Tiếng Anh là ngôn ngữ phong phú với hàng ngàn từ vựng và kiến thức liên tục được cập nhật. Đối với người mới học, việc nắm bắt từ vựng từ nhiều chủ đề khác nhau có thể gây áp lực.
Hãy cùng Heenglish.com khám phá các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ O trong bài viết này để giúp bạn tra cứu dễ dàng hơn và tiết kiệm thời gian trong hành trình nâng cao trình độ Anh ngữ!
I. Danh sách những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo chủ đề
Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O theo các chủ đề khác nhau:
Từ vựng về Động vật bắt đầu bằng chữ O
- Ocelot /ˈɒsəlɒt/ (n.) – Ocelot (một loài mèo hoang)
- Octopus /ˈɒktəpʊs/ (n.) – Bạch tuộc
- Orangutan /ɔːˈræŋʊtæn/ (n.) – Đười ươi
- Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ (n.) – Đà điểu
- Otter /ˈɒtər/ (n.) – Rái cá
- Owl /aʊl/ (n.) – Cú mèo, cú
- Ox /ɒks/ (n.) – Trâu
- Oyster /ˈɔɪstər/ (n.) – Con hàu
- Okapi /oʊˈkɑːpi/ (n.) – Okapi (một loài động vật có vú giống hươu cao cổ)
- Osprey /ˈɒspreɪ/ (n.) – Đại bàng biển
- Olm /ɒlm/ (n.) – Olm (một loài kỳ giông sống dưới nước)
- Opposum /əˈpɒsəm/ (n.) – Con chồn gấu
- Ornithorhynchus /ɔːrnɪˈθɒrɪŋkəs/ (n.) – Thú mỏ vịt
- Orca /ˈɔːrkə/ (n.) – Cá voi sát thủ
- Oryx /ˈɔːrɪks/ (n.) – Linh dương đầu bò
- Olingo /oʊˈlɪŋɡoʊ/ (n.) – Olingo (một loài động vật có vú thuộc họ Raccoon)
- Oyster Catcher /ˈɔɪstər ˈkæʧər/ (n.) – Chim ăn hàu
- Oscine /ˈɒsaɪn/ (n.) – Chim hót
- Osprey /ˈɒspreɪ/ (n.) – Đại bàng biển
- Onager /ˈɒnəʤər/ (n.) – Lừa hoang
Từ vựng về Công nghệ bắt đầu bằng chữ O
“Online” là một từ vô cùng quen thuộc với bất cứ ai, từ này nằm trong mảng công nghệ. Vậy các bạn học còn biết những từ tiếng Anh phổ biến nào nằm trong mảng này mà bắt đầu với chữ O không nào. Pause khoảng 5 phút suy nghĩ rồi tiếp tục đọc bài viết để xem kết quả nhé!
- Online /ˈɒnlaɪn/ (adj.) – Trực tuyến
- Operating system /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ (n.) – Hệ điều hành
- Optical /ˈɒptɪkəl/ (adj.) – Quang học
- Output /ˈaʊtpʊt/ (n.) – Đầu ra
- Open source /ˈoʊpən sɔrs/ (n.) – Mã nguồn mở
- Overclocking /ˌoʊvərˈklɒkɪŋ/ (n.) – Tăng tốc độ xử lý (CPU)
- OLED (Organic Light Emitting Diode) /ˈoʊlɛd/ (n.) – Đèn LED hữu cơ
- Offline /ˈɒfˌlaɪn/ (adj.) – Ngoại tuyến
- Opcode /ˈɒpkəʊd/ (n.) – Mã lệnh (trong lập trình)
- Object-oriented programming /ˈɒbʤɪkt ɔriəntɪd ˈproʊgræmɪŋ/ (n.) – Lập trình hướng đối tượng
- Overwrite /ˌoʊvərˈraɪt/ (v.) – Ghi đè
- Operating system update /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm ˈʌpdeɪt/ (n.) – Cập nhật hệ điều hành
- Optical fiber /ˈɒptɪkəl ˈfaɪbər/ (n.) – Sợi quang
- Overload /ˈoʊvərloʊd/ (n.) – Quá tải
- Outsourcing /ˈaʊtsɔrsɪŋ/ (n.) – Thuê ngoài
- Overflow /ˈoʊvərˈfloʊ/ (n.) – Tràn số (trong lập trình)
- Omnichannel /ˈɒmnɪʧænəl/ (adj.) – Đa kênh
- Open data /ˈoʊpən ˈdeɪtə/ (n.) – Dữ liệu mở
- Open standard /ˈoʊpən ˈstændərd/ (n.) – Tiêu chuẩn mở
Từ vựng về Thể thao
- Olympics /əˈlɪmpɪks/ (n.) – Thế vận hội, Olympic
- Offside /ˈɒfsaɪd/ (n.) – Việt vị (trong bóng đá)
- Offense /əˈfɛns/ (n.) – Tấn công (trong các môn thể thao)
- Overhead /ˈoʊvərhɛd/ (n.) – Trên đầu (đánh bóng trên đầu trong môn tennis)
- Outfield /ˈaʊtfiːld/ (n.) – Vị trí ngoài sân (trong bóng chày, bóng đá)
- Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ (n.) – Hiệp phụ, thời gian bù giờ
- Obstacle course /ˈɒbstəkəl kɔrs/ (n.) – Đường chạy vượt chướng ngại vật
- Off-road /ˈɒfˈroʊd/ (adj.) – Đua xe địa hình
- Orienteering /ˌɔriˈɛntɪrɪŋ/ (n.) – Môn thể thao định hướng
- Out /aʊt/ (n.) – Hết lượt, ra ngoài (trong môn tennis, bóng chày)
- Overhand /ˈoʊvərˌhænd/ (adj.) – Ném bóng trên tay (trong bóng chày)
- Off-roading /ˈɒfˈroʊdɪŋ/ (n.) – Chạy xe địa hình
- Onside /ˈɒnˌsaɪd/ (adj.) – Không việt vị (trong bóng đá)
- Open water swimming /ˈoʊpən ˈwɔtər ˈswɪmɪŋ/ (n.) – Bơi mở nước
- Outswinger /ˈaʊtˌswɪŋər/ (n.) – Cú đá xoáy ra ngoài (trong bóng đá)
- Oval /ˈoʊvəl/ (n.) – Sân vận động hình elip
- Oar /ɔr/ (n.) – Mái chèo (trong môn chèo thuyền)
- One-on-one /ˌwʌn ən ˈwʌn/ (adj.) – Thi đấu đối kháng
- Outboard /ˈaʊtbɔrd/ (n.) – Động cơ ngoài (trong đua thuyền động cơ)
- Overpass /ˈoʊvərˌpæs/ (n.) – Cú bật qua (trong bóng đá)
Tiếng Anh về Đồ gia dụng bắt đầu với O
- Oven /ˈʌvən/ (n.) – Lò nướng
- Outdoor grill /ˈaʊtdɔr ɡrɪl/ (n.) – Bếp nướng ngoài trời
- Oil lamp /ɔɪl læmp/ (n.) – Đèn dầu
- Oscillating fan /ˈɒsɪleɪtɪŋ fæn/ (n.) – Quạt điện rung động
- Outlet /ˈaʊtlɪt/ (n.) – Ổ cắm điện
- Organizer /ˈɔrɡəˌnaɪzər/ (n.) – Hộp đựng đồ, kệ sắp xếp
- Ottoman /ˈɒtəmən/ (n.) – Đôn, ghế đôn
- Oven mitt /ˈʌvən mɪt/ (n.) – Găng tay lò nướng
- Over-the-range microwave /ˈoʊvər ðə ˈreɪndʒ maɪkrəweɪv/ (n.) – Lò vi sóng treo trên bếp
- Office chair /ˈɒfɪs ʧer/ (n.) – Ghế văn phòng
- Oil diffuser /ɔɪl dɪˈfjuzər/ (n.) – Máy khuếch tán tinh dầu
- Outdoor furniture /ˈaʊtdɔr ˈfɜrnɪʧər/ (n.) – Đồ nội thất ngoài trời
- Overhead projector /ˈoʊvərˌhɛd prəˈʤɛktər/ (n.) – Máy chiếu trên đầu
- Ottoman bed /ˈɒtəmən bɛd/ (n.) – Giường có ngăn đựng đồ bên dưới
- Onion chopper /ˈʌnjən ˈʧɒpər/ (n.) – Máy cắt hành tây
- Orange juicer /ˈɒrɪndʒ ˈʤusər/ (n.) – Máy ép nước cam
- Omelette pan /ˈɒməlɪt pæn/ (n.) – Chảo trứng ốm-lét
- Over-the-door hanger /ˈoʊvər ðə ˈdɔr ˈhæŋər/ (n.) – Móc treo cửa
- Oil heater /ɔɪl ˈhiːtər/ (n.) – Máy sưởi dầu
- Overbed table /ˈoʊvərˌbɛd ˈteɪbəl/ (n.) – Bàn đọc sách trên giường
Từ Vựng Bắt Đầu Với O Về Nghệ thuật
- Oil painting /ˈɔɪl ˈpeɪntɪŋ/ (n.) – Tranh sơn dầu
- Opera /ˈɒpərə/ (n.) – Nhạc kịch, hát opera
- Origami /ˌɔrɪˈɡɑmi/ (n.) – Nghệ thuật xếp giấy
- Overture /ˈoʊvərˌtjʊr/ (n.) – Giao hưởng mở đầu (trong âm nhạc)
- Oratorio /ˌɔrəˈtɔrioʊ/ (n.) – Thể loại âm nhạc thiêng liêng
- Oeuvre /ˈœvrə/ (n.) – Tổng tác phẩm của một nghệ sĩ
- Opus /ˈoʊpəs/ (n.) – Tác phẩm (trong âm nhạc)
- Orchestration /ˌɔrkəˈstreɪʃən/ (n.) – Sắp xếp âm nhạc cho dàn nhạc
- Octave /ˈɒktɪv/ (n.) – Quãng tám (trong âm nhạc)
- Optical illusion /ˈɒptɪkəl ɪˈluʒən/ (n.) – Ảo ảnh quang học (trong hội họa)
- Orchestral /ɔrˈkɛstrəl/ (adj.) – Thuộc dàn nhạc
- Outlining /ˈaʊtˌlaɪnɪŋ/ (v.) – Vẽ đường nét, phác họa
- One-act play /ˌwʌnˈækt pleɪ/ (n.) – Kịch một màn
- Open-air theater /ˈoʊpənˈɛr ˈθiətər/ (n.) – Rạp hát ngoài trời
- Oblique /oʊˈblik/ (adj.) – Nghiêng, xiên (trong hội họa)
- Orphism /ˈɔrfɪzəm/ (n.) – Chủ nghĩa Orpheus (trong hội họa)
- Ombre /ˈɒmbreɪ/ (n.) – Bóng tối, sắc thái (trong hội họa)
- Op art /ˈɒp ɑrt/ (n.) – Nghệ thuật tối giản (trong hội họa)
- Oval /ˈoʊvəl/ (n.) – Hình elip (trong hội họa)
- Oxidation /ˌɒksɪˈdeɪʃən/ (n.) – Sự oxi hóa (trong điêu khắc)
Từ vựng về Y tế bắt đầu bằng chữ O
- Obstetrics /əbˈstɛtrɪks/ (n.) – Khoa sản
- Ophthalmology /ˌɒfθælˈmɒlədʒi/ (n.) – Khoa mắt
- Orthopedics /ˌɔrθəˈpiːdɪks/ (n.) – Khoa chỉnh hình
- Otolaryngology /ˌoʊtoʊˌlærɪŋˈɡɒlədʒi/ (n.) – Khoa tai mũi họng
- Oncology /ɒnˈkɒlədʒi/ (n.) – Khoa ung thư
- Organ /ˈɔrɡən/ (n.) – Cơ quan, bộ phận (trong cơ thể)
- Osteoporosis /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/ (n.) – Loãng xương
- Ointment /ˈɔɪntmənt/ (n.) – Thuốc mỡ, thuốc bôi ngoài da
- Oxygen /ˈɒksɪdʒən/ (n.) – Oxy
- Overdose /ˈoʊvərˌdoʊs/ (n.) – Liều thuốc quá mức, ngộ độc thuốc
- Obesity /oʊˈbisəti/ (n.) – Béo phì
- Ovulation /ˌɒvjʊˈleɪʃən/ (n.) – Rụng trứng
- Oral /ˈɔrəl/ (adj.) – Thuộc về miệng, đường miệng
- Osmosis /ɒzˈmoʊsɪs/ (n.) – Thẩm thấu, sự trao đổi chất qua màng
- Osteoarthritis /ˌɒstiəʊɑrˈθraɪtɪs/ (n.) – Viêm khớp xương
- Occupational therapy /əˈkjuːpəʃənəl ˈθɛrəpi/ (n.) – Trị liệu nghề nghiệp
- Optometrist /ɒpˈtɒmɪtrɪst/ (n.) – Nhà thị lực học
- Organ transplant /ˈɔrɡən trænsˌplænt/ (n.) – Ghép cơ quan, ghép bộ phận
- Outpatient /ˈaʊtˈpeɪʃənt/ (n.) – Bệnh nhân ngoại trú
- Otorhinolaryngologist /ˌoʊtoʊˌraɪnoʊˌlærɪŋˈɡɒlədʒɪst/ (n.) – Bác sĩ tai mũi họng
Từ vựng về Thực phẩm bắt đầu bằng chữ O
- Oatmeal /ˈoʊtˌmil/ (n.) – Bột yến mạch, cháo yến mạch
- Olive /ˈɒlɪv/ (n.) – Quả ô-liu
- Olive oil /ˈɒlɪv ɔɪl/ (n.) – Dầu ô-liu
- Omelette /ˈɒməlɪt/ (n.) – Trứng ốm-lét
- Onion /ˈʌnjən/ (n.) – Hành tây
- Orange /ˈɒrɪndʒ/ (n.) – Quả cam
- Oregano /əˈrɛɡənoʊ/ (n.) – Lá mùi tây
- Oyster /ˈɔɪstər/ (n.) – Con hàu
- Okra /ˈoʊkrə/ (n.) – Quả đậu bắp
- Octopus /ˈɒktəpəs/ (n.) – Bạch tuộc
- Oat /oʊt/ (n.) – Hạt yến mạch
- Offal /ˈɒfəl/ (n.) – Nội tạng
- Ox /ɒks/ (n.) – Thịt bò
- Oolong tea /ˈuːlʊŋ ˈtiː/ (n.) – Trà Ô-long
- Osso buco /ˌɒsəʊ ˈbuːkoʊ/ (n.) – Món ăn Ý thịt xương bò hầm
- Ovaltine /ˈoʊvəlˌtin/ (n.) – Sữa bột hòa tan hương vị sô-cô-la
- Oxtail /ˈɒksteɪl/ (n.) – Đuôi bò
- Oyster sauce /ˈɔɪstər ˈsɔs/ (n.) – Nước sốt hàu
- Orzo /ˈɔrzoʊ/ (n.) – Mì Ý hình hạt gạo
- Orange zest /ˈɒrɪndʒ zɛst/ (n.) – Vỏ cam bào mỏng
Từ vựng về Du lịch bắt đầu bằng chữ O
- Oasis /oʊˈeɪsɪs/ (n.) – Ốc đảo
- Ocean /ˈoʊʃən/ (n.) – Đại dương
- Ocean liner /ˈoʊʃən ˈlaɪnər/ (n.) – Tàu đại dương
- Observatory /əbˈzɜrvətɔri/ (n.) – Đài thiên văn
- Off-peak /ˈɒfˈpik/ (adj.) – Ngoài giờ cao điểm
- Off-road /ˈɒfˈroʊd/ (adj.) – Địa hình, không đường bộ
- Off-season /ˈɒfˈsiːzən/ (n.) – Ngoài mùa
- Offshore /ˈɒfˈʃɔr/ (adj.) – Ngoài khơi
- Old town /oʊld taʊn/ (n.) – Phố cổ
- Onboard /ˈɒnˈbɔrd/ (adj.) – Trên tàu, máy bay
- One-way ticket /ˌwʌnˈweɪ ˈtɪkɪt/ (n.) – Vé một chiều
- Open-jaw ticket /ˈoʊpənˈʤɔ ˈtɪkɪt/ (n.) – Vé máy bay khứ hồi mở
- Opera house /ˈɒpərə ˈhaʊs/ (n.) – Nhà hát lớn
- Outback /ˈaʊtˌbæk/ (n.) – Vùng nông thôn, miền hẻo lánh
- Outlet shopping /ˈaʊtlɪt ˈʃɒpɪŋ/ (n.) – Mua sắm tại cửa hàng giảm giá
- Overland /ˈoʊvərˌlænd/ (adj.) – Đi qua đất liền
- Overnight /ˌoʊvərˈnaɪt/ (adj.) – Qua đêm
- Overnight bag /ˌoʊvərˈnaɪt ˈbæɡ/ (n.) – Túi đựng đồ qua đêm
- Overpass /ˈoʊvərˌpæs/ (n.) – Cầu vượt
- Overweight baggage /ˈoʊvərˌweɪt ˈbæɡɪʤ/ (n.) – Hành lý quá cân
Từ vựng về Kinh tế bắt đầu bằng chữ O
- Obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ (n.) – Nghĩa vụ
- Obsolescence /ˌɒbsəˈlɛsəns/ (n.) – Sự lỗi thời
- Occupational /ˌɒkjʊˈpeɪʃənəl/ (adj.) – Thuộc nghề nghiệp
- Offshore banking /ˈɒfˈʃɔr ˈbæŋkɪŋ/ (n.) – Ngân hàng nước ngoài
- Oligopoly /ˌɒlɪˈɡɒpəli/ (n.) – Độc quyền của một số ít
- Operating income /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɪnkəm/ (n.) – Lợi tức hoạt động
- Operating margin /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈmɑrʤɪn/ (n.) – Biên lãi hoạt động
- Opportunity cost /əˈpɔrtʃənɪti kɒst/ (n.) – Chi phí cơ hội
- Optimal /ˈɒptɪməl/ (adj.) – Tối ưu
- Optimization /ˌɒptɪməˈzeɪʃən/ (n.) – Sự tối ưu hóa
- Option /ˈɒpʃən/ (n.) – Lựa chọn, quyền chọn
- Order /ˈɔrdər/ (n.) – Đơn hàng, đặt hàng
- Organizational structure /ˌɔrgəˈneɪʃənəl ˈstrʌktʃər/ (n.) – Cấu trúc tổ chức
- Outlay /ˈaʊtˌleɪ/ (n.) – Chi phí, chi tiêu
- Output /ˈaʊtˌpʊt/ (n.) – Sản lượng
- Outsourcing /ˈaʊtsɔrsɪŋ/ (n.) – Thuê ngoài
- Overdraft /ˈoʊvərˌdræft/ (n.) – Thấu chi
- Overhead /ˈoʊvərˌhɛd/ (n.) – Chi phí chung, chi phí cố định
- Overstock /ˌoʊvərˈstɒk/ (n.) – Hàng tồn kho
- Overtime /ˈoʊvərˌtaɪm/ (n.) – Làm thêm giờ
II. Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O
- On the other hand – Tuy nhiên
EX: On the other hand, I do understand your point of view. (Tuy nhiên, tôi hiểu quan điểm của bạn.)
- Out of the blue – Đột nhiên, bất ngờ
EX: Out of the blue, my old friend called me. (Đột nhiên, người bạn cũ của tôi gọi điện cho tôi.)
- Off the top of my head – Từ đầu óc mình nhớ ra, không có sự chuẩn bị trước
EX: Off the top of my head, I would say that it will take about an hour to get there. (Từ đầu óc mình nhớ ra, tôi nghĩ sẽ mất khoảng một giờ để đến đó.)
- Over the moon – Rất vui, hạnh phúc
EX: I’m over the moon that I got the job! (Tôi rất vui mừng khi đã được nhận công việc!)
- On the same page – Cùng nhau hiểu và đồng ý với nhau
EX: We’re on the same page about the project timeline. (Chúng ta cùng hiểu và đồng ý với nhau về thời gian dự án.)
- One hit wonder – Người/tác phẩm chỉ nổi tiếng một thời, chỉ gây chú ý 1 lần
EX: The song “Macarena” was a one-hit wonder in the United States. (Bài hát “Macarena” chỉ nổi tiếng một thời ở Hoa Kỳ.)
- On thin ice – Trong tình trạng nguy hiểm, dễ dàng mắc lỗi hoặc thất bại
EX: It’s an open and shut case – he clearly committed the crime. (Đây là một vấn đề dễ giải quyết – anh ta đã rõ ràng phạm tội.)
- Out of your depth – Không có đủ kinh nghiệm hoặc kiến thức để giải quyết vấn đề
EX: I’m out of my depth when it comes to coding. (Tôi không có đủ kinh nghiệm hoặc kiến thức để giải quyết vấn đề về lập trình.)
- Over the hill – Già, không còn có thể làm việc hiệu quả như trước đây
EX: My grandpa is definitely over the hill, but he still loves to play chess. (Ông tôi rõ ràng đã già, nhưng vẫn rất thích chơi cờ.)
- Once in a blue moon – Hiếm khi xảy ra
EX: I only see my old classmates once in a blue moon. (Tôi chỉ gặp bạn cũ của mình hiếm khi.)
- On the fence – Chưa quyết định, chưa đưa ra quan điểm
EX: I’m on the fence about which car to buy. (Tôi chưa quyết định, chưa đưa ra quan điểm về loại xe nào để mua.)
- Out of the loop – Không được thông báo, không được bao gồm vào các quyết định hoặc tin tức mới nhất
EX: I feel like I’m out of the loop because I didn’t hear about the team meeting. (Tôi cảm thấy như bị bỏ rơi vì không biết về cuộc họp của đội.)
- Over the top – Quá lố, quá đà
EX: The decorations at the party were a bit over the top. (Trang trí trong buổi tiệc hơi quá lố.)
- On the ball – Lanh lợi, nhanh nhẹn
EX: The sales team is really on the ball this month. (Đội bán hàng thực sự rất nhanh nhẹn tháng này.)
- Out of the ordinary – Khác thường, ngoài uỷ banh
EX: The strange noises coming from my car are definitely out of the ordinary. (Những tiếng ồn lạ từ chiếc xe của tôi rõ ràng là khác thường.)
Cách học từ tiếng Anh bắt đầu chữ O như thế nào mới hiệu quả?
Để học từ tiếng Anh bắt đầu chữ O một cách hiệu quả, hãy thực hiện các bước sau:
- Tìm danh sách từ chữ O.
- Học phát âm chính xác.
- Hiểu ý nghĩa và sử dụng từ trong câu.
- Tạo câu mẫu và thực hành.
- Luyện tập đều đặn với bài tập và trò chơi.
- Nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh có từ chữ O.
Chúng tôi hy vọng bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ o theo chủ đề phổ biến nhất từ Heenglish.com sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.
Hãy nhớ ghi chép cẩn thận cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ cho từng từ, áp dụng bí quyết từ Heenglish để đạt kết quả tốt nhất trong các kỳ thi sắp tới!
Xem thêm: