Danh sách các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S theo chủ đề

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ s

Việc tích lũy vốn từ là một trong những bước quan trọng. Với vốn từ đủ phong phú và đa dạng, bạn sẽ có thể hiểu được ý nghĩa của người nói và truyền tải những suy nghĩ của chính mình một cách dễ dàng hơn.

Hãy cùng trang web Heenglish.com khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S để nâng cao vốn từ của mình ngay hôm nay!

Danh sách các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S chủ đề nhà cửa, đồ dùng

  • Sofa /ˈsoʊ.fə/ – ghế sofa
  • Shower /ˈʃaʊ.ər/ – vòi hoa sen
  • Sink /sɪŋk/ – bồn rửa
  • Shelf /ʃɛlf/ – kệ sách
  • Stool /stuːl/ – ghế đẩu
  • Shutter /ˈʃʌt̬.ɚ/ – ván che chắn
  • Sconce /skɑːns/ – đèn tường
  • Stereo /ˈster.i.oʊ/ – âm thanh
  • Side table /saɪd ˈteɪ.bəl/ – bàn kế bên
  • Saucer /ˈsɑː.sər/ – dĩa đựng tách trà
  • Sash window /sæʃ ˈwɪn.doʊ/ – cửa sổ hai cánh
  • Soap dispenser /soʊp dɪsˈpɛn.sər/ – máy rửa tay tự động
  • Smoke detector /smoʊk dɪˈtɛk.tər/ – bộ phát hiện khói
  • Shower curtain /ˈʃaʊ.ər ˈkɜːr.t̬ən/ – rèm phòng tắm
  • Safe /seɪf/ – két sắt
  • Staircase /ˈster.keɪs/ – cầu thang
  • Satellite dish /ˈsæt̬.əl.aɪt dɪʃ/ – đĩa vệ tinh
  • Solar panel /ˈsoʊ.lɚ ˈpæn.əl/ – tấm pin năng lượng mặt trời
  • Sump pump /sʌmp pʌmp/ – máy bơm hố chứa
  • Sliding door /ˈslaɪ.dɪŋ ˈdɔːr/ – cửa trượt

2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S chủ đề con người và sức khỏe

từ tiếng anh bắt đầu bằng s

  • Stress /stres/ – căng thẳng
  • Sleep /sliːp/ – giấc ngủ
  • Strength /strɛŋkθ/ – sức mạnh
  • Stamina /stæmənə/ – sức bền
  • Stretching /ˈstrɛtʃɪŋ/ – duỗi cơ
  • Self-esteem /ˈsɛlf ɪˈstim/ – lòng tự trọng
  • Self-care /ˈsɛlf kɛr/ – chăm sóc bản thân
  • Skin /skɪn/ – da
  • Sore throat /sɔr θroʊt/ – viêm họng
  • Sweat /swɛt/ – mồ hôi
  • Swollen /ˈswəʊ.lən/ – sưng tấy
  • Sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/ – vệ sinh
  • Sugar /ˈʃʊɡər/ – đường
  • Sodium /ˈsoʊdiəm/ – natri
  • Supplement /ˈsʌplɪmənt/ – bổ sung
  • Sports injury /spɔːts ˈɪnʤəri/ – chấn thương thể thao
  • Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ – phẫu thuật
  • Strength training /strɛŋkθ ˈtreɪnɪŋ/ – huấn luyện sức mạnh
  • Self-defense /ˌsɛlf dɪˈfɛns/ – tự vệ
  • Sexual health /ˈsɛkʃuəl hɛlθ/ – sức khỏe sinh sản

3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S chủ đề môi trường

  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ – bền vững
  • Solar /ˈsoʊlər/ – năng lượng mặt trời
  • Soil /sɔɪl/ – đất
  • Smog /smɑːɡ/ – khói bụi
  • Sustainability development /səˌsteɪnəˈbɪlɪti dɪˈvɛləpmənt/ – phát triển bền vững
  • Sea level /siː ˈlɛvəl/ – mực nước biển
  • Solid waste /ˈsɑːlɪd weɪst/ – chất thải rắn
  • Sustainable energy /səˌsteɪnəbl ˈɛnərdʒi/ – năng lượng bền vững
  • Species /ˈspiːʃiːz/ – loài
  • Stormwater /ˈstɔːrmwɔːtər/ – nước mưa
  • Sustainable agriculture /səˌsteɪnəbl ˈæɡrɪkʌltʃər/ – nông nghiệp bền vững
  • Solar panel /ˈsoʊlər ˈpænəl/ – tấm pin năng lượng mặt trời
  • Sustainability report /səˌsteɪnəˈbɪlɪti rɪˈpɔːt/ – báo cáo bền vững
  • Sustainable transport /səˌsteɪnəbl trænspɔːt/ – giao thông bền vững
  • Scarcity /ˈsker.sə.ti/ – khan hiếm
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ – xói mòn đất
  • Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ – năng lượng mặt trời
  • Sustainable forestry /səˌsteɪnəbl ˈfɔːrəstri/ – lâm nghiệp bền vững
  • Sustainable city /səˌsteɪnəbl ˈsɪti/ – thành phố bền vững
  • Sustainability program /səˌsteɪnəˈbɪlɪti ˈproʊɡræm/ – chương trình bền vững

4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S chủ đề đồ ăn

Dưới đây là danh sách từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S với chủ đề đồ ăn. Bạn học cố gắng ghi nhớ để thỏa sức bắn gió với các bạn Tây nhé!

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S chủ đề đồ ăn

  • Sandwich /ˈsændwɪtʃ/ – sandwich
  • Spaghetti /spəˈɡeti/ – mì ý
  • Salad /ˈsæləd/ – rau trộn
  • Sausage /ˈsɔːsɪdʒ/ – xúc xích
  • Steak /steɪk/ – thịt bò
  • Soup /suːp/ – súp
  • Sushi /ˈsuːʃi/ – sushi
  • Shrimp /ʃrɪmp/ – tôm
  • Sourdough /ˈsɑːrdaʊ/ – bánh mỳ sourdough
  • Scrambled eggs /ˈskræmbld ɛɡz/ – trứng đ scrambled
  • Sirloin /ˈsɜːrlɔɪn/ – thịt bò
  • Saffron /ˈsæfrən/ – nghệ tây
  • Spinach /ˈspɪnɪtʃ/ – rau chân vịt
  • Soy sauce /ˈsɔɪ sɔːs/ – nước tương
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪtoʊ/ – khoai lang
  • Swiss cheese /swɪs tʃiːz/ – phô mai Thụy Sĩ
  • Syrup /ˈsɪrəp/ – mật đường
  • Scallions /ˈskæljənz/ – hành lá
  • Sorbet /sɔːrˈbeɪ/ – kem hoa quả
  • Shortbread /ˈʃɔːrtbrɛd/ – bánh quy bơ

5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S chủ đề Gia đình và Xã hội

  • Son /sʌn/ – con trai
  • Sister /ˈsɪstər/ – chị em gái
  • Social /ˈsoʊʃl/ – xã hội
  • Support /səˈpɔːrt/ – hỗ trợ
  • Sibling /ˈsɪblɪŋ/ – anh chị em ruột
  • Single /ˈsɪŋɡl/ – độc thân
  • Stepfather /ˈstɛpfɑːðər/ – cha dượng
  • Stepdaughter /ˈstɛpˌdɔːtər/ – con gái của vợ/chồng trước
  • Spouse /spaʊs/ – vợ/chồng
  • Supportive /səˈpɔːrtɪv/ – ủng hộ
  • Separation /ˌsɛpəˈreɪʃn/ – sự ly thân
  • Share /ʃɛr/ – chia sẻ
  • Sacrifice /ˈsækərfaɪs/ – hy sinh
  • Sympathy /ˈsɪmpəθi/ – sự đồng cảm
  • Safe /seɪf/ – an toàn
  • Security /səˈkjʊrəti/ – an ninh
  • Society /səˈsaɪəti/ – xã hội
  • Schooling /ˈskuːlɪŋ/ – giáo dục
  • Senior /ˈsiːniər/ – người cao tuổi
  • Support system /səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ – hệ thống hỗ trợ

6. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

  • Sandwich /ˈsændwɪtʃ/ – bánh mì kẹp
  • Salary /ˈsæləri/ – lương
  • Schedule /ˈʃɛdjuːl/ – lịch trình
  • Science /ˈsaɪəns/ – khoa học
  • Screen /skriːn/ – màn hình
  • Shop /ʃɑːp/ – cửa hàng
  • Season /ˈsiːzən/ – mùa
  • Shoulder /ˈʃoʊldər/ – vai
  • Stationery /ˈsteɪʃənəri/ – văn phòng phẩm
  • Strength /streŋθ/ – sức mạnh
  • Space /speɪs/ – không gian
  • Student /ˈstuːdənt/ – sinh viên
  • Style /staɪl/ – phong cách
  • Society /səˈsaɪəti/ – xã hội
  • Situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ – tình huống
  • Substance /ˈsʌbstəns/ – chất liệu
  • System /ˈsɪstəm/ – hệ thống
  • Security /səˈkjʊrəti/ – an ninh
  • Solution /səˈluːʃn/ – giải pháp
  • Success /səkˈsɛs/ – thành công

7. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

  • Say /seɪ/ – nói
  • See /siː/ – nhìn thấy
  • Speak /spiːk/ – nói chuyện
  • Sing /sɪŋ/ – hát
  • Smile /smaɪl/ – cười
  • Study /ˈstʌdi/ – học tập
  • Send /send/ – gửi
  • Stand /stænd/ – đứng
  • Support /səˈpɔːrt/ – hỗ trợ
  • Start /stɑːrt/ – bắt đầu
  • Save /seɪv/ – tiết kiệm, cứu vớt
  • Search /sɜːrtʃ/ – tìm kiếm
  • Show /ʃoʊ/ – cho xem
  • Spend /spend/ – dành, tiêu (tiền, thời gian)
  • Swim /swɪm/ – bơi
  • Sleep /sliːp/ – ngủ
  • Sell /sel/ – bán
  • Stop /stɑːp/ – dừng lại
  • Support /səˈpɔːrt/ – hỗ trợ
  • Serve /sɜːrv/ – phục vụ

8. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

  • Sad /sæd/ – buồn
  • Safe /seɪf/ – an toàn
  • Salty /ˈsɔːlti/ – mặn
  • Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ – hài lòng
  • Scary /ˈsker.i/ – đáng sợ
  • Scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ – khoa học
  • Scrawny /ˈskrɔːni/ – gầy yếu
  • Secretive /ˈsiːkrətɪv/ – kín đáo
  • Selfish /ˈselfɪʃ/ – ích kỷ
  • Senior /ˈsiːniər/ – cao tuổi
  • Sensitive /ˈsensətɪv/ – nhạy cảm
  • Serious /ˈsɪəriəs/ – nghiêm trang, nghiêm túc
  • Shiny /ˈʃaɪni/ – sáng bóng
  • Short /ʃɔːt/ – ngắn
  • Shy /ʃaɪ/ – nhút nhát
  • Sick /sɪk/ – bệnh
  • Silly /ˈsɪli/ – ngớ ngẩn
  • Sincere /sɪnˈsɪər/ – chân thành
  • Sleepy /ˈsliːpi/ – buồn ngủ
  • Slow /sləʊ/ – chậm

9. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

  • Sadly /ˈsædli/ – một cách buồn bã
  • Safely /ˈseɪfli/ – một cách an toàn
  • Scarcely /ˈskeəsli/ – hầu như không
  • Selfishly /ˈselfɪʃli/ – một cách ích kỷ
  • Separately /ˈseprətli/ – riêng biệt, từng cái một
  • Seriously /ˈsɪərɪəsli/ – một cách nghiêm túc
  • Shortly /ˈʃɔːtli/ – sớm, không lâu sau đó
  • Silently /ˈsaɪləntli/ – một cách yên lặng
  • Simply /ˈsɪmpli/ – đơn giản, chỉ
  • Simultaneously /ˌsɪməlˈteɪniəsli/ – đồng thời
  • Sincerely /sɪnˈsɪərli/ – một cách chân thành
  • Slightly /ˈslaɪtli/ – một chút, một ít
  • Slowly /ˈsləʊli/ – một cách chậm rãi
  • Smoothly /ˈsmuːðli/ – một cách trôi chảy
  • So /səʊ/ – vì thế, rất, quá
  • Solely /ˈsəʊlli/ – chỉ một mình, độc đáo
  • Someplace /ˈsʌmpləs/ – một nơi nào đó
  • Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ – đôi khi
  • Somewhat /ˈsʌm.wɒt/ – hơi, một chút
  • Soon /suːn/ – sớm

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Một số cụm từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

  1. Save the day /seɪv ðə deɪ/ – cứu nguy, giải cứu, ví dụ: The firefighters saved the day by putting out the house fire. (Những nhân viên cứu hỏa đã cứu nguy cho ngôi nhà bị cháy.)
  2. Set in stone /set ɪn stəʊn/ – cố định, không thay đổi, ví dụ: The schedule for the conference is set in stone and cannot be altered. (Lịch trình của hội nghị đã được cố định và không thể thay đổi.)
  3. Shake a leg /ʃeɪk ə leg/ – nhanh lên, đi nhanh, ví dụ: Hurry up and shake a leg, we’ll be late if we don’t walk faster. (Hãy nhanh lên, chúng ta sẽ trễ giờ nếu không đi nhanh hơn.)
  4. Spill the beans /spɪl ðə biːnz/ – tiết lộ bí mật, ví dụ: I accidentally spilled the beans about the surprise party. (Tôi vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)
  5. Stick to your guns /stɪk tə jʊər ɡʌnz/ – kiên định với quan điểm của mình, ví dụ: Despite the criticism, she stuck to her guns and refused to change her mind. (Bất chấp sự chỉ trích, cô ấy kiên định với quan điểm của mình và từ chối thay đổi ý kiến.)
  6. Shoot for the moon /ʃuːt fɔː ðə muːn/ – hướng tới điều tốt đẹp nhất, ví dụ: Don’t be afraid to shoot for the moon and aim high in life. (Đừng sợ hãi khi hướng tới điều tốt đẹp nhất và mục tiêu cao trong cuộc sống.)
  7. Sweeten the pot /ˈswiːtn ðə pɒt/ – tăng cường thêm phần thưởng, ví dụ: The company sweetened the pot by offering a bonus to employees who met their sales targets. (Công ty đã tăng cường thêm phần thưởng bằng cách cung cấp tiền thưởng cho nhân viên đạt được mục tiêu bán hàng.)

Một số thành ngữ bắt đầu bằng chữ S

  • Safe and sound – An toàn và không bị tổn thương.
  • Save your breath – Đừng nói nữa, đừng mất công nói nữa.
  • See eye to eye – Đồng ý với ai đó.
  • See red – Trở nên giận dữ.
  • Shake a leg – Nhanh lên, vội vàng.
  • Shape up or ship out – Cải thiện hoặc bỏ đi.
  • Sharp as a tack – Rất thông minh, lanh lợi.
  • Shoot the breeze – Nói chuyện không nghiêm túc.
  • Sick as a dog – Rất bệnh, rất khó chịu.
  • Sitting’ pretty – Trong tình huống thuận lợi, thoải mái.
  • Sleep on it – Ngủ qua đêm để suy nghĩ lại.
  • Slow and steady wins the race – Chậm mà chắc, thắng cuộc.
  • Smell a rat – Cảm thấy không đúng hoặc không trung thực.
  • Smooth sailing – Thanh bình, dễ dàng.
  • So far, so good – Tới hiện tại thì mọi việc vẫn ổn.
  • Sour grapes – Tự an ủi bằng cách chê bai những thứ mình không có được.
  • Speak of the devil – Nói đến ma là đến.
  • Steal someone’s thunder – Đánh cắp sự nổi tiếng hoặc ý tưởng của ai đó.
  • Stick to your guns – Giữ vững quan điểm hoặc quyết định của mình.
  • Strike while the iron is hot – Tận dụng thời cơ khi còn có cơ hội.

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Dưới đây là danh sách Tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S, kèm theo phiên âm và ý nghĩa:

Dành cho nam:

  • Samuel (SAM-yoo-əl) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “được Chúa nghe” hoặc “được Chúa nguyền rủa”.
  • Sebastian (sə-BAS-chən) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “người xuất phát từ thành phố Sebastia”.
  • Steven (STEE-vən) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “người đầu tiên” hoặc “người mạnh mẽ”.
  • Simon (SY-mən) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “người nghe” hoặc “người tuân thủ”.
  • Scott (skɑt) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, có nghĩa là “người đến từ Scotland”.

Dành cho nữ:

  • Sarah (SAY-rə) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là “công chúa” hoặc “người quyến rũ”.
  • Samantha (sə-MAN-thə) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Aramaic, có nghĩa là “người nghe thấy” hoặc “người lắng nghe”.
  • Stella (STEL-ə) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là “ngôi sao”.
  • Sophia (soh-FEE-ə) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “sự khôn ngoan” hoặc “sự thông minh”.
  • Scarlett (SKAHR-let) – Tên có nguồn gốc từ tiếng Anh, có nghĩa là “màu đỏ thẫm” hoặc “màu tím đỏ”.

Câu hỏi liên quan đến từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ S

Những từ nào trong danh sách trên thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày?

Một số từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trong danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S bao gồm: sorry, see you later, school, sister, street, store, sun, và summer.

Cách học từ tiếng Anh bắt đầu chữ S có khó không?

Không, học từ tiếng Anh bắt đầu chữ S không khó. Điều quan trọng là có phương pháp học từ tiếng Anh hiệu quả và thực hành đều đặn.

Có những công cụ nào có thể giúp tìm kiếm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S?

Một số công cụ tìm kiếm từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S bao gồm: Google Translate, Merriam-Webster Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary, và Vocabulary.com.

Sở thích tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s là gì?

Một số sở thích bắt đầu bằng chữ “s” trong tiếng Anh có thể kể đến như: swimming (bơi lội), singing (hát), skiing (trượt tuyết), surfing (lướt sóng), sports (thể thao), và nhiều hơn nữa.

Các từ đồng nghĩa với từ “start” bắt đầu bằng chữ “s” là gì?

Một số từ đồng nghĩa với từ “start” bắt đầu bằng chữ “s” có thể kể đến như: set out (khởi đầu).

Các từ đồng nghĩa với từ “sad” bắt đầu bằng chữ “s” là gì?

Một số từ đồng nghĩa với từ “sad” bắt đầu bằng chữ “s” có thể kể đến như: sorrowful (đau buồn), somber (âm u), solemn (trang nghiêm).

Các từ đồng nghĩa với từ “small” bắt đầu bằng chữ “s” là gì?

Một số từ đồng nghĩa với từ “small” bắt đầu bằng chữ “s” có thể kể đến như: slight (nhỏ bé).

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Heenglish và hy vọng bạn đã tìm thấy nhiều từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ S để bổ sung vào vốn từ vựng của mình.

Hãy luyện tập bằng cách sử dụng các từ đã học trong các câu ví dụ thực tế để có thể sử dụng linh hoạt và nhớ lâu hơn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!

Cùng Học Cùng Vui qua bài hát dưới đây nào.

YouTube video

Xem thêm danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng:

World Clock