát.
Cùng luyện tập phát âm qua video dưới đây nhé!
Xem thêm: