Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y đầy đủ nhất

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ y

Việc tìm hiểu những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có thể khiến bạn cảm thấy rối và đau đầu. Mỗi lần chơi trò nối chữ, bạn phải tra từ điển hoặc điện thoại để tìm kiếm các từ này. 

Tuy nhiên, đừng lo lắng nếu bạn không thể nhớ hết những từ này, bởi đó là chuyện bình thường. Trong bài viết này, cùng Heenglish tìm hiểu danh sách từ tiếng Anh bằng chữ y để giúp bạn dễ dàng hơn với mọi thứ.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Các từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

  1. yam /jæm/ – khoai lang
  2. yap /jæp/ – sủa, la hét hoặc nói lảm nhảm
  3. yaw /jɔː/ – nghiêng, lệch
  4. yes /jes/ – có, đúng vậy
  5. yet /jet/ – vẫn chưa, cho đến nay
  6. yew /juː/ – cây thục đằng
  7. yip /jɪp/ – tiếng sủa lúc lạnh chân
  8. yob /jɒb/ – kẻ xấu tính, hỗn độn
  9. you /juː/ – bạn, người mà bạn nói chuyện tới
  10. yuk /jʌk/ – sự kinh tởm hoặc chán ghét
  11. yam /jæm/ – một loại củ họ đậu

Từ tiếng anh bắt đầu bằng y có 4 chữ cái

Từ tiếng anh bắt đầu bằng y có 4 chữ cái
Yoga /’joʊɡə/ Yoga
Yawn /jɔːn/ Ngáp
Yule /juːl/ Lễ hội mùa đông
Yuan /juˈɑːn/ Đồng nhân dân tệ (tiền tệ của Trung Quốc)
Yarn /jɑːrn/ Sợi len
Yell /jɛl/ Hét lên
Yoke /joʊk/ Cái cổ áo
Yams /jæmz/ Khoai lang
Yelp /jɛlp/ Tiếng kêu rít
Yore /jɔːr/ Quá khứ

Những từ bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

  1. yeast /jiːst/ – men bia, men nước
  2. yodel /ˈjəʊdl/ – hát yodel
  3. yucca /ˈjʌkə/ – cây yucca, một loại cây xương rồng
  4. yield /jiːld/ – sản lượng, năng suất
  5. young /jʌŋ/ – trẻ, trẻ tuổi
  6. yappy /ˈjæpi/ – nói nhiều, tán gẫu
  7. yemen /ˈjæmən/ – văn phòng của quan chức cấp cao trong chính phủ hoặc quân đội Trung Quốc thời cổ đại
  8. yurta /ˈjʊətə/ – lều trại dùng bởi người dân truyền thống của Trung Á
  9. yield /jiːld/ – thu hoạch, sinh lợi
  10. yonic /ˈjɒnɪk/ – mang tính hiện tượng của âm đạo hoặc hình ảnh như âm đạo.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y (1)

Bảng những chữ tiếng anh bắt đầu bằng y có 6 chữ cái

Phiên âmNghĩa
yellowˈjɛləʊmàu vàng
yogurtˈjəʊɡətsữa chua
yonderˈjɒndəđằng xa, bên kia
yieldˈjiːldidễ cho thu hoạch, màu mỡ
yippeeˈjɪpiːcách cảm thán vui mừng hoặc hào hứng
yankedjæŋktkéo mạnh, giật mạnh
yonderˈjɑːndərxa xôi, xa xăm
yearlyˈjɪrlihàng năm, mỗi năm
yachtsjɒtsdu thuyền, tàu cao tốc
yelledjeldla hét, kêu to

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái

  1. yawning – /ˈjɔːnɪŋ/ – ngáp
  2. yanking – /ˈjæŋkɪŋ/ – kéo mạnh
  3. yarning – /ˈjɑːnɪŋ/ – đan sợi len
  4. yelling – /ˈjɛlɪŋ/ – la hét
  5. yelping – /ˈjɛlpɪŋ/ – sủa la
  6. yielding – /ˈjiːldɪŋ/ – nhường bộ, đầu hàng
  7. yodelling – /ˈjɒdəlɪŋ/ – hát yodel
  8. youngish – /ˈjʌŋɪʃ/ – hơi trẻ, trẻ trung
  9. yummier – /ˈjʌmɪər/ – ngon hơn
  10. yuppies – /ˈjʌpiz/ – thanh niên thành đạt

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái

Phiên âmNghĩa
yellowed/ˈjɛloʊdɪd/đã phai màu vàng, nhạt màu
yearling/ˈjɪrlɪŋ/con gia súc đang tuổi một năm
yeomanry/ˈjoʊmənri/tất cả các nhóm người dân chính của một khu vực
yearbook/ˈjɪrˌbʊk/sách năm, sách kỷ yếu
yammered/ˈjæmərd/nói một cách phiền phức, lắp bắp
yachting/ˈjɑːtɪŋ/chơi thuyền buồm, đi du thuyền
yardstick/ˈjɑːrdstɪk/thước đo, tiêu chuẩn đo lường
yodeling/ˈjoʊdəlɪŋ/hát yodel
yeasting/ˈjiːstɪŋ/thêm men vào để lên men bia, rượu
yearlong/ˈjɪrˌlɔːŋ/kéo dài một năm

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái

Phiên âmNghĩa
yellowish/ˈjɛloʊɪʃ/màu vàng nhạt
youthful/ˈjuːθfəl/trẻ trung, tươi trẻ
yellowing/ˈjɛloʊɪŋ/bị vàng, chuyển sang màu vàng
yieldingly/ˈyildɪŋli/một cách đầu hàng, nhượng bộ
yearnings/ˈjɪrnɪŋz/khao khát, mong muốn, ao ước
yammering/ˈjæmərɪŋ/nói láo xảy ra liên tục, phiền phức
yellowfin/ˈjɛloʊfɪn/một loài cá vây vây lớn
yardstick/ˈjɑːrdstɪk/tiêu chuẩn, phép đo
yearbooks/ˈjɪrbʊks/sách kỷ yếu

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

Cùng Heenglish khám phá list các từ bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái dưới đây để nâng cao vốn từ của mình nào.

  1. Yellowtail (/ˈjɛləʊteɪl/) – cá hồi vàng, một loại cá biển ăn được
  2. Youthfully (/ˈjuːθfəli/) – trẻ trung, đầy nhiệt huyết
  3. Yesteryear (/ˈjɛstəjɪr/) – thời điểm đã qua, quá khứ
  4. Yellowwood (/ˈjɛloʊwʊd/) – loại gỗ màu vàng
  5. Youngster (/ˈjʌŋstər/) – thanh niên, trẻ em
  6. Yardstick (/ˈjɑrdstɪk/) – thước đo, tiêu chuẩn

Từ loại từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Từ loại từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y

Danh từ

  • Year (năm)
  • Youth (tuổi trẻ)
  • Yield (năng suất)
  • Yellow (màu vàng)
  • Yoga (yoga)
  • Yesterday (hôm qua)
  • Yard (sân, thước đo độ dài)
  • Yacht (du thuyền)
  • Yahoo (tên một công ty internet)
  • Yarn (sợi len, sợi dệt)

Động từ

  • Yield (cho, sinh ra)
  • Yell (la hét)
  • Yearn (khao khát, mong muốn)
  • Yank (kéo mạnh)
  • Yelp (sủa to)
  • Yodel (hát lý lịch)
  • Yield up (nhượng bộ, đầu hàng)
  • Yawn (ngáp)
  • Yeast (lên men)
  • Yield to (nhường cho, chiếu cố)

Tính từ tiếng Anh bắt đầu chữ cái Y

Tính từ tiếng Anh bắt đầu chữ cái Y

  • Young (trẻ, non trẻ)
  • Yellow (màu vàng)
  • Yielding (dễ uốn nắn, dễ dàng chịu đựng)
  • Yearly (hàng năm)
  • Yummy (ngon, ngon miệng)
  • Youthful (trẻ trung, thanh niên)
  • Yielded (đã cho ra, đã nhượng bộ)
  • Yankee (Mỹ cộng đồng)
  • Yearning (khao khát, mong muốn mãnh liệt)
  • Yucky (rất kinh tởm)

Trạng từ bắt đầu bằng chữ Y

  • Yesterday (hôm qua)
  • Yet (vẫn chưa)
  • Yearly (hàng năm)
  • Yonder (phía đó)
  • Yearningly (một cách mong muốn, khao khát)
  • Yea (đúng, tán thành)
  • Yieldingly (một cách dễ uốn nắn, dễ chịu đựng)
  • Yawningly (một cách ngáp)
  • Yuckily (một cách kinh tởm)
  • Yarely (nhanh nhẹn, lanh lợi)

Một số thành ngữ bắt đầu bằng “Y”

Việc học từ vựng tiếng Anh đã không dễ dàng, học thành ngữ bắt đầu với chữ Y càng là thử thách đối với các bạn mới. Heenglish sẽ giúp bạn vượt qua thử thách này với các idiom đơn giản, dễ nhớ dưới đây.

  • Yellow-bellied – nhát gan, sợ hãi, thiếu gan dạ
  • You can’t have your cake and eat it too – không thể cùng lúc có lợi và không có hại
  • Yield the floor – nhường lại thời gian nói chuyện cho ai khác
  • You’re barking up the wrong tree – bạn đang tìm sai người hoặc cách giải quyết
  • Your guess is as good as mine – tôi cũng không biết
  • Yesterday’s news – điều đã lỗi thời, không còn được quan tâm
  • Young at heart – trẻ trung, tươi trẻ tinh thần dù tuổi đã cao
  • You can’t judge a book by its cover – không thể đánh giá người hoặc vật dựa trên vẻ bề ngoài
  • You scratch my back, I’ll scratch yours – nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ giúp bạn
  • You snooze, you lose – nếu bạn lười biếng hoặc không chủ động, bạn sẽ bị lỡ cơ hội

Cụm từ có chứa “Year”

  • Year in, year out: năm này qua năm khác, liên tục
  • Leap year: năm nhuận
  • Yearning heart: trái tim đầy niềm mong mỏi, khát khao
  • Year of grace: năm Âm lịch, năm của Thượng Đế, năm của ân sủng
  • The year dot: từ xưa, từ thời đại xa xưa
  • Year of the dragon: năm Rồng
  • The years have been kind: những năm qua đã dịu dàng, tốt đẹp với ai đó
  • Year of the snake: năm rắn
  • Year of the tiger: năm sư tử
  • A year’s mind: tưởng nhớ về người đã mất sau một năm.

Xem thêm: Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng mới nhất

Tổng hợp những cái tên tiếng anh bằng chữ y

Tổng hợp những cái tên tiếng anh bằng chữ y

Dành cho bé gái

  • Yana
  • Yasmine
  • Yumi
  • Yvanna
  • Yasmain

Dành cho bé trai

  • Yash
  • Yugal
  • Yestin
  • Yukio
  • Yuze

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y không phải là điều dễ dàng, nhưng đừng lo, Heenglish sẽ giúp bạn trở thành người thành thạo tiếng Anh với các từ vựng mới và thú vị. Hãy đến với chúng tôi để cải thiện khả năng giao tiếp của mình và trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát.

Cùng luyện tập phát âm qua video dưới đây nhé!

YouTube video

Xem thêm:

World Clock