150 + từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo âm tiết

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ a

Tích lũy từ vựng là một phần vô cùng quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bản thân. Với bài viết dưới đây của Heenglish, bạn có thể tìm hiểu và luyện tập với những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ A.

Không chỉ giúp bạn luyện từ vựng hàng ngày, mà còn giúp cải thiện kỹ năng phát âm và bổ sung thêm vốn từ vựng cho mình. 

Danh sách các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ A có 1 âm tiết

  • Art – /ɑrt/ – nghệ thuật
  • Ant – /ænt/ – con kiến
  • Air – /er/ – không khí
  • Arm – /ɑrm/ – cánh tay
  • Aim – /eɪm/ – mục tiêu
  • Age – /eɪdʒ/ – tuổi tác
  • Ace – /eɪs/ – quân át
  • Awe – /ɔ/ – sự kính sợ
  • Axe – /æks/ – cái rìu
  • Ate – /et/ – đã ăn
  • Ark – /ɑrk/ – con tàu Noah
  • Add – /æd/ – thêm vào
  • Ash – /æʃ/ – tro bụi
  • Ale – /eɪl/ – bia thường
  • Apt – /æpt/ – thích hợp
  • Aid – /eɪd/ – trợ giúp
  • Arc – /ɑrk/ – hình cung
  • Ann – /æn/ – thông báo
  • Ail – /eɪl/ – làm bệnh
  • Awl – /ɔl/ – cái đục da.

Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A (1)

Từ vựng bắt đầu bằng chữ A có 2 âm tiết

  • August – /ˈɔːɡəst/ – tháng Tám
  • Abroad – /əˈbrɔːd/ – ở nước ngoài
  • Across – /əˈkrɒs/ – ngang qua
  • Arrest – /əˈrest/ – bắt giữ
  • Appeal – /əˈpiːl/ – kêu gọi
  • Advance – /ədˈvæns/ – tiến bộ
  • Airport – /ˈeəpɔːt/ – sân bay
  • Account – /əˈkaʊnt/ – tài khoản
  • Attempt – /əˈtempt/ – cố gắng
  • Attract – /əˈtrækt/ – thu hút
  • Attend – /əˈtend/ – tham dự
  • About /əˈbaʊt/ – về, khoảng
  • Above /əˈbʌv/ – ở trên, phía trên
  • Abroad /əˈbrɔːd/ – ở nước ngoài
  • Absorb /əbˈzɔːrb/ – hấp thụ, tiếp thu
  • Abstract /ˈæbstrækt/ – trừu tượng, khó hiểu
  • Accent /ˈæksent/ – giọng, trọng âm
  • Accept /əkˈsept/ – chấp nhận, đồng ý
  • Access /ˈækses/ – truy cập, tiếp cận

Từ vựng từ chữ cái A có 3 âm tiết

Từ vựng từ chữ cái A có 3 âm tiết

  • Animal – /ˈænɪməl/ – động vật
  • Arrival – /əˈraɪvl/ – sự đến nơi
  • Admire – /ədˈmaɪər/ – ngưỡng mộ
  • Apparel – /əˈpærəl/ – quần áo.
  • Annual – /ˈænjuəl/ – hàng năm
  • Amazing – /əˈmeɪzɪŋ/ – đáng kinh ngạc
  • Abandon /əˈbændən/ – từ bỏ, bỏ rơi
  • Ability /əˈbɪləti/ – khả năng, năng lực
  • Absolute /ˈæbsəluːt/ – tuyệt đối, hoàn toàn
  • Abundance /əˈbʌndəns/ – sự phong phú, dư dật
  • Accident /ˈæksɪdənt/ – tai nạn, sự cố
  • According /əˈkɔːrdɪŋ/ – theo, theo như
  • Accurate /ˈækjʊrət/ – chính xác, đúng đắn
  • abandon /əˈbændən/ (v): bỏ rơi, từ bỏ
  • Acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n): bạn, người quen

Từ có 4 âm tiết

  • Apology – /əˈpɒlədʒi/ – lời xin lỗi
  • Ability – /əˈbɪləti/ – khả năng
  • Academic /ˌækəˈdemɪk/ – thuộc về học thuật, học viện
  • Accelerate /əkˈseləreɪt/ – tăng tốc, đẩy nhanh
  • Accompany /əˈkʌmpəni/ – đi kèm, hộ tống
  • Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ – hoàn thành, đạt được
  • Academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj): thuộc về học thuật, học viện
  • Accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận được, có thể vào được
  • Accompany /əˈkʌmpəni/ (v): đi cùng, kèm theo
  • Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ (v): hoàn thành, đạt được
  • Accuracy /ˈækjʊrəsi/ (n): độ chính xác, sự chính xác
  • Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ (n): lựa chọn, phương án thay thế
  • Ambassador /æmˈbæsədər/ (n): đại sứ, người đại diện
  • Anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/ (n): kỷ niệm, ngày lễ kỷ niệm hàng năm.

Xem thêm: https://english-at-home.com/vocabulary/english-vocabulary-a-words/

Danh từ Với chữ cái A

Danh từ Với chữ cái A

  1. Apple /ˈæpl/ – quả táo
  2. Animal /ˈænɪməl/ – động vật
  3. Area /ˈeəriə/ – khu vực
  4. Airplane /ˈeəpleɪn/ – máy bay
  5. Aunt /ænt/ – cô, dì
  6. Art /ɑrt/ – nghệ thuật
  7. Arm /ɑrm/ – cánh tay
  8. Actor /ˈæktər/ – diễn viên nam
  9. Actress /ˈæktrəs/ – diễn viên nữ
  10. Accident /ˈæksɪdənt/ – tai nạn
  11. Award /əˈwɔrd/ – giải thưởng
  12. Apartment /əˈpɑrtmənt/ – căn hộ
  13. Airport /ˈeəpɔrt/ – sân bay
  14. Audience /ˈɔdiəns/ – khán giả
  15. Authority /əˈθɔrəti/ – chính quyền, quyền lực
  16. Agreement /əˈɡriːmənt/ – thỏa thuận
  17. Access /ˈækses/ – tiếp cận, truy cập
  18. Article /ˈɑrtɪkl/ – bài báo, bài viết
  19. Advertising /ˈædvərtaɪzɪŋ/ – quảng cáo
  20. Analysis /əˈnæləsɪs/ – phân tích

Động từ

  1. Accept /əkˈsept/ – chấp nhận
  2. Add /æd/ – thêm vào
  3. Agree /əˈɡriː/ – đồng ý
  4. Allow /əˈlaʊ/ – cho phép
  5. Ask /æsk/ – hỏi, yêu cầu
  6. Answer /ˈænsər/ – trả lời
  7. Attack /əˈtæk/ – tấn công
  8. Avoid /əˈvɔɪd/ – tránh
  9. Admire /ədˈmaɪər/ – ngưỡng mộ
  10. Analyze /ˈænəlaɪz/ – phân tích
  11. Adjust /əˈdʒʌst/ – điều chỉnh
  12. Aim /eɪm/ – nhắm mục tiêu
  13. Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ – đánh giá cao, cảm kích
  14. Attack /əˈtæk/ – tấn công
  15. Attend /əˈtend/ – tham dự
  16. Assume /əˈsuːm/ – giả định
  17. Avoid /əˈvɔɪd/ – tránh
  18. Awaken /əˈweɪkən/ – đánh thức, đánh thức tỉnh lại
  19. Arrange /əˈreɪndʒ/ – sắp xếp, sắp đặt
  20. Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ – hoàn thành, đạt được.

Tính từ

Tính từ

  1. Angry /ˈæŋɡri/ – tức giận
  2. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ – kỳ diệu, đáng ngạc nhiên
  3. Alive /əˈlaɪv/ – sống, sống còn
  4. Accurate /ˈækjərət/ – chính xác
  5. Active /ˈæktɪv/ – tích cực, năng động
  6. Awful /ˈɔːfəl/ – kinh khủng, tồi tệ
  7. Ancient /ˈeɪnʃənt/ – cổ đại
  8. Ample /ˈæmpl/ – đầy đủ, rộng rãi
  9. Artificial /ˌɑːrtɪˈfɪʃl/ – nhân tạo
  10. Able /ˈeɪbl/ – có năng lực, có thể
  11. Advanced /ədˈvænst/ – tiên tiến, phát triển
  12. Absent /ˈæbsənt/ – vắng mặt, không có mặt
  13. Academic /ˌækəˈdemɪk/ – thuộc về học thuật
  14. Adorable /əˈdɔːrəbl/ – đáng yêu, dễ thương
  15. Athletic /æθˈletɪk/ – vận động viên, thuộc về thể thao
  16. Accustomed /əˈkʌstəmd/ – quen thuộc, thông thường
  17. Automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/ – tự động, tự động hoá
  18. Anxious /ˈæŋkʃəs/ – lo lắng, lo âu
  19. American /əˈmerɪkən/ – thuộc về Mỹ
  20. Astonishing /əˈstɒnɪʃɪŋ/ – đáng ngạc nhiên, kinh ngạc.

Trạng từ

  1. Above /əˈbʌv/ – ở trên, bên trên
  2. Absolutely /ˌæbsəˈluːtli/ – tuyệt đối, hoàn toàn
  3. Almost /ˈɔːlməʊst/ – gần như, hầu như
  4. Already /ɔːlˈredi/ – đã, đã làm
  5. Also /ˈɔːlsəʊ/ – cũng, cũng vậy
  6. Always /ˈɔːlweɪz/ – luôn luôn, mãi mãi
  7. Away /əˈweɪ/ – xa, đi ra xa
  8. Again /əˈɡen/ – một lần nữa, lại
  9. Aside /əˈsaɪd/ – sang một bên, ngoài lề
  10. Accordingly /əˈkɔːdɪŋli/ – tương ứng, theo đúng
  11. Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ – hoàn toàn, tổng cộng
  12. Always /ˈɔːlweɪz/ – luôn luôn, mãi mãi
  13. Almost /ˈɔːlməʊst/ – gần như, hầu như
  14. Ahead /əˈhed/ – phía trước, trước
  15. Anyhow /ˈenihaʊ/ – dù sao đi nữa, bất cứ cách nào
  16. Apparently /əˈpærəntli/ – rõ ràng, có vẻ như
  17. Afterwards /ˈɑːftəwədz/ – sau đó, rồi
  18. Almost /ˈɔːlməʊst/ – gần như, hầu như
  19. Alone /əˈləʊn/ – đơn độc, một mình
  20. Anytime /ˈenitaɪm/ – bất cứ lúc nào, mọi lúc.

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

  • All of a sudden: đột ngột, bất thình lình

Cấu trúc: all of a sudden + động từ/ngôi sao

Ví dụ: All of a sudden, it started raining heavily. (Bất thình lình, trời bắt đầu mưa to.)

  • At first sight: lúc nhìn đầu tiên

Cấu trúc: at first sight + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: At first sight, I thought it was a cat, but it turned out to be a raccoon. (Lúc nhìn đầu tiên, tôi nghĩ đó là mèo, nhưng cuối cùng là chồn.)

  • Against all odds: vượt qua mọi khó khăn

Cấu trúc: against all odds + động từ

Ví dụ: Against all odds, he managed to finish the project on time. (Vượt qua mọi khó khăn, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • As a matter of fact: thực ra

Cấu trúc: as a matter of fact + động từ

Ví dụ: As a matter of fact, I’ve never been to New York City. (Thực ra, tôi chưa bao giờ đến thành phố New York.)

  • As soon as possible: sớm nhất có thể

Cấu trúc: as soon as possible + động từ

Ví dụ: Can you please finish the report as soon as possible? (Bạn có thể viết báo cáo xong sớm nhất có thể được không?)

  • All in all: nhìn chung, tổng thể

Cấu trúc: all in all + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: All in all, it was a successful event. (Nhìn chung, đó là một sự kiện thành công.)

  • As far as I know: theo như tôi biết

Cấu trúc: as far as I know + động từ

Ví dụ: As far as I know, she’s not coming to the party tonight. (Theo như tôi biết, cô ấy không đến tiệc tối nay.)

  • As luck would have it: may mắn thay

Cấu trúc: as luck would have it + động từ

Ví dụ: As luck would have it, I found my lost phone in the back seat of my car. (May mắn thay, tôi tìm thấy điện thoại bị mất của mình trên ghế sau của ô tô.)

  • As a result: kết quả là

Cấu trúc: as a result + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: He didn’t study for the exam, as a result, he failed. (Anh ta không học cho kỳ thi, kết quả là anh ta trượt.)

  • At the same time: cùng lúc đó

Cấu trúc: at the same time + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: I can’t cook and talk on the phone at the same time. (Tôi không thể nấu ăn và nói chuyện điện thoại cùng lúc đó.)

  • All over the world: khắp thế giới

Cấu trúc: all over the world + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: The World Cup is watched by millions of people all over the world. (World Cup được hàng triệu người trên toàn thế giới xem.)

  • At the end of the day: cuối cùng

Cấu trúc: at the end of the day + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: At the end of the day, it’s up to you to make the decision. (Cuối cùng, quyết định là của bạn.)

  • According to: theo như

Cấu trúc: according to + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: According to the weather report, it’s going to be sunny all week. (Theo bản tin thời tiết, cả tuần này trời sẽ nắng.)

  • Ahead of time: trước thời gian

Cấu trúc: ahead of time + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: He finished the project ahead of time. (Anh ta hoàn thành dự án trước thời gian quy định.)

  • All the same: tuy nhiên, dù sao đi nữa

Cấu trúc: all the same + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: He didn’t study, but all the same, he passed the test. (Anh ta không học, nhưng dù sao đi nữa anh ta vẫn đậu kỳ thi.)

  • As a rule: theo quy tắc

Cấu trúc: as a rule + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: As a rule, I don’t eat dessert during the week. (Theo quy tắc, tôi không ăn tráng miệng vào trong tuần.)

  • All the way: suốt chặng đường

Cấu trúc: all the way + động từ/cụm danh từ

Ví dụ: She supported me all the way through my difficult time. (Cô ấy đã ủng hộ tôi suốt chặng đường khó khăn.)

Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ A

Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ A

  • An apple a day keeps the doctor away: Nghĩa đen là “mỗi ngày ăn một quả táo giúp tránh xa bác sĩ”, nhưng nó còn được dùng để chỉ rằng việc duy trì một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
  • Actions speak louder than words: Nghĩa là hành động còn quan trọng hơn lời nói.
  • All’s fair in love and war: Nghĩa là trong tình yêu và chiến tranh, tất cả mọi thứ đều có thể được chấp nhận.
  • An eye for an eye, a tooth for a tooth: Nghĩa là trả đũa bằng cách làm lại điều gì đó tương tự với những gì đã bị làm hại cho bạn.
  • A penny saved is a penny earned: Nghĩa là mỗi đồng tiền được tiết kiệm cũng như mỗi đồng tiền kiếm được.
  • All in the same boat: Nghĩa là tất cả đều phải đối mặt với cùng một tình huống khó khăn.
  • A watched pot never boils: Nghĩa là việc chờ đợi sẽ khiến thời gian trôi chậm hơn.
  • A stitch in time saves nine: Nghĩa là hành động sớm sẽ giúp tránh được rắc rối lớn hơn trong tương lai.
  • As you sow, so shall you reap: Nghĩa là những hành động của bạn sẽ đưa đến những kết quả tương ứng.
  • All that glitters is not gold: Nghĩa là những thứ tỏ ra lấp lánh không phải lúc nào cũng có giá trị thật sự.
  • A bird in the hand is worth two in the bush: Nghĩa là đừng tham lam, giữ cái chắc tay hơn là mơ hồ, không chắc chắn.
  • A picture is worth a thousand words: Nghĩa là một bức tranh hay hình ảnh có thể diễn tả được những điều mà nhiều lời nói không thể.
  • A friend in need is a friend indeed: Nghĩa là trong lúc khó khăn, người bạn thật sự sẽ luôn ở bên cạnh và giúp đỡ.
  • All for one and one for all: Nghĩa là tất cả đều cùng chung một mục đích hoặc mục tiêu chung.
  • A leopard cannot change its spots: Nghĩa là con người không thể thay đổi bản chất của mình.
  • A rose by any other name would smell as sweet: Nghĩa là cái tên không quan trọng bằng chất lượng của nó.
  • Actions speak louder than words: Nghĩa là hành động còn quan trọng hơn lời nói.
  • A rolling stone gathers no moss: Nghĩa là người luôn di chuyển, không ổn định thường không có được sự giàu có và ổn định trong cuộc sống.
  • A fool and his money are soon parted: Nghĩa là người ngu dốt dễ bị lừa và mất tiền bạc.
  • Absence makes the heart grow fonder: Nghĩa là khi xa nhau thì tình cảm sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.

Các câu hỏi thường gặp

Các câu hỏi thường gặp

Từ vựng bắt đầu bằng chữ “a” có tần suất xuất hiện cao nhất là gì?

Từ “and” (và) có tần suất xuất hiện cao nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Có bao nhiêu từ bắt đầu bằng chữ “a”?

Tính đến năm 2021, có khoảng 11.100 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a”.

Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh bắt đầu với chữ “A” lại quan trọng?

Việc học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và viết bài bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong các kỳ thi quan trọng như IELTS và TOEFL.

Có những cách nào để học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a” hiệu quả?

Có nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a” hiệu quả, bao gồm đọc sách, xem phim, nghe nhạc và sử dụng các ứng dụng học từ vựng trên điện thoại di động.

Từ bắt đầu bằng chữ “a” có những từ nào liên quan đến công nghệ?

Có nhiều từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “a” liên quan đến công nghệ, bao gồm “algorithm” (thuật toán), “application” (ứng dụng), “automation” (tự động hóa) và “analytics” (phân tích dữ liệu).

Heenglish hy vọng rằng bài viết trên về các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Thông qua bài viết này, bạn có thể học tiếng Anh một cách dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình.

YouTube video

Xem thêm các bài viết từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng:

World Clock